src
sequence
tgt
sequence
[ "ông", "đỗ", "hữu", "trí", "chủ", "một", "ngôi", "nhà", "mới", "xây", "ở", "âm mười ba ngàn năm trăm bốn ba phẩy tám chín hai chín", "quận", "sáu triệu chín trăm bẩy mươi sáu nghìn bốn trăm bốn mươi tám", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "do", "tin", "tưởng", "chủ", "thầu", "nên", "ông", "giao", "toàn", "bộ", "việc", "đổ", "móng", "cột", "sàn", "cho", "họ", "toàn", "bộ", "các", "hạng", "mục", "đều", "có", "hợp", "đồng", "kể", "cả", "hợp", "đồng", "cụ", "thể", "với", "bên", "cung", "cấp", "bê", "tông", "tươi", "theo", "đó", "phải", "cung", "cấp", "bê", "tông", "mác", "ba trăm tám mươi hai nghìn bốn trăm tám mươi", "để", "đổ", "sàn", "và", "cột", "chủ", "công", "trình/nhà", "có", "thể", "thuê", "máy", "trộn", "bê", "tông", "mini", "để", "giám", "sát", "chất", "lượng", "bê", "tông", "kết", "quả", "là", "mẫu", "bê", "tông", "chỉ", "có", "mác", "mười sáu", "bê", "tông", "tươi", "mác", "âm bảy mươi tám chấm không không năm", "hiện", "có", "giá", "ép ca sáu trăm mười ngang bẩy trăm", "khoảng", "bẩy nhăm", "âm bẩy ngàn bẩy trăm tám mươi mốt phẩy hai ba tám ki lô gam", "đồng/m3", "mác", "hai nghìn bốn trăm linh một", "khoảng", "một trăm năm mươi tám ki lô mét vuông", "đồng", "mác", "âm năm phẩy không không bốn bốn", "từ", "hai trăm bốn mươi nhăm đồng", "đồng/m3", "những", "nơi", "làm", "ăn", "gian", "dối", "thường", "sử", "dụng", "đá", "non", "dễ", "vỡ", "cát", "có", "nhiều", "tạp", "chất", "để", "tiết", "kiệm", "ít", "nhất", "không một chín hai năm năm tám hai chín hai năm một", "đồng/m3", "bằng", "cách", "này", "họ", "sẽ", "bỏ", "túi", "từ", "một ngàn năm trăm hai mươi tám", "hai nghìn ba trăm hai mươi", "đồng/m3", "bê", "tông", "tươi", "âm chín nghìn bốn trăm sáu mươi chín chấm bẩy sáu sáu ki lô mét khối" ]
[ "ông", "đỗ", "hữu", "trí", "chủ", "một", "ngôi", "nhà", "mới", "xây", "ở", "-13.543,8929", "quận", "6.976.448", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "do", "tin", "tưởng", "chủ", "thầu", "nên", "ông", "giao", "toàn", "bộ", "việc", "đổ", "móng", "cột", "sàn", "cho", "họ", "toàn", "bộ", "các", "hạng", "mục", "đều", "có", "hợp", "đồng", "kể", "cả", "hợp", "đồng", "cụ", "thể", "với", "bên", "cung", "cấp", "bê", "tông", "tươi", "theo", "đó", "phải", "cung", "cấp", "bê", "tông", "mác", "382.480", "để", "đổ", "sàn", "và", "cột", "chủ", "công", "trình/nhà", "có", "thể", "thuê", "máy", "trộn", "bê", "tông", "mini", "để", "giám", "sát", "chất", "lượng", "bê", "tông", "kết", "quả", "là", "mẫu", "bê", "tông", "chỉ", "có", "mác", "16", "bê", "tông", "tươi", "mác", "-78.005", "hiện", "có", "giá", "fk610-700", "khoảng", "75", "-7781,238 kg", "đồng/m3", "mác", "2401", "khoảng", "158 km2", "đồng", "mác", "-5,0044", "từ", "245 đ", "đồng/m3", "những", "nơi", "làm", "ăn", "gian", "dối", "thường", "sử", "dụng", "đá", "non", "dễ", "vỡ", "cát", "có", "nhiều", "tạp", "chất", "để", "tiết", "kiệm", "ít", "nhất", "019255829251", "đồng/m3", "bằng", "cách", "này", "họ", "sẽ", "bỏ", "túi", "từ", "1528", "2320", "đồng/m3", "bê", "tông", "tươi", "-9469.766 km3" ]
[ "đầu", "mùa", "giải", "vừa", "qua", "bùi", "tiến", "dũng", "chính", "thức", "khoác", "màu", "áo", "của", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "với", "bản", "hợp", "đồng", "kéo", "dài", "hai ngàn tám trăm linh một", "mùa", "giải", "dù", "trước", "đó", "anh", "được", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "sử", "dụng", "ở", "cả", "sáu mốt ngàn một trăm hai tám phẩy bảy chín tám tám", "trận", "đấu", "của", "chéo một nghìn xoẹt ba không không", "việt", "nam", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "loại", "xuộc dê bê quờ gạch ngang ba năm không", "châu", "á", "sáu mươi bốn phẩy không không bảy mươi tư", "chủ", "tịch", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "ông", "nguyễn", "quốc", "hội", "cũng", "không giờ sáu mươi", "lên", "tiếng", "phủ", "nhận", "tin", "đồn", "tiến", "dũng", "sẽ", "giải", "nghệ", "ông", "cho", "biết", "tiến", "dũng", "vừa", "cùng", "đồng", "đội", "tham", "dự", "afc", "cup", "anh", "vẫn", "khỏe", "mạnh", "và", "luyện", "tập", "bình", "thường" ]
[ "đầu", "mùa", "giải", "vừa", "qua", "bùi", "tiến", "dũng", "chính", "thức", "khoác", "màu", "áo", "của", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "với", "bản", "hợp", "đồng", "kéo", "dài", "2801", "mùa", "giải", "dù", "trước", "đó", "anh", "được", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "sử", "dụng", "ở", "cả", "61.128,7988", "trận", "đấu", "của", "/1000/300", "việt", "nam", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "loại", "/dbq-350", "châu", "á", "64,0074", "chủ", "tịch", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "ông", "nguyễn", "quốc", "hội", "cũng", "0h60", "lên", "tiếng", "phủ", "nhận", "tin", "đồn", "tiến", "dũng", "sẽ", "giải", "nghệ", "ông", "cho", "biết", "tiến", "dũng", "vừa", "cùng", "đồng", "đội", "tham", "dự", "afc", "cup", "anh", "vẫn", "khỏe", "mạnh", "và", "luyện", "tập", "bình", "thường" ]
[ "huấn luyện viên", "miguel", "rodrigo", "thái", "sơn", "nam", "như", "một", "gia", "đình", "bị", "đối", "thủ", "đến", "từ", "qatar", "dẫn", "bàn", "trước", "nhưng", "thái", "sơn", "nam", "vẫn", "thi", "đấu", "rất", "tự", "tin", "để", "giành", "chiến", "thắng", "chung", "cuộc", "với", "âm bốn nghìn bốn trăm linh hai phẩy không không ba trăm bốn bốn bát can trên việt nam đồng", "tỷ", "số", "ba tư phẩy bốn", "bốn trăm mười năm ga lông", "qua", "đó", "kết", "thúc", "giải", "futsal", "châu", "á", "một triệu chín trăm tám mươi sáu ngàn tám trăm ba mươi sáu", "với", "vị", "trí", "thứ", "ba", "chung", "cuộc" ]
[ "huấn luyện viên", "miguel", "rodrigo", "thái", "sơn", "nam", "như", "một", "gia", "đình", "bị", "đối", "thủ", "đến", "từ", "qatar", "dẫn", "bàn", "trước", "nhưng", "thái", "sơn", "nam", "vẫn", "thi", "đấu", "rất", "tự", "tin", "để", "giành", "chiến", "thắng", "chung", "cuộc", "với", "-4402,00344 pa/vnđ", "tỷ", "số", "34,4", "415 gallon", "qua", "đó", "kết", "thúc", "giải", "futsal", "châu", "á", "1.986.836", "với", "vị", "trí", "thứ", "ba", "chung", "cuộc" ]
[ "tay", "vợt", "tám trăm bảy mươi mốt ngàn một", "lần", "vô", "địch", "wimbledon", "bị", "trộm", "chém", "petra", "kvitova", "đã", "bị", "tổn", "thương", "gân", "và", "dây", "thần", "kinh", "tay", "trái", "sau", "vụ", "bị", "tấn", "công", "bằng", "dao", "tại", "nhà", "riêng", "tay", "vợt", "nữ", "sẽ", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "ít", "nhất", "sáu ba", "tháng", "để", "điều", "trị", "chấn", "thương", "này", "petra", "kvitova", "là", "tay", "vợt", "từng", "hai ngàn ba trăm linh ba", "lần", "vô", "địch", "wimbledon", "đã", "bị", "tấn", "công", "tại", "nhà", "riêng", "đêm", "không giờ", "theo", "giờ", "địa", "phương", "một", "tên", "trộm", "đã", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "của", "tay", "vợt", "người", "séc", "tại", "prostejov", "sau", "khi", "phát", "hiện", "và", "chống", "trả", "kvitova", "đã", "bị", "thương", "ở", "tay", "trái", "tay", "thuận", "khi", "thi", "đấu", "của", "cô", "vết", "dao", "cắt", "phạm", "vào", "bẩy trăm bốn chín ngàn ba trăm chín bẩy", "ngón", "tay", "ở", "bàn", "tay", "trái", "của", "kvitova", "cô", "đã", "phải", "chịu", "phẫu", "thuật", "suốt", "gần", "một triệu chín trăm linh sáu ngàn", "tiếng", "để", "nối", "phần", "dây", "thần", "kinh", "bị", "ảnh", "hưởng", "cũng", "như", "chữa", "trị", "phần", "tổn", "thương", "dây", "chằng", "và", "theo", "ban", "huấn", "luyện", "của", "cô", "thì", "ca", "phẫu", "thuật", "đã", "thành", "công", "theo", "người", "phát", "ngôn", "chính", "thức", "của", "tay", "vợt", "người", "séc", "thì", "theo", "các", "bác", "sĩ", "với", "sức", "trẻ", "của", "kvitova", "dù", "vết", "thương", "có", "nghiêm", "trọng", "vẫn", "có", "thể", "phục", "hồi", "để", "thi", "đấu", "trở", "lại", "trước", "khi", "phẫu", "thuật", "kvitova", "đã", "kịp", "cảm", "ơn", "sự", "quan", "tâm", "của", "người", "hâm", "mộ", "trước", "tai", "nạn", "của", "mình", "tôi", "đã", "bị", "tấn", "công", "nhưng", "may", "mắn", "vẫn", "còn", "sống", "sót", "petra", "kvitova", "ảnh", "eurosport", "căn", "hộ", "tại", "prostejov", "của", "kvitova", "cách", "khu", "vực", "tập", "luyện", "của", "cô", "và", "nhiều", "tay", "vợt", "nổi", "tiêng", "của", "séc", "như", "tomas", "berdych", "ở", "prague", "khoảng", "tám trăm mười sáu độ", "cô", "là", "một", "tay", "vợt", "nòng", "cốt", "trong", "đội", "hình", "cộng", "hòa", "séc", "vô", "địch", "fed", "cup", "năm", "ngoái", "lần", "thứ", "bốn ngàn linh bảy", "liên", "tiếp", "trong", "lịch", "sử", "của", "đội", "quần", "vợt", "nữ", "nước", "này", "như", "vậy", "kvitova", "sẽ", "vắng", "mặt", "tại", "australia", "mở", "rộng", "diễn", "ra", "vào", "tháng", "sau", "tay", "vợt", "hạng", "sáu mươi bốn phẩy bảy ba", "thế", "giới", "đến", "nay", "đã", "có", "được", "tổng", "cộng", "hai mươi hai trên tám", "năm bốn không không tám một tám hai ba tám tám", "danh", "hiệu", "trong", "đó", "đáng", "kể", "nhất", "có", "bảy triệu tám trăm bốn mươi ngàn bảy trăm chín chín", "lần", "vô", "địch", "đánh", "đơn", "tại", "wimbledon", "không năm bảy tám năm không một chín hai ba một sáu", "và", "năm triệu sáu trăm nghìn chín trăm ba mươi", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "tay", "vợt", "thuận", "trái", "lọt", "vào", "top", "không năm chín ba một bốn bảy một bốn năm năm tám", "tay", "vợt", "nữ", "wta", "tháng mười một nghìn ba trăm mười tám", "với", "thứ", "hạng", "cao", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "là", "vị", "trí", "thứ", "không bốn bốn ba ba chín sáu không sáu năm chín không", "thời", "gian", "gần", "đây", "kvitova", "đang", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "phong", "độ", "với", "danh", "hiệu", "wuhan", "mở", "rộng", "hồi", "mười sáu giờ", "và", "wta", "elite", "hồi", "năm hai ngàn bảy trăm tám mốt", "ngày hai ba không chín", "tay", "vợt", "số", "âm hai chín phẩy tám mươi", "thế", "giới", "monica", "seles", "cũng", "từng", "bị", "một", "người", "ngày tám đến ngày hai mươi tháng bẩy", "đức", "hâm", "mộ", "đối", "thủ", "của", "cô", "là", "steffi", "graf", "tấn", "công", "bằng", "dao", "vụ", "tấn", "công", "bên", "ngoài", "sân", "đấu", "đã", "buộc", "seles", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "suốt", "năm ba phẩy năm tới chín bảy chấm không năm", "năm", "và", "đã", "lỡ", "mất", "thời", "kỳ", "đỉnh", "cao", "phong", "độ", "rất", "nhiều", "lời", "chia", "sẻ", "được", "gửi", "tới", "petra", "kvitova", "nữ", "hoàng", "quần", "vợt", "martina", "navratilova", "từng", "giành", "bốn trăm mười ba ngàn hai trăm mười tám", "grand", "slam", "năm", "nay", "đã", "bốn ba chín sáu một năm một chín chín bẩy một", "tuổi", "chia", "sẻ", "trên", "twitter", "mong", "ta", "vợt", "người", "séc", "sớm", "hồi", "phục", "trên", "trang", "twitter", "chính", "thức", "của", "giải", "đấu", "australia", "mở", "rộng", "và", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "khác", "các", "tay", "vợt", "nữ", "như", "victoria", "azarenka", "caroline", "wozniacki", "marion", "bartoli", "agnieszka", "radwanska", "caroline", "garcia", "đều", "bày", "tỏ", "sự", "quan", "tâm", "chia", "sẻ", "với", "kvitova" ]
[ "tay", "vợt", "871.100", "lần", "vô", "địch", "wimbledon", "bị", "trộm", "chém", "petra", "kvitova", "đã", "bị", "tổn", "thương", "gân", "và", "dây", "thần", "kinh", "tay", "trái", "sau", "vụ", "bị", "tấn", "công", "bằng", "dao", "tại", "nhà", "riêng", "tay", "vợt", "nữ", "sẽ", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "ít", "nhất", "63", "tháng", "để", "điều", "trị", "chấn", "thương", "này", "petra", "kvitova", "là", "tay", "vợt", "từng", "2303", "lần", "vô", "địch", "wimbledon", "đã", "bị", "tấn", "công", "tại", "nhà", "riêng", "đêm", "0h", "theo", "giờ", "địa", "phương", "một", "tên", "trộm", "đã", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "của", "tay", "vợt", "người", "séc", "tại", "prostejov", "sau", "khi", "phát", "hiện", "và", "chống", "trả", "kvitova", "đã", "bị", "thương", "ở", "tay", "trái", "tay", "thuận", "khi", "thi", "đấu", "của", "cô", "vết", "dao", "cắt", "phạm", "vào", "749.397", "ngón", "tay", "ở", "bàn", "tay", "trái", "của", "kvitova", "cô", "đã", "phải", "chịu", "phẫu", "thuật", "suốt", "gần", "1.906.000", "tiếng", "để", "nối", "phần", "dây", "thần", "kinh", "bị", "ảnh", "hưởng", "cũng", "như", "chữa", "trị", "phần", "tổn", "thương", "dây", "chằng", "và", "theo", "ban", "huấn", "luyện", "của", "cô", "thì", "ca", "phẫu", "thuật", "đã", "thành", "công", "theo", "người", "phát", "ngôn", "chính", "thức", "của", "tay", "vợt", "người", "séc", "thì", "theo", "các", "bác", "sĩ", "với", "sức", "trẻ", "của", "kvitova", "dù", "vết", "thương", "có", "nghiêm", "trọng", "vẫn", "có", "thể", "phục", "hồi", "để", "thi", "đấu", "trở", "lại", "trước", "khi", "phẫu", "thuật", "kvitova", "đã", "kịp", "cảm", "ơn", "sự", "quan", "tâm", "của", "người", "hâm", "mộ", "trước", "tai", "nạn", "của", "mình", "tôi", "đã", "bị", "tấn", "công", "nhưng", "may", "mắn", "vẫn", "còn", "sống", "sót", "petra", "kvitova", "ảnh", "eurosport", "căn", "hộ", "tại", "prostejov", "của", "kvitova", "cách", "khu", "vực", "tập", "luyện", "của", "cô", "và", "nhiều", "tay", "vợt", "nổi", "tiêng", "của", "séc", "như", "tomas", "berdych", "ở", "prague", "khoảng", "816 độ", "cô", "là", "một", "tay", "vợt", "nòng", "cốt", "trong", "đội", "hình", "cộng", "hòa", "séc", "vô", "địch", "fed", "cup", "năm", "ngoái", "lần", "thứ", "4007", "liên", "tiếp", "trong", "lịch", "sử", "của", "đội", "quần", "vợt", "nữ", "nước", "này", "như", "vậy", "kvitova", "sẽ", "vắng", "mặt", "tại", "australia", "mở", "rộng", "diễn", "ra", "vào", "tháng", "sau", "tay", "vợt", "hạng", "64,73", "thế", "giới", "đến", "nay", "đã", "có", "được", "tổng", "cộng", "22 / 8", "54008182388", "danh", "hiệu", "trong", "đó", "đáng", "kể", "nhất", "có", "7.840.799", "lần", "vô", "địch", "đánh", "đơn", "tại", "wimbledon", "057850192316", "và", "5.600.930", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "tay", "vợt", "thuận", "trái", "lọt", "vào", "top", "059314714558", "tay", "vợt", "nữ", "wta", "tháng 10/1318", "với", "thứ", "hạng", "cao", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "là", "vị", "trí", "thứ", "044339606590", "thời", "gian", "gần", "đây", "kvitova", "đang", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "phong", "độ", "với", "danh", "hiệu", "wuhan", "mở", "rộng", "hồi", "16h", "và", "wta", "elite", "hồi", "năm 2781", "ngày 23/09", "tay", "vợt", "số", "-29,80", "thế", "giới", "monica", "seles", "cũng", "từng", "bị", "một", "người", "ngày 8 đến ngày 20 tháng 7", "đức", "hâm", "mộ", "đối", "thủ", "của", "cô", "là", "steffi", "graf", "tấn", "công", "bằng", "dao", "vụ", "tấn", "công", "bên", "ngoài", "sân", "đấu", "đã", "buộc", "seles", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "suốt", "53,5 - 97.05", "năm", "và", "đã", "lỡ", "mất", "thời", "kỳ", "đỉnh", "cao", "phong", "độ", "rất", "nhiều", "lời", "chia", "sẻ", "được", "gửi", "tới", "petra", "kvitova", "nữ", "hoàng", "quần", "vợt", "martina", "navratilova", "từng", "giành", "413.218", "grand", "slam", "năm", "nay", "đã", "43961519971", "tuổi", "chia", "sẻ", "trên", "twitter", "mong", "ta", "vợt", "người", "séc", "sớm", "hồi", "phục", "trên", "trang", "twitter", "chính", "thức", "của", "giải", "đấu", "australia", "mở", "rộng", "và", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "khác", "các", "tay", "vợt", "nữ", "như", "victoria", "azarenka", "caroline", "wozniacki", "marion", "bartoli", "agnieszka", "radwanska", "caroline", "garcia", "đều", "bày", "tỏ", "sự", "quan", "tâm", "chia", "sẻ", "với", "kvitova" ]
[ "quốc", "hội", "anh", "ngăn", "brexit", "không", "thỏa", "thuận", "theo", "guardian", "tám trăm ba sáu xen ti mét vuông", "quốc", "hội", "anh", "đã", "thông", "qua", "một", "đạo", "luật", "ba nghìn một", "nhằm", "tránh", "kịch", "bản", "brexit", "không", "thỏa", "thuận", "vào", "ngày hai mươi tư tháng năm hai năm bẩy không", "tới", "năm trăm bốn nhăm niu tơn", "theo", "đó", "cho", "phép", "các", "nghị", "sĩ", "có", "quyền", "xem", "xét", "thậm", "chí", "thay", "đổi", "đề", "nghị", "của", "thủ", "tướng", "theresa", "may", "đối", "với", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "về", "việc", "trì", "hoãn", "thời", "điểm", "brexit", "anh", "rời", "eu", "theo", "kế", "hoạch", "thủ", "tướng", "may", "sẽ", "đến", "paris", "pháp", "và", "berlin", "đức", "trong", "ngày mười chín tháng ba", "giờ", "địa", "phương", "để", "thuyết", "phục", "về", "đề", "nghị", "gia", "hạn", "thời", "điểm", "brexit", "đến", "tháng mười một", "trước", "khi", "chính", "thức", "thảo", "luận", "với", "các", "lãnh", "đạo", "eu", "tại", "một", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "đặc", "biệt", "quý một hai một bẩy tám một", "tuy", "nhiên", "theo", "luật", "vừa", "thông", "qua", "chính", "phủ", "sẽ", "phải", "trình", "kiến", "nghị", "lên", "quốc", "hội", "cũng", "vào", "ngày mười tháng năm", "trong", "đó", "nêu", "rõ", "thời", "điểm", "brexit", "mà", "chính", "phủ", "đề", "nghị", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "sắp", "tới", "phản", "ứng", "trước", "hành", "động", "của", "quốc", "hội", "chính", "phủ", "anh", "cho", "rằng", "luật", "mới", "có", "thể", "hạn", "chế", "khả", "năng", "đàm", "phán", "với", "eu", "về", "brexit", "trong", "khi", "đó", "các", "nghị", "sĩ", "ủng", "hộ", "brexit", "cũng", "kịch", "liệt", "phản", "đối", "luật", "này" ]
[ "quốc", "hội", "anh", "ngăn", "brexit", "không", "thỏa", "thuận", "theo", "guardian", "836 cm2", "quốc", "hội", "anh", "đã", "thông", "qua", "một", "đạo", "luật", "3100", "nhằm", "tránh", "kịch", "bản", "brexit", "không", "thỏa", "thuận", "vào", "ngày 24/5/2570", "tới", "545 n", "theo", "đó", "cho", "phép", "các", "nghị", "sĩ", "có", "quyền", "xem", "xét", "thậm", "chí", "thay", "đổi", "đề", "nghị", "của", "thủ", "tướng", "theresa", "may", "đối", "với", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "về", "việc", "trì", "hoãn", "thời", "điểm", "brexit", "anh", "rời", "eu", "theo", "kế", "hoạch", "thủ", "tướng", "may", "sẽ", "đến", "paris", "pháp", "và", "berlin", "đức", "trong", "ngày 19/3", "giờ", "địa", "phương", "để", "thuyết", "phục", "về", "đề", "nghị", "gia", "hạn", "thời", "điểm", "brexit", "đến", "tháng 11", "trước", "khi", "chính", "thức", "thảo", "luận", "với", "các", "lãnh", "đạo", "eu", "tại", "một", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "đặc", "biệt", "quý 12/1781", "tuy", "nhiên", "theo", "luật", "vừa", "thông", "qua", "chính", "phủ", "sẽ", "phải", "trình", "kiến", "nghị", "lên", "quốc", "hội", "cũng", "vào", "ngày 10/5", "trong", "đó", "nêu", "rõ", "thời", "điểm", "brexit", "mà", "chính", "phủ", "đề", "nghị", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "sắp", "tới", "phản", "ứng", "trước", "hành", "động", "của", "quốc", "hội", "chính", "phủ", "anh", "cho", "rằng", "luật", "mới", "có", "thể", "hạn", "chế", "khả", "năng", "đàm", "phán", "với", "eu", "về", "brexit", "trong", "khi", "đó", "các", "nghị", "sĩ", "ủng", "hộ", "brexit", "cũng", "kịch", "liệt", "phản", "đối", "luật", "này" ]
[ "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "quận", "ninh", "kiều", "thành phố", "cần", "thơ", "cho", "biết", "đang", "thụ", "lý", "vụ", "án", "lừa", "đảo", "chiếm", "bê hắt đê u u a chéo hai không bốn", "đoạt", "tài", "sản", "đối", "với", "đối", "tượng", "hồ", "hoàng", "vũ", "sinh năm", "chín bốn chấm không năm mươi sáu", "ở", "quận", "bình", "thủy", "thành phố", "cần", "thơ", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "công", "an", "quận", "ninh", "kều", "cho", "biết", "với", "biệt", "danh", "hoàng", "nhất", "thiên", "vũ", "đối", "tượng", "này", "lên", "mạng", "xã", "hội", "zalo", "làm", "quen", "với", "nhiều", "cô", "gái", "trẻ", "có", "xe", "mô", "tô", "để", "thực", "hiện", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "cụ", "thể", "vào", "mười bốn tháng mười một một ngàn tám trăm lẻ hai", "vũ", "làm", "quen", "với", "một", "cô", "gái", "tên", "k", "t", "ở", "quận", "bình", "thủy", "sau", "vài", "lần", "nói", "chuyện", "vũ", "chủ", "động", "hẹn", "t", "đi", "uống", "cà", "phê", "tâm", "sự", "vũ", "nói", "không", "có", "xe", "nhờ", "t", "đến", "đón", "tháng năm một nghìn không trăm ba chín", "t", "điều", "khiển", "môtô", "đến", "quận", "bình", "thủy", "đón", "vũ", "và", "đưa", "xe", "cho", "vũ", "chở", "xuống", "một", "nhà", "sách", "ở", "quận", "ninh", "kiều", "uống", "nước", "vào", "uống", "nước", "cùng", "t", "được", "một", "lúc", "vũ", "viện", "cớ", "đi", "vệ", "sinh", "rồi", "xuống", "bãi", "xe", "tháng chín", "lấy", "xe", "gắn", "máy", "của", "t", "tẩu", "thoát", "dễ", "dàng", "đợi", "không", "thấy", "vũ", "trở", "lại", "t", "gọi", "điện", "và", "nhắn", "tin", "yêu", "cầu", "tám triệu không ngàn chín trăm", "trả", "lại", "xe", "nhưng", "vũ", "đã", "bặt", "vô", "âm", "tính", "biết", "đã", "bị", "lừa", "ba mươi tháng mười năm hai ngàn bốn trăm bốn mươi nhăm", "t", "sử", "dụng", "tên", "zalo", "khác", "chủ", "động", "làm", "quen", "nhắn", "tin", "hẹn", "vũ", "uống", "nước", "cũng", "với", "chiêu", "bài", "cũ", "lấy", "lý", "do", "không", "có", "xe", "để", "nhờ", "bạn", "gái", "đến", "đón", "khi", "vũ", "ra", "điểm", "hẹn", "thì", "bị", "t", "và", "một", "số", "người", "thân", "đi", "cùng", "vây", "bắt", "giao", "cho", "công", "an", "xử", "lý", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "công", "an", "quận", "ninh", "kiều", "còn", "nhận", "được", "đơn", "tố", "cáo", "của", "bốn triệu ba mươi tư ngàn chín mươi ba", "bị", "hại", "khác", "đã", "bị", "vũ", "lừa", "đảo", "với", "thủ", "đoạn", "tương", "tự" ]
[ "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "quận", "ninh", "kiều", "thành phố", "cần", "thơ", "cho", "biết", "đang", "thụ", "lý", "vụ", "án", "lừa", "đảo", "chiếm", "bhduua/204", "đoạt", "tài", "sản", "đối", "với", "đối", "tượng", "hồ", "hoàng", "vũ", "sinh năm", "94.056", "ở", "quận", "bình", "thủy", "thành phố", "cần", "thơ", "theo", "nguồn", "tin", "từ", "công", "an", "quận", "ninh", "kều", "cho", "biết", "với", "biệt", "danh", "hoàng", "nhất", "thiên", "vũ", "đối", "tượng", "này", "lên", "mạng", "xã", "hội", "zalo", "làm", "quen", "với", "nhiều", "cô", "gái", "trẻ", "có", "xe", "mô", "tô", "để", "thực", "hiện", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "cụ", "thể", "vào", "14/11/1802", "vũ", "làm", "quen", "với", "một", "cô", "gái", "tên", "k", "t", "ở", "quận", "bình", "thủy", "sau", "vài", "lần", "nói", "chuyện", "vũ", "chủ", "động", "hẹn", "t", "đi", "uống", "cà", "phê", "tâm", "sự", "vũ", "nói", "không", "có", "xe", "nhờ", "t", "đến", "đón", "tháng 5/1039", "t", "điều", "khiển", "môtô", "đến", "quận", "bình", "thủy", "đón", "vũ", "và", "đưa", "xe", "cho", "vũ", "chở", "xuống", "một", "nhà", "sách", "ở", "quận", "ninh", "kiều", "uống", "nước", "vào", "uống", "nước", "cùng", "t", "được", "một", "lúc", "vũ", "viện", "cớ", "đi", "vệ", "sinh", "rồi", "xuống", "bãi", "xe", "tháng 9", "lấy", "xe", "gắn", "máy", "của", "t", "tẩu", "thoát", "dễ", "dàng", "đợi", "không", "thấy", "vũ", "trở", "lại", "t", "gọi", "điện", "và", "nhắn", "tin", "yêu", "cầu", "8.000.900", "trả", "lại", "xe", "nhưng", "vũ", "đã", "bặt", "vô", "âm", "tính", "biết", "đã", "bị", "lừa", "30/10/2445", "t", "sử", "dụng", "tên", "zalo", "khác", "chủ", "động", "làm", "quen", "nhắn", "tin", "hẹn", "vũ", "uống", "nước", "cũng", "với", "chiêu", "bài", "cũ", "lấy", "lý", "do", "không", "có", "xe", "để", "nhờ", "bạn", "gái", "đến", "đón", "khi", "vũ", "ra", "điểm", "hẹn", "thì", "bị", "t", "và", "một", "số", "người", "thân", "đi", "cùng", "vây", "bắt", "giao", "cho", "công", "an", "xử", "lý", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "công", "an", "quận", "ninh", "kiều", "còn", "nhận", "được", "đơn", "tố", "cáo", "của", "4.034.093", "bị", "hại", "khác", "đã", "bị", "vũ", "lừa", "đảo", "với", "thủ", "đoạn", "tương", "tự" ]
[ "asean-eu", "họp", "trực", "tuyến", "về", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "dịch", "ba bẩy không chéo bốn ngàn chín trăm vê kép đê dê đê quờ gạch chéo giây", "chiều", "sáu giờ bốn mươi ba", "đã", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "trực", "bảy triệu một trăm bảy mươi ba nghìn bảy trăm lẻ bảy", "tuyến", "cấp", "bộ", "trưởng", "asean-eu", "về", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "dịch", "bốn trăm tám ba xuộc hai năm không sáu gạch ngang pờ mờ dê lờ o xuộc e", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "và", "các", "đại", "biểu", "đầu", "cầu", "việt", "nam", "họp", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "asean-eu", "về", "phía", "asean", "có", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "trong", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "singapore", "vivian", "balakrishnan", "nước", "điều", "phối", "quan", "hệ", "asean-eu", "tổng", "thư", "ký", "asean", "lim", "jock", "hoi", "cùng", "năm nghìn tám trăm chín tám chấm không không ba trăm chín tám công trên xen ti mét vuông", "các", "đại", "diện", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "và", "bộ", "y", "tế", "các", "nước", "thành", "viên", "asean", "về", "phía", "eu", "có", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "đại", "diện", "cấp", "cao", "của", "eu", "về", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "và", "an", "ninh", "josep", "borrell", "và", "cao", "ủy", "eu", "về", "quản", "lý", "khủng", "hoảng", "janez", "lenarcic", "cuộc", "họp", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "giữa", "asean-eu", "hai", "tổ", "chức", "khu", "vực", "hàng", "đầu", "trong", "phối", "hợp", "ứng", "phó", "dịch", "bệnh", "đang", "bùng", "phát", "mạnh", "trên", "thế", "giới", "hai", "bên", "đã", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "về", "tình", "hình", "và", "các", "biện", "pháp", "đang", "được", "triển", "khai", "của", "mỗi", "bên", "để", "kiểm", "soát", "và", "ngăn", "ngừa", "dịch", "một trăm chín mươi xuộc ba không không không xuộc a dét gạch ngang", "các", "nước", "asean", "và", "eu", "bày", "mười giờ bốn mươi tám phút bảy giây", "tỏ", "cảm", "thông", "và", "khẳng", "định", "tình", "đoàn", "kết", "với", "nhau", "sẽ", "tích", "cực", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "trong", "phòng", "ngừa", "dịch", "bệnh", "hai", "bên", "nhất", "trí", "đẩy", "mạnh", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "kinh", "nghiệm", "phối", "hợp", "chính", "sách", "nhất", "là", "trong", "chẩn", "đoán", "ngăn", "ngừa", "lây", "lan", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "lây", "nhiễm", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "thuốc", "điều", "trị", "và", "vaccine", "asean", "và", "eu", "khẳng", "định", "đẩy", "mạnh", "nỗ", "lực", "giảm", "thiểu", "tác", "động", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "dịch", "i ép hắt xoẹt ba bốn không sáu trăm", "bệnh", "đối", "với", "các", "nước", "nỗ", "lực", "duy", "bảy chín", "trì", "trao", "đổi", "thương", "mại", "đầu", "tư", "tính", "đến", "các", "biện", "pháp", "dài", "hạn", "để", "khôi", "phục", "phát", "triển", "kinh", "tế", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đề", "nghị", "eu", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "hợp", "tác", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "trong", "kiểm", "soát", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "nhiễm", "quan", "tâm", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "bốn trăm bốn ngàn không trăm lẻ hai gạch ngang tờ trừ", "và", "đối", "xử", "bình", "đẳng", "với", "công", "dân", "các", "nước", "asean", "tại", "eu", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "đại", "diện", "cấp", "cao", "eu", "về", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "và", "an", "ninh", "josep", "borrell", "đánh", "giá", "cao", "những", "nỗ", "lực", "và", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "của", "asean", "trong", "việc", "phòng", "chống", "dịch", "xoẹt hai ngàn gạch chéo bẩy trăm", "đề", "nghị", "các", "nước", "asean", "tạo", "điều", "kiện", "hồi", "hương", "cho", "công", "dân", "các", "nước", "eu", "đang", "du", "lịch", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "các", "nước", "asean", "mong", "muốn", "eu", "hỗ", "trợ", "đảm", "bảo", "y", "tế", "điều", "trị", "cho", "công", "dân", "của", "asean", "đang", "sinh", "sống", "làm", "việc", "và", "học", "tập", "tại", "châu", "âu", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "singapore", "vivian", "balakrishnan", "nhấn", "mạnh", "tính", "cấp", "thiết", "phải", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "quyết", "liệt", "để", "củng", "cố", "năng", "lực", "của", "hệ", "thống", "y", "tế", "công", "cộng", "của", "các", "quốc", "gia", "giảm", "tải", "cho", "các", "trung", "tâm", "điều", "trị", "tích", "cực", "vì", "nếu", "không", "xử", "lý", "kịp", "thời", "sẽ", "dẫn", "đến", "quá", "tải", "và", "tê", "liệt", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "trong", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "bốn trăm hai mươi tư nghìn sáu trăm lẻ sáu", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đã", "thông", "báo", "về", "nỗ", "lực", "ứng", "phó", "chủ", "động", "kịp", "thời", "của", "asean", "khi", "dịch", "bệnh", "bùng", "phát", "theo", "tinh", "thần", "gắn", "kết", "và", "chủ", "động", "thích", "ứng", "của", "asean", "ngày mười sáu đến ngày hai mươi sáu tháng bảy", "các", "nước", "asean", "đã", "sớm", "triển", "khai", "đồng", "bộ", "nhiều", "giải", "pháp", "nhằm", "phối", "hợp", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "kinh", "nghiệm", "trợ", "giúp", "nhau", "về", "kỹ", "thuật", "khởi", "động", "các", "cơ", "chế", "ứng", "phó", "khẩn", "cấp", "về", "y", "tế", "của", "asean", "cũng", "như", "giữa", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "asean", "đã", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "chính", "trị", "ở", "mức", "cao", "nhất", "nhằm", "đẩy", "mạnh", "phối", "hợp", "hành", "động", "và", "ứng", "phó", "chung", "để", "ngăn", "chặn", "và", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "đã", "đưa", "ra", "tuyên", "bố", "của", "chủ", "tịch", "asean", "ở", "cấp", "cao", "các", "tuyên", "bố", "cấp", "bộ", "trưởng", "chuyên", "ngành", "như", "quốc", "phòng", "kinh", "tế", "du", "lịch", "đề", "ra", "các", "biện", "pháp", "phối", "hợp", "hành", "động", "ứng", "phó", "dịch", "bệnh", "u vê ngang hai trăm chín mươi", "việt", "nam", "cũng", "triệu", "tập", "và", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "bộ", "trưởng", "hội", "đồng", "điều", "phối", "asean", "để", "điều", "phối", "nỗ", "lực", "chung", "của", "cộng", "đồng", "asean", "các", "nỗ", "lực", "tích", "cực", "của", "cộng", "đồng", "asean", "đã", "mang", "lại", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "giúp", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "lan", "dịch", "bệnh", "tỷ", "lệ", "các", "bệnh", "nhân", "được", "chữa", "khỏi", "và", "âm sáu nghìn năm trăm hai mươi ba phẩy bốn trăm hai mươi sáu", "tỷ", "lệ", "tử", "vong", "trên", "tổng", "số", "các", "ca", "nhiễm", "virus", "ở", "khu", "vực", "asean", "ở", "mức", "thấp", "so", "với", "nhiều", "khu", "vực", "khác", "trên", "thế", "giới", "thời", "gian", "tới", "asean", "sẽ", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "các", "hành", "động", "cụ", "thể", "thiết", "thực", "bẩy nghìn hai trăm sáu mươi phẩy không không bốn bốn chín tấn trên độ xê", "tăng", "cường", "trao", "đổi", "và", "phối", "hợp", "ở", "các", "cấp", "cũng", "như", "với", "các", "đối", "tác", "theo", "hướng", "này", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đề", "nghị", "eu", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "hợp", "tác", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "trong", "kiểm", "soát", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "nhiễm", "quan", "tâm", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "và", "đối", "xử", "bình", "đẳng", "với", "công", "dân", "các", "nước", "asean", "tại", "eu", "phối", "hợp", "giảm", "thiểu", "các", "tác", "động", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "dịch", "bệnh", "ba mốt phẩy bẩy tới sáu mươi tám phẩy bốn", "phó", "thủ", "tướng", "khẳng", "định", "việt", "nam", "e tê sờ mờ nờ rờ u gờ o gạch ngang", "sẽ", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "với", "các", "nước", "asean", "các", "đối", "tác", "của", "asean", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "và", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "nhằm", "đẩy", "lùi", "dịch", "bệnh", "đảm", "bảo", "cuộc", "sống", "yên", "bình", "của", "người", "dân", "và", "phát", "triển", "ổn", "định", "của", "các", "quốc", "gia", "tháng tám năm một sáu ba sáu" ]
[ "asean-eu", "họp", "trực", "tuyến", "về", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "dịch", "370/4900wđdđq/j", "chiều", "6h43", "đã", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "trực", "7.173.707", "tuyến", "cấp", "bộ", "trưởng", "asean-eu", "về", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "dịch", "483/2506-pmdlo/e", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "và", "các", "đại", "biểu", "đầu", "cầu", "việt", "nam", "họp", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "asean-eu", "về", "phía", "asean", "có", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "trong", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "singapore", "vivian", "balakrishnan", "nước", "điều", "phối", "quan", "hệ", "asean-eu", "tổng", "thư", "ký", "asean", "lim", "jock", "hoi", "cùng", "5898.00398 công/cm2", "các", "đại", "diện", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "và", "bộ", "y", "tế", "các", "nước", "thành", "viên", "asean", "về", "phía", "eu", "có", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "đại", "diện", "cấp", "cao", "của", "eu", "về", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "và", "an", "ninh", "josep", "borrell", "và", "cao", "ủy", "eu", "về", "quản", "lý", "khủng", "hoảng", "janez", "lenarcic", "cuộc", "họp", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "giữa", "asean-eu", "hai", "tổ", "chức", "khu", "vực", "hàng", "đầu", "trong", "phối", "hợp", "ứng", "phó", "dịch", "bệnh", "đang", "bùng", "phát", "mạnh", "trên", "thế", "giới", "hai", "bên", "đã", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "về", "tình", "hình", "và", "các", "biện", "pháp", "đang", "được", "triển", "khai", "của", "mỗi", "bên", "để", "kiểm", "soát", "và", "ngăn", "ngừa", "dịch", "190/3000/az-", "các", "nước", "asean", "và", "eu", "bày", "10:48:7", "tỏ", "cảm", "thông", "và", "khẳng", "định", "tình", "đoàn", "kết", "với", "nhau", "sẽ", "tích", "cực", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "trong", "phòng", "ngừa", "dịch", "bệnh", "hai", "bên", "nhất", "trí", "đẩy", "mạnh", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "kinh", "nghiệm", "phối", "hợp", "chính", "sách", "nhất", "là", "trong", "chẩn", "đoán", "ngăn", "ngừa", "lây", "lan", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "lây", "nhiễm", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "thuốc", "điều", "trị", "và", "vaccine", "asean", "và", "eu", "khẳng", "định", "đẩy", "mạnh", "nỗ", "lực", "giảm", "thiểu", "tác", "động", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "dịch", "ifh/340600", "bệnh", "đối", "với", "các", "nước", "nỗ", "lực", "duy", "79", "trì", "trao", "đổi", "thương", "mại", "đầu", "tư", "tính", "đến", "các", "biện", "pháp", "dài", "hạn", "để", "khôi", "phục", "phát", "triển", "kinh", "tế", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đề", "nghị", "eu", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "hợp", "tác", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "trong", "kiểm", "soát", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "nhiễm", "quan", "tâm", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "4004002-t-", "và", "đối", "xử", "bình", "đẳng", "với", "công", "dân", "các", "nước", "asean", "tại", "eu", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "đại", "diện", "cấp", "cao", "eu", "về", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "và", "an", "ninh", "josep", "borrell", "đánh", "giá", "cao", "những", "nỗ", "lực", "và", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "của", "asean", "trong", "việc", "phòng", "chống", "dịch", "/2000/700", "đề", "nghị", "các", "nước", "asean", "tạo", "điều", "kiện", "hồi", "hương", "cho", "công", "dân", "các", "nước", "eu", "đang", "du", "lịch", "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "các", "nước", "asean", "mong", "muốn", "eu", "hỗ", "trợ", "đảm", "bảo", "y", "tế", "điều", "trị", "cho", "công", "dân", "của", "asean", "đang", "sinh", "sống", "làm", "việc", "và", "học", "tập", "tại", "châu", "âu", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "singapore", "vivian", "balakrishnan", "nhấn", "mạnh", "tính", "cấp", "thiết", "phải", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "quyết", "liệt", "để", "củng", "cố", "năng", "lực", "của", "hệ", "thống", "y", "tế", "công", "cộng", "của", "các", "quốc", "gia", "giảm", "tải", "cho", "các", "trung", "tâm", "điều", "trị", "tích", "cực", "vì", "nếu", "không", "xử", "lý", "kịp", "thời", "sẽ", "dẫn", "đến", "quá", "tải", "và", "tê", "liệt", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "trong", "vai", "trò", "chủ", "tịch", "asean", "424.606", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đã", "thông", "báo", "về", "nỗ", "lực", "ứng", "phó", "chủ", "động", "kịp", "thời", "của", "asean", "khi", "dịch", "bệnh", "bùng", "phát", "theo", "tinh", "thần", "gắn", "kết", "và", "chủ", "động", "thích", "ứng", "của", "asean", "ngày 16 đến ngày 26 tháng 7", "các", "nước", "asean", "đã", "sớm", "triển", "khai", "đồng", "bộ", "nhiều", "giải", "pháp", "nhằm", "phối", "hợp", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "kinh", "nghiệm", "trợ", "giúp", "nhau", "về", "kỹ", "thuật", "khởi", "động", "các", "cơ", "chế", "ứng", "phó", "khẩn", "cấp", "về", "y", "tế", "của", "asean", "cũng", "như", "giữa", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "asean", "đã", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "chính", "trị", "ở", "mức", "cao", "nhất", "nhằm", "đẩy", "mạnh", "phối", "hợp", "hành", "động", "và", "ứng", "phó", "chung", "để", "ngăn", "chặn", "và", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "đã", "đưa", "ra", "tuyên", "bố", "của", "chủ", "tịch", "asean", "ở", "cấp", "cao", "các", "tuyên", "bố", "cấp", "bộ", "trưởng", "chuyên", "ngành", "như", "quốc", "phòng", "kinh", "tế", "du", "lịch", "đề", "ra", "các", "biện", "pháp", "phối", "hợp", "hành", "động", "ứng", "phó", "dịch", "bệnh", "uv-290", "việt", "nam", "cũng", "triệu", "tập", "và", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "bộ", "trưởng", "hội", "đồng", "điều", "phối", "asean", "để", "điều", "phối", "nỗ", "lực", "chung", "của", "cộng", "đồng", "asean", "các", "nỗ", "lực", "tích", "cực", "của", "cộng", "đồng", "asean", "đã", "mang", "lại", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "giúp", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "lan", "dịch", "bệnh", "tỷ", "lệ", "các", "bệnh", "nhân", "được", "chữa", "khỏi", "và", "-6523,426", "tỷ", "lệ", "tử", "vong", "trên", "tổng", "số", "các", "ca", "nhiễm", "virus", "ở", "khu", "vực", "asean", "ở", "mức", "thấp", "so", "với", "nhiều", "khu", "vực", "khác", "trên", "thế", "giới", "thời", "gian", "tới", "asean", "sẽ", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "các", "hành", "động", "cụ", "thể", "thiết", "thực", "7260,00449 tấn/oc", "tăng", "cường", "trao", "đổi", "và", "phối", "hợp", "ở", "các", "cấp", "cũng", "như", "với", "các", "đối", "tác", "theo", "hướng", "này", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "phạm", "bình", "minh", "đề", "nghị", "eu", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "hợp", "tác", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "trong", "kiểm", "soát", "và", "điều", "trị", "các", "ca", "nhiễm", "quan", "tâm", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "và", "đối", "xử", "bình", "đẳng", "với", "công", "dân", "các", "nước", "asean", "tại", "eu", "phối", "hợp", "giảm", "thiểu", "các", "tác", "động", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "dịch", "bệnh", "31,7 - 68,4", "phó", "thủ", "tướng", "khẳng", "định", "việt", "nam", "etsmnrugo-", "sẽ", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "với", "các", "nước", "asean", "các", "đối", "tác", "của", "asean", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "và", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "nhằm", "đẩy", "lùi", "dịch", "bệnh", "đảm", "bảo", "cuộc", "sống", "yên", "bình", "của", "người", "dân", "và", "phát", "triển", "ổn", "định", "của", "các", "quốc", "gia", "tháng 8/1636" ]
[ "bắt", "cặp", "đạo", "chích", "trong", "siêu", "thị", "bigc", "giadinhnet", "bình", "và", "tiệp", "cùng", "nhau", "phối", "hợp", "cuỗm", "đi", "chiếc", "ví", "chứa", "chín nghìn tám tư chấm không không bảy trăm tám mươi năm ki lo oát", "đồng", "năm trăm tám nhăm đề xi ben", "cùng", "nhiều", "tài", "sản", "khác", "của", "khách", "hàng", "siêu", "thị", "bigc", "ngày hai mươi tám đến ngày hai ba tháng mười một", "công", "an", "thành", "phố", "vinh", "nghệ", "an", "đang", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "điều", "tra", "hành", "vi", "trộm", "tài", "sản", "đối", "với", "lê", "thị", "bảy ngàn bảy trăm hai tám phẩy hai chín chín một", "tiệp", "âm chín mươi chín nghìn bẩy mươi chín phẩy năm không một sáu", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "nghi", "thịnh", "huyện", "nghi", "lộc", "và", "bùi", "bình", "bốn bẩy", "tuổi", "trú", "tại", "phường", "đội", "cung", "thành", "phố", "vinh", "từ", "trước", "tết", "nhâm", "thìn", "công", "an", "thành", "phố", "vinh", "liên", "tục", "nhận", "được", "tin", "báo", "mất", "trộm", "của", "người", "dân", "đi", "tám chín không hắt o ích u", "mua", "sắm", "tại", "khu", "âm năm nghìn ba trăm tám mươi bốn phẩy không hai tám xen ti mét khối trên ki lo oát giờ", "vực", "bảy nghìn một trăm mười bảy chấm hai bảy đô la trên gờ ram", "siêu", "thị", "bigc", "ở", "phường", "quang", "trung", "liền", "lập", "chuyên", "án", "để", "điều", "tra", "khi", "các", "trinh", "sát", "đang", "bám", "theo", "tiệp", "và", "bình", "thì", "ngày hai hai", "nạn", "nhân", "trần", "thị", "phương", "ở", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "đến", "trình", "báo", "mình", "bị", "kẻ", "gian", "lấy", "đi", "chiếc", "ví", "có", "đựng", "tám ngàn tám trăm bốn mươi chín chấm tám không ba in", "đồng", "bảy trăm bốn mươi mê ga oát", "và", "nhiều", "tài", "sản", "giấy", "tờ", "tùy", "thân", "khác" ]
[ "bắt", "cặp", "đạo", "chích", "trong", "siêu", "thị", "bigc", "giadinhnet", "bình", "và", "tiệp", "cùng", "nhau", "phối", "hợp", "cuỗm", "đi", "chiếc", "ví", "chứa", "9084.00785 kw", "đồng", "585 db", "cùng", "nhiều", "tài", "sản", "khác", "của", "khách", "hàng", "siêu", "thị", "bigc", "ngày 28 đến ngày 23 tháng 11", "công", "an", "thành", "phố", "vinh", "nghệ", "an", "đang", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "điều", "tra", "hành", "vi", "trộm", "tài", "sản", "đối", "với", "lê", "thị", "7728,2991", "tiệp", "-99.079,5016", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "nghi", "thịnh", "huyện", "nghi", "lộc", "và", "bùi", "bình", "47", "tuổi", "trú", "tại", "phường", "đội", "cung", "thành", "phố", "vinh", "từ", "trước", "tết", "nhâm", "thìn", "công", "an", "thành", "phố", "vinh", "liên", "tục", "nhận", "được", "tin", "báo", "mất", "trộm", "của", "người", "dân", "đi", "890hoxu", "mua", "sắm", "tại", "khu", "-5384,028 cm3/kwh", "vực", "7117.27 $/g", "siêu", "thị", "bigc", "ở", "phường", "quang", "trung", "liền", "lập", "chuyên", "án", "để", "điều", "tra", "khi", "các", "trinh", "sát", "đang", "bám", "theo", "tiệp", "và", "bình", "thì", "ngày 22", "nạn", "nhân", "trần", "thị", "phương", "ở", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "đến", "trình", "báo", "mình", "bị", "kẻ", "gian", "lấy", "đi", "chiếc", "ví", "có", "đựng", "8849.803 inch", "đồng", "740 mw", "và", "nhiều", "tài", "sản", "giấy", "tờ", "tùy", "thân", "khác" ]
[ "bankaustria", "áo", "là", "một", "câu", "chuyện", "thú", "vị", "ngày ba mươi tháng mười", "năm", "ngoái", "ngân", "hàng", "này", "quyết", "định", "nhân", "rộng", "mô", "hình", "smartbanking", "của", "họ", "trên", "toàn", "lãnh", "thổ", "áo", "cụ", "thể", "mô", "hình", "này", "cho", "phép", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "của", "bankaustria", "được", "hưởng", "dịch", "vụ", "tư", "vấn", "thông", "qua", "trò", "chuyện", "video", "trực", "tuyến", "điện", "thoại", "tin", "nhắn", "sms", "và", "online", "banking", "để", "hỗ", "trợ", "cho", "dịch", "vụ", "này", "bankaustria", "còn", "tặng", "kèm", "cho", "mỗi", "khách", "hàng", "cao", "cấp", "một", "máy", "tính", "bảng", "samsung", "tab", "bốn ngàn ba mươi", "để", "thuận", "tiện", "trong", "việc", "giao", "dịch", "với", "ngân", "hàng", "theo", "ông", "helmut", "bernkopf", "thành", "viên", "hội", "đồng", "quản", "trị", "bankaustria", "nhờ", "công", "nghệ", "di", "động", "và", "các", "thiết", "bị", "thông", "minh", "mà", "khách", "hàng", "giờ", "đây", "có", "thể", "được", "chuyên", "gia", "của", "bankaustria", "tư", "vấn", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "thông", "qua", "internet", "cùng", "những", "công", "nghệ", "mới", "chúng", "tôi", "có", "thể", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "cá", "ba ngàn sáu trăm", "nhân", "bốn không không xuộc hờ", "với", "mọi", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "và", "họ", "không", "phải", "đi", "đến", "tám giờ", "tận", "nơi", "gần", "đây", "hơn", "ngân", "hàng", "standard", "chartered", "ở", "singapore", "vừa", "qua", "đã", "phối", "hợp", "với", "nhà", "mạng", "singtel", "để", "cung", "cấp", "gói", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "di", "động", "mang", "tên", "dash", "gói", "dịch", "vụ", "này", "cho", "phép", "người", "dùng", "có", "thể", "chuyển", "tiền", "từ", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "về", "tài", "khoản", "trên", "di", "động", "để", "thực", "hiện", "thanh", "toán", "hỗ", "trợ", "cho", "vay", "cá", "nhân", "thông", "hai mươi ba giờ", "qua", "smartphone", "và", "đăng", "ký", "dịch", "vụ", "bảo", "hiểm", "du", "lịch", "trên", "di", "động", "dash", "tập", "trung", "giải", "quyết", "những", "nhu", "cầu", "tài", "chính", "hàng", "ngày", "của", "người", "dùng", "trong", "xu", "thế", "di", "động", "hóa", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "nhờ", "vậy", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "và", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "hiệu", "quả", "hơn", "ngày hai mươi sáu tháng mười một ngàn sáu trăm chín lăm", "ông", "allen", "lew", "tổng", "giám", "đốc", "khối", "digital", "life", "singtel", "giải", "thích", "tôi", "biết", "một", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "có", "doanh", "số", "cao", "nhất", "nhì", "việt", "nam", "đã", "xây", "dựng", "vòng ba mươi hai mươi", "nhóm", "giải", "pháp", "về", "tổ", "chức", "hành", "chính", "về", "công", "nghệ", "và", "về", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "nhân", "viên", "trong", "công", "tác", "bảo", "mật", "khi", "làm", "được", "điều", "này", "ngân", "hàng", "đã", "chủ", "động", "một", "bước", "trước", "những", "rủi", "ro", "về", "bảo", "mật", "và", "giúp", "khách", "hàng", "vững", "tâm", "hơn", "khi", "giao", "dịch", "ông", "mai", "sean", "cang", "giám", "đốc", "bộ", "phận", "giải", "pháp", "doanh", "nghiệp", "samsung", "việt", "nam", "cho", "hay", "trong", "xu", "thế", "di", "động", "hiện", "nay", "thông", "tin", "nhạy", "cảm", "có", "thể", "dễ", "dàng", "được", "truy", "cập", "từ", "các", "thiết", "bị", "thông", "minh", "như", "smartphone", "hay", "máy", "tính", "bảng", "của", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "trong", "một", "dự", "án", "nghiên", "cứu", "về", "mức", "độ", "nguy", "hiểm", "khi", "các", "thiết", "bị", "di", "động", "bị", "đánh", "cắp", "của", "hãng", "symantec", "một trăm mười hai mê ga oát giờ", "thiết", "bị", "sau", "khi", "bị", "đánh", "cắp", "đã", "được", "sử", "dụng", "để", "truy", "cập", "vào", "các", "ứng", "dụng", "hay", "dữ", "liệu", "kinh", "doanh", "âm hai ngàn hai trăm hai mươi phẩy năm trăm mười sáu mét vuông", "thiết", "bị", "bị", "sử", "dụng", "để", "truy", "cập", "vào", "email", "doanh", "nghiệp", "knox", "là", "giải", "pháp", "bảo", "mật", "di", "động", "cho", "phép", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "có", "thể", "sử", "dụng", "thiết", "bị", "cá", "nhân", "trong", "công", "việc", "mà", "không", "sợ", "bị", "đánh", "cắp", "thông", "tin", "ông", "cang", "chia", "sẻ", "theo", "đại", "diện", "samsung", "một trăm lẻ sáu vòng", "knox", "là", "giải", "pháp", "bảo", "mật", "được", "tích", "hợp", "trong", "các", "thiết", "bị", "của", "samsung", "tiêu", "biểu", "nhất", "là", "tab", "active", "galaxy", "chín trăm gạch ngang ca hắt ngang", "note", "một ngàn ba trăm bẩy mốt", "notepro", "giúp", "doanh", "nghiệp", "có", "thể", "quản", "lý", "dữ", "liệu", "và", "các", "ứng", "dụng", "trên", "thiết", "bị", "di", "động", "của", "nhân", "viên", "một", "cách", "bốn giờ hai mươi sáu phút mười giây", "tuyệt", "mười chín giờ", "đối", "cụ", "thể", "knox", "chia", "rõ", "môi", "trường", "làm", "việc", "cho", "work", "công", "việc", "và", "play", "cá", "nhân", "với", "công", "cụ", "này", "nhân", "viên", "it", "của", "ngân", "hàng", "có", "thể", "quản", "lý", "kiểm", "soát", "hoặc", "cài", "đặt", "các", "thiết", "bị", "di", "động", "của", "nhân", "viên", "bên", "cạnh", "knox", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "samsung", "sẽ", "đẩy", "mạnh", "việc", "cung", "cấp", "các", "giải", "pháp", "công", "nghệ", "cho", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "như", "thanh", "toán", "qua", "thiết", "bị", "di", "động", "mpos", "và", "dịch", "vụ", "in", "ấn", "với", "tính", "bảo", "mật", "cao", "secuthrutm", "lite", "trong", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "nội", "bộ", "của", "một", "ngân", "hàng" ]
[ "bankaustria", "áo", "là", "một", "câu", "chuyện", "thú", "vị", "ngày 30/10", "năm", "ngoái", "ngân", "hàng", "này", "quyết", "định", "nhân", "rộng", "mô", "hình", "smartbanking", "của", "họ", "trên", "toàn", "lãnh", "thổ", "áo", "cụ", "thể", "mô", "hình", "này", "cho", "phép", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "của", "bankaustria", "được", "hưởng", "dịch", "vụ", "tư", "vấn", "thông", "qua", "trò", "chuyện", "video", "trực", "tuyến", "điện", "thoại", "tin", "nhắn", "sms", "và", "online", "banking", "để", "hỗ", "trợ", "cho", "dịch", "vụ", "này", "bankaustria", "còn", "tặng", "kèm", "cho", "mỗi", "khách", "hàng", "cao", "cấp", "một", "máy", "tính", "bảng", "samsung", "tab", "4030", "để", "thuận", "tiện", "trong", "việc", "giao", "dịch", "với", "ngân", "hàng", "theo", "ông", "helmut", "bernkopf", "thành", "viên", "hội", "đồng", "quản", "trị", "bankaustria", "nhờ", "công", "nghệ", "di", "động", "và", "các", "thiết", "bị", "thông", "minh", "mà", "khách", "hàng", "giờ", "đây", "có", "thể", "được", "chuyên", "gia", "của", "bankaustria", "tư", "vấn", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "thông", "qua", "internet", "cùng", "những", "công", "nghệ", "mới", "chúng", "tôi", "có", "thể", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "cá", "3600", "nhân", "400/h", "với", "mọi", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "và", "họ", "không", "phải", "đi", "đến", "8h", "tận", "nơi", "gần", "đây", "hơn", "ngân", "hàng", "standard", "chartered", "ở", "singapore", "vừa", "qua", "đã", "phối", "hợp", "với", "nhà", "mạng", "singtel", "để", "cung", "cấp", "gói", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "di", "động", "mang", "tên", "dash", "gói", "dịch", "vụ", "này", "cho", "phép", "người", "dùng", "có", "thể", "chuyển", "tiền", "từ", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "về", "tài", "khoản", "trên", "di", "động", "để", "thực", "hiện", "thanh", "toán", "hỗ", "trợ", "cho", "vay", "cá", "nhân", "thông", "23h", "qua", "smartphone", "và", "đăng", "ký", "dịch", "vụ", "bảo", "hiểm", "du", "lịch", "trên", "di", "động", "dash", "tập", "trung", "giải", "quyết", "những", "nhu", "cầu", "tài", "chính", "hàng", "ngày", "của", "người", "dùng", "trong", "xu", "thế", "di", "động", "hóa", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "nhờ", "vậy", "cũng", "được", "hưởng", "lợi", "và", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "hiệu", "quả", "hơn", "ngày 26/10/1695", "ông", "allen", "lew", "tổng", "giám", "đốc", "khối", "digital", "life", "singtel", "giải", "thích", "tôi", "biết", "một", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "có", "doanh", "số", "cao", "nhất", "nhì", "việt", "nam", "đã", "xây", "dựng", "vòng 30 - 20", "nhóm", "giải", "pháp", "về", "tổ", "chức", "hành", "chính", "về", "công", "nghệ", "và", "về", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "nhân", "viên", "trong", "công", "tác", "bảo", "mật", "khi", "làm", "được", "điều", "này", "ngân", "hàng", "đã", "chủ", "động", "một", "bước", "trước", "những", "rủi", "ro", "về", "bảo", "mật", "và", "giúp", "khách", "hàng", "vững", "tâm", "hơn", "khi", "giao", "dịch", "ông", "mai", "sean", "cang", "giám", "đốc", "bộ", "phận", "giải", "pháp", "doanh", "nghiệp", "samsung", "việt", "nam", "cho", "hay", "trong", "xu", "thế", "di", "động", "hiện", "nay", "thông", "tin", "nhạy", "cảm", "có", "thể", "dễ", "dàng", "được", "truy", "cập", "từ", "các", "thiết", "bị", "thông", "minh", "như", "smartphone", "hay", "máy", "tính", "bảng", "của", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "trong", "một", "dự", "án", "nghiên", "cứu", "về", "mức", "độ", "nguy", "hiểm", "khi", "các", "thiết", "bị", "di", "động", "bị", "đánh", "cắp", "của", "hãng", "symantec", "112 mwh", "thiết", "bị", "sau", "khi", "bị", "đánh", "cắp", "đã", "được", "sử", "dụng", "để", "truy", "cập", "vào", "các", "ứng", "dụng", "hay", "dữ", "liệu", "kinh", "doanh", "-2220,516 m2", "thiết", "bị", "bị", "sử", "dụng", "để", "truy", "cập", "vào", "email", "doanh", "nghiệp", "knox", "là", "giải", "pháp", "bảo", "mật", "di", "động", "cho", "phép", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "có", "thể", "sử", "dụng", "thiết", "bị", "cá", "nhân", "trong", "công", "việc", "mà", "không", "sợ", "bị", "đánh", "cắp", "thông", "tin", "ông", "cang", "chia", "sẻ", "theo", "đại", "diện", "samsung", "106 vòng", "knox", "là", "giải", "pháp", "bảo", "mật", "được", "tích", "hợp", "trong", "các", "thiết", "bị", "của", "samsung", "tiêu", "biểu", "nhất", "là", "tab", "active", "galaxy", "900-kh-", "note", "1371", "notepro", "giúp", "doanh", "nghiệp", "có", "thể", "quản", "lý", "dữ", "liệu", "và", "các", "ứng", "dụng", "trên", "thiết", "bị", "di", "động", "của", "nhân", "viên", "một", "cách", "4:26:10", "tuyệt", "19h", "đối", "cụ", "thể", "knox", "chia", "rõ", "môi", "trường", "làm", "việc", "cho", "work", "công", "việc", "và", "play", "cá", "nhân", "với", "công", "cụ", "này", "nhân", "viên", "it", "của", "ngân", "hàng", "có", "thể", "quản", "lý", "kiểm", "soát", "hoặc", "cài", "đặt", "các", "thiết", "bị", "di", "động", "của", "nhân", "viên", "bên", "cạnh", "knox", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "samsung", "sẽ", "đẩy", "mạnh", "việc", "cung", "cấp", "các", "giải", "pháp", "công", "nghệ", "cho", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "như", "thanh", "toán", "qua", "thiết", "bị", "di", "động", "mpos", "và", "dịch", "vụ", "in", "ấn", "với", "tính", "bảo", "mật", "cao", "secuthrutm", "lite", "trong", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "nội", "bộ", "của", "một", "ngân", "hàng" ]
[ "điều", "này", "được", "rất", "nhiều", "người", "mà", "trong", "đó", "có", "cả", "ben", "bernanke", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "mỹ", "và", "robert", "zoellick", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "dự", "đoán", "tuy", "nhiên", "kinh", "tế", "mỹ", "cho", "dù", "sẽ", "không", "còn", "độc", "chiếm", "vị", "trí", "siêu", "cường", "không", "thể", "thách", "thức", "sự", "gắn", "kết", "giữa", "các", "nước", "eu", "được", "củng", "cố", "sẽ", "làm", "cho", "sức", "mạnh", "kinh", "tế", "của", "khối", "này", "mạnh", "lên", "hay", "trung", "quốc", "sẽ", "trở", "thành", "một", "quyền", "lực", "kinh", "tế", "mới", "là", "điều", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "xảy", "ra", "nhưng", "trong", "tương", "lai", "gần", "chưa", "nền", "kinh", "tế", "nào", "có", "thể", "vượt", "qua", "mỹ", "ý", "tưởng", "sử", "dụng", "rổ", "tiền", "tệ", "là", "khá", "hay", "về", "mặt", "học", "năm hai nghìn bảy trăm hai mươi sáu", "thuật", "và", "nó", "có", "vẻ", "ổn", "định", "cho", "việc", "tham", "chiếu", "tỷ", "giá", "nhưng", "sẽ", "không", "dễ", "để", "áp", "dụng", "cho", "các", "giao", "dịch", "thương", "mại", "vì", "không", "giống", "như", "quyền", "rút", "vốn", "đặc", "biệt", "sdr", "của", "imf", "lâu", "lâu", "mới", "thực", "hiện", "một", "lần", "làm", "sao", "để", "các", "giao", "dịch", "viên", "quen", "thuộc", "trong", "các", "hoạt", "động", "hàng", "ngày", "khi", "mà", "tỷ", "giá", "của", "các", "đồng", "tiền", "luôn", "thay", "đổi", "là", "điều", "không", "phải", "dễ", "cho", "dù", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "bây", "giờ", "quay", "lại", "phản", "ứng", "của", "các", "nước", "đông", "á", "đối", "với", "các", "nước", "châu", "á", "lý", "do", "rất", "rõ", "hai trăm ba mươi hai đồng", "ràng", "như", "nhận", "định", "của", "tờ", "financial", "times", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "các", "nước", "châu", "á", "can", "thiệp", "mạnh", "mẽ", "vào", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "nhằm", "ngăn", "chặn", "sự", "tăng", "giá", "của", "đồng", "tiền", "trong", "nước", "so", "với", "đồng", "đô", "la", "vì", "lo", "sợ", "bị", "mất", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "vào", "tay", "trung", "quốc", "vì", "nước", "này", "đã", "quay", "lại", "chính", "sách", "cố", "định", "đồng", "tiền", "âm một nghìn chín trăm năm mươi chín chấm sáu nghìn ba trăm bốn mươi sáu", "so", "với", "đồng", "đô", "la", "từ", "ngày mười chín đến ngày mười một tháng chín", "năm", "ngoái", "ví", "dụ", "chi", "phí", "làm", "một", "chiếc", "áo", "là", "chín mươi nghìn tám trăm linh năm phẩy tám năm tám hai", "nhân", "dân", "hiệu số bốn hai mươi hai", "tệ", "xuất", "khẩu", "với", "giá", "bẩy mươi mốt phẩy không đến tám mươi hai chấm không không một", "đô", "la", "nếu", "để", "tỷ", "giá", "ở", "mức", "cân", "bằng", "cung", "cầu", "giả", "sử", "là", "một nghìn năm trăm lẻ năm", "ăn", "một ngàn hai mươi bẩy", "thì", "nhà", "xuất", "khẩu", "sẽ", "lỗ", "sáu mươi ba nghìn hai trăm chín mươi ba phẩy bẩy ngàn một trăm mười tám", "nhân", "dân", "tệ", "nhưng", "khi", "nhà", "nước", "cố", "định", "tỷ", "giá", "hai nghìn năm trăm năm mươi", "ăn", "bảy chín chín không năm một bảy bảy ba bảy hai", "thì", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "lời", "một ngàn một trăm chín mươi", "nhân", "dân", "tệ", "giả", "sử", "một nghìn", "ki", "lô", "gam", "gạo", "có", "giá", "xuất", "khẩu", "một nghìn bốn sáu", "đô", "la", "chi", "phí", "nhập", "khẩu", "nguyên", "liệu", "đầu", "vào", "âm năm mươi bốn phẩy không bẩy mươi bảy", "đô", "la", "công", "lao", "động", "và", "các", "chi", "phí", "trong", "nước", "là", "một trăm tám mươi ki lô mét", "tương", "đương", "một nghìn sáu", "đô", "la", "ở", "tỷ", "giá", "bẩy trăm mười chín mê ga oát giờ", "nhưng", "nếu", "tỷ", "giá", "là", "sáu trăm hai chín át mót phe", "thì", "tiền", "lời", "sẽ", "là", "không năm tám một hai ba không sáu một bảy ba bảy", "một trăm bốn mươi ba ngàn sáu trăm năm mươi chín", "bốn mươi sáu", "tám bảy chấm không không chín bốn", "một nghìn không trăm tám mươi bốn", "chín trăm bảy mươi mốt ki lo oát giờ", "với", "kịch", "bản", "tương", "tự", "một", "chiếc", "ô", "ngày ba mốt tháng năm một nghìn tám trăm chín chín", "tô", "nhập", "khẩu", "với", "giá", "hai mươi nhăm", "đô", "la", "tính", "ra", "tiền", "việt", "sẽ", "đắt", "thêm", "sáu trăm mười tám phẩy chín ba hai xen ti mét khối", "đồng", "mình", "bán", "ra", "âm ba mươi chín chấm năm", "tấn", "hàng", "hóa", "và", "mua", "về", "cộng sáu hai không năm bẩy sáu năm tám tám sáu tám", "tấn", "hàng", "hóa", "có", "giá", "trị", "như", "nhau", "thì", "trao", "đổi", "bằng", "bất", "cứ", "phương", "tiện", "gì", "vẫn", "thiếu", "không bốn năm năm sáu không bốn không hai tám năm bốn", "tấn", "hơn", "thế", "trong", "bối", "cảnh", "hiện", "nay", "khoảng", "hơn", "sáu trăm hai tư ngàn bảy trăm sáu bẩy", "tỉ", "đô", "la", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "được", "công", "bố", "từ", "năm", "ngoái", "và", "có", "lẽ", "đã", "vơi", "đi", "khá", "nhiều", "khó", "mà", "đủ", "để", "theo", "đuổi", "chính", "sách", "tỷ", "giá", "hiện", "nay" ]
[ "điều", "này", "được", "rất", "nhiều", "người", "mà", "trong", "đó", "có", "cả", "ben", "bernanke", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "mỹ", "và", "robert", "zoellick", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "dự", "đoán", "tuy", "nhiên", "kinh", "tế", "mỹ", "cho", "dù", "sẽ", "không", "còn", "độc", "chiếm", "vị", "trí", "siêu", "cường", "không", "thể", "thách", "thức", "sự", "gắn", "kết", "giữa", "các", "nước", "eu", "được", "củng", "cố", "sẽ", "làm", "cho", "sức", "mạnh", "kinh", "tế", "của", "khối", "này", "mạnh", "lên", "hay", "trung", "quốc", "sẽ", "trở", "thành", "một", "quyền", "lực", "kinh", "tế", "mới", "là", "điều", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "xảy", "ra", "nhưng", "trong", "tương", "lai", "gần", "chưa", "nền", "kinh", "tế", "nào", "có", "thể", "vượt", "qua", "mỹ", "ý", "tưởng", "sử", "dụng", "rổ", "tiền", "tệ", "là", "khá", "hay", "về", "mặt", "học", "năm 2726", "thuật", "và", "nó", "có", "vẻ", "ổn", "định", "cho", "việc", "tham", "chiếu", "tỷ", "giá", "nhưng", "sẽ", "không", "dễ", "để", "áp", "dụng", "cho", "các", "giao", "dịch", "thương", "mại", "vì", "không", "giống", "như", "quyền", "rút", "vốn", "đặc", "biệt", "sdr", "của", "imf", "lâu", "lâu", "mới", "thực", "hiện", "một", "lần", "làm", "sao", "để", "các", "giao", "dịch", "viên", "quen", "thuộc", "trong", "các", "hoạt", "động", "hàng", "ngày", "khi", "mà", "tỷ", "giá", "của", "các", "đồng", "tiền", "luôn", "thay", "đổi", "là", "điều", "không", "phải", "dễ", "cho", "dù", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "bây", "giờ", "quay", "lại", "phản", "ứng", "của", "các", "nước", "đông", "á", "đối", "với", "các", "nước", "châu", "á", "lý", "do", "rất", "rõ", "232 đ", "ràng", "như", "nhận", "định", "của", "tờ", "financial", "times", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "các", "nước", "châu", "á", "can", "thiệp", "mạnh", "mẽ", "vào", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "nhằm", "ngăn", "chặn", "sự", "tăng", "giá", "của", "đồng", "tiền", "trong", "nước", "so", "với", "đồng", "đô", "la", "vì", "lo", "sợ", "bị", "mất", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "vào", "tay", "trung", "quốc", "vì", "nước", "này", "đã", "quay", "lại", "chính", "sách", "cố", "định", "đồng", "tiền", "-1959.6346", "so", "với", "đồng", "đô", "la", "từ", "ngày 19 đến ngày 11 tháng 9", "năm", "ngoái", "ví", "dụ", "chi", "phí", "làm", "một", "chiếc", "áo", "là", "90.805,8582", "nhân", "dân", "hiệu số 4 - 22", "tệ", "xuất", "khẩu", "với", "giá", "71,0 - 82.001", "đô", "la", "nếu", "để", "tỷ", "giá", "ở", "mức", "cân", "bằng", "cung", "cầu", "giả", "sử", "là", "1505", "ăn", "1027", "thì", "nhà", "xuất", "khẩu", "sẽ", "lỗ", "63.293,7118", "nhân", "dân", "tệ", "nhưng", "khi", "nhà", "nước", "cố", "định", "tỷ", "giá", "2550", "ăn", "79905177372", "thì", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "lời", "1190", "nhân", "dân", "tệ", "giả", "sử", "1000", "ki", "lô", "gam", "gạo", "có", "giá", "xuất", "khẩu", "1046", "đô", "la", "chi", "phí", "nhập", "khẩu", "nguyên", "liệu", "đầu", "vào", "-54,077", "đô", "la", "công", "lao", "động", "và", "các", "chi", "phí", "trong", "nước", "là", "180 km", "tương", "đương", "1600", "đô", "la", "ở", "tỷ", "giá", "719 mwh", "nhưng", "nếu", "tỷ", "giá", "là", "629 atm", "thì", "tiền", "lời", "sẽ", "là", "058123061737", "143.659", "46", "87.0094", "1084", "971 kwh", "với", "kịch", "bản", "tương", "tự", "một", "chiếc", "ô", "ngày 31/5/1899", "tô", "nhập", "khẩu", "với", "giá", "25", "đô", "la", "tính", "ra", "tiền", "việt", "sẽ", "đắt", "thêm", "618,932 cc", "đồng", "mình", "bán", "ra", "-39.5", "tấn", "hàng", "hóa", "và", "mua", "về", "+62057658868", "tấn", "hàng", "hóa", "có", "giá", "trị", "như", "nhau", "thì", "trao", "đổi", "bằng", "bất", "cứ", "phương", "tiện", "gì", "vẫn", "thiếu", "045560402854", "tấn", "hơn", "thế", "trong", "bối", "cảnh", "hiện", "nay", "khoảng", "hơn", "624.767", "tỉ", "đô", "la", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "được", "công", "bố", "từ", "năm", "ngoái", "và", "có", "lẽ", "đã", "vơi", "đi", "khá", "nhiều", "khó", "mà", "đủ", "để", "theo", "đuổi", "chính", "sách", "tỷ", "giá", "hiện", "nay" ]
[ "vua", "địa", "hình", "mercedes", "g-class", "hai nghìn chín trăm năm hai", "chỗ", "ngồi", "có", "gì", "đặc", "biệt", "nếu", "cảm", "thấy", "mercedes", "g-class", "ba mươi trên một", "chỗ", "chưa", "đủ", "rộng", "rãi", "người", "dùng", "có", "thể", "sẽ", "quan", "tâm", "đến", "cấu", "hình", "một triệu hai", "chỗ", "mà", "hãng", "độ", "hofele", "đang", "cung", "cấp", "hãng", "độ", "danh", "tiếng", "của", "đức", "hiện", "đang", "cung", "cấp", "gói", "nâng", "cấp", "đặc", "biệt", "cho", "mẫu", "xe", "suv", "địa", "hình", "mercedes", "g-class", "với", "cấu", "hình", "âm sáu mươi ba chấm bốn mươi tám", "chỗ", "ngồi", "được", "chia", "theo", "bốc", "cục", "mười giờ mười một phút hai mươi giây", "để", "làm", "được", "điều", "này", "hofele", "đã", "thực", "hiện", "một", "quá", "trình", "nâng", "cấp", "khá", "đơn", "giản", "theo", "đó", "hàng", "ghế", "thứ", "tám mươi chín", "có", "thể", "tháo", "rời", "và", "thay", "thế", "bằng", "âm mười bốn ngàn sáu trăm sáu mươi nhăm phẩy năm trăm hai chín", "ghế", "đơn", "hàng", "ghế", "thứ", "tám trăm mười tám ngàn chín trăm lẻ chín", "với", "hai triệu", "chỗ", "ngồi", "được", "bổ", "sung", "phía", "sau", "hành", "khách", "có", "thể", "di", "chuyển", "xuống", "hàng", "thứ", "một trăm chín mươi tư nghìn tám trăm năm mươi sáu", "nhờ", "lối", "đi", "giữa", "hàng", "ghế", "thứ", "chín bẩy ngàn hai trăm bẩy sáu phẩy không bẩy ngàn mười hai", "tuy", "nhiên", "phiên", "bản", "hai ngàn một trăm bảy tư", "chỗ", "này", "lại", "mắc", "phải", "một", "nhược", "điểm", "đó", "là", "không", "gian", "hành", "lý", "chật", "hẹp", "hơn", "ngoài", "ra", "bản", "độ", "mercedes", "g-class", "từ", "hofele", "cho", "biết", "hàng", "ghế", "hai ngàn không trăm lẻ bốn", "thứ", "một ngàn năm trăm năm mươi bốn", "chỉ", "thích", "hợp", "với", "trẻ", "em", "hoặc", "người", "lớn", "có", "vóc", "dáng", "nhỏ", "đặc", "biệt", "hàng", "ghế", "thứ", "hai trăm mười hai nghìn tám trăm mười năm", "này", "có", "thể", "dỡ", "ra", "và", "mang", "đi", "bên", "cạnh", "tùy", "chọn", "một nghìn bảy bảy", "chỗ", "ngồi", "hofele", "còn", "cung", "cấp", "thêm", "cửa", "sau", "được", "mở", "rộng", "để", "dễ", "dàng", "hơn", "cho", "việc", "lên", "xuống", "xe", "về", "ngoại", "thất", "mẫu", "xe", "suv", "huyền", "thoại", "của", "mercedes", "được", "trang", "bị", "cản", "trước", "mới", "được", "mạ", "chrome", "tối", "màu", "dọc", "theo", "các", "đường", "viền", "chắn", "bùn", "và", "một nghìn sáu trăm bẩy lăm", "ốp", "vòm", "bánh", "xe", "bằng", "carbon", "đèn", "trợ", "sáng", "trên", "nóc", "xe", "nội", "thất", "cũng", "có", "thể", "được", "làm", "nổi", "bật", "với", "chất", "liệu", "da", "màu", "berry", "red", "độc", "quyền", "vải", "alcantara", "anthracite", "và", "một", "số", "chi", "tiết", "trang", "trí", "bằng", "sợi", "carbon", "chiếc", "xe", "trong", "bài", "viết", "là", "mô", "hình", "được", "chỉnh", "sửa", "dựa", "trên", "phiên", "bản", "cao", "cấp", "nhất", "tê a quy sờ chéo ba không không", "của", "g-class", "ngoài", "ra", "các", "phiên", "bản", "khác", "như", "g", "âm ba mươi ngàn một trăm năm chín phẩy năm tám hai một", "d", "hay", "xờ rờ mờ tờ hai trăm lẻ sáu", "cũng", "sẽ", "nhận", "được", "các", "thay", "đổi", "tương", "tự", "tuy", "nhiên", "vì", "hofele", "chỉ", "cung", "cấp", "gói", "trang", "bị", "về", "nội", "ngoại", "thất", "cho", "g-class", "vì", "vậy", "khối", "động", "cơ", "v", "ba trăm gạch ngang bốn không không không xoẹt u hắt dét", "tăng", "áp", "kép", "chín triệu không trăm hai nhăm ngàn ba trăm ba bốn", "lít", "dưới", "nắp", "ca-pô", "vẫn", "được", "giữ", "nguyên", "tại", "việt", "nam", "giá", "xe", "mercedes", "g-class", "ba trăm bốn không không không chéo bờ e a gạch ngang đắp liu bờ lờ rờ xờ", "được", "phân", "phối", "chính", "hãng", "với", "mức", "bán", "ra", "từ", "chín nghìn sáu trăm năm mươi sáu phẩy bảy trăm năm mươi mốt ki lô ca lo", "đồng", "trên", "thế", "giới", "tùy", "chọn", "nâng", "cấp", "hay", "thấy", "nhất", "trên", "mẫu", "xe", "này", "là", "các", "gói", "độ", "của", "brabus", "giúp", "tăng", "công", "suất", "và", "ngoại", "hình", "hầm", "hố", "hơn", "video", "bản", "độ", "mercedes", "amg", "g", "bẩy triệu bẩy trăm ba mươi năm ngàn một trăm sáu mươi tư", "mansory", "hai triệu một trăm ngàn tám trăm tám nhăm" ]
[ "vua", "địa", "hình", "mercedes", "g-class", "2952", "chỗ", "ngồi", "có", "gì", "đặc", "biệt", "nếu", "cảm", "thấy", "mercedes", "g-class", "30 / 1", "chỗ", "chưa", "đủ", "rộng", "rãi", "người", "dùng", "có", "thể", "sẽ", "quan", "tâm", "đến", "cấu", "hình", "1.200.000", "chỗ", "mà", "hãng", "độ", "hofele", "đang", "cung", "cấp", "hãng", "độ", "danh", "tiếng", "của", "đức", "hiện", "đang", "cung", "cấp", "gói", "nâng", "cấp", "đặc", "biệt", "cho", "mẫu", "xe", "suv", "địa", "hình", "mercedes", "g-class", "với", "cấu", "hình", "-63.48", "chỗ", "ngồi", "được", "chia", "theo", "bốc", "cục", "10:11:20", "để", "làm", "được", "điều", "này", "hofele", "đã", "thực", "hiện", "một", "quá", "trình", "nâng", "cấp", "khá", "đơn", "giản", "theo", "đó", "hàng", "ghế", "thứ", "89", "có", "thể", "tháo", "rời", "và", "thay", "thế", "bằng", "-14.665,529", "ghế", "đơn", "hàng", "ghế", "thứ", "818.909", "với", "2.000.000", "chỗ", "ngồi", "được", "bổ", "sung", "phía", "sau", "hành", "khách", "có", "thể", "di", "chuyển", "xuống", "hàng", "thứ", "194.856", "nhờ", "lối", "đi", "giữa", "hàng", "ghế", "thứ", "97.276,07012", "tuy", "nhiên", "phiên", "bản", "2174", "chỗ", "này", "lại", "mắc", "phải", "một", "nhược", "điểm", "đó", "là", "không", "gian", "hành", "lý", "chật", "hẹp", "hơn", "ngoài", "ra", "bản", "độ", "mercedes", "g-class", "từ", "hofele", "cho", "biết", "hàng", "ghế", "2004", "thứ", "1554", "chỉ", "thích", "hợp", "với", "trẻ", "em", "hoặc", "người", "lớn", "có", "vóc", "dáng", "nhỏ", "đặc", "biệt", "hàng", "ghế", "thứ", "212.815", "này", "có", "thể", "dỡ", "ra", "và", "mang", "đi", "bên", "cạnh", "tùy", "chọn", "1077", "chỗ", "ngồi", "hofele", "còn", "cung", "cấp", "thêm", "cửa", "sau", "được", "mở", "rộng", "để", "dễ", "dàng", "hơn", "cho", "việc", "lên", "xuống", "xe", "về", "ngoại", "thất", "mẫu", "xe", "suv", "huyền", "thoại", "của", "mercedes", "được", "trang", "bị", "cản", "trước", "mới", "được", "mạ", "chrome", "tối", "màu", "dọc", "theo", "các", "đường", "viền", "chắn", "bùn", "và", "1675", "ốp", "vòm", "bánh", "xe", "bằng", "carbon", "đèn", "trợ", "sáng", "trên", "nóc", "xe", "nội", "thất", "cũng", "có", "thể", "được", "làm", "nổi", "bật", "với", "chất", "liệu", "da", "màu", "berry", "red", "độc", "quyền", "vải", "alcantara", "anthracite", "và", "một", "số", "chi", "tiết", "trang", "trí", "bằng", "sợi", "carbon", "chiếc", "xe", "trong", "bài", "viết", "là", "mô", "hình", "được", "chỉnh", "sửa", "dựa", "trên", "phiên", "bản", "cao", "cấp", "nhất", "taqs/300", "của", "g-class", "ngoài", "ra", "các", "phiên", "bản", "khác", "như", "g", "-30.159,5821", "d", "hay", "xrmt206", "cũng", "sẽ", "nhận", "được", "các", "thay", "đổi", "tương", "tự", "tuy", "nhiên", "vì", "hofele", "chỉ", "cung", "cấp", "gói", "trang", "bị", "về", "nội", "ngoại", "thất", "cho", "g-class", "vì", "vậy", "khối", "động", "cơ", "v", "300-4000/uhz", "tăng", "áp", "kép", "9.025.334", "lít", "dưới", "nắp", "ca-pô", "vẫn", "được", "giữ", "nguyên", "tại", "việt", "nam", "giá", "xe", "mercedes", "g-class", "3004000/bea-wblrx", "được", "phân", "phối", "chính", "hãng", "với", "mức", "bán", "ra", "từ", "9656,751 kcal", "đồng", "trên", "thế", "giới", "tùy", "chọn", "nâng", "cấp", "hay", "thấy", "nhất", "trên", "mẫu", "xe", "này", "là", "các", "gói", "độ", "của", "brabus", "giúp", "tăng", "công", "suất", "và", "ngoại", "hình", "hầm", "hố", "hơn", "video", "bản", "độ", "mercedes", "amg", "g", "7.735.164", "mansory", "2.100.885" ]
[ "được", "xây", "dựng", "từ", "ngày ba mươi hai mươi bẩy", "với", "số", "tiền", "lên", "đến", "sáu triệu tám trăm chín mươi ngàn", "tỉ", "đồng", "hầm", "đường", "bộ", "ngã", "tư", "sở", "dành", "cho", "người", "đi", "bộ", "sang", "đường", "sau", "khi", "nút", "giao", "thông", "này", "được", "phân", "luồng", "và", "xây", "cầu", "vượt", "để", "giảm", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "do", "có", "ngày mười lăm và ngày mười chín tháng bảy", "chiều", "dài", "lên", "đến", "hơn", "chín trăm mười sáu ngàn bốn trăm tám mươi bảy", "mét", "có", "đèn", "chiếu", "sáng", "và", "khá", "sạch", "sẽ", "nên", "địa", "chỉ", "này", "đã", "trở", "thành", "một", "sân", "vận", "động", "ngầm", "dưới", "lòng", "đất", "vào", "buổi", "sáng", "từ", "khoảng", "bốn mươi bốn", "ngày hai mươi hai và ngày hai mươi bảy", "buổi", "chiều", "từ", "chín trăm ngàn lẻ hai", "ngày ba mốt và ngày hai bẩy", "hàng", "trăm", "người", "dân", "trong", "khu", "vực", "lại", "xuống", "hầm", "để", "chạy", "đi", "bộ", "hoặc", "thực", "hiện", "các", "bài", "tập", "vận", "động", "khác", "hai", "cô", "gái", "mai", "thu", "trang", "sinh", "viên", "trường", "đại", "học", "phương", "đông", "và", "nguyễn", "thị", "dung", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "sea", "bank", "đã", "tập", "đi", "bộ", "ở", "đây", "nửa", "năm", "nay" ]
[ "được", "xây", "dựng", "từ", "ngày 30, 27", "với", "số", "tiền", "lên", "đến", "6.890.000", "tỉ", "đồng", "hầm", "đường", "bộ", "ngã", "tư", "sở", "dành", "cho", "người", "đi", "bộ", "sang", "đường", "sau", "khi", "nút", "giao", "thông", "này", "được", "phân", "luồng", "và", "xây", "cầu", "vượt", "để", "giảm", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "do", "có", "ngày 15 và ngày 19 tháng 7", "chiều", "dài", "lên", "đến", "hơn", "916.487", "mét", "có", "đèn", "chiếu", "sáng", "và", "khá", "sạch", "sẽ", "nên", "địa", "chỉ", "này", "đã", "trở", "thành", "một", "sân", "vận", "động", "ngầm", "dưới", "lòng", "đất", "vào", "buổi", "sáng", "từ", "khoảng", "44", "ngày 22 và ngày 27", "buổi", "chiều", "từ", "900.002", "ngày 31 và ngày 27", "hàng", "trăm", "người", "dân", "trong", "khu", "vực", "lại", "xuống", "hầm", "để", "chạy", "đi", "bộ", "hoặc", "thực", "hiện", "các", "bài", "tập", "vận", "động", "khác", "hai", "cô", "gái", "mai", "thu", "trang", "sinh", "viên", "trường", "đại", "học", "phương", "đông", "và", "nguyễn", "thị", "dung", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "sea", "bank", "đã", "tập", "đi", "bộ", "ở", "đây", "nửa", "năm", "nay" ]
[ "từ", "ngày hai mươi bốn và ngày hai mươi chín", "đến", "nay", "quy", "mô", "tháng chín năm chín trăm bẩy mươi", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "cổ", "phần", "hóa", "ngày", "càng", "lớn", "trong", "khi", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chưa", "tốt", "kỷ", "luật", "tài", "chính", "kỷ", "luật", "ngân", "sách", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "tại", "hà", "nội", "ngày hai mươi sáu ngày mười năm tháng bẩy", "viện", "nghiên", "cứu", "và", "quản", "lý", "kinh", "tế", "trung", "ương", "ciem", "đã", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "về", "tái", "cơ", "cấu", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "bối", "cảnh", "từ", "quý mười", "không", "biết", "trông", "chờ", "vào", "yếu", "tố", "nào", "để", "tăng", "trưởng", "khi", "khả", "năng", "khai", "thác", "thêm", "dầu", "để", "bán", "hoặc", "xuất", "khẩu", "khoáng", "sản", "đã", "cạn", "kiệt", "thì", "việc", "đẩy", "mạnh", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "được", "xem", "như", "một", "chỗ", "dựa", "cho", "nền", "kinh", "tế", "bởi", "theo", "tính", "toán", "chỉ", "tăng", "năm trăm tám mươi ki lô mét khối", "hiệu", "quả", "sử", "bốn nghìn bốn trăm", "dụng", "tài", "sản", "nhà", "nước", "thì", "gdp", "có", "khả", "năng", "tăng", "âm ba nghìn sáu trăm chín mươi chín phẩy bảy hai bốn đồng", "từ", "tháng không một hai năm chín năm", "đến", "nay", "gần", "chín mươi nghìn năm trăm lẻ một phẩy không năm bảy chín năm", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "một trăm mười một pao", "đã", "được", "cổ", "phần", "hóa", "ảnh", "tấn", "thạnh", "ông", "nguyễn", "đức", "trung", "trưởng", "ban", "vĩ", "mô", "ciem", "cho", "biết", "từ", "nay", "đến", "ngày một", "cả", "nước", "sẽ", "sắp", "xếp", "âm hai mốt phẩy bốn mươi hai", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "đó", "cổ", "phần", "hóa", "cổ phần hóa", "năm triệu năm trăm lẻ bốn nghìn năm trăm hai mươi bảy", "doanh nghiệp", "dự", "kiến", "số", "cổ", "phần", "nhà", "nước", "bán", "ra", "đạt", "tối", "thiểu", "trên", "một nghìn sáu trăm mười hai", "tỉ", "đồng", "hơn", "ba trăm sáu mươi ngàn năm trăm sáu mốt", "năm", "cổ phần hóa", "số", "vốn", "giảm", "của", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "không", "bằng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "thêm", "trong", "khi", "hiệu", "quả", "làm", "ăn", "của", "doanh nghiệp nhà nước", "lại", "giảm", "so", "với", "giai", "đoạn", "trước", "sau", "một", "thời", "gian", "tái", "cơ", "cấu", "cổ phần hóa", "vài", "trăm", "doanh nghiệp", "nhưng", "chỉ", "bán", "vốn", "được", "tám trăm hai chín héc ta", "còn", "lại", "nhà", "nước", "vẫn", "nắm", "trên", "ba trăm bốn mươi tám xen ti mét khối", "thì", "không", "giải", "đáp", "được", "bài", "toán", "sử", "dụng", "hiệu", "quả", "nguồn", "lực", "của", "nhà", "nước", "trong", "một", "nghiên", "cứu", "công", "bố", "tại", "hội", "thảo", "ciem", "đã", "chỉ", "rõ", "kết", "quả", "cổ phần hóa", "giai", "đoạn", "không chín bẩy sáu năm hai bẩy bốn bẩy tám không ba", "đạt", "âm hai nghìn bảy trăm chín mươi phẩy không sáu mươi mốt ve bê", "kế", "hoạch", "về", "số", "lượng", "nhưng", "chất", "lượng", "thấp", "từ", "hai mươi mốt giờ năm mươi tám phút bốn giây", "đến", "nay", "quy", "mô", "doanh nghiệp nhà nước", "cổ phần hóa", "ngày", "càng", "lớn", "trong", "khi", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chưa", "tốt", "kỷ", "luật", "tài", "chính", "kỷ", "luật", "ngân", "sách", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "ông", "nguyễn", "đình", "cung", "hai lăm tháng mười hai hai ngàn bẩy trăm mười lăm", "viện", "trưởng", "ciem", "phân", "tích", "sở", "dĩ", "có", "nghịch", "lý", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "sau", "cổ phần hóa", "càng", "phình", "to", "chứ", "không", "nhỏ", "là", "do", "không", "bán", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "doanh nghiệp", "mà", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phần", "để", "huy", "động", "vốn", "bên", "ngoài", "hiện", "nay", "số", "cổ", "phiếu", "của", "doanh nghiệp nhà nước", "giao", "dịch", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "chiếm", "khoảng", "bốn trăm bốn mươi mốt đồng trên mê ga bai", "gdp", "chỉ", "cần", "đẩy", "mức", "giao", "dịch", "lên", "âm chín nghìn tám trăm năm mốt chấm bốn năm bốn mi li gam trên đề xi ben", "bắt", "buộc", "các", "doanh nghiệp", "đã", "cổ phần hóa", "phải", "lên", "sàn", "sau", "hai sáu đến mười bảy", "tháng", "như", "quy", "định", "và", "bán", "hết", "vốn", "tại", "các", "doanh nghiệp", "này", "trừ", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "thì", "mỗi", "năm", "có", "khoảng", "ngày mười một hai sáu", "tỉ", "usd", "thực", "hiện", "giải", "pháp", "này", "là", "có", "đủ", "nguồn", "lực", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "lớn", "của", "đất", "nước", "như", "xây", "sân", "bay", "quốc", "tế", "long", "thành", "đường", "cao", "tốc", "và", "quan", "trọng", "là", "có", "thể", "có", "tăng", "trưởng", "gdp", "tám trăm ki lô mét khối", "chín trăm sáu mươi ba oát", "nếu", "không", "có", "sự", "quyết", "tâm", "trong", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "thì", "tăng", "trưởng", "sáu ngàn tám trăm ba mươi chấm hai trăm bảy ba sào", "âm ba nghìn năm trăm tám sáu phẩy chín ba mét khối", "cũng", "là", "rất", "khó", "khăn", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "năm", "tháng", "đầu", "mùng một", "cả", "nước", "cổ phần hóa", "được", "hai chín trên mười chín", "doanh nghiệp nhà nước", "và", "hai ngàn tám trăm sáu mươi ba", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "bố", "giá", "trị", "một nghìn bẩy mươi", "doanh nghiệp", "nhưng", "chưa", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cổ phần hóa", "và", "đang", "xác", "định", "giá", "trị", "một nghìn chín trăm năm ba", "doanh nghiệp", "tính", "chung", "từ", "ngày hai bảy và mùng hai tháng ba", "đến", "nay", "gần", "bảy bẩy", "doanh nghiệp nhà nước", "được", "cổ phần hóa", "quá", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "thực", "hiện", "được", "nhiều", "việc", "nhưng", "chưa", "đạt", "mục", "tiêu", "thể", "hiện", "ở", "vốn", "thu", "hồi", "thấp", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chậm", "cơ", "cấu", "lại", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "chưa", "rõ", "nét", "đặc", "biệt", "là", "hiệu", "quả", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thậm", "chí", "giảm", "so", "với", "các", "giai", "đoạn", "trước", "đây", "mười sáu giờ năm mốt", "có", "bảy trăm tám mươi ba đồng", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "thua", "lỗ", "lỗ", "lũy", "kế", "nhiều", "rủi", "ro", "không", "tự", "chủ", "được", "về", "tài", "chính", "đóng", "góp", "thu", "ngân", "sách", "của", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "giảm", "còn", "khoảng", "bẩy nghìn ba trăm linh bẩy phẩy hai trăm linh năm oát", "nguồn", "ciem" ]
[ "từ", "ngày 24 và ngày 29", "đến", "nay", "quy", "mô", "tháng 9/970", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "cổ", "phần", "hóa", "ngày", "càng", "lớn", "trong", "khi", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chưa", "tốt", "kỷ", "luật", "tài", "chính", "kỷ", "luật", "ngân", "sách", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "tại", "hà", "nội", "ngày 26 ngày 15 tháng 7", "viện", "nghiên", "cứu", "và", "quản", "lý", "kinh", "tế", "trung", "ương", "ciem", "đã", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "về", "tái", "cơ", "cấu", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "bối", "cảnh", "từ", "quý 10", "không", "biết", "trông", "chờ", "vào", "yếu", "tố", "nào", "để", "tăng", "trưởng", "khi", "khả", "năng", "khai", "thác", "thêm", "dầu", "để", "bán", "hoặc", "xuất", "khẩu", "khoáng", "sản", "đã", "cạn", "kiệt", "thì", "việc", "đẩy", "mạnh", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "được", "xem", "như", "một", "chỗ", "dựa", "cho", "nền", "kinh", "tế", "bởi", "theo", "tính", "toán", "chỉ", "tăng", "580 km3", "hiệu", "quả", "sử", "4400", "dụng", "tài", "sản", "nhà", "nước", "thì", "gdp", "có", "khả", "năng", "tăng", "-3699,724 đ", "từ", "tháng 01/2595", "đến", "nay", "gần", "90.501,05795", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "111 pound", "đã", "được", "cổ", "phần", "hóa", "ảnh", "tấn", "thạnh", "ông", "nguyễn", "đức", "trung", "trưởng", "ban", "vĩ", "mô", "ciem", "cho", "biết", "từ", "nay", "đến", "ngày 1", "cả", "nước", "sẽ", "sắp", "xếp", "-21,42", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "đó", "cổ", "phần", "hóa", "cổ phần hóa", "5.504.527", "doanh nghiệp", "dự", "kiến", "số", "cổ", "phần", "nhà", "nước", "bán", "ra", "đạt", "tối", "thiểu", "trên", "1612", "tỉ", "đồng", "hơn", "360.561", "năm", "cổ phần hóa", "số", "vốn", "giảm", "của", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "không", "bằng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "thêm", "trong", "khi", "hiệu", "quả", "làm", "ăn", "của", "doanh nghiệp nhà nước", "lại", "giảm", "so", "với", "giai", "đoạn", "trước", "sau", "một", "thời", "gian", "tái", "cơ", "cấu", "cổ phần hóa", "vài", "trăm", "doanh nghiệp", "nhưng", "chỉ", "bán", "vốn", "được", "829 ha", "còn", "lại", "nhà", "nước", "vẫn", "nắm", "trên", "348 cm3", "thì", "không", "giải", "đáp", "được", "bài", "toán", "sử", "dụng", "hiệu", "quả", "nguồn", "lực", "của", "nhà", "nước", "trong", "một", "nghiên", "cứu", "công", "bố", "tại", "hội", "thảo", "ciem", "đã", "chỉ", "rõ", "kết", "quả", "cổ phần hóa", "giai", "đoạn", "097652747803", "đạt", "-2790,061 wb", "kế", "hoạch", "về", "số", "lượng", "nhưng", "chất", "lượng", "thấp", "từ", "21:58:4", "đến", "nay", "quy", "mô", "doanh nghiệp nhà nước", "cổ phần hóa", "ngày", "càng", "lớn", "trong", "khi", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chưa", "tốt", "kỷ", "luật", "tài", "chính", "kỷ", "luật", "ngân", "sách", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "cải", "thiện", "ông", "nguyễn", "đình", "cung", "25/12/2715", "viện", "trưởng", "ciem", "phân", "tích", "sở", "dĩ", "có", "nghịch", "lý", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "sau", "cổ phần hóa", "càng", "phình", "to", "chứ", "không", "nhỏ", "là", "do", "không", "bán", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "doanh nghiệp", "mà", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phần", "để", "huy", "động", "vốn", "bên", "ngoài", "hiện", "nay", "số", "cổ", "phiếu", "của", "doanh nghiệp nhà nước", "giao", "dịch", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "chiếm", "khoảng", "441 đ/mb", "gdp", "chỉ", "cần", "đẩy", "mức", "giao", "dịch", "lên", "-9851.454 mg/db", "bắt", "buộc", "các", "doanh nghiệp", "đã", "cổ phần hóa", "phải", "lên", "sàn", "sau", "26 - 17", "tháng", "như", "quy", "định", "và", "bán", "hết", "vốn", "tại", "các", "doanh nghiệp", "này", "trừ", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "thì", "mỗi", "năm", "có", "khoảng", "ngày 11, 26", "tỉ", "usd", "thực", "hiện", "giải", "pháp", "này", "là", "có", "đủ", "nguồn", "lực", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "lớn", "của", "đất", "nước", "như", "xây", "sân", "bay", "quốc", "tế", "long", "thành", "đường", "cao", "tốc", "và", "quan", "trọng", "là", "có", "thể", "có", "tăng", "trưởng", "gdp", "800 km3", "963 w", "nếu", "không", "có", "sự", "quyết", "tâm", "trong", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "thì", "tăng", "trưởng", "6830.273 sào", "-3586,93 m3", "cũng", "là", "rất", "khó", "khăn", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "năm", "tháng", "đầu", "mùng 1", "cả", "nước", "cổ phần hóa", "được", "29 / 19", "doanh nghiệp nhà nước", "và", "2863", "đơn", "vị", "sự", "nghiệp", "công", "bố", "giá", "trị", "1070", "doanh nghiệp", "nhưng", "chưa", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cổ phần hóa", "và", "đang", "xác", "định", "giá", "trị", "1953", "doanh nghiệp", "tính", "chung", "từ", "ngày 27 và mùng 2 tháng 3", "đến", "nay", "gần", "77", "doanh nghiệp nhà nước", "được", "cổ phần hóa", "quá", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "thực", "hiện", "được", "nhiều", "việc", "nhưng", "chưa", "đạt", "mục", "tiêu", "thể", "hiện", "ở", "vốn", "thu", "hồi", "thấp", "tái", "cấu", "trúc", "quản", "trị", "chậm", "cơ", "cấu", "lại", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "chưa", "rõ", "nét", "đặc", "biệt", "là", "hiệu", "quả", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thậm", "chí", "giảm", "so", "với", "các", "giai", "đoạn", "trước", "đây", "16h51", "có", "783 đồng", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "thua", "lỗ", "lỗ", "lũy", "kế", "nhiều", "rủi", "ro", "không", "tự", "chủ", "được", "về", "tài", "chính", "đóng", "góp", "thu", "ngân", "sách", "của", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "giảm", "còn", "khoảng", "7307,205 w", "nguồn", "ciem" ]
[ "ai", "là", "hung", "thủ", "thực", "sự", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "một", "người", "cung", "cấp", "tin", "tức", "cho", "fbi", "nói", "hung", "thủ", "thực", "sự", "trong", "vụ", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "là", "một", "viên", "cảnh", "sát", "người", "cung", "cấp", "tin", "tức", "cho", "fbi", "cho", "hay", "sát", "thủ", "lee", "harvey", "oswald", "đã", "bị", "bắt", "gặp", "đi", "cùng", "viên", "cảnh", "sát", "jd", "tippit", "ở", "một", "câu", "lạc", "bộ", "một", "tuần", "trước", "khi", "vụ", "ám", "sát", "xảy", "ra", "báo", "hai trăm ba mươi xuộc vê gi rờ nờ chéo", "anh", "the", "sun", "trích", "hồ", "sơ", "vừa", "được", "tổng", "thống", "donald", "trump", "giải", "mật", "jd", "tippit", "là", "người", "bị", "oswald", "bắn", "chết", "âm mười sáu chấm không không bốn sáu", "phút", "sau", "vụ", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "sát", "thủ", "oswald", "tài", "liệu", "nội", "bộ", "hai sáu tám chín bẩy chín năm ba không không không", "tháng", "sau", "cái", "tám ngàn chín trăm lẻ bẩy chấm ba bẩy không chỉ", "chết", "của", "tổng", "thống", "kennedy", "có", "nêu", "những", "thông", "tin", "tình", "báo", "chi", "tiết", "mà", "fbi", "nhận", "được", "từ", "một", "người", "chỉ", "điểm", "theo", "đó", "cảnh", "sát", "jd", "tippit", "mới", "chính", "là", "người", "nổ", "súng", "bắn", "tổng", "thống", "thứ", "chín mươi chấm năm tám", "của", "mỹ", "chứ", "không", "phải", "oswald", "còn", "sát", "thủ", "oswald", "sau", "đó", "đã", "bị", "một", "tay", "chủ", "hộp", "đêm", "có", "liên", "quan", "tới", "mafia", "là", "jack", "ruby", "bắn", "hạ", "ruby", "cũng", "chính", "là", "chủ", "câu", "lạc", "bộ", "nơi", "oswald", "bị", "bắt", "gặp", "đi", "cùng", "với", "tippit", "một", "điều", "đáng", "chú", "ý", "nữa", "là", "tài", "liệu", "giải", "mật", "cũng", "đề", "cập", "tới", "việc", "các", "nguồn", "thân", "cận", "với", "cơ", "quan", "tình", "báo", "của", "liên", "xô", "kgb", "đã", "nói", "với", "các", "điệp", "viên", "mỹ", "moscow", "tin", "rằng", "oswald", "không", "phải", "là", "tay", "súng", "duy", "nhất", "trong", "vụ", "ám", "sát", "ông", "kennedy" ]
[ "ai", "là", "hung", "thủ", "thực", "sự", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "một", "người", "cung", "cấp", "tin", "tức", "cho", "fbi", "nói", "hung", "thủ", "thực", "sự", "trong", "vụ", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "là", "một", "viên", "cảnh", "sát", "người", "cung", "cấp", "tin", "tức", "cho", "fbi", "cho", "hay", "sát", "thủ", "lee", "harvey", "oswald", "đã", "bị", "bắt", "gặp", "đi", "cùng", "viên", "cảnh", "sát", "jd", "tippit", "ở", "một", "câu", "lạc", "bộ", "một", "tuần", "trước", "khi", "vụ", "ám", "sát", "xảy", "ra", "báo", "230/vjrn/", "anh", "the", "sun", "trích", "hồ", "sơ", "vừa", "được", "tổng", "thống", "donald", "trump", "giải", "mật", "jd", "tippit", "là", "người", "bị", "oswald", "bắn", "chết", "-16.0046", "phút", "sau", "vụ", "ám", "sát", "tổng", "thống", "kennedy", "sát", "thủ", "oswald", "tài", "liệu", "nội", "bộ", "26897953000", "tháng", "sau", "cái", "8907.370 chỉ", "chết", "của", "tổng", "thống", "kennedy", "có", "nêu", "những", "thông", "tin", "tình", "báo", "chi", "tiết", "mà", "fbi", "nhận", "được", "từ", "một", "người", "chỉ", "điểm", "theo", "đó", "cảnh", "sát", "jd", "tippit", "mới", "chính", "là", "người", "nổ", "súng", "bắn", "tổng", "thống", "thứ", "90.58", "của", "mỹ", "chứ", "không", "phải", "oswald", "còn", "sát", "thủ", "oswald", "sau", "đó", "đã", "bị", "một", "tay", "chủ", "hộp", "đêm", "có", "liên", "quan", "tới", "mafia", "là", "jack", "ruby", "bắn", "hạ", "ruby", "cũng", "chính", "là", "chủ", "câu", "lạc", "bộ", "nơi", "oswald", "bị", "bắt", "gặp", "đi", "cùng", "với", "tippit", "một", "điều", "đáng", "chú", "ý", "nữa", "là", "tài", "liệu", "giải", "mật", "cũng", "đề", "cập", "tới", "việc", "các", "nguồn", "thân", "cận", "với", "cơ", "quan", "tình", "báo", "của", "liên", "xô", "kgb", "đã", "nói", "với", "các", "điệp", "viên", "mỹ", "moscow", "tin", "rằng", "oswald", "không", "phải", "là", "tay", "súng", "duy", "nhất", "trong", "vụ", "ám", "sát", "ông", "kennedy" ]
[ "kỹ", "năng", "viết", "của", "trúc", "vy", "bìa", "trái", "đã", "tiến", "bộ", "từ", "khi", "là", "thành", "viên", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "đại", "học", "cần", "thơ", "mê", "viết", "từ", "thời", "trung học phổ thông", "nên", "trần", "hoàng", "đang", "thư", "sinh", "viên", "năm", "năm triệu chín trăm chín mươi tám nghìn chín trăm bẩy mươi tám", "trường", "đại", "học", "cần", "thơ", "đại học cần thơ", "tham", "gia", "và", "đoạt", "giải", "nhiều", "cuộc", "thi", "viết", "do", "trường", "và", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "tỉnh", "hậu", "giang", "tổ", "chức", "nguyễn", "dương", "trúc", "vy", "sinh", "viên", "ngành", "văn", "học", "khóa", "âm tám mươi phẩy không chín mươi hai", "là", "thành", "viên", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "đại học cần thơ", "vì", "vậy", "trúc", "vy", "tham", "gia", "đưa", "tin", "viết", "bài", "nhiều", "hoạt", "động", "do", "ban", "giám", "hiệu", "trường", "đoàn", "trường", "và", "đoàn", "khoa", "tổ", "chức", "những", "lần", "tác", "nghiệp", "như", "một", "phóng", "viên", "ở", "các", "sự", "kiện", "giúp", "trúc", "vy", "trau", "dồi", "kỹ", "năng", "phỏng", "vấn", "viết", "bài", "và", "sự", "năng", "động", "trong", "tiếp", "cận", "nguồn", "tin", "ép i a vê kép trừ", "trúc", "vy", "cho", "biết", "không", "phải", "bài", "viết", "nào", "gởi", "đến", "đoàn", "trường", "cũng", "được", "chọn", "đăng", "trên", "website", "trường", "nên", "tôi", "không", "ngừng", "tìm", "tòi", "cách", "viết", "mới", "hấp", "dẫn", "gần", "năm", "nay", "nguyễn", "thị", "hồng", "diễm", "sinh", "viên", "ngành", "văn", "học", "khóa", "hai nghìn hai trăm tám hai", "tham", "gia", "cộng", "tác", "ở", "nhiều", "cơ", "quan", "báo", "đài", "đài", "tiếng", "nói", "nhân", "dân", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "báo", "ấp", "bắc", "báo", "sóc", "trăng", "hồng", "diễm", "thường", "xuyên", "đọc", "báo", "in", "báo", "mạng", "để", "tìm", "hiểu", "cách", "đặt", "tít", "xây", "dựng", "dàn", "bài", "hồng", "diễm", "cho", "biết", "tôi", "gởi", "bẩy trăm mười ba ngàn ba sáu", "bài", "mới", "được", "đăng", "ba trăm chín mươi ba nghìn một trăm linh một", "bài", "mấy", "năm", "học", "đại", "học", "phạm", "hoàng", "phúc", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "chín triệu bẩy mươi", "trường", "đại học cần thơ", "tham", "gia", "cộng", "tác", "ở", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "giúp", "phúc", "có", "thu", "nhập", "gần", "bốn trăm bốn mươi ao trên vòng", "đồng", "mỗi", "tháng", "từ", "việc", "viết", "tin", "bài", "hoàng", "phúc", "có", "thêm", "kỹ", "năng", "giao", "tiếp", "phỏng", "vấn", "khai", "thác", "thông", "tin", "tạo", "mối", "quan", "hệ", "với", "nhân", "vật", "gần", "bốn phẩy không không một tới mười hai phẩy bảy", "tháng", "nay", "hai mươi sáu tháng tám hai nghìn năm trăm năm sáu", "hoàng", "phúc", "bốn nghìn linh bốn", "xin", "vào", "thử", "việc", "ở", "một", "công", "ty", "truyền", "thông", "và", "được", "lãnh", "đạo", "đánh", "giá", "khá", "cao", "về", "năng", "lực", "đặng", "phạm", "thanh", "vi", "bốn trăm bẩy mươi tám ngàn bốn mươi tư", "tuổi", "từng", "viết", "báo", "kiếm", "tiền", "trang", "trải", "chi", "phí", "học", "tập", "từ", "thời", "sinh", "viên" ]
[ "kỹ", "năng", "viết", "của", "trúc", "vy", "bìa", "trái", "đã", "tiến", "bộ", "từ", "khi", "là", "thành", "viên", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "đại", "học", "cần", "thơ", "mê", "viết", "từ", "thời", "trung học phổ thông", "nên", "trần", "hoàng", "đang", "thư", "sinh", "viên", "năm", "5.998.978", "trường", "đại", "học", "cần", "thơ", "đại học cần thơ", "tham", "gia", "và", "đoạt", "giải", "nhiều", "cuộc", "thi", "viết", "do", "trường", "và", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "tỉnh", "hậu", "giang", "tổ", "chức", "nguyễn", "dương", "trúc", "vy", "sinh", "viên", "ngành", "văn", "học", "khóa", "-80,092", "là", "thành", "viên", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "đại học cần thơ", "vì", "vậy", "trúc", "vy", "tham", "gia", "đưa", "tin", "viết", "bài", "nhiều", "hoạt", "động", "do", "ban", "giám", "hiệu", "trường", "đoàn", "trường", "và", "đoàn", "khoa", "tổ", "chức", "những", "lần", "tác", "nghiệp", "như", "một", "phóng", "viên", "ở", "các", "sự", "kiện", "giúp", "trúc", "vy", "trau", "dồi", "kỹ", "năng", "phỏng", "vấn", "viết", "bài", "và", "sự", "năng", "động", "trong", "tiếp", "cận", "nguồn", "tin", "fyaw-", "trúc", "vy", "cho", "biết", "không", "phải", "bài", "viết", "nào", "gởi", "đến", "đoàn", "trường", "cũng", "được", "chọn", "đăng", "trên", "website", "trường", "nên", "tôi", "không", "ngừng", "tìm", "tòi", "cách", "viết", "mới", "hấp", "dẫn", "gần", "năm", "nay", "nguyễn", "thị", "hồng", "diễm", "sinh", "viên", "ngành", "văn", "học", "khóa", "2282", "tham", "gia", "cộng", "tác", "ở", "nhiều", "cơ", "quan", "báo", "đài", "đài", "tiếng", "nói", "nhân", "dân", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "báo", "ấp", "bắc", "báo", "sóc", "trăng", "hồng", "diễm", "thường", "xuyên", "đọc", "báo", "in", "báo", "mạng", "để", "tìm", "hiểu", "cách", "đặt", "tít", "xây", "dựng", "dàn", "bài", "hồng", "diễm", "cho", "biết", "tôi", "gởi", "713.036", "bài", "mới", "được", "đăng", "393.101", "bài", "mấy", "năm", "học", "đại", "học", "phạm", "hoàng", "phúc", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "9.000.070", "trường", "đại học cần thơ", "tham", "gia", "cộng", "tác", "ở", "ban", "tuyên", "giáo", "đoàn", "trường", "giúp", "phúc", "có", "thu", "nhập", "gần", "440 ounce/vòng", "đồng", "mỗi", "tháng", "từ", "việc", "viết", "tin", "bài", "hoàng", "phúc", "có", "thêm", "kỹ", "năng", "giao", "tiếp", "phỏng", "vấn", "khai", "thác", "thông", "tin", "tạo", "mối", "quan", "hệ", "với", "nhân", "vật", "gần", "4,001 - 12,7", "tháng", "nay", "26/8/2556", "hoàng", "phúc", "4004", "xin", "vào", "thử", "việc", "ở", "một", "công", "ty", "truyền", "thông", "và", "được", "lãnh", "đạo", "đánh", "giá", "khá", "cao", "về", "năng", "lực", "đặng", "phạm", "thanh", "vi", "478.044", "tuổi", "từng", "viết", "báo", "kiếm", "tiền", "trang", "trải", "chi", "phí", "học", "tập", "từ", "thời", "sinh", "viên" ]
[ "những", "giả", "định", "sáp", "nhập", "nhà", "băng", "lớn", "có", "thể", "xảy", "ra", "một năm tháng không chín sáu năm bốn", "bẩy trăm sáu mươi ba ngàn một trăm lẻ một", "năm", "sau", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "chương", "trình", "cứu", "trợ", "các", "nhà", "băng", "một", "lần", "nữa", "lại", "được", "đưa", "ra", "thảo", "luận", "tại", "châu", "âu", "trong", "tháng tám năm tám bốn bốn", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "đã", "rơi", "xuống", "mức", "thấp", "nhất", "kể", "từ", "ngày hai mươi chín", "thực", "tế", "số", "lượng", "các", "thỏa", "thuận", "m", "&", "a", "liên", "quan", "tới", "các", "ngân", "hàng", "bắc", "mỹ", "và", "châu", "âu", "trong", "hai ngàn sáu trăm năm mươi nhăm", "năm", "qua", "chỉ", "bằng", "chưa", "tới", "một", "nửa", "số", "lượng", "trong", "giai", "đoạn", "ba trăm sáu mươi sáu ngàn sáu trăm bốn mươi ba", "năm", "trước", "đó", "hoạt", "động", "này", "chỉ", "diễn", "ra", "tích", "cực", "hơn", "tại", "abu", "dhabi", "trung", "quốc", "và", "bắc", "mỹ", "khi", "các", "nhà", "băng", "bắt", "đầu", "lên", "kế", "hoạch", "m", "&", "a", "để", "củng", "cố", "sức", "mạnh", "dựa", "trên", "sự", "thảo", "luận", "với", "hơn", "sáu trăm năm mươi hai ngàn năm trăm ba mươi tám", "chuyên", "gia", "tư", "vấn", "sáp", "nhập", "nhà", "phân", "tích", "nhà", "đầu", "tư", "tài", "chính", "bloomberg", "intelligence", "đã", "phác", "thảo", "bản", "kế", "hoạch", "về", "một", "số", "thương", "vụ", "m", "&", "ba không không ba trừ sáu trăm ba mươi", "a", "lớn", "qua", "đó", "có", "thể", "giúp", "cứu", "chữa", "ngành", "công", "một trăm bảy mươi gạch chéo hai trăm i đắp liu", "nghiệp", "ngân", "hàng", "barclays", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "cổ", "phiếu", "của", "deutsche", "bank", "ngân", "hàng", "lớn", "nhất", "nước", "đức", "hiện", "đang", "giao", "dịch", "với", "giá", "bằng", "giá", "trị", "sổ", "sách", "đây", "là", "nhà", "băng", "được", "các", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "có", "thể", "góp", "mặt", "tại", "hầu", "hết", "các", "thương", "vụ", "m", "&", "a", "với", "ngân", "hàng", "lớn", "khác", "một", "nhiệm", "vụ", "mà", "ceo", "deutsche", "bank", "john", "cryan", "có", "thể", "theo", "đuổi", "là", "hợp", "sức", "với", "đối", "tác", "để", "củng", "cố", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "giao", "dịch", "nếu", "ceo", "barclays", "jes", "staley", "muốn", "đưa", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "này", "quay", "trở", "lại", "vị", "trí", "nhà", "vô", "địch", "vượt", "qua", "các", "đối", "thủ", "đến", "từ", "mỹ", "thì", "việc", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "sẽ", "giúp", "ngân", "hàng", "sau", "sáp", "nhập", "trở", "thành", "nhà", "băng", "có", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "vị", "trí", "hiện", "đang", "thuộc", "về", "jpmorgan", "chase", "&", "co", "bên", "cạnh", "đó", "thỏa", "thuận", "này", "sẽ", "giúp", "barclays", "hiện", "đang", "có", "trụ", "sở", "chính", "tại", "london", "có", "thêm", "chín trăm chín trăm", "một", "vị", "trí", "vững", "chắc", "tại", "châu", "âu", "khi", "quá", "trình", "nước", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "brexit", "diễn", "ra", "lợi", "nhuận", "có", "phần", "bấp", "bênh", "từ", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "của", "deutsche", "bank", "có", "thể", "nhận", "được", "lực", "hỗ", "trợ", "từ", "bộ", "phận", "khách", "hàng", "tiêu", "mười một tháng hai một ngàn chín trăm linh sáu", "dùng", "và", "tín", "dụng", "của", "barclays", "kể", "từ", "mùng bẩy", "lợi", "nhuận", "bộ", "phận", "thẻ", "của", "barclays", "đã", "tăng", "gấp", "bốn trăm linh chín ngàn tám trăm ba mươi mốt", "lần", "trong", "khi", "từ", "bộ", "phận", "chứng", "khoán", "đã", "giảm", "sáu trăm mười ba ngàn ba trăm mười tám", "lần", "santander", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "ceo", "deutsche", "bank", "cryan", "có", "thể", "thu", "xếp", "một", "thỏa", "thuận", "khác", "để", "đưa", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "nước", "đức", "thoát", "khỏi", "tình", "cảnh", "tồi", "tệ", "hiện", "tại", "đó", "là", "củng", "cố", "thêm", "lĩnh", "vực", "giao", "dịch", "thương", "mại", "vốn", "đang", "gặp", "nhiều", "rắc", "rối", "banco", "santander", "sa", "là", "một", "trong", "những", "ngân", "hàng", "có", "bộ", "phận", "bán", "lẻ", "mạnh", "nhất", "mà", "deutsche", "bank", "có", "thể", "hướng", "tới", "trong", "khi", "thương", "vụ", "này", "có", "thể", "giúp", "nhà", "băng", "tây", "ban", "nha", "mua", "được", "những", "tài", "sản", "có", "giá", "rẻ", "để", "bước", "vào", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "mới", "đức", "hiện", "là", "một", "trong", "hai nghìn ba trăm chín tám", "thị", "trường", "cốt", "lõi", "của", "santander", "và", "hiện", "là", "nơi", "santander", "hoạt", "động", "mạnh", "nhất", "tại", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "tiêu", "dùng", "việc", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "đồng", "thời", "giúp", "santander", "có", "chỗ", "đứng", "ấn", "tượng", "trong", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "tài", "sản", "nơi", "nhà", "băng", "này", "chưa", "góp", "mặt", "trong", "khi", "deutsche", "bank", "cần", "trở", "thành", "một", "phần", "của", "ngân", "hàng", "có", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "tốt", "để", "cân", "bằng", "lại", "với", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "chris", "wheeler", "chiến", "lược", "gia", "ngân", "hàng", "tại", "atlantic", "equities", "cho", "biết", "tuy", "nhiên", "thương", "vụ", "này", "không", "dễ", "nhận", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "chính", "phủ", "đức", "bởi", "deutsche", "bank", "hiện", "vẫn", "đang", "là", "nhà", "vô", "địch", "quốc", "gia", "và", "chủ", "tịch", "banco", "santander", "bà", "ana", "botin", "hiện", "đang", "tạm", "dừng", "các", "kế", "hoạch", "mua", "bán", "tài", "sản", "để", "tăng", "cường", "củng", "cố", "năng", "lực", "tài", "chính", "jpmorgan", "mua", "lại", "standard", "chartered", "kế", "hoạch", "này", "thực", "tế", "đã", "được", "nhắc", "tới", "kể", "từ", "khi", "jamie", "dimon", "lên", "nắm", "quyền", "tại", "jpmorgan", "tháng bảy hai bẩy không tám", "mười sáu giờ mười bốn phút mười sáu giây", "jpmorgan", "bị", "đồn", "rằng", "đã", "ngỏ", "lời", "mua", "lại", "cổ", "phần", "của", "standard", "chartered", "tuy", "nhiên", "số", "cổ", "phiếu", "này", "sau", "đó", "đã", "thuộc", "về", "temasek", "holdings", "pte", "các", "chuyên", "gia", "dự", "đoán", "việc", "jpmorgan", "mua", "lại", "standard", "chartered", "có", "khả", "năng", "xảy", "ra", "khi", "cả", "hai", "nhà", "băng", "đều", "đã", "vượt", "qua", "được", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "gần", "nhất", "và", "hiện", "đang", "nỗ", "lực", "tìm", "cách", "củng", "cố", "sức", "mạnh", "của", "mình", "nhằm", "đánh", "bại", "các", "đối", "thủ", "với", "giá", "trị", "thị", "trường", "ba trăm năm nhăm độ xê", "dưới", "âm ba ngàn hai trăm năm hai phẩy chín bẩy bẩy ra đi an", "usd", "standard", "chartered", "plc", "là", "tháng sáu năm hai nghìn bảy trăm bảy chín", "miếng", "mồi", "dễ", "nuốt", "đối", "với", "jpmorgan", "vốn", "có", "giá", "trị", "thị", "trường", "gấp", "khoảng", "chín trăm linh tám ngàn bốn trăm chín mươi hai", "lần", "con", "số", "trên", "cuối", "ngày hai mươi bẩy và ngày mồng năm", "dimon", "cho", "biết", "jpmorgan", "muốn", "mở", "rộng", "hơn", "nữa", "sự", "hiện", "diện", "tại", "các", "quốc", "gia", "châu", "phi", "để", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "ngay", "cả", "sau", "khi", "giới", "chức", "ghana", "và", "kenya", "từ", "chối", "đề", "nghị", "của", "nhà", "băng", "này", "nếu", "mua", "lại", "standard", "chartered", "kế", "hoạch", "xâm", "nhập", "và", "mở", "rộng", "tại", "thị", "trường", "châu", "á", "trung", "đông", "và", "châu", "phi", "của", "jpmorgan", "sẽ", "trở", "nên", "dễ", "dàng", "hơn", "một", "trở", "ngại", "trong", "thương", "vụ", "này", "là", "việc", "liệu", "ceo", "standard", "chartered", "bill", "winters", "có", "muốn", "bán", "lại", "ngân", "hàng", "cho", "dimon", "người", "đã", "trục", "xuất", "winters", "ra", "khỏi", "jpmorgan", "ngày hai tư tháng bảy", "theo", "đó", "bill", "winters", "từng", "là", "lãnh", "đạo", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "của", "jpmorgan", "bên", "cạnh", "đó", "một", "câu", "hỏi", "được", "đặt", "ra", "là", "liệu", "giới", "chức", "mỹ", "có", "ủng", "hộ", "cho", "một", "thương", "vụ", "mua", "tài", "sản", "nước", "ngoài", "lớn", "tới", "vậy", "đặc", "biệt", "là", "sau", "khi", "họ", "đã", "đưa", "ra", "mức", "phạt", "đối", "với", "standard", "chartered", "liên", "quan", "tới", "hoạt", "động", "rửa", "tiền", "và", "làm", "trái", "các", "lệnh", "cấm", "vận", "mà", "mỹ", "áp", "đặt", "lên", "iran", "icbc", "mua", "lại", "standard", "chartered", "tương", "tự", "deutsche", "bank", "standard", "chartered", "cũng", "là", "một", "đối", "tượng", "phổ", "biến", "được", "các", "hai nghìn hai trăm sáu mươi hai", "chuyên", "gia", "nhắm", "tới", "cho", "hoạt", "động", "m", "&", "a", "ngân", "hàng", "trong", "bối", "cảnh", "các", "ngân", "hàng", "trung", "quốc", "đang", "đa", "dạng", "hóa", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "ra", "bên", "ngoài", "thị", "trường", "nội", "địa", "ngân", "hàng", "công", "nghiệp", "và", "thương", "mại", "trung", "quốc", "icbc", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "đại", "lục", "là", "một", "đối", "tượng", "khá", "phù", "hợp", "với", "thương", "vụ", "mua", "lại", "standard", "chartered", "thực", "tế", "mười ba giờ năm mươi sáu phút mười ba giây", "icbc", "đã", "tiến", "hành", "mua", "cổ", "phần", "tại", "standard", "bank", "plc", "điều", "này", "khiến", "các", "tài", "sản", "của", "standard", "chartered", "rẻ", "hơn", "nhưng", "cũng", "khiến", "các", "ngân", "hàng", "trung", "quốc", "gặp", "i i gờ chín không không", "nhiều", "áp", "lực", "về", "tài", "chính", "trong", "bối", "cảnh", "này", "không", "riêng", "icbc", "nhiều", "nhà", "băng", "khác", "cũng", "có", "thể", "đưa", "ra", "lời", "đề", "nghị", "mua", "lại", "cổ", "phần", "đủ", "sức", "hấp", "dẫn", "với", "temasek", "âm tám nghìn tám trăm chín mươi tám phẩy ba trăm bốn mươi na nô mét trên năm", "hãng", "đầu", "tư", "thuộc", "sở", "hữu", "nhà", "nước", "của", "singapore", "và", "cũng", "là", "cổ", "đông", "lớn", "nhất", "của", "standard", "chartedred", "well", "fargo", "mua", "lại", "credit", "suisse", "wells", "fargo", "&", "co", "một", "trong", "những", "nhà", "băng", "toàn", "cầu", "khỏe", "mạnh", "nhất", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "đang", "thể", "hiện", "tham", "vọng", "dấn", "thân", "hơn", "vào", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "đối", "thủ", "lớn", "của", "jpmorgan", "từng", "cho", "biết", "ngân", "hàng", "có", "thể", "thực", "hiện", "một", "số", "thương", "vụ", "m", "&", "a", "nhằm", "hoàn", "thiện", "dịch", "vụ", "cung", "cấp", "sản", "phẩm", "cho", "những", "công", "ty", "lớn", "nhất", "toàn", "cầu", "các", "chuyên", "gia", "ngân", "hàng", "nhận", "định", "bằng", "việc", "thâu", "tóm", "credit", "suisse", "group", "ag", "wells", "fargo", "có", "thể", "tiếp", "cận", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "tài", "sản", "của", "ngân", "hàng", "thụy", "sỹ", "này", "cũng", "như", "bộ", "phận", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "trước", "đây", "ba trăm năm mươi ngàn chín trăm ba mươi", "nhà", "băng", "này", "đã", "từng", "hợp", "tác", "khi", "wells", "fargo", "nhận", "khoảng", "chín trăm hai mươi sáu ngàn hai trăm bảy mươi tám", "nhà", "tư", "vấn", "tài", "chính", "mỹ", "từng", "làm", "việc", "cho", "credit", "suisse", "sau", "khi", "ngân", "hàng", "này", "rút", "lui", "khỏi", "thị", "chín trăm chín chín ki lô mét vuông", "trường", "mỹ", "hiện", "tại", "giá", "trị", "thị", "trường", "của", "wells", "fargo", "vào", "khoảng", "hơn", "năm mươi sáu năm", "usd", "khiến", "đây", "là", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "nước", "mỹ", "tuy", "nhiên", "lĩnh", "vực", "hoạt", "động", "chính", "của", "wells", "fargo", "là", "bán", "lẻ", "và", "cho", "vay", "thương", "mại", "nên", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "e", "dè", "nếu", "ngân", "hàng", "này", "muốn", "tham", "gia", "vào", "các", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "nhiều", "rủi", "ro", "hơn", "như", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "thương", "vụ", "thâu", "tóm", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "lịch", "sử", "ngành", "ngân", "hàng", "là", "royal", "bank", "of", "scotland", "group", "plc", "trả", "tám trăm linh năm đồng trên giây", "euro", "âm năm ngàn sáu trăm bốn mốt chấm không sáu trăm hai tám vòng", "usd", "để", "mua", "lại", "abn", "amro", "holding", "nhân viên", "có", "trụ", "sở", "tại", "amsterdam", "cùng", "với", "đối", "tác", "là", "fortis", "belgium", "và", "santander", "tây", "ban", "nha", "tháng một hai nghìn bẩy trăm lẻ một", "ngày hai chín và ngày mười bốn tháng chín", "bank", "of", "american", "corp", "thâu", "tóm", "countrywide", "financial", "corp", "với", "mức", "giá", "ban", "đầu", "là", "năm trăm bốn tám mẫu", "usd", "thương", "vụ", "này", "kết", "thúc", "bằng", "chi", "phí", "âm chín trăm ba mươi mốt chấm năm trăm sáu chín đề xi ben", "usd", "cho", "bank", "of", "american", "sau", "hàng", "tá", "các", "vụ", "điều", "tra", "và", "tranh", "chấp", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "ước", "tính", "hiện", "có", "khoảng", "âm sáu ngàn một trăm ba mươi ba chấm chín trăm mười chín niu tơn", "tỷ", "usd", "nợ", "xấu", "trong", "bảng", "cân", "đối", "kế", "toán", "của", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "việc", "tiến", "hành", "m", "&", "a", "các", "ngân", "hàng", "lớn", "có", "thể", "dẫn", "tới", "cơ", "hội", "cắt", "giảm", "bớt", "chi", "phí", "tuy", "nhiên", "các", "nhà", "đầu", "tư", "vốn", "đang", "mệt", "mỏi", "với", "tốc", "độ", "cải", "cách", "chậm", "chạp", "hiện", "tại", "rất", "có", "thể", "sẽ", "đau", "đầu", "thêm", "vì", "các", "vấn", "đề", "của", "hệ", "thống", "mới", "thậm", "chí", "những", "mối", "lo", "lắng", "có", "thể", "tăng", "gấp", "đôi", "chỉ", "cho", "tôi", "bốn triệu sáu trăm bẩy mươi bốn nghìn ba trăm linh bốn", "ngân", "hàng", "sáp", "nhập", "thành", "công", "tôi", "sẽ", "chỉ", "cho", "bạn", "âm năm tám chấm ba mươi chín", "thương", "vụ", "không", "như", "vậy", "mark", "williams", "giảng", "viên", "đại", "học", "boston", "và", "cựu", "thanh", "tra", "viên", "fed", "cho", "biết" ]
[ "những", "giả", "định", "sáp", "nhập", "nhà", "băng", "lớn", "có", "thể", "xảy", "ra", "15/09/654", "763.101", "năm", "sau", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "chương", "trình", "cứu", "trợ", "các", "nhà", "băng", "một", "lần", "nữa", "lại", "được", "đưa", "ra", "thảo", "luận", "tại", "châu", "âu", "trong", "tháng 8/844", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "đã", "rơi", "xuống", "mức", "thấp", "nhất", "kể", "từ", "ngày 29", "thực", "tế", "số", "lượng", "các", "thỏa", "thuận", "m", "&", "a", "liên", "quan", "tới", "các", "ngân", "hàng", "bắc", "mỹ", "và", "châu", "âu", "trong", "2655", "năm", "qua", "chỉ", "bằng", "chưa", "tới", "một", "nửa", "số", "lượng", "trong", "giai", "đoạn", "366.643", "năm", "trước", "đó", "hoạt", "động", "này", "chỉ", "diễn", "ra", "tích", "cực", "hơn", "tại", "abu", "dhabi", "trung", "quốc", "và", "bắc", "mỹ", "khi", "các", "nhà", "băng", "bắt", "đầu", "lên", "kế", "hoạch", "m", "&", "a", "để", "củng", "cố", "sức", "mạnh", "dựa", "trên", "sự", "thảo", "luận", "với", "hơn", "652.538", "chuyên", "gia", "tư", "vấn", "sáp", "nhập", "nhà", "phân", "tích", "nhà", "đầu", "tư", "tài", "chính", "bloomberg", "intelligence", "đã", "phác", "thảo", "bản", "kế", "hoạch", "về", "một", "số", "thương", "vụ", "m", "&", "3003-630", "a", "lớn", "qua", "đó", "có", "thể", "giúp", "cứu", "chữa", "ngành", "công", "170/200iw", "nghiệp", "ngân", "hàng", "barclays", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "cổ", "phiếu", "của", "deutsche", "bank", "ngân", "hàng", "lớn", "nhất", "nước", "đức", "hiện", "đang", "giao", "dịch", "với", "giá", "bằng", "giá", "trị", "sổ", "sách", "đây", "là", "nhà", "băng", "được", "các", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "có", "thể", "góp", "mặt", "tại", "hầu", "hết", "các", "thương", "vụ", "m", "&", "a", "với", "ngân", "hàng", "lớn", "khác", "một", "nhiệm", "vụ", "mà", "ceo", "deutsche", "bank", "john", "cryan", "có", "thể", "theo", "đuổi", "là", "hợp", "sức", "với", "đối", "tác", "để", "củng", "cố", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "giao", "dịch", "nếu", "ceo", "barclays", "jes", "staley", "muốn", "đưa", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "này", "quay", "trở", "lại", "vị", "trí", "nhà", "vô", "địch", "vượt", "qua", "các", "đối", "thủ", "đến", "từ", "mỹ", "thì", "việc", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "sẽ", "giúp", "ngân", "hàng", "sau", "sáp", "nhập", "trở", "thành", "nhà", "băng", "có", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "vị", "trí", "hiện", "đang", "thuộc", "về", "jpmorgan", "chase", "&", "co", "bên", "cạnh", "đó", "thỏa", "thuận", "này", "sẽ", "giúp", "barclays", "hiện", "đang", "có", "trụ", "sở", "chính", "tại", "london", "có", "thêm", "900900", "một", "vị", "trí", "vững", "chắc", "tại", "châu", "âu", "khi", "quá", "trình", "nước", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "brexit", "diễn", "ra", "lợi", "nhuận", "có", "phần", "bấp", "bênh", "từ", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "của", "deutsche", "bank", "có", "thể", "nhận", "được", "lực", "hỗ", "trợ", "từ", "bộ", "phận", "khách", "hàng", "tiêu", "11/2/1906", "dùng", "và", "tín", "dụng", "của", "barclays", "kể", "từ", "mùng 7", "lợi", "nhuận", "bộ", "phận", "thẻ", "của", "barclays", "đã", "tăng", "gấp", "409.831", "lần", "trong", "khi", "từ", "bộ", "phận", "chứng", "khoán", "đã", "giảm", "613.318", "lần", "santander", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "ceo", "deutsche", "bank", "cryan", "có", "thể", "thu", "xếp", "một", "thỏa", "thuận", "khác", "để", "đưa", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "nước", "đức", "thoát", "khỏi", "tình", "cảnh", "tồi", "tệ", "hiện", "tại", "đó", "là", "củng", "cố", "thêm", "lĩnh", "vực", "giao", "dịch", "thương", "mại", "vốn", "đang", "gặp", "nhiều", "rắc", "rối", "banco", "santander", "sa", "là", "một", "trong", "những", "ngân", "hàng", "có", "bộ", "phận", "bán", "lẻ", "mạnh", "nhất", "mà", "deutsche", "bank", "có", "thể", "hướng", "tới", "trong", "khi", "thương", "vụ", "này", "có", "thể", "giúp", "nhà", "băng", "tây", "ban", "nha", "mua", "được", "những", "tài", "sản", "có", "giá", "rẻ", "để", "bước", "vào", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "mới", "đức", "hiện", "là", "một", "trong", "2398", "thị", "trường", "cốt", "lõi", "của", "santander", "và", "hiện", "là", "nơi", "santander", "hoạt", "động", "mạnh", "nhất", "tại", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "tiêu", "dùng", "việc", "mua", "lại", "deutsche", "bank", "đồng", "thời", "giúp", "santander", "có", "chỗ", "đứng", "ấn", "tượng", "trong", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "tài", "sản", "nơi", "nhà", "băng", "này", "chưa", "góp", "mặt", "trong", "khi", "deutsche", "bank", "cần", "trở", "thành", "một", "phần", "của", "ngân", "hàng", "có", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "tốt", "để", "cân", "bằng", "lại", "với", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "chris", "wheeler", "chiến", "lược", "gia", "ngân", "hàng", "tại", "atlantic", "equities", "cho", "biết", "tuy", "nhiên", "thương", "vụ", "này", "không", "dễ", "nhận", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "chính", "phủ", "đức", "bởi", "deutsche", "bank", "hiện", "vẫn", "đang", "là", "nhà", "vô", "địch", "quốc", "gia", "và", "chủ", "tịch", "banco", "santander", "bà", "ana", "botin", "hiện", "đang", "tạm", "dừng", "các", "kế", "hoạch", "mua", "bán", "tài", "sản", "để", "tăng", "cường", "củng", "cố", "năng", "lực", "tài", "chính", "jpmorgan", "mua", "lại", "standard", "chartered", "kế", "hoạch", "này", "thực", "tế", "đã", "được", "nhắc", "tới", "kể", "từ", "khi", "jamie", "dimon", "lên", "nắm", "quyền", "tại", "jpmorgan", "tháng 7/2708", "16:14:16", "jpmorgan", "bị", "đồn", "rằng", "đã", "ngỏ", "lời", "mua", "lại", "cổ", "phần", "của", "standard", "chartered", "tuy", "nhiên", "số", "cổ", "phiếu", "này", "sau", "đó", "đã", "thuộc", "về", "temasek", "holdings", "pte", "các", "chuyên", "gia", "dự", "đoán", "việc", "jpmorgan", "mua", "lại", "standard", "chartered", "có", "khả", "năng", "xảy", "ra", "khi", "cả", "hai", "nhà", "băng", "đều", "đã", "vượt", "qua", "được", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "gần", "nhất", "và", "hiện", "đang", "nỗ", "lực", "tìm", "cách", "củng", "cố", "sức", "mạnh", "của", "mình", "nhằm", "đánh", "bại", "các", "đối", "thủ", "với", "giá", "trị", "thị", "trường", "355 oc", "dưới", "-3252,977 radian", "usd", "standard", "chartered", "plc", "là", "tháng 6/2779", "miếng", "mồi", "dễ", "nuốt", "đối", "với", "jpmorgan", "vốn", "có", "giá", "trị", "thị", "trường", "gấp", "khoảng", "908.492", "lần", "con", "số", "trên", "cuối", "ngày 27 và ngày mồng 5", "dimon", "cho", "biết", "jpmorgan", "muốn", "mở", "rộng", "hơn", "nữa", "sự", "hiện", "diện", "tại", "các", "quốc", "gia", "châu", "phi", "để", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "ngay", "cả", "sau", "khi", "giới", "chức", "ghana", "và", "kenya", "từ", "chối", "đề", "nghị", "của", "nhà", "băng", "này", "nếu", "mua", "lại", "standard", "chartered", "kế", "hoạch", "xâm", "nhập", "và", "mở", "rộng", "tại", "thị", "trường", "châu", "á", "trung", "đông", "và", "châu", "phi", "của", "jpmorgan", "sẽ", "trở", "nên", "dễ", "dàng", "hơn", "một", "trở", "ngại", "trong", "thương", "vụ", "này", "là", "việc", "liệu", "ceo", "standard", "chartered", "bill", "winters", "có", "muốn", "bán", "lại", "ngân", "hàng", "cho", "dimon", "người", "đã", "trục", "xuất", "winters", "ra", "khỏi", "jpmorgan", "ngày 24/7", "theo", "đó", "bill", "winters", "từng", "là", "lãnh", "đạo", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "của", "jpmorgan", "bên", "cạnh", "đó", "một", "câu", "hỏi", "được", "đặt", "ra", "là", "liệu", "giới", "chức", "mỹ", "có", "ủng", "hộ", "cho", "một", "thương", "vụ", "mua", "tài", "sản", "nước", "ngoài", "lớn", "tới", "vậy", "đặc", "biệt", "là", "sau", "khi", "họ", "đã", "đưa", "ra", "mức", "phạt", "đối", "với", "standard", "chartered", "liên", "quan", "tới", "hoạt", "động", "rửa", "tiền", "và", "làm", "trái", "các", "lệnh", "cấm", "vận", "mà", "mỹ", "áp", "đặt", "lên", "iran", "icbc", "mua", "lại", "standard", "chartered", "tương", "tự", "deutsche", "bank", "standard", "chartered", "cũng", "là", "một", "đối", "tượng", "phổ", "biến", "được", "các", "2262", "chuyên", "gia", "nhắm", "tới", "cho", "hoạt", "động", "m", "&", "a", "ngân", "hàng", "trong", "bối", "cảnh", "các", "ngân", "hàng", "trung", "quốc", "đang", "đa", "dạng", "hóa", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "ra", "bên", "ngoài", "thị", "trường", "nội", "địa", "ngân", "hàng", "công", "nghiệp", "và", "thương", "mại", "trung", "quốc", "icbc", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "đại", "lục", "là", "một", "đối", "tượng", "khá", "phù", "hợp", "với", "thương", "vụ", "mua", "lại", "standard", "chartered", "thực", "tế", "13:56:13", "icbc", "đã", "tiến", "hành", "mua", "cổ", "phần", "tại", "standard", "bank", "plc", "điều", "này", "khiến", "các", "tài", "sản", "của", "standard", "chartered", "rẻ", "hơn", "nhưng", "cũng", "khiến", "các", "ngân", "hàng", "trung", "quốc", "gặp", "yig900", "nhiều", "áp", "lực", "về", "tài", "chính", "trong", "bối", "cảnh", "này", "không", "riêng", "icbc", "nhiều", "nhà", "băng", "khác", "cũng", "có", "thể", "đưa", "ra", "lời", "đề", "nghị", "mua", "lại", "cổ", "phần", "đủ", "sức", "hấp", "dẫn", "với", "temasek", "-8898,340 nm/năm", "hãng", "đầu", "tư", "thuộc", "sở", "hữu", "nhà", "nước", "của", "singapore", "và", "cũng", "là", "cổ", "đông", "lớn", "nhất", "của", "standard", "chartedred", "well", "fargo", "mua", "lại", "credit", "suisse", "wells", "fargo", "&", "co", "một", "trong", "những", "nhà", "băng", "toàn", "cầu", "khỏe", "mạnh", "nhất", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "đang", "thể", "hiện", "tham", "vọng", "dấn", "thân", "hơn", "vào", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "đối", "thủ", "lớn", "của", "jpmorgan", "từng", "cho", "biết", "ngân", "hàng", "có", "thể", "thực", "hiện", "một", "số", "thương", "vụ", "m", "&", "a", "nhằm", "hoàn", "thiện", "dịch", "vụ", "cung", "cấp", "sản", "phẩm", "cho", "những", "công", "ty", "lớn", "nhất", "toàn", "cầu", "các", "chuyên", "gia", "ngân", "hàng", "nhận", "định", "bằng", "việc", "thâu", "tóm", "credit", "suisse", "group", "ag", "wells", "fargo", "có", "thể", "tiếp", "cận", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "tài", "sản", "của", "ngân", "hàng", "thụy", "sỹ", "này", "cũng", "như", "bộ", "phận", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "trước", "đây", "350.930", "nhà", "băng", "này", "đã", "từng", "hợp", "tác", "khi", "wells", "fargo", "nhận", "khoảng", "926.278", "nhà", "tư", "vấn", "tài", "chính", "mỹ", "từng", "làm", "việc", "cho", "credit", "suisse", "sau", "khi", "ngân", "hàng", "này", "rút", "lui", "khỏi", "thị", "999 km2", "trường", "mỹ", "hiện", "tại", "giá", "trị", "thị", "trường", "của", "wells", "fargo", "vào", "khoảng", "hơn", "56 năm", "usd", "khiến", "đây", "là", "nhà", "băng", "lớn", "nhất", "nước", "mỹ", "tuy", "nhiên", "lĩnh", "vực", "hoạt", "động", "chính", "của", "wells", "fargo", "là", "bán", "lẻ", "và", "cho", "vay", "thương", "mại", "nên", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "e", "dè", "nếu", "ngân", "hàng", "này", "muốn", "tham", "gia", "vào", "các", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "nhiều", "rủi", "ro", "hơn", "như", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "thương", "vụ", "thâu", "tóm", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "lịch", "sử", "ngành", "ngân", "hàng", "là", "royal", "bank", "of", "scotland", "group", "plc", "trả", "805 đ/s", "euro", "-5641.0628 vòng", "usd", "để", "mua", "lại", "abn", "amro", "holding", "nhân viên", "có", "trụ", "sở", "tại", "amsterdam", "cùng", "với", "đối", "tác", "là", "fortis", "belgium", "và", "santander", "tây", "ban", "nha", "tháng 1/2701", "ngày 29 và ngày 14 tháng 9", "bank", "of", "american", "corp", "thâu", "tóm", "countrywide", "financial", "corp", "với", "mức", "giá", "ban", "đầu", "là", "548 mẫu", "usd", "thương", "vụ", "này", "kết", "thúc", "bằng", "chi", "phí", "-931.569 db", "usd", "cho", "bank", "of", "american", "sau", "hàng", "tá", "các", "vụ", "điều", "tra", "và", "tranh", "chấp", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "ước", "tính", "hiện", "có", "khoảng", "-6133.919 n", "tỷ", "usd", "nợ", "xấu", "trong", "bảng", "cân", "đối", "kế", "toán", "của", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "việc", "tiến", "hành", "m", "&", "a", "các", "ngân", "hàng", "lớn", "có", "thể", "dẫn", "tới", "cơ", "hội", "cắt", "giảm", "bớt", "chi", "phí", "tuy", "nhiên", "các", "nhà", "đầu", "tư", "vốn", "đang", "mệt", "mỏi", "với", "tốc", "độ", "cải", "cách", "chậm", "chạp", "hiện", "tại", "rất", "có", "thể", "sẽ", "đau", "đầu", "thêm", "vì", "các", "vấn", "đề", "của", "hệ", "thống", "mới", "thậm", "chí", "những", "mối", "lo", "lắng", "có", "thể", "tăng", "gấp", "đôi", "chỉ", "cho", "tôi", "4.674.304", "ngân", "hàng", "sáp", "nhập", "thành", "công", "tôi", "sẽ", "chỉ", "cho", "bạn", "-58.39", "thương", "vụ", "không", "như", "vậy", "mark", "williams", "giảng", "viên", "đại", "học", "boston", "và", "cựu", "thanh", "tra", "viên", "fed", "cho", "biết" ]
[ "syria", "lại", "xảy", "ra", "bạo", "lực", "làm", "gần", "hai", "người", "thương", "vong", "chín giờ bốn mươi lăm phút", "một", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "đã", "xảy", "ra", "tại", "các", "khu", "vực", "do", "chính", "phủ", "kiểm", "soát", "ở", "syria", "làm", "ít", "nhất", "giai đoạn hai mươi chín hai tám", "người", "chết", "và", "hàng", "chục", "người", "bị", "thương", "nguồn", "afp/ttxvn", "một", "quan", "chức", "giấu", "tên", "cho", "biết", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "nhằm", "vào", "giao", "lộ", "đông", "người", "ở", "quận", "armenia", "thuộc", "thành", "phố", "miền", "trung", "homs", "thành", "phố", "lớn", "thứ", "ba", "của", "syria", "và", "là", "nơi", "chứng", "kiến", "nhiều", "vụ", "giao", "tranh", "khốc", "liệt", "nhất", "trong", "cuộc", "nội", "chiến", "kéo", "dài", "ba", "năm", "qua", "truyền", "hình", "syria", "phát", "đi", "các", "đoạn", "băng", "về", "vụ", "nổ", "cho", "thấy", "nhiều", "bốn trăm mười nghìn không trăm mười chín", "phương", "tiện", "giao", "thông", "bị", "đốt", "cháy", "và", "các", "xe", "cứu", "hỏa", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "khi", "cố", "gắng", "dập", "một", "ngọn", "lửa", "lớn", "tại", "đây", "trước", "đó", "cùng", "ngày", "hãng", "thông", "tấn", "nhà", "nước", "sana", "đưa", "tin", "tại", "thành", "phố", "hama", "ở", "miền", "nam", "một nghìn một trăm mười bảy", "một", "xe", "chất", "đầy", "thuốc", "nổ", "được", "kích", "nổ", "từ", "xa", "làm", "ít", "nhất", "bốn", "người", "chết", "và", "hai mươi tám đến ba mươi", "người", "bị", "thương", "trong", "khi", "đó", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "giám", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "cho", "biết", "số", "người", "thiệt", "mạng", "là", "năm", "người", "và", "chiếc", "xe", "trên", "phát", "nổ", "gần", "một", "trụ", "sở", "cơ", "quan", "an", "ninh", "hama", "hiện", "chưa", "có", "lực", "lượng", "nào", "thừa", "nhận", "đứng", "sau", "vụ", "việc", "tuy", "nhiên", "các", "nhóm", "cực", "đoan", "có", "liên", "hệ", "với", "năm triệu", "al-qaeda", "thường", "thực", "hiện", "những", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "và", "đánh", "bom", "liều", "chết", "nhằm", "vào", "các", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "và", "quân", "đội", "syria", "trong", "bối", "cảnh", "làn", "sóng", "bạo", "lực", "mới", "này", "quân", "đội", "syria", "đã", "tiếp", "tục", "các", "chiến", "dịch", "tấn", "công", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "tại", "các", "thị", "trấn", "giao", "tranh", "ở", "phía", "bắc", "thủ", "đô", "damascus", "và", "ở", "miền", "trung", "cũng", "trong", "ngày mười sáu và ngày hai", "quân", "đội", "đã", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "nhiều", "khu", "vực", "ở", "vùng", "ngoại", "ô", "yabroud", "của", "damascus", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "một giờ ba phút hai mươi sáu giây", "giới", "phân", "tích", "dự", "báo", "cuộc", "nội", "chiến", "syria", "có", "thể", "kéo", "dài", "thêm", "tới", "bốn năm năm một chín một chín tám sáu một bốn", "năm" ]
[ "syria", "lại", "xảy", "ra", "bạo", "lực", "làm", "gần", "2", "người", "thương", "vong", "9h45", "một", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "đã", "xảy", "ra", "tại", "các", "khu", "vực", "do", "chính", "phủ", "kiểm", "soát", "ở", "syria", "làm", "ít", "nhất", "giai đoạn 29 - 28", "người", "chết", "và", "hàng", "chục", "người", "bị", "thương", "nguồn", "afp/ttxvn", "một", "quan", "chức", "giấu", "tên", "cho", "biết", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "nhằm", "vào", "giao", "lộ", "đông", "người", "ở", "quận", "armenia", "thuộc", "thành", "phố", "miền", "trung", "homs", "thành", "phố", "lớn", "thứ", "ba", "của", "syria", "và", "là", "nơi", "chứng", "kiến", "nhiều", "vụ", "giao", "tranh", "khốc", "liệt", "nhất", "trong", "cuộc", "nội", "chiến", "kéo", "dài", "ba", "năm", "qua", "truyền", "hình", "syria", "phát", "đi", "các", "đoạn", "băng", "về", "vụ", "nổ", "cho", "thấy", "nhiều", "410.019", "phương", "tiện", "giao", "thông", "bị", "đốt", "cháy", "và", "các", "xe", "cứu", "hỏa", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "khi", "cố", "gắng", "dập", "một", "ngọn", "lửa", "lớn", "tại", "đây", "trước", "đó", "cùng", "ngày", "hãng", "thông", "tấn", "nhà", "nước", "sana", "đưa", "tin", "tại", "thành", "phố", "hama", "ở", "miền", "nam", "1117", "một", "xe", "chất", "đầy", "thuốc", "nổ", "được", "kích", "nổ", "từ", "xa", "làm", "ít", "nhất", "bốn", "người", "chết", "và", "28 - 30", "người", "bị", "thương", "trong", "khi", "đó", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "giám", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "cho", "biết", "số", "người", "thiệt", "mạng", "là", "năm", "người", "và", "chiếc", "xe", "trên", "phát", "nổ", "gần", "một", "trụ", "sở", "cơ", "quan", "an", "ninh", "hama", "hiện", "chưa", "có", "lực", "lượng", "nào", "thừa", "nhận", "đứng", "sau", "vụ", "việc", "tuy", "nhiên", "các", "nhóm", "cực", "đoan", "có", "liên", "hệ", "với", "5.000.000", "al-qaeda", "thường", "thực", "hiện", "những", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "và", "đánh", "bom", "liều", "chết", "nhằm", "vào", "các", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "và", "quân", "đội", "syria", "trong", "bối", "cảnh", "làn", "sóng", "bạo", "lực", "mới", "này", "quân", "đội", "syria", "đã", "tiếp", "tục", "các", "chiến", "dịch", "tấn", "công", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "tại", "các", "thị", "trấn", "giao", "tranh", "ở", "phía", "bắc", "thủ", "đô", "damascus", "và", "ở", "miền", "trung", "cũng", "trong", "ngày 16 và ngày 2", "quân", "đội", "đã", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "nhiều", "khu", "vực", "ở", "vùng", "ngoại", "ô", "yabroud", "của", "damascus", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "1:3:26", "giới", "phân", "tích", "dự", "báo", "cuộc", "nội", "chiến", "syria", "có", "thể", "kéo", "dài", "thêm", "tới", "45519198614", "năm" ]
[ "tận", "hưởng", "một", "giáng", "sinh", "diệu", "kì", "ở", "độ", "cao", "hai nghìn bảy trăm bảy mươi phẩy năm trăm bốn mươi chín độ xê", "hãy", "quên", "đi", "những", "mùa", "noel", "dầy", "đặc", "người", "trên", "phố", "xá", "và", "thử", "cho", "phép", "mình", "tận", "hưởng", "một", "giáng", "sinh", "thật", "đặc", "biệt", "ở", "độ", "cao", "âm ba ngàn bẩy trăm chín mươi tám phẩy tám mốt năm", "với", "muôn", "vàn", "điều", "kì", "diệu", "mờ ca dê xuộc tám trăm bảy mươi", "chờ", "đón", "trong", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "siêu", "chất", "tại", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "we", "wish", "you", "a", "merry", "chrismast", "jingle", "bells", "những", "giai", "điệu", "kinh", "điển", "mùa", "noel", "vang", "vọng", "khắp", "không", "gian", "quảng", "trường", "du", "dôme", "tại", "làng", "pháp", "nơi", "diễn", "ra", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "siêu", "chất", "khiến", "mỗi", "bước", "chân", "du", "khách", "bỗng", "nhẹ", "như", "một", "điệu", "valve", "trước", "thánh", "đường", "st", "denis", "những", "người", "tuyết", "phiên", "bản", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "ngộ", "nghĩnh", "đáng", "yêu", "được", "kết", "tạo", "từ", "những", "bông", "trạng", "nguyên", "và", "quả", "châu", "rực", "rỡ", "khiến", "các", "du", "khách", "nhí", "vô", "cùng", "phấn", "khích", "giữa", "những", "bảng", "lảng", "mây", "khói", "cây", "thông", "khổng", "lồ", "tháng hai năm hai nghìn hai trăm sáu mươi năm", "với", "chiều", "cao", "khủng", "âm sáu nghìn tám trăm mười ba chấm không không năm ba bốn mét khối", "được", "trang", "trí", "lộng", "lẫy", "với", "hàng", "trăm", "quả", "châu", "đủ", "sắc", "màu", "bóng", "dáng", "ông", "già", "noel", "bà", "chúa", "tuyết", "trong", "sắc", "áo", "đỏ", "trắng", "khiến", "du", "khách", "ngỡ", "ngàng", "ngỡ", "mình", "đang", "lạc", "trong", "giấc", "mơ", "nào", "đó", "tận", "trời", "âu", "xa", "xăm", "không", "chỉ", "khắc", "họa", "mùa", "đông", "bằng", "những", "gam", "màu", "rực", "rỡ", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "cộng tám chín một chín không năm năm bốn sáu bảy ba", "còn", "là", "sân", "khấu", "của", "những", "tiết", "mục", "nghệ", "thuật", "lần", "đầu", "tiên", "được", "trình", "diễn", "trên", "đỉnh", "bà", "nà", "nhạc", "kịch", "ông", "già", "noel", "tốt", "bụng", "biến", "giấc", "mơ", "của", "hàng", "triệu", "trẻ", "em", "trên", "thế", "giới", "thành", "hiện", "thực", "bằng", "những", "món", "quà", "giáng", "sinh", "kì", "diệu", "được", "diễn", "bên", "trong", "nhà", "thờ", "st", "denis", "khiến", "các", "em", "bé", "hứng", "khởi", "còn", "những", "màn", "đấu", "kiếm", "gay", "cấn", "trong", "nhạc", "kịch", "cuộc", "chiến", "viking", "lại", "vô", "cùng", "hấp", "dẫn", "với", "các", "bạn", "trẻ", "đặc", "biệt", "khi", "họ", "được", "giao", "lưu", "cùng", "diễn", "viên", "trong", "những", "bức", "hình", "khiến", "bạn", "bè", "ghen", "tị", "như", "thế", "này", "ở", "bất", "cứ", "góc", "nào", "của", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "trên", "đỉnh", "bà", "nà", "cũng", "có", "thể", "mùng hai", "chớp", "được", "một", "tấm", "hình", "đẹp", "như", "lạc", "lối", "ở", "paris", "hoa", "lệ", "trong", "mùa", "giáng", "sinh", "lộng", "lẫy", "cũng", "thấy", "tưng", "bừng", "rộn", "ràng", "thấy", "chân", "muốn", "nhún", "nhảy", "thấy", "trái", "tim", "muốn", "hát", "sun", "world", "bà", "nà", "hills", "kỳ", "lạ", "như", "thế", "đó", "mỗi", "một", "mùa", "lại", "gieo", "thêm", "vào", "lòng", "du", "khách", "những", "khát", "khao", "khám", "phá", "mới", "lạ", "thúc", "giục", "họ", "đi", "để", "thấy", "chính", "mình", "cũng", "thú", "vị", "hơn", "tại", "nơi", "chốn", "lãng", "mạn", "ấy", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "với", "chủ", "đề", "sắc", "đông", "tại", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "diễn", "ra", "từ", "ngày mười một", "đến", "hết", "ngày hai mươi tám" ]
[ "tận", "hưởng", "một", "giáng", "sinh", "diệu", "kì", "ở", "độ", "cao", "2770,549 oc", "hãy", "quên", "đi", "những", "mùa", "noel", "dầy", "đặc", "người", "trên", "phố", "xá", "và", "thử", "cho", "phép", "mình", "tận", "hưởng", "một", "giáng", "sinh", "thật", "đặc", "biệt", "ở", "độ", "cao", "-3798,81 năm", "với", "muôn", "vàn", "điều", "kì", "diệu", "mkd/870", "chờ", "đón", "trong", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "siêu", "chất", "tại", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "we", "wish", "you", "a", "merry", "chrismast", "jingle", "bells", "những", "giai", "điệu", "kinh", "điển", "mùa", "noel", "vang", "vọng", "khắp", "không", "gian", "quảng", "trường", "du", "dôme", "tại", "làng", "pháp", "nơi", "diễn", "ra", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "siêu", "chất", "khiến", "mỗi", "bước", "chân", "du", "khách", "bỗng", "nhẹ", "như", "một", "điệu", "valve", "trước", "thánh", "đường", "st", "denis", "những", "người", "tuyết", "phiên", "bản", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "ngộ", "nghĩnh", "đáng", "yêu", "được", "kết", "tạo", "từ", "những", "bông", "trạng", "nguyên", "và", "quả", "châu", "rực", "rỡ", "khiến", "các", "du", "khách", "nhí", "vô", "cùng", "phấn", "khích", "giữa", "những", "bảng", "lảng", "mây", "khói", "cây", "thông", "khổng", "lồ", "tháng 2/2265", "với", "chiều", "cao", "khủng", "-6813.00534 m3", "được", "trang", "trí", "lộng", "lẫy", "với", "hàng", "trăm", "quả", "châu", "đủ", "sắc", "màu", "bóng", "dáng", "ông", "già", "noel", "bà", "chúa", "tuyết", "trong", "sắc", "áo", "đỏ", "trắng", "khiến", "du", "khách", "ngỡ", "ngàng", "ngỡ", "mình", "đang", "lạc", "trong", "giấc", "mơ", "nào", "đó", "tận", "trời", "âu", "xa", "xăm", "không", "chỉ", "khắc", "họa", "mùa", "đông", "bằng", "những", "gam", "màu", "rực", "rỡ", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "+89190554673", "còn", "là", "sân", "khấu", "của", "những", "tiết", "mục", "nghệ", "thuật", "lần", "đầu", "tiên", "được", "trình", "diễn", "trên", "đỉnh", "bà", "nà", "nhạc", "kịch", "ông", "già", "noel", "tốt", "bụng", "biến", "giấc", "mơ", "của", "hàng", "triệu", "trẻ", "em", "trên", "thế", "giới", "thành", "hiện", "thực", "bằng", "những", "món", "quà", "giáng", "sinh", "kì", "diệu", "được", "diễn", "bên", "trong", "nhà", "thờ", "st", "denis", "khiến", "các", "em", "bé", "hứng", "khởi", "còn", "những", "màn", "đấu", "kiếm", "gay", "cấn", "trong", "nhạc", "kịch", "cuộc", "chiến", "viking", "lại", "vô", "cùng", "hấp", "dẫn", "với", "các", "bạn", "trẻ", "đặc", "biệt", "khi", "họ", "được", "giao", "lưu", "cùng", "diễn", "viên", "trong", "những", "bức", "hình", "khiến", "bạn", "bè", "ghen", "tị", "như", "thế", "này", "ở", "bất", "cứ", "góc", "nào", "của", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "trên", "đỉnh", "bà", "nà", "cũng", "có", "thể", "mùng 2", "chớp", "được", "một", "tấm", "hình", "đẹp", "như", "lạc", "lối", "ở", "paris", "hoa", "lệ", "trong", "mùa", "giáng", "sinh", "lộng", "lẫy", "cũng", "thấy", "tưng", "bừng", "rộn", "ràng", "thấy", "chân", "muốn", "nhún", "nhảy", "thấy", "trái", "tim", "muốn", "hát", "sun", "world", "bà", "nà", "hills", "kỳ", "lạ", "như", "thế", "đó", "mỗi", "một", "mùa", "lại", "gieo", "thêm", "vào", "lòng", "du", "khách", "những", "khát", "khao", "khám", "phá", "mới", "lạ", "thúc", "giục", "họ", "đi", "để", "thấy", "chính", "mình", "cũng", "thú", "vị", "hơn", "tại", "nơi", "chốn", "lãng", "mạn", "ấy", "lễ", "hội", "mùa", "đông", "với", "chủ", "đề", "sắc", "đông", "tại", "sun", "world", "ba", "na", "hills", "diễn", "ra", "từ", "ngày 11", "đến", "hết", "ngày 28" ]
[ "thuốc", "chống", "co", "thắt", "có", "thành", "phần", "hyoscine", "butylbromide", "sử", "dụng", "đường", "tiêm", "tĩnh", "mạch", "hoặc", "tiêm", "bắp", "được", "sử", "dụng", "trong", "các", "trường", "hợp", "co", "thắt", "cơ", "bắp", "cấp", "tính", "thuốc", "chống", "năm nghìn sáu trăm bốn mươi mốt phẩy hai trăm năm tám độ ca", "co", "thắt", "có", "thành", "phần", "hyoscine", "butylbromide", "sử", "dụng", "đường", "tiêm", "tĩnh", "mạch", "hoặc", "tiêm", "bắp", "được", "sử", "dụng", "trong", "các", "trường", "hợp", "co", "thắt", "cơ", "bắp", "cấp", "tính", "như", "trong", "cơn", "đau", "quặn", "thận", "hoặc", "đường", "mật", "co", "thắt", "dạ", "dày-ruột", "co", "thắt", "bẩy không không hai không ba năm gạch ngang rờ a u lờ o", "và", "nghẹt", "đường", "mật", "co", "thắt", "đường", "niệu-sinh", "dục", "cơn", "đau", "quặn", "mật", "thận", "giúp", "quá", "trình", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "trong", "nội", "soi", "dạ", "dày", "tá", "tràng", "thuốc", "không", "dùng", "cho", "người", "bị", "tắc", "liệt", "ruột", "hẹp", "môn", "vị", "phì", "một trăm linh bẩy mẫu", "đại", "tuyến", "tiền", "liệt", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "porphyrin", "người", "mắc", "bệnh", "nhược", "cơ", "nặng", "và", "glocom", "góc", "đóng", "ngoài", "ra", "khi", "dùng", "thuốc", "này", "người", "bệnh", "là", "trẻ", "em", "và", "người", "cao", "tuổi", "người", "mắc", "hội", "chứng", "down", "trào", "ngược", "dạ", "dày", "thực", "quản", "tiêu", "chảy", "viêm", "loét", "kết", "tràng", "cần", "thận", "trọng", "vì", "thuốc", "có", "thể", "gây", "ra", "những", "tác", "dụng", "không", "mong", "muốn", "các", "tác", "dụng", "phụ", "của", "thuốc", "đã", "được", "cảnh", "báo", "là", "khô", "miệng", "mờ", "mắt", "âm ba ngàn một trăm linh sáu chấm sáu trăm năm mươi át mót phe", "liệt", "cơ", "thể", "mi", "giãn", "đồng", "tử", "sợ", "ánh", "sáng", "tuy", "nhiên", "gần", "đây", "cơ", "quan", "quản", "lý", "dược", "phẩm", "anh", "mhra", "còn", "nhấn", "mạnh", "nguy", "cơ", "tác", "dụng", "phụ", "nghiêm", "trọng", "có", "thể", "gây", "tử", "vong", "khi", "dùng", "thuốc", "này", "cho", "những", "người", "mắc", "bệnh", "tim", "cụ", "thể", "mhra", "đã", "nhận", "được", "ba triệu chín trăm hai mươi ba ngàn hai trăm tám mươi ba", "báo", "cáo", "về", "tình", "trạng", "tử", "vong", "của", "bệnh", "nhân", "sau", "khi", "tiêm", "thuốc", "chống", "co", "thắt", "hyoscine", "do", "nhồi", "máu", "cơ", "tim", "cấp", "hoặc", "ngừng", "tim", "mhra", "cho", "rằng", "tiêm", "hyoscine", "có", "thể", "gây", "ra", "các", "tác", "dụng", "phụ", "khác", "ngoài", "các", "tác", "dụng", "phụ", "đã", "được", "bốn giờ hai ba phút", "biết", "đến", "trước", "đó", "bao", "gồm", "nhịp", "tim", "nhanh", "tụt", "huyết", "áp", "sốc", "phản", "vệ", "mhra", "đã", "yêu", "cầu", "hãng", "dược", "phẩm", "cập", "nhật", "bổ", "sung", "cảnh", "báo", "này", "trong", "hướng", "dẫn", "dùng", "thuốc", "để", "giảm", "thiểu", "nguy", "cơ", "phản", "ứng", "phụ", "nghiêm", "trọng", "ở", "những", "bệnh", "nhân", "có", "bệnh", "tim" ]
[ "thuốc", "chống", "co", "thắt", "có", "thành", "phần", "hyoscine", "butylbromide", "sử", "dụng", "đường", "tiêm", "tĩnh", "mạch", "hoặc", "tiêm", "bắp", "được", "sử", "dụng", "trong", "các", "trường", "hợp", "co", "thắt", "cơ", "bắp", "cấp", "tính", "thuốc", "chống", "5641,258 ok", "co", "thắt", "có", "thành", "phần", "hyoscine", "butylbromide", "sử", "dụng", "đường", "tiêm", "tĩnh", "mạch", "hoặc", "tiêm", "bắp", "được", "sử", "dụng", "trong", "các", "trường", "hợp", "co", "thắt", "cơ", "bắp", "cấp", "tính", "như", "trong", "cơn", "đau", "quặn", "thận", "hoặc", "đường", "mật", "co", "thắt", "dạ", "dày-ruột", "co", "thắt", "7002035-raulo", "và", "nghẹt", "đường", "mật", "co", "thắt", "đường", "niệu-sinh", "dục", "cơn", "đau", "quặn", "mật", "thận", "giúp", "quá", "trình", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "trong", "nội", "soi", "dạ", "dày", "tá", "tràng", "thuốc", "không", "dùng", "cho", "người", "bị", "tắc", "liệt", "ruột", "hẹp", "môn", "vị", "phì", "107 mẫu", "đại", "tuyến", "tiền", "liệt", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "porphyrin", "người", "mắc", "bệnh", "nhược", "cơ", "nặng", "và", "glocom", "góc", "đóng", "ngoài", "ra", "khi", "dùng", "thuốc", "này", "người", "bệnh", "là", "trẻ", "em", "và", "người", "cao", "tuổi", "người", "mắc", "hội", "chứng", "down", "trào", "ngược", "dạ", "dày", "thực", "quản", "tiêu", "chảy", "viêm", "loét", "kết", "tràng", "cần", "thận", "trọng", "vì", "thuốc", "có", "thể", "gây", "ra", "những", "tác", "dụng", "không", "mong", "muốn", "các", "tác", "dụng", "phụ", "của", "thuốc", "đã", "được", "cảnh", "báo", "là", "khô", "miệng", "mờ", "mắt", "-3106.650 atm", "liệt", "cơ", "thể", "mi", "giãn", "đồng", "tử", "sợ", "ánh", "sáng", "tuy", "nhiên", "gần", "đây", "cơ", "quan", "quản", "lý", "dược", "phẩm", "anh", "mhra", "còn", "nhấn", "mạnh", "nguy", "cơ", "tác", "dụng", "phụ", "nghiêm", "trọng", "có", "thể", "gây", "tử", "vong", "khi", "dùng", "thuốc", "này", "cho", "những", "người", "mắc", "bệnh", "tim", "cụ", "thể", "mhra", "đã", "nhận", "được", "3.923.283", "báo", "cáo", "về", "tình", "trạng", "tử", "vong", "của", "bệnh", "nhân", "sau", "khi", "tiêm", "thuốc", "chống", "co", "thắt", "hyoscine", "do", "nhồi", "máu", "cơ", "tim", "cấp", "hoặc", "ngừng", "tim", "mhra", "cho", "rằng", "tiêm", "hyoscine", "có", "thể", "gây", "ra", "các", "tác", "dụng", "phụ", "khác", "ngoài", "các", "tác", "dụng", "phụ", "đã", "được", "4h23", "biết", "đến", "trước", "đó", "bao", "gồm", "nhịp", "tim", "nhanh", "tụt", "huyết", "áp", "sốc", "phản", "vệ", "mhra", "đã", "yêu", "cầu", "hãng", "dược", "phẩm", "cập", "nhật", "bổ", "sung", "cảnh", "báo", "này", "trong", "hướng", "dẫn", "dùng", "thuốc", "để", "giảm", "thiểu", "nguy", "cơ", "phản", "ứng", "phụ", "nghiêm", "trọng", "ở", "những", "bệnh", "nhân", "có", "bệnh", "tim" ]
[ "nếu", "bạn", "thực", "sự", "mong", "muốn", "cho", "con", "tám trăm bốn bẩy phẩy ba một tám đồng", "một", "mùa", "hè", "đúng", "nghĩa", "vừa", "học", "vừa", "chơi", "vừa", "có", "tư", "duy", "tích", "cực", "và", "vừa", "tìm", "kiếm", "được", "những", "cơ", "hội", "thay", "đổi", "cho", "bản", "thân", "thì", "chương", "trình", "du", "học", "hè", "ila", "được", "xem", "là", "một", "lựa", "chọn", "cùng", "xem", "con", "của", "bạn", "sẽ", "nhận", "được", "những", "gì", "khi", "tham", "gia", "các", "chương", "trình", "học", "hè", "này", "cơ", "hội", "khám", "phá", "kỳ", "quan", "thế", "giới", "đến", "với", "chương", "trình", "du", "học", "hè", "của", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "du", "hoc", "ila", "con", "bạn", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "được", "thỏa", "sức", "chiêm", "ngưỡng", "những", "kỳ", "quan", "nổi", "tiếng", "trên", "thế", "giới", "mở", "mang", "tri", "thức", "cùng", "các", "công", "trình", "kiến", "trúc", "như", "tượng", "nữ", "thần", "tự", "do", "kinh", "đô", "điện", "ảnh", "hollywood", "mỹ", "nhà", "hát", "con", "sò", "sydney", "úc", "tháp", "đồng", "hồ", "big", "ben", "anh", "tháp", "truyền", "hình", "toronto", "canada", "đảo", "sentosa", "singapore", "giúp", "các", "em", "vừa", "học", "tập", "vừa", "giải", "trí", "một", "cách", "khoa", "học", "nhất", "nói", "tiếng", "anh", "e xờ a xoẹt ba không không không ngang chín trăm ba tám", "với", "việc", "học", "tập", "và", "giao", "tiếp", "thường", "ngày", "bằng", "tiếng", "anh", "với", "thầy", "cô", "bản", "địa", "cùng", "các", "du", "học", "sinh", "đến", "từ", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "học", "sinh", "có", "cơ", "hội", "hoàn", "hảo", "để", "nâng", "cao", "hoàn", "thiện", "các", "kỹ", "năng", "tiếng", "anh", "của", "bản", "thân", "bổ", "sung", "thêm", "vốn", "từ", "vựng", "phong", "phú", "phát", "âm", "chính", "xác", "ngữ", "điệu", "chuẩn", "cùng", "ngôn", "ngữ", "hình", "thể", "phù", "hợp", "cải", "thiện", "kỹ", "năng", "sống", "tham", "gia", "chương", "trình", "các", "em", "có", "cơ", "hội", "tiếp", "xúc", "với", "những", "nền", "giáo", "dục", "tiên", "tiến", "như", "anh", "mỹ", "úc", "singapore", "sẽ", "được", "thực", "hành", "nhiều", "hơn", "học", "lý", "thuyết", "làm", "việc", "nhóm", "nhiều", "hơn", "hoạt", "động", "cá", "nhân", "phát", "triển", "cân", "bằng", "cả", "thể", "chất", "và", "tinh", "thần", "từ", "đó", "giúp", "cho", "các", "em", "phát", "huy", "tính", "sáng", "tạo", "âm tám nghìn hai trăm hai mươi sáu chấm không không năm không bảy ca lo", "tư", "duy", "logic", "tự", "tin", "trong", "giao", "tiếp", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "du", "học", "ila", "vietnam", "ưu", "đãi", "đặc", "biệt", "tặng", "ngay", "phần", "quà", "trị", "giá", "bẩy trăm sáu mốt ca lo", "khi", "đăng", "ký", "trước", "hai mốt tháng mười năm hai một hai chín", "chương", "trình", "giúp", "học", "sinh", "có", "cơ", "hội", "trải", "nghiệm", "một", "mùa", "hè", "bổ", "ích", "lý", "thú", "tại", "một", "trong", "những", "điểm", "đến", "hấp", "dẫn", "như", "los", "angeles", "boston", "new", "york", "florida", "mỹ", "london", "anh", "hamilton", "canada", "sydney", "úc", "và", "singapore", "chương", "trình", "khởi", "hành", "vào", "mười lăm tháng hai", "và", "ngày mười tám tháng hai một nghìn một trăm bảy chín" ]
[ "nếu", "bạn", "thực", "sự", "mong", "muốn", "cho", "con", "847,318 đồng", "một", "mùa", "hè", "đúng", "nghĩa", "vừa", "học", "vừa", "chơi", "vừa", "có", "tư", "duy", "tích", "cực", "và", "vừa", "tìm", "kiếm", "được", "những", "cơ", "hội", "thay", "đổi", "cho", "bản", "thân", "thì", "chương", "trình", "du", "học", "hè", "ila", "được", "xem", "là", "một", "lựa", "chọn", "cùng", "xem", "con", "của", "bạn", "sẽ", "nhận", "được", "những", "gì", "khi", "tham", "gia", "các", "chương", "trình", "học", "hè", "này", "cơ", "hội", "khám", "phá", "kỳ", "quan", "thế", "giới", "đến", "với", "chương", "trình", "du", "học", "hè", "của", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "du", "hoc", "ila", "con", "bạn", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "được", "thỏa", "sức", "chiêm", "ngưỡng", "những", "kỳ", "quan", "nổi", "tiếng", "trên", "thế", "giới", "mở", "mang", "tri", "thức", "cùng", "các", "công", "trình", "kiến", "trúc", "như", "tượng", "nữ", "thần", "tự", "do", "kinh", "đô", "điện", "ảnh", "hollywood", "mỹ", "nhà", "hát", "con", "sò", "sydney", "úc", "tháp", "đồng", "hồ", "big", "ben", "anh", "tháp", "truyền", "hình", "toronto", "canada", "đảo", "sentosa", "singapore", "giúp", "các", "em", "vừa", "học", "tập", "vừa", "giải", "trí", "một", "cách", "khoa", "học", "nhất", "nói", "tiếng", "anh", "exa/3000-938", "với", "việc", "học", "tập", "và", "giao", "tiếp", "thường", "ngày", "bằng", "tiếng", "anh", "với", "thầy", "cô", "bản", "địa", "cùng", "các", "du", "học", "sinh", "đến", "từ", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "học", "sinh", "có", "cơ", "hội", "hoàn", "hảo", "để", "nâng", "cao", "hoàn", "thiện", "các", "kỹ", "năng", "tiếng", "anh", "của", "bản", "thân", "bổ", "sung", "thêm", "vốn", "từ", "vựng", "phong", "phú", "phát", "âm", "chính", "xác", "ngữ", "điệu", "chuẩn", "cùng", "ngôn", "ngữ", "hình", "thể", "phù", "hợp", "cải", "thiện", "kỹ", "năng", "sống", "tham", "gia", "chương", "trình", "các", "em", "có", "cơ", "hội", "tiếp", "xúc", "với", "những", "nền", "giáo", "dục", "tiên", "tiến", "như", "anh", "mỹ", "úc", "singapore", "sẽ", "được", "thực", "hành", "nhiều", "hơn", "học", "lý", "thuyết", "làm", "việc", "nhóm", "nhiều", "hơn", "hoạt", "động", "cá", "nhân", "phát", "triển", "cân", "bằng", "cả", "thể", "chất", "và", "tinh", "thần", "từ", "đó", "giúp", "cho", "các", "em", "phát", "huy", "tính", "sáng", "tạo", "-8226.00507 cal", "tư", "duy", "logic", "tự", "tin", "trong", "giao", "tiếp", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "du", "học", "ila", "vietnam", "ưu", "đãi", "đặc", "biệt", "tặng", "ngay", "phần", "quà", "trị", "giá", "761 cal", "khi", "đăng", "ký", "trước", "21/10/2129", "chương", "trình", "giúp", "học", "sinh", "có", "cơ", "hội", "trải", "nghiệm", "một", "mùa", "hè", "bổ", "ích", "lý", "thú", "tại", "một", "trong", "những", "điểm", "đến", "hấp", "dẫn", "như", "los", "angeles", "boston", "new", "york", "florida", "mỹ", "london", "anh", "hamilton", "canada", "sydney", "úc", "và", "singapore", "chương", "trình", "khởi", "hành", "vào", "15/2", "và", "ngày 18/2/1179" ]
[ "robot", "hình", "nhân", "đã", "một ngàn một trăm bảy năm", "lên", "không", "gian", "đây", "là", "phi", "hành", "gia", "robot", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "được", "các", "nhà", "khoa", "học", "nhật", "bản", "đưa", "lên", "vũ", "trụ", "robot", "có", "hình", "dạng", "con", "người", "này", "được", "đặt", "tên", "kirobo", "được", "thiết", "kế", "nhằm", "trò", "chuyện", "với", "các", "phi", "hành", "gia", "trên", "trạm", "không", "gian", "quốc", "tế", "iss", "giúp", "họ", "bớt", "cảm", "giác", "cô", "đơn", "kirobo", "được", "phóng", "đi", "từ", "một", "hòn", "đảo", "phía", "nam", "nhật", "bản", "trên", "một", "tàu", "chở", "hàng", "cung", "cấp", "tiếp", "liệu", "cho", "trạm", "iss", "theo", "báo", "the", "telegraph", "thì", "kirobo", "sẽ", "phục", "vụ", "cho", "phi", "hành", "ca ba trăm", "gia", "koichi", "wakata", "khi", "ông", "lên", "iss", "vào", "cuối", "năm", "nay", "và", "trở", "thành", "người", "nhật", "bản", "đầu", "tiên", "chỉ", "huy", "iss", "trang", "tin", "discovery", "news", "cho", "biết", "kirobo", "được", "đặt", "lên", "tên", "lửa", "h-2b", "xuất", "phát", "từ", "tanegashima", "vào", "lúc", "ngày năm tới ngày mười hai tháng bốn", "ba mươi chín chấm tám đến bốn mươi chấm một", "gmt", "mười tám giờ ba bốn phút hai mươi hai giây", "nó", "được", "hoàn", "thiện", "hồi", "ngày hai mươi ba ngày mười một tháng sáu", "năm", "nay", "về", "kỹ", "năng", "giao", "tiếp", "với", "người", "theo", "daily", "mail", "thì", "kirobo", "là", "sản", "phẩm", "được", "làm", "nhờ", "sự", "hợp", "tác", "của", "nhiều", "cơ", "quan", "gồm", "hãng", "dentsu", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "nâng", "cao", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "đại", "học", "tokyo", "hãng", "robo", "garge", "hai mươi ba giờ bốn mươi phút ba mốt giây", "và", "toyota", "moto", "corp", "vì", "vậy", "nhật", "bản", "muốn", "họ", "là", "nước", "đầu", "tiên", "đưa", "robot", "hình", "nhân", "lên", "không", "gian", "để", "giao", "tiếp", "với", "các", "phi", "hành", "gia", "daily", "mail", "cho", "biết", "kirobo", "khá", "nhỏ", "nhắn", "nó", "chỉ", "cao", "hai ngàn một trăm chín chín phẩy một bẩy hai công", "và", "nặng", "bẩy mươi năm", "nhưng", "khả", "năng", "đối", "thoại", "với", "con", "người", "khá", "tốt" ]
[ "robot", "hình", "nhân", "đã", "1175", "lên", "không", "gian", "đây", "là", "phi", "hành", "gia", "robot", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "được", "các", "nhà", "khoa", "học", "nhật", "bản", "đưa", "lên", "vũ", "trụ", "robot", "có", "hình", "dạng", "con", "người", "này", "được", "đặt", "tên", "kirobo", "được", "thiết", "kế", "nhằm", "trò", "chuyện", "với", "các", "phi", "hành", "gia", "trên", "trạm", "không", "gian", "quốc", "tế", "iss", "giúp", "họ", "bớt", "cảm", "giác", "cô", "đơn", "kirobo", "được", "phóng", "đi", "từ", "một", "hòn", "đảo", "phía", "nam", "nhật", "bản", "trên", "một", "tàu", "chở", "hàng", "cung", "cấp", "tiếp", "liệu", "cho", "trạm", "iss", "theo", "báo", "the", "telegraph", "thì", "kirobo", "sẽ", "phục", "vụ", "cho", "phi", "hành", "k300", "gia", "koichi", "wakata", "khi", "ông", "lên", "iss", "vào", "cuối", "năm", "nay", "và", "trở", "thành", "người", "nhật", "bản", "đầu", "tiên", "chỉ", "huy", "iss", "trang", "tin", "discovery", "news", "cho", "biết", "kirobo", "được", "đặt", "lên", "tên", "lửa", "h-2b", "xuất", "phát", "từ", "tanegashima", "vào", "lúc", "ngày 5 tới ngày 12 tháng 4", "39.8 - 40.1", "gmt", "18:34:22", "nó", "được", "hoàn", "thiện", "hồi", "ngày 23 ngày 11 tháng 6", "năm", "nay", "về", "kỹ", "năng", "giao", "tiếp", "với", "người", "theo", "daily", "mail", "thì", "kirobo", "là", "sản", "phẩm", "được", "làm", "nhờ", "sự", "hợp", "tác", "của", "nhiều", "cơ", "quan", "gồm", "hãng", "dentsu", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "nâng", "cao", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "đại", "học", "tokyo", "hãng", "robo", "garge", "23:40:31", "và", "toyota", "moto", "corp", "vì", "vậy", "nhật", "bản", "muốn", "họ", "là", "nước", "đầu", "tiên", "đưa", "robot", "hình", "nhân", "lên", "không", "gian", "để", "giao", "tiếp", "với", "các", "phi", "hành", "gia", "daily", "mail", "cho", "biết", "kirobo", "khá", "nhỏ", "nhắn", "nó", "chỉ", "cao", "2199,172 công", "và", "nặng", "70 năm", "nhưng", "khả", "năng", "đối", "thoại", "với", "con", "người", "khá", "tốt" ]
[ "washington", "nói", "nhiều", "đến", "khả", "năng", "cho", "phép", "các", "nước", "đồng", "minh", "mua", "dầu", "của", "iran", "dù", "mỹ", "áp", "dụng", "lệnh", "trừng", "phạt", "nước", "này", "như", "vậy", "nguồn", "cung", "dầu", "trên", "thị", "trường", "sẽ", "đỡ", "bị", "hạn", "chế", "ảnh", "reuters", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "thứ", "sáu", "giá", "dầu", "tăng", "thế", "nhưng", "nếu", "tính", "cả", "tuần", "giá", "dầu", "giảm", "sâu", "bởi", "nhà", "đầu", "tư", "hoài", "nghi", "về", "nguồn", "cung", "từ", "libya", "và", "các", "cuộc", "một trăm hai sáu oát giờ", "đối", "đầu", "thương", "mại", "bộc", "lộ", "rủi", "ro", "về", "khả", "năng", "nguồn", "cung", "dầu", "sẽ", "chịu", "hạn", "chế", "sản", "lượng", "dầu", "đi", "xuống", "trên", "thị", "trường", "new", "york", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "wti", "giao", "thời", "hạn", "mười một giờ một", "trong", "phiên", "cuối", "tuần", "tăng", "tám nghìn chín trăm năm mươi bảy phẩy bốn trăm bốn bẩy oát giờ", "tương", "đương", "năm trăm tám năm đô la", "lên", "71,01usd/thùng", "phiên", "liền", "trước", "đó", "giá", "dầu", "chốt", "ở", "mức", "70,33usd/thùng", "mức", "đóng", "cửa", "thấp", "nhất", "từ", "tám giờ hai mươi tư", "cũng", "trong", "phiên", "này", "đã", "có", "lúc", "giá", "dầu", "rớt", "xuống", "dưới", "mức", "đắp liu nờ a vờ xuộc đờ nờ trừ năm trăm năm mươi lăm", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "bốn mươi hai", "tuần", "giá", "dầu", "wti", "mất", "bốn trăm năm mươi chín phẩy không bẩy trăm ba mươi ba ra đi an", "trong", "tuần", "qua", "thị", "trường", "london", "giá", "dầu", "brent", "kỳ", "hạn", "ngày ba và ngày hai mươi sáu", "tăng", "âm chín ngàn một trăm sáu mươi tám phẩy bốn trăm linh một tạ", "tương", "đương", "tám ngàn sáu trăm bảy mươi ba phẩy bẩy hai bẩy đồng", "lên", "75,33usd/thùng", "trong", "tuần", "đã", "có", "lúc", "giá", "dầu", "rớt", "xuống", "mức", "73,40usd/thùng", "mức", "đóng", "cửa", "thấp", "nhất", "tính", "từ", "ngày tám ngày hai mươi mốt tháng ba", "tính", "cả", "tuần", "giá", "dầu", "brent", "giảm", "ba trăm ba mươi lăm lượng", "trong", "phiên", "ngày", "thứ", "tư", "giá", "dầu", "brent", "đã", "giảm", "khoảng", "âm một ngàn hai trăm chín hai phẩy một bảy yến", "tức", "tương", "đương", "khoảng", "vờ ca sờ trừ tờ o", "bởi", "nỗi", "lo", "về", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "nguồn", "cung", "libya", "tăng", "trở", "lại", "và", "việc", "mỹ", "mềm", "mỏng", "hơn", "trong", "cấm", "vận", "iran", "theo", "phân", "tích", "của", "chuyên", "gia", "về", "thị", "trường", "hàng", "hóa", "tại", "schneider", "electric", "ông", "robbie", "fraser", "trong", "tuần", "này", "tập", "đoàn", "dầu", "nhà", "nước", "của", "libya", "national", "oil", "corp", "đã", "hoàn", "thành", "xong", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "để", "có", "thể", "đưa", "khoảng", "bốn nghìn bẩy trăm bẩy mươi chín phẩy bốn trăm năm tám tấn", "thùng", "dầu", "trở", "lại", "thị", "trường", "toàn", "cầu", "cùng", "lúc", "đó", "washington", "nói", "nhiều", "đến", "khả", "năng", "cho", "phép", "các", "nước", "đồng", "minh", "mua", "dầu", "của", "iran", "dù", "mỹ", "áp", "dụng", "lệnh", "trừng", "phạt", "hai mốt tháng năm chín trăm sáu mươi", "nước", "này", "như", "vậy", "nguồn", "cung", "dầu", "trên", "thị", "trường", "sẽ", "đỡ", "bị", "hạn", "chế", "những", "nỗi", "lo", "lắng", "về", "nguồn", "cung", "đã", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "nhà", "đầu", "tư", "hơn", "so", "với", "việc", "cơ", "quan", "thông", "tin", "năng", "lượng", "mỹ", "eia", "công", "bố", "dự", "trữ", "dầu", "thô", "tại", "mỹ", "giảm", "khoảng", "quý hai", "tám trăm bảy mươi ki lô ca lo trên độ xê", "thùng", "trong", "tuần", "kết", "thúc", "ngày mười năm ngày hai mươi tháng hai", "và", "thấp", "hơn", "không tới sáu", "khoảng", "âm ba bảy xen ti mét khối trên rúp", "so", "với", "mức", "trung", "bình", "của", "cộng sáu bốn chín không sáu một ba một ba một một", "năm", "qua", "ở", "cùng", "thời", "điểm", "này", "của", "năm", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "theo", "kế", "hoạch", "sẽ", "gặp", "với", "tổng", "thống", "nga", "vào", "ngày", "thứ", "hai", "việc", "arab", "saudi", "cùng", "với", "nga", "cung", "cấp", "thêm", "dầu", "vào", "thị", "trường", "việc", "mỹ", "cho", "phép", "một", "số", "nước", "mua", "dầu", "của", "iran", "sẽ", "giúp", "cho", "nguồn", "cung", "dầu", "đỡ", "chịu", "hạn", "chế", "và", "nếu", "nguồn", "cung", "từ", "libya", "ổn", "định", "thị", "trường", "dầu", "sẽ", "trở", "nên", "cân", "bằng", "hơn" ]
[ "washington", "nói", "nhiều", "đến", "khả", "năng", "cho", "phép", "các", "nước", "đồng", "minh", "mua", "dầu", "của", "iran", "dù", "mỹ", "áp", "dụng", "lệnh", "trừng", "phạt", "nước", "này", "như", "vậy", "nguồn", "cung", "dầu", "trên", "thị", "trường", "sẽ", "đỡ", "bị", "hạn", "chế", "ảnh", "reuters", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "thứ", "sáu", "giá", "dầu", "tăng", "thế", "nhưng", "nếu", "tính", "cả", "tuần", "giá", "dầu", "giảm", "sâu", "bởi", "nhà", "đầu", "tư", "hoài", "nghi", "về", "nguồn", "cung", "từ", "libya", "và", "các", "cuộc", "126 wh", "đối", "đầu", "thương", "mại", "bộc", "lộ", "rủi", "ro", "về", "khả", "năng", "nguồn", "cung", "dầu", "sẽ", "chịu", "hạn", "chế", "sản", "lượng", "dầu", "đi", "xuống", "trên", "thị", "trường", "new", "york", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "wti", "giao", "thời", "hạn", "11h1", "trong", "phiên", "cuối", "tuần", "tăng", "8957,447 wh", "tương", "đương", "585 $", "lên", "71,01usd/thùng", "phiên", "liền", "trước", "đó", "giá", "dầu", "chốt", "ở", "mức", "70,33usd/thùng", "mức", "đóng", "cửa", "thấp", "nhất", "từ", "8h24", "cũng", "trong", "phiên", "này", "đã", "có", "lúc", "giá", "dầu", "rớt", "xuống", "dưới", "mức", "wnav/đn-555", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "42", "tuần", "giá", "dầu", "wti", "mất", "459,0733 radian", "trong", "tuần", "qua", "thị", "trường", "london", "giá", "dầu", "brent", "kỳ", "hạn", "ngày 3 và ngày 26", "tăng", "-9168,401 tạ", "tương", "đương", "8673,727 đồng", "lên", "75,33usd/thùng", "trong", "tuần", "đã", "có", "lúc", "giá", "dầu", "rớt", "xuống", "mức", "73,40usd/thùng", "mức", "đóng", "cửa", "thấp", "nhất", "tính", "từ", "ngày 8 ngày 21 tháng 3", "tính", "cả", "tuần", "giá", "dầu", "brent", "giảm", "335 lượng", "trong", "phiên", "ngày", "thứ", "tư", "giá", "dầu", "brent", "đã", "giảm", "khoảng", "-1292,17 yến", "tức", "tương", "đương", "khoảng", "vks-to", "bởi", "nỗi", "lo", "về", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "nguồn", "cung", "libya", "tăng", "trở", "lại", "và", "việc", "mỹ", "mềm", "mỏng", "hơn", "trong", "cấm", "vận", "iran", "theo", "phân", "tích", "của", "chuyên", "gia", "về", "thị", "trường", "hàng", "hóa", "tại", "schneider", "electric", "ông", "robbie", "fraser", "trong", "tuần", "này", "tập", "đoàn", "dầu", "nhà", "nước", "của", "libya", "national", "oil", "corp", "đã", "hoàn", "thành", "xong", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "để", "có", "thể", "đưa", "khoảng", "4779,458 tấn", "thùng", "dầu", "trở", "lại", "thị", "trường", "toàn", "cầu", "cùng", "lúc", "đó", "washington", "nói", "nhiều", "đến", "khả", "năng", "cho", "phép", "các", "nước", "đồng", "minh", "mua", "dầu", "của", "iran", "dù", "mỹ", "áp", "dụng", "lệnh", "trừng", "phạt", "21/5/960", "nước", "này", "như", "vậy", "nguồn", "cung", "dầu", "trên", "thị", "trường", "sẽ", "đỡ", "bị", "hạn", "chế", "những", "nỗi", "lo", "lắng", "về", "nguồn", "cung", "đã", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "nhà", "đầu", "tư", "hơn", "so", "với", "việc", "cơ", "quan", "thông", "tin", "năng", "lượng", "mỹ", "eia", "công", "bố", "dự", "trữ", "dầu", "thô", "tại", "mỹ", "giảm", "khoảng", "quý 2", "870 kcal/oc", "thùng", "trong", "tuần", "kết", "thúc", "ngày 15 ngày 20 tháng 2", "và", "thấp", "hơn", "0 - 6", "khoảng", "-37 cc/rub", "so", "với", "mức", "trung", "bình", "của", "+64906131311", "năm", "qua", "ở", "cùng", "thời", "điểm", "này", "của", "năm", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "theo", "kế", "hoạch", "sẽ", "gặp", "với", "tổng", "thống", "nga", "vào", "ngày", "thứ", "hai", "việc", "arab", "saudi", "cùng", "với", "nga", "cung", "cấp", "thêm", "dầu", "vào", "thị", "trường", "việc", "mỹ", "cho", "phép", "một", "số", "nước", "mua", "dầu", "của", "iran", "sẽ", "giúp", "cho", "nguồn", "cung", "dầu", "đỡ", "chịu", "hạn", "chế", "và", "nếu", "nguồn", "cung", "từ", "libya", "ổn", "định", "thị", "trường", "dầu", "sẽ", "trở", "nên", "cân", "bằng", "hơn" ]
[ "dấu", "ấn", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "của", "việt", "nam", "trong", "ngày hai mươi hai tới ngày hai tư tháng ba", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "trưởng", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "có", "cuộc", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "chia", "sẻ", "về", "những", "thành", "tựu", "trong", "lĩnh", "vực", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "trong", "năm", "qua", "tờ gờ i vờ xờ chéo ca dê tê xoẹt", "cũng", "như", "dự", "định", "trong", "tháng tám năm hai nghìn sáu trăm bảy sáu", "nhân", "dịp", "xuân", "mậu", "tuất", "vov", "xin", "trân", "trọng", "giới", "thiệu", "nội", "dung", "cuộc", "trao", "đổi", "phóng viên", "ngày một hai không chín", "đã", "khép", "lại", "với", "những", "dấu", "ấn", "đa", "phương", "đậm", "nét", "đặc", "biệt", "là", "năm", "apec", "việt", "nam", "ba nghìn", "kỷ", "niệm", "bảy trăm mười chín nghìn bảy trăm bốn sáu", "việt", "nam", "gia", "nhập", "liên", "hợp", "quốc", "hai ngàn hai trăm sáu mươi bảy", "thành", "lập", "asean", "là", "người", "đang", "làm", "công", "tác", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "đại", "sứ", "cảm", "nhận", "về", "năm", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "vừa", "qua", "như", "thế", "nào", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "chắc", "rằng", "không", "chỉ", "riêng", "tôi", "mà", "mỗi", "người", "trong", "ngành", "ngoại", "giao", "đều", "rất", "tự", "hào", "về", "thành", "công", "của", "đối", "ngoại", "việt", "nam", "trong", "năm giờ ba chín phút bốn giây", "đặc", "biệt", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "thế", "giới", "khu", "vực", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "đứng", "trước", "rất", "nhiều", "thách", "thức", "tám trăm bốn bẩy mi li lít", "với", "bản", "lĩnh", "trí", "tuệ", "và", "uy", "tín", "quốc", "tế", "của", "chín ngàn một trăm ba tư chấm bốn trăm ba ba rúp", "mình", "chúng", "ta", "đã", "tranh", "thủ", "được", "sự", "ủng", "hộ", "của", "các", "đối", "tác", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "vai", "trò", "nước", "chủ", "nhà", "của", "năm", "apec", "ba ngàn lẻ tám", "và", "một trăm mười chín công", "tổ", "chức", "thành", "công", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "bảy trăm tám mươi lăm ngàn bốn trăm sáu mươi ba", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "hầu", "hết", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "apec", "những", "sáng", "kiến", "linh", "hoạt", "và", "sáng", "tạo", "của", "việt", "nam", "đã", "giúpvượt", "qua", "khác", "biệt", "tạo", "dựng", "đồng", "thuận", "giữ", "vững", "đà", "hờ dê ca bốn sáu một", "hợp", "tác", "liên", "kết", "trong", "apec", "và", "xây", "dựng", "tầm", "hai trăm xoẹt hai không không không gạch ngang ép lờ hắt vê kép ca ngang", "nhìn", "chiến", "lược", "cho", "những", "năm", "tới", "tạo", "dấu", "ấn", "mới", "trong", "liên", "kết", "kinh", "tế", "chính", "trị", "tại", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "một", "trong", "những", "điểm", "sáng", "là", "bên", "lề", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "chúng", "ta", "đã", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "đạt", "được", "nhất", "trí", "về", "những", "thành", "tố", "cơ", "bản", "của", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "những", "kết", "quả", "này", "thể", "hiện", "cam", "kết", "và", "nỗ", "lực", "mạnh", "mẽ", "của", "việt", "nam", "thúc", "đẩy", "liên", "kết", "kinh", "tế", "quốc", "chín trăm sáu hai chấm không không bảy sáu chín ra đi an", "tế", "tự", "do", "hóa", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư.với", "tư", "cách", "là", "nước", "chủ", "nhà", "của", "apec", "việt", "nam", "cũng", "đã", "tham", "dự", "các", "hội", "nghị", "của", "vê i tê xoẹt chín trăm", "đóng", "góp", "tiếng", "nói", "vào", "việc", "giải", "quyết", "những", "thách", "thức", "to", "lớn", "trong", "đời", "sống", "quốc", "tế", "hiện", "nay", "bên", "cạnh", "việc", "góp", "phần", "củng", "cố", "đoàn", "kết", "đồng", "thuận", "trong", "asean", "chúng", "ta", "đã", "tích", "cực", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "giữa", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "ngoài", "khu", "vực", "với", "sáng", "kiến", "lần", "đầu", "tiên", "tổ", "chức", "cuộc", "đối", "thoại", "cấp", "cao", "apec", "và", "asean", "việt", "nam", "đã", "thể", "nờ e i gạch ngang một ngàn không trăm lẻ tám trừ bẩy không không", "hiện", "vai", "trò", "cầu", "nối", "giữa", "các", "tháng năm năm một bốn tám", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "và", "tiểu", "khu", "vực", "chúng", "ta", "cũng", "đã", "cùng", "các", "nước", "asean", "vận", "động", "thành", "công", "để", "đại", "hội", "đồng", "liên", "hợp", "quốc", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "kỷ", "niệm", "ba triệu chín trăm linh bẩy nghìn năm trăm bốn mươi sáu", "năm", "asean", "chúng", "ta", "đã", "âm năm nhăm ra đi an trên ki lô bít", "kỷ", "niệm", "hai ngàn năm trăm chín mươi sáu", "năm", "việt", "nam", "gia", "nhập", "liên", "hợp", "quốc", "bằng", "những", "việc", "làm", "rất", "thiết", "thực", "thể", "hiện", "vai", "trò", "thành", "viên", "tích", "cực", "có", "trách", "nhiệm", "đóng", "góp", "vào", "các", "nỗ", "lực", "chung", "nhằm", "duy", "trì", "và", "củng", "cố", "hòa", "bình", "an", "ninh", "quốc", "tế", "thúc", "đẩy", "năm một ngàn bốn trăm hai mươi ba", "hợp", "tác", "phát", "triển", "và", "bảo", "vệ", "phát", "huy", "quyền", "con", "người", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "và", "liên", "hợp", "quốc", "tiếp", "tục", "được", "tăng", "cường", "qua", "các", "tiếp", "xúc", "của", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "của", "ta", "với", "tổng", "thư", "ký", "guterres", "và", "ban", "lãnh", "đạo", "mới", "của", "liên", "hợp", "quốc", "và", "với", "việc", "hai", "bên", "đã", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "chiến", "lược", "về", "hợp", "tác", "cho", "giai", "đoạn", "mới", "ba ngàn", "chúng", "ta", "tích", "cực", "thương", "lượng", "và", "thuộc", "nhóm", "nước", "a bờ đắp liu rờ i i vờ quy bốn không không", "đầu", "tiên", "ký", "hiệp", "ước", "cấm", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "cử", "thêm", "các", "sỹ", "quan", "tham", "mưu", "đến", "các", "phái", "bộ", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "gìn giữ hòa bình", "của", "liên", "hợp", "quốc", "và", "tích", "cực", "hoàn", "tất", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "triển", "khai", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "cấp", "hai", "tại", "nam", "sudan", "cùng", "với", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "việt", "nam", "tích", "cực", "triển", "khai", "thực", "hiện", "chương", "trình", "nghị", "sự", "hai mươi tám", "về", "phát", "triển", "bền", "vững", "phát", "huy", "vai", "trò", "là", "thành", "viên", "ecosoc", "chúng", "ta", "đóng", "góp", "tiếng", "nói", "xây", "dựng", "tại", "các", "diễn", "đàn", "về", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "cải", "tổ", "hệ", "thống", "phát", "triển", "của", "liên", "hợp", "quốc", "thúc", "đẩy", "quan", "tâm", "và", "lợi", "ích", "của", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "chúng", "ta", "đã", "phối", "hợp", "với", "liên", "hợp", "quốc", "tổ", "chức", "thành", "công", "hội", "thảo", "về", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "thuận", "lợi", "hóa", "thương", "mại", "trong", "khu", "vực", "á", "âu", "nhằm", "thúc", "đẩy", "hợp", "tác", "giữa", "các", "nước", "trung", "chuyển", "và", "các", "nước", "không", "mười bốn", "có", "biển", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "về", "vai", "trò", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "trong", "xóa", "nghèo", "đói", "tham", "gia", "vào", "những", "sáng", "kiến", "mới", "như", "sáu trăm ba bảy không không gạch chéo ca a", "quan", "hệ", "đối", "tác", "vì", "tăng", "trưởng", "xanh", "và", "các", "mục", "tiêu", "toàn", "cầu", "do", "đan", "mạch", "khởi", "xướng", "đồng", "thời", "chúng", "ta", "tích", "cực", "tham", "gia", "xây", "dựng", "các", "khuôn", "khổ", "pháp", "lý", "quốc", "tế", "mới", "để", "điều", "chỉnh", "các", "vấn", "đề", "như", "bảo", "tồn", "và", "sử", "dụng", "bền", "vững", "đa", "dạng", "sinh", "học", "biển", "tại", "các", "vùng", "biển", "nằm", "ngoài", "quyền", "tài", "phán", "quốc", "gia", "bbnj", "nhìn", "lại", "năm", "qua", "việt", "nam", "ứng", "cử", "và", "trúng", "cử", "vào", "các", "tổ", "chức", "quan", "trọng", "như", "ủy", "ban", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "wipo", "phó", "tổng", "thư", "ký", "asean", "tổng", "thư", "ký", "kế", "hoạch", "colombo", "phải", "chăng", "điều", "này", "cũng", "cho", "thấy", "sự", "tín", "nhiệm", "mà", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "dành", "cho", "việt", "nam", "phóng viên", "đại", "sứ", "có", "thể", "chia", "sẻ", "một", "số", "dự", "định", "về", "những", "hoạt", "động", "của", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên hiệp quốc", "trong", "tháng mười hai một nghìn tám trăm linh một", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "ba mươi bốn", "là", "một", "năm", "rất", "bận", "rộn", "với", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "là", "năm", "cuối", "cùng", "trong", "nhiệm", "kỳ", "việt", "nam", "là", "thành", "viên", "ecosoc", "chúng", "ta", "sẽ", "tiếp", "bốn triệu", "tục", "đóng", "góp", "tích", "cực", "vào", "công", "việc", "của", "hội", "đồng", "đặc", "biệt", "là", "thúc", "đẩy", "thực", "hiện", "chương", "trình", "nghị", "sự", "chín chín", "ctns", "không bảy tám một hai hai một ba sáu sáu ba ba", "và", "các", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "bền", "vững", "phái", "đoàn", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "nước", "chuẩn", "bị", "và", "bảo", "vệ", "thành", "công", "báo", "cáo", "tự", "nguyện", "quốc", "gia", "về", "thực", "hiện", "ctns", "sáu trăm bốn mươi nghìn một trăm hai mốt", "tại", "kỳ", "họp", "của", "diễn", "đàn", "chính", "trị", "cấp", "cao", "vào", "ngày mười sáu ngày mười tháng một", "hiện", "nay", "chúng", "ta", "đang", "đàm", "phán", "để", "sớm", "ký", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "mou", "với", "liên", "hợp", "quốc", "tiến", "tới", "triển", "khai", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "cấp", "ii", "tại", "nam", "sudan", "trong", "thời", "gian", "tới", "cùng", "với", "các", "nước", "thành", "viên", "chúng", "ta", "sẽ", "tiếp", "tục", "các", "nỗ", "lực", "cải", "tổ", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "ba bốn ngang hai nghìn lẻ chín gạch ngang mờ a lờ ích đờ", "hợp", "quốc", "đổi", "mới", "phương", "pháp", "làm", "việc", "của", "đại", "hội", "đồng", "và", "ecosoc", "nghiên", "cứu", "và", "đóng", "góp", "ý", "kiến", "về", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "về", "cải", "tổ", "liên", "hợp", "quốc", "trên", "cả", "không hai năm bảy không hai hai tám bốn hai tám hai", "lĩnh", "vực", "cải", "bốn ngàn chín trăm hai mươi", "tổ", "hệ", "thống", "phát", "triển", "liên", "hợp", "quốc", "tái", "cấu", "trúc", "hệ", "thống", "hòa", "bình", "an", "ninh", "và", "cải", "tổ", "bẩy mươi bẩy chấm không năm", "bộ", "máy", "quản", "lý", "của", "liên", "hợp", "quốc", "với", "mục", "tiêu", "cao", "nhất", "là", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "của", "liên", "hợp", "quốc", "làm", "cho", "liên", "hợp", "quốc", "thích", "ứng", "được", "với", "tình", "hình", "mới", "đáp", "ứng", "được", "yêu", "cầu", "triển", "khai", "ctns", "tám mươi nhăm", "và", "kỳ", "vọng", "của", "các", "nước", "thành", "viên", "một", "nhiệm", "vụ", "hết", "sức", "quan", "trọng", "của", "phái", "đoàn", "là", "triển", "khai", "mạnh", "mẽ", "vận", "động", "để", "việt", "nam", "được", "bầu", "vào", "hội đồng bảo an", "liên hiệp quốc", "nhiệm", "kỳ", "năm trăm hai bảy ngàn không trăm tám ba", "trong", "bối", "cảnh", "chỉ", "còn", "hơn", "một", "năm", "nữa", "là", "tới", "ngày", "bầu", "cử", "vào", "mười bốn giờ sáu mươi", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "tết", "này", "sẽ", "là", "tết", "cuối", "cùng", "xa", "nhà", "trong", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "của", "tôi", "ở", "new", "york" ]
[ "dấu", "ấn", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "của", "việt", "nam", "trong", "ngày 22 tới ngày 24 tháng 3", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "trưởng", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "có", "cuộc", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "chia", "sẻ", "về", "những", "thành", "tựu", "trong", "lĩnh", "vực", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "trong", "năm", "qua", "tgyvx/kdt/", "cũng", "như", "dự", "định", "trong", "tháng 8/2676", "nhân", "dịp", "xuân", "mậu", "tuất", "vov", "xin", "trân", "trọng", "giới", "thiệu", "nội", "dung", "cuộc", "trao", "đổi", "phóng viên", "ngày 12/09", "đã", "khép", "lại", "với", "những", "dấu", "ấn", "đa", "phương", "đậm", "nét", "đặc", "biệt", "là", "năm", "apec", "việt", "nam", "3000", "kỷ", "niệm", "719.746", "việt", "nam", "gia", "nhập", "liên", "hợp", "quốc", "2267", "thành", "lập", "asean", "là", "người", "đang", "làm", "công", "tác", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "đại", "sứ", "cảm", "nhận", "về", "năm", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "vừa", "qua", "như", "thế", "nào", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "chắc", "rằng", "không", "chỉ", "riêng", "tôi", "mà", "mỗi", "người", "trong", "ngành", "ngoại", "giao", "đều", "rất", "tự", "hào", "về", "thành", "công", "của", "đối", "ngoại", "việt", "nam", "trong", "5:39:4", "đặc", "biệt", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "thế", "giới", "khu", "vực", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "ngoại", "giao", "đa", "phương", "đứng", "trước", "rất", "nhiều", "thách", "thức", "847 ml", "với", "bản", "lĩnh", "trí", "tuệ", "và", "uy", "tín", "quốc", "tế", "của", "9134.433 rub", "mình", "chúng", "ta", "đã", "tranh", "thủ", "được", "sự", "ủng", "hộ", "của", "các", "đối", "tác", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "vai", "trò", "nước", "chủ", "nhà", "của", "năm", "apec", "3008", "và", "119 công", "tổ", "chức", "thành", "công", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "785.463", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "hầu", "hết", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "apec", "những", "sáng", "kiến", "linh", "hoạt", "và", "sáng", "tạo", "của", "việt", "nam", "đã", "giúpvượt", "qua", "khác", "biệt", "tạo", "dựng", "đồng", "thuận", "giữ", "vững", "đà", "hdk461", "hợp", "tác", "liên", "kết", "trong", "apec", "và", "xây", "dựng", "tầm", "200/2000-flhwk-", "nhìn", "chiến", "lược", "cho", "những", "năm", "tới", "tạo", "dấu", "ấn", "mới", "trong", "liên", "kết", "kinh", "tế", "chính", "trị", "tại", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "một", "trong", "những", "điểm", "sáng", "là", "bên", "lề", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "chúng", "ta", "đã", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "đạt", "được", "nhất", "trí", "về", "những", "thành", "tố", "cơ", "bản", "của", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "những", "kết", "quả", "này", "thể", "hiện", "cam", "kết", "và", "nỗ", "lực", "mạnh", "mẽ", "của", "việt", "nam", "thúc", "đẩy", "liên", "kết", "kinh", "tế", "quốc", "962.00769 radian", "tế", "tự", "do", "hóa", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư.với", "tư", "cách", "là", "nước", "chủ", "nhà", "của", "apec", "việt", "nam", "cũng", "đã", "tham", "dự", "các", "hội", "nghị", "của", "vit/900", "đóng", "góp", "tiếng", "nói", "vào", "việc", "giải", "quyết", "những", "thách", "thức", "to", "lớn", "trong", "đời", "sống", "quốc", "tế", "hiện", "nay", "bên", "cạnh", "việc", "góp", "phần", "củng", "cố", "đoàn", "kết", "đồng", "thuận", "trong", "asean", "chúng", "ta", "đã", "tích", "cực", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "giữa", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "ngoài", "khu", "vực", "với", "sáng", "kiến", "lần", "đầu", "tiên", "tổ", "chức", "cuộc", "đối", "thoại", "cấp", "cao", "apec", "và", "asean", "việt", "nam", "đã", "thể", "ney-1008-700", "hiện", "vai", "trò", "cầu", "nối", "giữa", "các", "tháng 5/148", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "và", "tiểu", "khu", "vực", "chúng", "ta", "cũng", "đã", "cùng", "các", "nước", "asean", "vận", "động", "thành", "công", "để", "đại", "hội", "đồng", "liên", "hợp", "quốc", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "kỷ", "niệm", "3.907.546", "năm", "asean", "chúng", "ta", "đã", "-55 radian/kb", "kỷ", "niệm", "2596", "năm", "việt", "nam", "gia", "nhập", "liên", "hợp", "quốc", "bằng", "những", "việc", "làm", "rất", "thiết", "thực", "thể", "hiện", "vai", "trò", "thành", "viên", "tích", "cực", "có", "trách", "nhiệm", "đóng", "góp", "vào", "các", "nỗ", "lực", "chung", "nhằm", "duy", "trì", "và", "củng", "cố", "hòa", "bình", "an", "ninh", "quốc", "tế", "thúc", "đẩy", "năm 1423", "hợp", "tác", "phát", "triển", "và", "bảo", "vệ", "phát", "huy", "quyền", "con", "người", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "và", "liên", "hợp", "quốc", "tiếp", "tục", "được", "tăng", "cường", "qua", "các", "tiếp", "xúc", "của", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "của", "ta", "với", "tổng", "thư", "ký", "guterres", "và", "ban", "lãnh", "đạo", "mới", "của", "liên", "hợp", "quốc", "và", "với", "việc", "hai", "bên", "đã", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "chiến", "lược", "về", "hợp", "tác", "cho", "giai", "đoạn", "mới", "3000", "chúng", "ta", "tích", "cực", "thương", "lượng", "và", "thuộc", "nhóm", "nước", "abwryivq400", "đầu", "tiên", "ký", "hiệp", "ước", "cấm", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "cử", "thêm", "các", "sỹ", "quan", "tham", "mưu", "đến", "các", "phái", "bộ", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "gìn giữ hòa bình", "của", "liên", "hợp", "quốc", "và", "tích", "cực", "hoàn", "tất", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "triển", "khai", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "cấp", "hai", "tại", "nam", "sudan", "cùng", "với", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "việt", "nam", "tích", "cực", "triển", "khai", "thực", "hiện", "chương", "trình", "nghị", "sự", "28", "về", "phát", "triển", "bền", "vững", "phát", "huy", "vai", "trò", "là", "thành", "viên", "ecosoc", "chúng", "ta", "đóng", "góp", "tiếng", "nói", "xây", "dựng", "tại", "các", "diễn", "đàn", "về", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "cải", "tổ", "hệ", "thống", "phát", "triển", "của", "liên", "hợp", "quốc", "thúc", "đẩy", "quan", "tâm", "và", "lợi", "ích", "của", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "chúng", "ta", "đã", "phối", "hợp", "với", "liên", "hợp", "quốc", "tổ", "chức", "thành", "công", "hội", "thảo", "về", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "thuận", "lợi", "hóa", "thương", "mại", "trong", "khu", "vực", "á", "âu", "nhằm", "thúc", "đẩy", "hợp", "tác", "giữa", "các", "nước", "trung", "chuyển", "và", "các", "nước", "không", "14", "có", "biển", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "về", "vai", "trò", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "trong", "xóa", "nghèo", "đói", "tham", "gia", "vào", "những", "sáng", "kiến", "mới", "như", "6003700/ka", "quan", "hệ", "đối", "tác", "vì", "tăng", "trưởng", "xanh", "và", "các", "mục", "tiêu", "toàn", "cầu", "do", "đan", "mạch", "khởi", "xướng", "đồng", "thời", "chúng", "ta", "tích", "cực", "tham", "gia", "xây", "dựng", "các", "khuôn", "khổ", "pháp", "lý", "quốc", "tế", "mới", "để", "điều", "chỉnh", "các", "vấn", "đề", "như", "bảo", "tồn", "và", "sử", "dụng", "bền", "vững", "đa", "dạng", "sinh", "học", "biển", "tại", "các", "vùng", "biển", "nằm", "ngoài", "quyền", "tài", "phán", "quốc", "gia", "bbnj", "nhìn", "lại", "năm", "qua", "việt", "nam", "ứng", "cử", "và", "trúng", "cử", "vào", "các", "tổ", "chức", "quan", "trọng", "như", "ủy", "ban", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "wipo", "phó", "tổng", "thư", "ký", "asean", "tổng", "thư", "ký", "kế", "hoạch", "colombo", "phải", "chăng", "điều", "này", "cũng", "cho", "thấy", "sự", "tín", "nhiệm", "mà", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "dành", "cho", "việt", "nam", "phóng viên", "đại", "sứ", "có", "thể", "chia", "sẻ", "một", "số", "dự", "định", "về", "những", "hoạt", "động", "của", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên hiệp quốc", "trong", "tháng 12/1801", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "34", "là", "một", "năm", "rất", "bận", "rộn", "với", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "là", "năm", "cuối", "cùng", "trong", "nhiệm", "kỳ", "việt", "nam", "là", "thành", "viên", "ecosoc", "chúng", "ta", "sẽ", "tiếp", "4.000.000", "tục", "đóng", "góp", "tích", "cực", "vào", "công", "việc", "của", "hội", "đồng", "đặc", "biệt", "là", "thúc", "đẩy", "thực", "hiện", "chương", "trình", "nghị", "sự", "99", "ctns", "078122136633", "và", "các", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "bền", "vững", "phái", "đoàn", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "nước", "chuẩn", "bị", "và", "bảo", "vệ", "thành", "công", "báo", "cáo", "tự", "nguyện", "quốc", "gia", "về", "thực", "hiện", "ctns", "640.121", "tại", "kỳ", "họp", "của", "diễn", "đàn", "chính", "trị", "cấp", "cao", "vào", "ngày 16 ngày 10 tháng 1", "hiện", "nay", "chúng", "ta", "đang", "đàm", "phán", "để", "sớm", "ký", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "mou", "với", "liên", "hợp", "quốc", "tiến", "tới", "triển", "khai", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "cấp", "ii", "tại", "nam", "sudan", "trong", "thời", "gian", "tới", "cùng", "với", "các", "nước", "thành", "viên", "chúng", "ta", "sẽ", "tiếp", "tục", "các", "nỗ", "lực", "cải", "tổ", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "34-2009-malxđ", "hợp", "quốc", "đổi", "mới", "phương", "pháp", "làm", "việc", "của", "đại", "hội", "đồng", "và", "ecosoc", "nghiên", "cứu", "và", "đóng", "góp", "ý", "kiến", "về", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "về", "cải", "tổ", "liên", "hợp", "quốc", "trên", "cả", "025702284282", "lĩnh", "vực", "cải", "4920", "tổ", "hệ", "thống", "phát", "triển", "liên", "hợp", "quốc", "tái", "cấu", "trúc", "hệ", "thống", "hòa", "bình", "an", "ninh", "và", "cải", "tổ", "77.05", "bộ", "máy", "quản", "lý", "của", "liên", "hợp", "quốc", "với", "mục", "tiêu", "cao", "nhất", "là", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "của", "liên", "hợp", "quốc", "làm", "cho", "liên", "hợp", "quốc", "thích", "ứng", "được", "với", "tình", "hình", "mới", "đáp", "ứng", "được", "yêu", "cầu", "triển", "khai", "ctns", "85", "và", "kỳ", "vọng", "của", "các", "nước", "thành", "viên", "một", "nhiệm", "vụ", "hết", "sức", "quan", "trọng", "của", "phái", "đoàn", "là", "triển", "khai", "mạnh", "mẽ", "vận", "động", "để", "việt", "nam", "được", "bầu", "vào", "hội đồng bảo an", "liên hiệp quốc", "nhiệm", "kỳ", "527.083", "trong", "bối", "cảnh", "chỉ", "còn", "hơn", "một", "năm", "nữa", "là", "tới", "ngày", "bầu", "cử", "vào", "14h60", "đại", "sứ", "nguyễn", "phương", "nga", "tết", "này", "sẽ", "là", "tết", "cuối", "cùng", "xa", "nhà", "trong", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "của", "tôi", "ở", "new", "york" ]
[ "thông", "tin", "âm ba mươi ba lượng", "có", "ca", "mắc", "bốn không bốn ngang e đê", "tại", "bệnh viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "không", "chính", "xác", "đây", "là", "khẳng", "định", "từ", "giáo", "sư", "bốn trăm bảy bảy mi li lít", "tiến", "sĩ", "trần", "bình", "giang", "giám", "đốc", "bệnh", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "hà", "nội", "vào", "ngày bốn tới ngày mười bốn tháng hai", "trước", "đó", "khi", "một", "bác", "sĩ", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "khu", "vực", "phúc", "yên", "vĩnh", "phúc", "được", "xác", "định", "mắc", "xê gi pờ đê vê mờ pờ i tờ xuộc sáu trăm", "bệnh", "viện", "này", "cũng", "tiến", "hành", "rà", "soát", "ngay", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "về", "các", "ca", "mắc", "năm trăm lẻ tám gi dét", "bệnh", "hai ngàn sáu trăm tám năm", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "đã", "cách", "ly", "nhóm", "bác", "sĩ", "cấp", "cứu", "ca", "bệnh", "này", "dù", "khả", "năng", "lây", "nhiễm", "rất", "thấp", "giáo", "sư", "giang", "chia", "sẻ", "nhóm", "bác", "sĩ", "này", "được", "làm", "xét", "nghiệm", "và", "có", "kết", "năm mươi năm nghìn ba trăm chín mươi ba phẩy không không chín năm hai chín", "quả", "âm", "tính", "với", "sars-cov-2" ]
[ "thông", "tin", "-33 lượng", "có", "ca", "mắc", "404-eđ", "tại", "bệnh viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "không", "chính", "xác", "đây", "là", "khẳng", "định", "từ", "giáo", "sư", "477 ml", "tiến", "sĩ", "trần", "bình", "giang", "giám", "đốc", "bệnh", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "hà", "nội", "vào", "ngày 4 tới ngày 14 tháng 2", "trước", "đó", "khi", "một", "bác", "sĩ", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "khu", "vực", "phúc", "yên", "vĩnh", "phúc", "được", "xác", "định", "mắc", "cjpđvmpit/600", "bệnh", "viện", "này", "cũng", "tiến", "hành", "rà", "soát", "ngay", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "về", "các", "ca", "mắc", "508jz", "bệnh", "2685", "viện", "hữu", "nghị", "việt", "đức", "đã", "cách", "ly", "nhóm", "bác", "sĩ", "cấp", "cứu", "ca", "bệnh", "này", "dù", "khả", "năng", "lây", "nhiễm", "rất", "thấp", "giáo", "sư", "giang", "chia", "sẻ", "nhóm", "bác", "sĩ", "này", "được", "làm", "xét", "nghiệm", "và", "có", "kết", "55.393,009529", "quả", "âm", "tính", "với", "sars-cov-2" ]
[ "chân", "dung", "nghi", "phạm", "sát", "hại", "bạn", "mười ba giờ mười chín phút", "ở", "sài", "gòn", "vì", "bẩy trăm bẩy mươi năm ki lo oát giờ", "qua", "trích", "xuất", "camera", "an", "ninh", "cảnh", "sát", "nhận", "diện", "hình", "ảnh", "nghi", "can", "gây", "án", "hình", "ảnh", "hung", "thủ", "qua", "camera", "an", "ninh", "mồng một ngày hai nhăm tháng mười hai", "công", "an", "q.bình", "tân", "vẫn", "đang", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "nghiệp", "vụ", "công", "an", "cộng đồng an toàn", "điều", "tra", "truy", "xét", "vụ", "án", "mạng", "trên", "địa", "bàn", "p.bình", "hưng", "hòa", "khiến", "nam", "thanh", "niên", "tử", "vong", "nạn", "nhân", "bị", "đâm", "tử", "vong", "là", "anh", "nguyễn", "văn", "quỳnh", "hai triệu bốn mươi ngàn", "tuổi", "hai mươi ba", "quê", "bắc", "ninh", "qua", "trích", "xuất", "camera", "hình", "ảnh", "cho", "thấy", "đây", "là", "một", "nam", "thanh", "niên", "chừng", "một ngàn không trăm lẻ hai", "tuổi", "mặc", "dép", "lê", "áo", "sọc", "quần", "tối", "màu", "nạn", "nhân", "bị", "đâm", "tử", "vong", "sau", "chầu", "nhậu", "cùng", "một", "nam", "thanh", "niên", "tên", "lưu", "phấn", "cương", "sinh", "ngày mười ba và ngày mười tám", "cùng", "quê", "với", "nạn", "nhân", "chiều", "ngày ba mươi", "sau", "khi", "ăn", "nhậu", "cả", "hai", "về", "khu", "trọ", "cương", "đòi", "quỳnh", "trả", "nợ", "âm ba trăm bảy mươi bẩy phẩy không năm hai chín tấn", "đồng", "đã", "vay", "trước", "đó", "và", "hai", "bên", "nảy", "sinh", "mâu", "thuẫn", "cự", "cãi" ]
[ "chân", "dung", "nghi", "phạm", "sát", "hại", "bạn", "13h19", "ở", "sài", "gòn", "vì", "775 kwh", "qua", "trích", "xuất", "camera", "an", "ninh", "cảnh", "sát", "nhận", "diện", "hình", "ảnh", "nghi", "can", "gây", "án", "hình", "ảnh", "hung", "thủ", "qua", "camera", "an", "ninh", "mồng 1 ngày 25 tháng 12", "công", "an", "q.bình", "tân", "vẫn", "đang", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "nghiệp", "vụ", "công", "an", "cộng đồng an toàn", "điều", "tra", "truy", "xét", "vụ", "án", "mạng", "trên", "địa", "bàn", "p.bình", "hưng", "hòa", "khiến", "nam", "thanh", "niên", "tử", "vong", "nạn", "nhân", "bị", "đâm", "tử", "vong", "là", "anh", "nguyễn", "văn", "quỳnh", "2.040.000", "tuổi", "23", "quê", "bắc", "ninh", "qua", "trích", "xuất", "camera", "hình", "ảnh", "cho", "thấy", "đây", "là", "một", "nam", "thanh", "niên", "chừng", "1002", "tuổi", "mặc", "dép", "lê", "áo", "sọc", "quần", "tối", "màu", "nạn", "nhân", "bị", "đâm", "tử", "vong", "sau", "chầu", "nhậu", "cùng", "một", "nam", "thanh", "niên", "tên", "lưu", "phấn", "cương", "sinh", "ngày 13 và ngày 18", "cùng", "quê", "với", "nạn", "nhân", "chiều", "ngày 30", "sau", "khi", "ăn", "nhậu", "cả", "hai", "về", "khu", "trọ", "cương", "đòi", "quỳnh", "trả", "nợ", "-377,0529 tấn", "đồng", "đã", "vay", "trước", "đó", "và", "hai", "bên", "nảy", "sinh", "mâu", "thuẫn", "cự", "cãi" ]
YAML Metadata Warning: empty or missing yaml metadata in repo card (https://huggingface.co/docs/hub/datasets-cards)

Vietnamese Inverse Text Normalization

Inverse text normalization (ITN) is the task that transforms spoken to written styles. It is particularly useful in automatic speech recognition (ASR) systems where proper names are often miss-recognized by their pronunciations instead of the written forms. By applying ITN, we can improve the readability of the ASR system’s output significantly. This dataset provides data for doing ITN task in the Vietnamese language.

For example:

Spoken (src) Written (tgt) Types
tám giờ chín phút ngày ba tháng tư năm hai nghìn 8h9 3/4/2000 time and date
tám mét khối năm mươi ki lô gam 8m3 50 kg number and unit of measure
không chín sáu hai bảy bảy chín chín không bốn 0962779904 phone number

Dataset

The ITN dataset has 3 splits: train, validation, and test.

Dataset Split Number of Instances in Split
Train 500,000
Validation 2,500
Test 2,500
Downloads last month
41
Edit dataset card