instruction
stringclasses 35
values | input
stringlengths 139
27.8k
| output
stringlengths 3
394
| lang
stringclasses 1
value | source
stringclasses 1
value |
---|---|---|---|---|
Given the Vietnamese medical text, extract all lines containing comorbid diagnoses. Make sure to include all relevant content, even if the diagnoses span multiple lines. The result should be clear of any unneeded text. If there are no comorbid conditions in the text, return 'none' without further comments. | (5) Nơi ĐK KCB ban đầu: TYT thị trấn Thanh Lãng (6) Mã: [ 26712 ]
(7) Đến khám: 16 giờ 28 phút ngày 03 tháng 03 năm 2024
(8) Điều trị ngoại trú từ: 16 giờ 38 phút ngày 03 tháng 03 năm 2024
(9) Kết thúc khám/điều trị: 08 giờ 47 phút ngày 07 tháng 03 năm 2024 Tổng số ngày điều trị: 5 Ngày (10) Tình trạng ra viện:[2]
(11) Cấp cứu [ ](12)Đúng tuyến: [ ] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: (13) Thông tuyến [ ] (14) Trái tuyến [x]
(15) Chẩn đoán xác định: Bệnh nhiễm khuẩn xác định khác (16) Mã bệnh: [A48.8]
(17) Bệnh kèm theo: R11-Buồn nôn và nôn;E87-Rối loạn cân bằng nước, điện giải và thăng bằng kiềm toan;G44-Hội chứng đau (18) Mã bệnh kèm theo: [R11;E87;G44;J03]
đầu khác;J03-Viêm amyđan cấp
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: 09/12/2025 (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Phần Chi phí khám bệnh, chữa bệnh
Mã thẻ BHYT: [TE][ 1 ][ 26 ][ 2621601261 ] Giá trị từ: 09/12/2020 đến: 31/12/2026 Mức hưởng: 100%
(Chi phí KBCB tính từ ngày 03/03/2024 đến ngày 07/03/2024)
<table-0> | R11-Buồn nôn và nôn;E87-Rối loạn cân bằng nước, điện giải và thăng bằng kiềm toan;G44-Hội chứng đau đầu khác;J03-Viêm amyđan cấp | vi | extraction_realdata |
Hãy trích xuất tất cả các chẩn đoán bệnh kèm theo từ đoạn văn bản y khoa tiếng Việt được cung cấp. Đảm bảo bao gồm tất cả chẩn đoán kèm theo, ngay cả khi các chẩn đoán trải dài trên nhiều dòng. Nếu không có chẩn đoán bệnh kèm theo trong văn bản đầu vào, trả về 'none' và không giải thích gì thêm. | BỘ Y TẾ Mẫu số: 01/KBCB
BỆNH VIỆN HN VIỆT ĐỨC Mã số người bệnh: 2300630594
Khoa: Khoa Phẫu thuật Cấp cứu bụng Số khám bệnh: 2300630594
Mã khoa: K22.1(LS03)
BỆNH VIỆN 3
HỮU NG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ 2300630594
ơề VIỆT ĐỨC
I. Phần hành chính: c@()
(1) Họ tên người bệnh: NGUYỄN VĂN THÁI Ngày, tháng, năm sinh: 10/02/1983 Giới tính: Nam
(2) Địa chỉ hiện tại: ĐÔNG XUYÊN Xã Đặng Xá,Huyện Gia Lâm,TP Hà Nội (3) Mã khu vực (KI1/K2/K3) 7/
F
(4) Mã thẻ BHYT: Giá trị từ (%>
(5) Nơi ĐK KCB ban đầu: (6) Mã
(7) Đến khám: 17 giờ 26 phút, ngày 10 / 08 / 2023
(8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 17 giờ 26 phút, ngày 10 / 08 / 2023
(9) Kết thúc khám/điều trị: 09 giờ 00 phút, ngày 17 / 08 / 2023 Tổng số ngày điều trị: 8 (10) Tình trạng ra viện: 2
Nơi chuyên đi:Bệnh viện đa
(11) Cấp cứu (12) Đúng tuyến [Nơi chuyển đến từ: khoa Đức Giang (13)Thông tuyến] (14) Trái tuyến
(15) Chẩn đoán xác định: Vết thương gan hay túi mật (16) Mã bệnh S36.1
(17) Bệnh kèm theo: Vết thương gan hay túi mật; Ngựời trên xe mô tô 3 bánh bị thương khí va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh; Gãy cột sống, mức độ chưa xác
định, gãy kín; Vết thương thận; Tràn máu màng phổi
(18) Mã bệnh kèm theo S36.1; V32; T08.0; S37.0; ]94.2 L
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
v:6556/QĐ-BYT 10:02 AM 8/17/2023 1/7 2300630594 | Vết thương gan hay túi mật; Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh; Gãy cột sống, mức độ chưa xác định, gãy kín; Vết thương thận; Tràn máu màng phổi | vi | extraction_realdata |
Find and extract any comorbid diagnoses from the provided Vietnamese medical text. They may span multiple lines, so make sure to include all relevant content. Avoid returning any meaningless parts of the original text. If there are no comorbid conditions present, return 'none' without adding any explanation. | (8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 15 giờ 00 phút, ngày 16/02/2024
(9) Kết thúc khám/điều trị từ: 09 giờ 30 phút, ngày 27/02/2024 Tổng số ngày điều trị: 12 (10) Tình trạng ra viện: [ 2 ]
(11) Cấp cứu: [X] (12) Đúng tuyến: [ ] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: (13) Thông tuyến [ ] (14) Trái tuyến [ ]
(15) Chẩn đoán xác định: D50 - Thiếu máu do thiếu sắt (16) Mã bệnh: [ D50 ]
(17) Bệnh kèm theo: H81.9 Rối loạn chức năng tiền đình, không đặc hiệu; M47.8 - Các (18) Mã bệnh kèm theo: [H819; M47.8; J41.0;]
thoái hóa cột sống khác; J41.0 - Viêm phế quản mãn tính đơn thuần; K76.0 - Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân [ K76.0; D26.0 ]
loại nơi khác; D26.0 - U lành cổ tử cung
(19) Thời điểm đủ 5 năm liên tục từ ngày: 12/03/2027 (20) Miễn phí cùng chỉ trả trong năm từ ngày:
II. Chi phí khám bệnh, chữa bệnh | H81.9 Rối loạn chức năng tiền đình, không đặc hiệu; M47.8 - Các thoái hóa cột sống khác; J41.0 - Viêm phế quản mãn tính đơn thuần; K76.0 - Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác; D26.0 - U lành cổ tử cung | vi | extraction_realdata |
Extract all comorbid diagnoses from the given Vietnamese medical text. Diagnoses may extend over several lines, so make sure to capture all relevant details. The output should exclude any irrelevant information from the original text. If no comorbid diagnoses are present, simply return 'none'. Otherwise, return the comorbid diagnoses as raw text without any further explanation. | BỘ Y TÊ
BỆNH VIỆN THỐNG NHÁT
Mẫu số 02 / BV
Khoa Tiêu hóa
[f
BẢNG KÊ VẬT TƯ - THUỐC TIÊU HAO
Hànl ănh chính: (sử dụng cho bệnh nhân đối tượng Hao phí) [3] Mã số BN : :
(1) Họ và tên bệnh nhân NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
(2) Địa chỉ hiện tại : 11/1 Tổ 10 Ẩp 4, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Mình, Việt Nam Ngày, tháng năm sinh : 16/01999
(3) Mã khu vực (K1/K2/K3)
[CH[ 4 [79 [ 79 355 [ 10581
(5) Nơi ĐK KCB BHYT ban đầu:
(7) Đến khám:
(8) Điều trị ngoại trú/nội trú 21/02/2024 06:05
(15) Chẩn đoán xác định : Viêm dạ dày cấp -GERD.
(9) Kết thúc khám /điều trị: 26/02/2024 14:00 Tổng số ngày điều trị: [ 5 ]Ngày
(11) Cấp cứu:[ x ](12) Đúng tuyến[ x ] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: (13) Thông tuyến :
(17) Bệnh kèm theo: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản; Rối loạn lo âu, không biệt định (18) Mã bệnh kèm theo K219;F419:
(20) Miễn cùng chí trà trong năm từ ngày.
(19) Thời điểm đù 05 năm liên tục từ ngày 8
Phần Chi phí khám, chữa bệnh:
(chi phí KBCB tính từ ngày 21/022024 06:05 đến ngày 26/02/2024 14:00)
[CH[ 4 [79 [ 79 355 [ 10581 Mức hưởng 5 $9
+=============================================+========+=======+=========+=========+==========+============+========+=========+==========+===============+===============+========+
| | | | | | | Thành tiền | | | | | | |
+---------------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+--------+---------+----------+---------------+---------------+--------+
| | | | Đơn giá | Đơn giá | Tỷ lệ | BVV | Tỷ lệ | Thành | | Nguồn thanh t | a toán (đồng) | |
| | | | | | thanh | | [thanh | | | | | |
+---------------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+--------+---------+----------+---------------+---------------+--------+
| NỘI DUNG | [Đơn v | Sô | BV | BH | toán | (Đồng) | toán | tiên BH | Quỹ BHYT | Người bệnh | Khác | Người |
| | tính | lượng | (Đồng) | (Đồng) | theo | | [BHYTI | (dồng) | | cùng chi | | bệnh |
| | | | | | [dịch vụ | | (%) | | | trả | | |
| | | | | | (%) | | | | | | | |
+---------------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+--------+---------+----------+---------------+---------------+--------+
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+---------------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+--------+---------+----------+---------------+---------------+--------+
| 9. VTYT trong DM | | | | | | 6,352] | | | | | 6,352 | |
+---------------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+--------+---------+----------+---------------+---------------+--------+
| Cấp Cứu | | | | | | 1,600 | | | | | 1,60d | |
+---------------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+--------+---------+----------+---------------+---------------+--------+
| Băng dính cá nhân Goodgo (Băng dính cá nhân | Miếng | 1.0 | 195] | | 100 | 1951 | | | | | 195 | |
| 2x6 cm) [Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An | | | | | | | | | | | | |
| -phú] | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+--------+---------+----------+---------------+---------------+--------+
@k%@9@9@9
-x@@a.
To [4 - 7]
kê%1!
Neô6%k99 | Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản; Rối loạn lo âu, không biệt định. | vi | extraction_realdata |
Trích xuất tất cả chẩn đoán bệnh kèm theo từ văn bản y khoa tiếng Việt đã cho. Các chẩn đoán có thể nằm rải rác trên nhiều dòng, vì vậy hãy đảm bảo ghi nhận đầy đủ và chính xác. Loại bỏ mọi nội dung không liên quan và chỉ giữ lại các chẩn đoán cần thiết. Trong trường hợp không có chẩn đoán nào, chỉ cần trả về 'none' mà không thêm bất kỳ giải thích nào. | [T
@@@) HÓA DƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu:1K231 K73TBA
NÒA ĐƠN cunuyÊN vin Đôi TỨ HÒA DƠN DIỆN tứ
Ngày 24 tháng 02 năm 2023 Số;00004135
Đơn vị bán hàng BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÍNH PHÚ THỌ
Mã sô thuê:2600377322
Địa chỉ:Phường Tân Dân, Thành phổ Việt Trì, Tinh Phù Thọ
Điên thoai:02106278888
Số tài khoản:
Họ tên người mua hàng: NGUYỄN ANH TÚ Năm sính: 1982
Tên đơn vi
Mã số thuề
Mã bênh nhân: BN000585505
Địa chỉ:Phường Minh Nông,Thành Phổ Việt Tri,Tính Phú Thọ
Hình thức thanh toán:Tiền mặt Lý do thu: Nộp tiền % BHYT
Khoa/Phòng: Trung tâm KCB chất lượng cao;T7-Đơn vị Nội yêu cẩu
STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
B C 1 2 3-1x2
Ngày giường yêu cẩu 2.800.000
Cộng tiền hàng: 2.800.000
Thuể suất thuể GTGT:/ Tiền thuế GTGT:
Tổng tiền miễn giám: 0
Tổng cộng tiền thảnh toán: 2 800.000
Số tiển viết bẳng chữ: Hai trịu tám trăm nghìn đồng chêthiANH0
YAM. HE
Người mua hàng TRUNG TANgười chuyến/déc vêndêcCA0 11 TANG Dơn vị bán hàng
(Chữ kỷ điện tử) ak-vhi rô hót Vhỏ tên) (Chữ kỳ điện từ, chữ ký số)
ĐÁ THỰ( T signturc Valid
Ký bơi
Phăm Thi Hoàng Anh [kỹ bọi ngẽrũivu$ ng $NhyỆY TINH PHỦ THỌ
1
Ghi chú: In chuyến dối ngày 24 tháng 02 năm 2023,
IL
Đơn vị cung cếp giũ phép hóa đơn điện từ Tống công còng ty dịch vu viễn bông - VNPT Vinaphone, MST 0106869738 --LI
Tri cứu tại hup-x:/(brelệphunho-u78 vngt-im ni va Mi trạ cửu: VPo029413520230224144600
la | none | vi | extraction_realdata |
Your objective is to extract comorbid diagnoses from the given Vietnamese medical document. These diagnoses may cover several lines, so ensure that you capture all relevant segments. Only the comorbid diagnoses should be included in your output, removing any extraneous information. If no comorbid diagnoses are found, return 'none' with no further explanation. | U[mil]p@lạnl[m@llia [ulli[r@lilạnll[rai]lin5]
Ma số người bệnh :22096533
[1l nôn viên Mâu số: 01/KHCB Lli[p@limblal[ra@l
Số khăm bệnh + 240225031805613720 xa
Khoa:Khoa Nhi Tổng lợp
Ma khoa:K18 BẢNG KÊ CHI ruí ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ 3
I.Phần hành chính
l (1) Họ và tên người bệnh - PHAN MINH PHÁT Ngày,tháng,năm sinh : 21/12/2020 Giới tính:
(2) Địa chỉ hện tại: - Xã Hòa An, Huyện Chợ Mới, An Giang (3):Mã khu vực :(KI/K2/K3
(4) Mã thê BHYTT: TE1898925853060 Giá trị từ: 21/12/2020 đến:31/12/2026
(5) Nơi ĐK KCB ban đầu :An Giang (6) Mã 89000
(7) Đến khám 03 giờ 30 phút, ngày 25/02/2024
(8) Điều trị ngoại trù./nội trú từ - 03 giờ 30 phút, ngày 25/02/2024
(9) Kết thúc khám/điều trị : 16 giờ 00 phút, ngày : 28/02/2024 Tổng số ngày điều trị: 4 (10) Tình trạng ra viện: 1
(11) Cấp cứu: [ ] (12 )Đúng tuyến: [ ] (13) Thông tuyến: [ ] (14) Trái tuyến: [ X ]
Nơi chuyển đến: Nơi chuyển đì:
(15) Chẩn đoán xác định Viêm họng cấp, không đặc hiệu; (16) Mã bệnh : ]02.9
(17) Bệnh kèm theo: (18) Mã bệnh kèm theo
(19) Thời điểm đù 05 năm liên tục từ ngày : (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày : [BỆNH VIỆN ĐK H
TỈNH AN G
IL.Chi phí khám, chữa bệnh: PHÒNG TC - HÀ
Mã thẻ BHYTT 1 : TE1898925853060 Giá trị từ: 21/12/2020 đến31/12/2026 Mức hưỡng: 100
(Chỉ phí KBCB tính từ ngày 25/02/2024 đến ngày 28/02/2024)
+====================================+=======+=======+=========+=========+========+============+========+============+==========+==========+========+===============+
| | Đơn | | | | Tý lệ | | Tỳ lệ | | | Nguồn | thanh | ha toán(dồng) |
+------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+--------+------------+----------+----------+--------+---------------+
| Nội dung | tịn | Số | Đơn giá | Đơn giá | thanh | Thành tiền | thanh | Thành tiền | Quỹ | Người | Khác | Người |
| | | lượng | (đồng) | BH | toán | BV | toán | BH | BHYT | bệnh | | bệnh tử |
| | | | | (dồng) | theo | (đồng) | BH | (đồng) | | cùng chi | | trỉ |
| | | | | | dịch | | YTT | | | trà | | |
| | | | | | vụ | | (%) | | | | | |
+------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+--------+------------+----------+----------+--------+---------------+
| (1) | (2) | (3 | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+--------+------------+----------+----------+--------+---------------+
| 2 - Ngày giường | | | | | | 594.000 | | 594.000 | 594.000 | | | |
+------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+--------+------------+----------+----------+--------+---------------+
| Giường Nội khoa loại 1 Hạng lIl - | Ngày | 3,00 | 198.000 | 198.000 | 100 | 594.000 | 100 | 594.000! | 594.000! | | | |
| Khoa Nhi[Phòng 4 giường] | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+--------+------------+----------+----------+--------+---------------+
| 3 - Xét nghilộm | | | | | | 47.500 | | 47.500 | 47.500 | | | |
+------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+--------+------------+----------+----------+--------+---------------+
| Tổng phân tích tể bào máu ngoại ví | Lần | 1.00! | 47.500! | 47.500 | 100 | 47.500! | 1001 | 47.500! | 47.500! | | | |
| (bẳng máy đếm laser) | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+--------+------------+----------+----------+--------+---------------+
| Thuốc, dịch truyền | | | | | | 25.614 | | 25.614 | 25.614 | | | |
+------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+--------+------------+----------+----------+--------+---------------+
| A.T Ibuprofen syrup (100mg/5ml; | Chai | 1.001 | 17.850 | 17.850 | 100 | 17.850i | 100 | 17.850! | 17.850 | | | |
| 60ml) | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+--------+------------+----------+----------+--------+---------------+
| Hapacol 250 (250mg) | Gói ] | 6,00 | 1.294! | 1.294! | 100 | 7.764 | 100] | 7.764 | 7.764 | | | |
+------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+--------+------------+----------+----------+--------+---------------+
Tờ: [1 - 4] @lis | none | vi | extraction_realdata |
Trích xuất tất cả chẩn đoán bệnh kèm theo từ văn bản y khoa tiếng Việt đã cho. Các chẩn đoán có thể nằm rải rác trên nhiều dòng, vì vậy hãy đảm bảo ghi nhận đầy đủ và chính xác. Loại bỏ mọi nội dung không liên quan và chỉ giữ lại các chẩn đoán cần thiết. Trong trường hợp không có chẩn đoán nào, chỉ cần trả về 'none' mà không thêm bất kỳ giải thích nào. | Bộ Y Tế
<logo> BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tái khám viện sức khỏe Tâm thần
Số 78 Giải Phóng - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội Số
ĐƠN THUỐC
Mã Y Tế: 195507535 (TỰ TÚC)
I. THÔNG TIN BỆNH NHÂN:
Họ và tên: Phạm Văn Hinh Tuổi: 47
Phòng khám: Ths.Nguyễn Thị Phương Mai
Đối tượng: Tái Khám Số BHYT:
Địa Chỉ: 0936280930, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa
Chẩn đoán: TD RL.trầm cảm tái diễn
II. THÔNG TIN ĐƠN THUỐC:
1. Escitalopram 10mg (Eslo 10)
Ngày Uống 1 lần, mỗi lần 2 Viên (Toối)
2. Olanzapine 10mg (Olmed 10mg)
Ngày Uống 1 lần, mỗi lần 1 Viên (Toối)
3. Ginkgo biloba 80mg (Inter vas)
Ngày Uống 1 lần, mỗi lần 2 Viên (sáng)
Lời dặn của bác sĩ: khám lại sau 2 tuần
Ngày
BS N | TD RL trầm cảm tái diễn | vi | extraction_realdata |
Extract any comorbid diagnoses mentioned in the Vietnamese medical text. Since these diagnoses might extend over multiple lines, be careful to capture all the relevant information. Return only the diagnoses in their raw text form, excluding any unnecessary text. If there are no comorbid diagnoses, simply return 'none'. | (8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 09 giờ 46 phút, ngày 26/02/2024
(9) Kết thúc khám/điều trị từ: 10 giờ 43 phút, ngày 05/03/2024 Tổng số ngày điều trị: 8 (10) Tình trạng ra viện: [1]
(11) Cấp cứu: [ ] (12) Đúng tuyến: [X] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: ;(13) Thông tuyến: [ ] (14) Trái tuyến: [ ]
(15) Chẩn đoán xác định: J18.0 - Viêm phế quản phổi, không đặc hiệu (16) Mã bệnh: [J18.0]
(17) Bệnh kèm theo: J02 - Viêm họng cấp / J30.0 - Viêm mũi vận mạch / K59 - Rối loạn chức năng khác của ruột (18) Mã bệnh kèm theo: [J02 / J30.0 / K59]
(19) Thời điểm đủ 5 năm liên tục từ ngày: 05/05/2025 (20) Miễn phí cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Chi phí khám bệnh, chữa bệnh
Mã thẻ BHYT: [TE][1][38][3824963049] Giá trị từ 05/05/2020 đến 30/09/2026 Mức hưởng: [100%]
(Chi phí KCB từ ngày 26/02/2024 đến ngày 05/03/2024) | J02 - Viêm họng cấp / J30.0 - Viêm mũi vận mạch / K59 - Rối loạn chức năng khác của ruột | vi | extraction_realdata |
Your task is to identify and extract all comorbid diagnoses present in the provided Vietnamese medical text. These diagnoses may span across multiple lines, so ensure to include all necessary parts. The final output should not contain any extraneous or meaningless information from the source text. If there are no comorbid diagnoses, respond with 'none'. Otherwise, list all diagnoses in their original form. | (11) Cấp cứu [ ](12) Đúng tuyến [ ] Nơi chuyển: Nơi chuyển đi: (13) Thông tuyển [ ] (14)Trái tuyến [x]
(15) Chẩn đoán xác định: Viêm phế quản cấp
(16) Mã bệnh (ICD-10) [ J20 ]
(17) Bệnh kèm theo: Tăng Triglycerid;Rối loạn chức năng tiền đình
(18) Mã bệnh kèm theo: [ E78.8:H81 ]
(19) Thời điểm đủ 5 năm liên tục ngày: .../.../... (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Phần chi phí khám bệnh, chữa bệnh:
Mã thẻ BHYT:[ TS ][ 2 ][ 25 ][ 25][ 201 ][ 21691 ] Giá trị từ 01/01/2023 đến 31/12/2023 Mức hưởng: [ 100% ] | Tăng Triglycerid; Rối loạn chức năng tiền đình | vi | extraction_realdata |
Your objective is to extract comorbid diagnoses from the given Vietnamese medical document. These diagnoses may cover several lines, so ensure that you capture all relevant segments. Only the comorbid diagnoses should be included in your output, removing any extraneous information. If no comorbid diagnoses are found, return 'none' with no further explanation. | HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 2K23TAA
Ngày 11 tháng 07 năm 2023 Số: 00044613
Đơn vị bán hàng: BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ THANH HÓA Mã số thuế: 2800794154
Địa chỉ: 140 Trường Thi, P. Trường Thi, TP.Thanh Hóa Điện thoại: 02373855291
Số tài khoản: 3716.2.9014014 Tại: Mã QHNS: 9014014 tại Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa
Họ tên người mua hàng: NGUYỄN ĐĂNG VƯƠNG
Đơn vị: Mã số thuế:
Địa chỉ: Phường Quảng Thành - Thành phố Thanh Hóa - Thanh Hóa
Hình thức thanh toán: TM/CK Số tài khoản:
<table-0>
Người mua hàng Đơn vị bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Signature Valid
Ký bởi: BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH
PHỐ THANH HÓA
Ký ngày: 11/07/2023 16:15:51
Đơn vị cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử: Công ty Dịch vụ Viễn thông, MST 0106869738, Điện thoại: 18001260
Tra cứu hóa đơn điện tử tại: https://bvdkthanhhoa-tt78.vnpt-invoice.com. Tài khoản/Mật khẩu: 2300081446/1234567
<signature>
Vương Thị Thu Hà | none | vi | extraction_realdata |
Find and extract any comorbid diagnoses from the provided Vietnamese medical text. They may span multiple lines, so make sure to include all relevant content. Avoid returning any meaningless parts of the original text. If there are no comorbid conditions present, return 'none' without adding any explanation. |
SỜ Y TỂ NINH BÌNH
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
Mẫu sồ: 02/KRCB
Khoa: KB, TKSN Mã sổ người bệnh: 24073461
Mã Khoa: / X2 -K23
Số bênh án: nta 536
BẢNG KÊ CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH NỘI TRÚ
Mức Hướng: 80 %%
I. Hành chính:
1 ) Họ tên người bệnh: GUYÊN DỨC PHÚC
Ngày, tháng,năm sinh: 13/06/1985 Giới tính: Nam [ x ] Nữ
(2) Địa chỉ hiện tại: tạm trủ nỉnh phúc- tpnb - Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Mình (3) Mã khu vực:
(4 ) Mã thẻ BHYT: DN4793714090349 Giá trị từ: 01/01/2024 Dến: 31/12/2024
(5) Nơi DK KCB ban đầu: TTYTT TP Ninh Bình
(6) Mã: 37103 V20A4095
(7) Đến khảm: 24/02/2024 08:12
Bệ
(8) Điểu trỉ ngoại trù/nội trú từ: 24/02/2024 08:54 liếng
(9) Kết thúc khám/điều trị: 27/02/2024 14:41 Tổng số ngảy điều trị: [ 3 ] 05
(10) Tinh trạng ra viện: [1 ] Kết quả điều trị: Đỡ giảm
(11) Cấp cứu: [ ] (12) Đúng tuyến [ ] Nơi chuyển dến: (13) Thông tuyến: [ (14) Trái tuyến [ x ]
(15) Chuyển tuyến: Nơi chuyến đi:
(16) Chẩn đoán ban dầu:
(17) Chắn đoán xác định: [N20.1] Còn j]I NỌ r NQ phải (18) Mã bệnh: [ N20.1 TY]
k,
(19) Bệnh kèn kêm theo: *7
(20) Mã bệnh kém theo:
(21) Thời điểm dù 5 năn liên tục: 01/05/2025 (22) Miễn cùng chí trả trong năm từ ngày: ]
(23) Phòng khám:
Il. Chí phí khám, chữa bệnh:
Tỷ lệ Tỷ lệ Nguồn thanh toán
Đơn Đơn Đơn
TT Thành Thành thanh
Nội dung vị Số giá giá theo tiền tiên toán Quỹ BHYTT [ Người bệnh [ Người bệnh / Khác
tính [ luỵng BV BH DV BVV BH BHYT cùng chi trả tự trả
% %
(1 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1. [ KHOA KHÁM BỆNH
1/3 1
T
| none | vi | extraction_realdata |
Hãy trích xuất tất cả các chẩn đoán bệnh kèm theo từ đoạn văn bản y khoa tiếng Việt được cung cấp. Đảm bảo bao gồm tất cả chẩn đoán kèm theo, ngay cả khi các chẩn đoán trải dài trên nhiều dòng. Nếu không có chẩn đoán bệnh kèm theo trong văn bản đầu vào, trả về 'none' và không giải thích gì thêm. | ĐƠN YÊU CẦU GIẢI QUYẾT QUYỀN LỢI BẢO HIỂM
0 Papaya HỖ TRỢ VIỆN PHÍ VÀ CHI PHÍ PHẪU THUẬT MBageas
Mẫu CLO4.2019
Papaya Insurtech là Công ty tổ chức được MB Ageas ủy quyền thông qua Hợp đồng cung cấp dịch vụ Quản lý và giải quyết bồi thường
số:
Thời gian gửi yêu cầu: 17/04/2024 20:55:57
Mã yêu cầu: : MBAL-036559
Bên mua bảo hiểm: : ĐÀO THỊ NGUYỆT NGA
A THÔNG TIN CHUNG
Người tạo yêu cầu: ĐÀO THỊ NGUYỆT NGA Người được bảo hiểm: NGUYỄN MINH THƯ
Số hợp đồng: 0000001900000204130 Tổng số tiền bảo hiểm: 250.000.000 Đồng
Tình trạng (*): Hiệu lực Phí bảo hiểm chưa thanh toán: 0 Đồng
Chú thích:
(*) Tình trạng hợp đồng tại thời điểm hiện tại, nhưng quyết định giải quyết quyền lợi bảo hiểm sẽ phụ thuộc vào tình trạng hợp đồng
tại thời điềm xảy ra sự kiện
B SỰ KIỆN RỦI RO
Bệnh viện/Cơ sở y tế điều trị: BỆNH VIỆN DA LIỄU TRUNG ƯƠNG
Chẩn đoán bệnh: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu
Ngày vào viện: 06/03/2024 Ngày ra viện: 07/03/2024
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM YÊU CẦU:
- Quyền lợi hỗ trợ nằm viện thường
- Quyền lợi hỗ trợ phẫu thuật
Ngày sinh: 06/04/2002 Tỷ lệ thụ hưởng: 100%
Phương thức thanh toán: Chuyển khoản
Tên chủ tài khoản: DAO THI NGUYET NGA
Ngân hàng: Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Số tài khoản: 371100000024970 | none | vi | extraction_realdata |
Xác định tất cả các chẩn đoán bệnh kèm theo có trong văn bản y khoa tiếng Việt. Nếu chẩn đoán trải dài qua nhiều dòng, hãy đảm bảo bao gồm toàn bộ nội dung liên quan. Chỉ trả về phần chẩn đoán kèm theo và loại bỏ mọi thông tin dư thừa. Nếu văn bản không có chẩn đoán nào, trả về 'none' mà không cung cấp thêm thông tin. | BỆNH VIỆN ĐH Y DƯỢC-ĐHQGHN
Khoa khám bệnh- PK số 3
ĐƠN THUỐC (tự nguyện)
Họ tên: Nguyễn Thị Huệ Tuổi: 31 Giới: Nữ
Địa chỉ: Thanh xuân bắc- Thanh xuân- HN
Điện thoại: 0364369160
Chẩn đoán : Viêm họng cấp/ hội chứng tiền đình/ Rối loạn men gan
1 Trimoxtal 500/500 x 20 viên
Ngày uống 4 viên chia sáng- chiều, 2 viên/lần sau ăn
2 Molnia 6g x 20 gói
Ngày uống 2 gói chia sáng- chiều, 1 gói/lần sau ăn
3 Betaserc 24 mg x 20 viên
Ngày uống 2 viên chia sáng-chiều
Lời dặn:
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng
Khám lại: sau 5 ngày hoặc ngay khi có bất thường
(sốt cao li bì, đau ngực, khó thở, chảy máu niêm mạc....)
Ngày 19 tháng 2 năm 2024
Bác sỹ điều trị
<signature>
Ths. Bs Lê Thị Hằng ( 0977233545) | none | vi | extraction_realdata |
Trích xuất tất cả chẩn đoán bệnh kèm theo từ văn bản y khoa tiếng Việt đã cho. Các chẩn đoán có thể nằm rải rác trên nhiều dòng, vì vậy hãy đảm bảo ghi nhận đầy đủ và chính xác. Loại bỏ mọi nội dung không liên quan và chỉ giữ lại các chẩn đoán cần thiết. Trong trường hợp không có chẩn đoán nào, chỉ cần trả về 'none' mà không thêm bất kỳ giải thích nào. | (11)Cấp cứu [ ] (12)Đúng tuyến [ ] (13)Thông tuyến [ ] (14)Trái tuyến [x]
(15)Chẩn đoán xác định: Viêm thanh quản cấp - Viêm họng cấp (16) Mã bệnh [ J04.0 ]
(17) Bệnh kèm theo: Nhiễm trùng khác
(18) Mã bệnh kèm theo: [ ]
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: 01/09/2027 (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Phần chi phí khám bệnh, chữa bệnh: | none | vi | extraction_realdata |
Extract any comorbid diagnoses mentioned in the Vietnamese medical text. Since these diagnoses might extend over multiple lines, be careful to capture all the relevant information. Return only the diagnoses in their raw text form, excluding any unnecessary text. If there are no comorbid diagnoses, simply return 'none'. | SỞ Y TẾ HÀ NỘI
DONG DO HOSPPYTAL.
Niềm tin và Hy vọng laith and Hope Hotlline: 1900 1965 Emali: [email protected]
Địa chỉ: Số 05 Xõ Đòn, P. Phương Liên, Q. Đống Đo, TP. Hò Nội
@D) BỆNH VIỆTÊN HỒĐÔNG ĐÔ
Tel: (024) 6278 4449 Websilo: benhviendongdo.com.vn
Mã hồ sơ:
Mã dơn thuốc:
181510030706 ĐƠN THUỐC DỊCH VỤ limim1nhim1nhimillll
2310030041
Họ va tên: NGUYỄN HỒNG MINH
Năm sinh: 1959 - Tuổi: 64
Giới tính: Nữ Cân nặng: Kg SĐT: 0915323036
Địa chi: SÔNG LÔ- VĨNH PHÚC
Đối tượng: Dịch vụ Mã thẻ BHYT:
Phòng chí định: Phòng khám chuyên gia 400 Khoa: Khoa Khám bệnh
K29 - Viêm dạ dày - Trào ngược dạ dày-thực quản - H.Pylori dương tính - Polyp đại
Chẩn đoán chính: tràng đã cắt
Chẩn đoán phụ:
+=======+=================================+=======+=======+=======+====================================================+
| [str] | Tên thuốc | | | | |
+-------+---------------------------------+-------+-------+-------+----------------------------------------------------+
| 1 | Pantoprazol (Pantoloc 40mg Tabl | ĐVT | SL | Ngày | Chỉ dẫn dùng thuốc |
| | B/7) 40mg | | | dùng | mỗi lần ăn |
+-------+---------------------------------+-------+-------+-------+----------------------------------------------------+
| 2 | Tetracylin 500mg( (Tetracylin | Viên | 56 | 28 | uống 2 lần/ngày, 1 Viên, Trước sáng |
| | 500mg) 500mg | | | | tối 30 phút |
+-------+---------------------------------+-------+-------+-------+----------------------------------------------------+
| 3 | Bismuth (TRYMO TABLETS) T | Viên | 56 | 14 | uống 2 lần/ngày, mỗi lần 2 Viên, Sau ăn sáng tối |
+-------+---------------------------------+-------+-------+-------+----------------------------------------------------+
| | 120mg | Viên | 56 | 14 | uống 2 lần/ngày, mỗi lần 2 Viên, Trước ăn sáng |
| | I Gaviscon ( | | | | tối |
+-------+---------------------------------+-------+-------+-------+----------------------------------------------------+
| 4 | I ( H/24 gói x 10ml ) | Gói | 90 | 30 | uống 3 lần/ngày, mỗi lần 1 Gói, Sau ăn sáng - trưa |
| 5 | Ortizole ( | | | | tối |
+-------+---------------------------------+-------+-------+-------+----------------------------------------------------+
| | e (Ornidazole) 500mg | Viên | 28 | 14 | uống 2 lần/ngày, mỗi lần 1 Gói, Sau ăn sáng - tối |
| | I Otilonium bromid | | | | |
+-------+---------------------------------+-------+-------+-------+----------------------------------------------------+
| 6 | d (Spasmomen | Viên | 60 | 20 | uống 3 lần/ngày, mỗi lần 1 Viên, Sáng - trưa - tối |
| | 40mg) 40mg | | | | |
+-------+---------------------------------+-------+-------+-------+----------------------------------------------------+
Lời dặn của bác sỹ: Kiêng rượu bia, chua cay, nước uống có ga. Hẹn 6 - 8 tuần sau test thở HP
[Ngày tái khám:
Ngày 3 tháng 10 năm 2023
BÁC SỸ KÊ ĐƠN
*O,
Khám lại xin mang theo đơn này. Bs. Nguyên
Tên bố hoặc mẹ của trẻ hoặc người đưa trẻ đến khám bệnh chữa bệnh: | none | vi | extraction_realdata |
Từ văn bản y khoa bằng tiếng Việt, hãy tìm và trích xuất mọi chẩn đoán bệnh kèm theo. Hãy chú ý các chẩn đoán có thể trải dài trên nhiều dòng và cần được ghi nhận đầy đủ. Đảm bảo loại bỏ tất cả thông tin không cần thiết và chỉ giữ lại các chẩn đoán kèm theo. Nếu văn bản đầu vào không chứa chẩn đoán bệnh kèm theo nào, hãy trả về 'none' và không giải thích thêm. | lo
28/02/2024 9:58:101 no AM li
Mẫu xố: oi /KIN KMc
SỠ Y TÊ BẮC GIANG
Số hồ sơ: 24un s74. 18735
Mã số người bệnh:
Mã khoa: K27.4
Mã bệnh án: 0059/3/24
Tên khoa: KHOA PHỤ
BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ 3 ]
I. Hành chính
(1) Họ tên người bệnh: NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Ngày, tháng, năm sinh: 28/07/1981 Giới tinh: Nữ
(2) Địa chí hiện tại: Xã Tam Tiến, Huyện Yên Thế, Tình Bắc Giang (3) Mã khu vực (KI/K2/K 3): ]
(4) Mã thẻ BHYT: [ DN [ 4 [ 24 [3310032688] Giá trị từ: 01/01/2024 đến 31/12./2024 Đối tượng KCB: Bảo Hiểm Y Tế
(5) Nơi ĐK KCB ban đâu:Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thế (6) Mã: 2-002 ]
(7) Đến khám: 10 giờ 32 phút, ngày 25/02/2024 Tổng số ngày điều trị: [ 4 ]
(8) Điều trị nội trú từ: 10 giờ 32 phút, ngày 25/02/2024
(9) Kết thúc điều tri: 16 giờ 00 phút, ngày 28/02/2024 (10) Tình trạng ra viện: [ I ]
(11) Cấp cửu: (12) Đúng tuyến: [ ] (13) Thông tuyến: [ ] (14) Trái tuyến: [ x]
Nơi chuyên từ:
Nơi chuyển đi:
(15) Chẩn đoán chính: Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều (Rong kinh điều trị nội khoa ổn định) (16) Mã bệnh N92 ]
(17) Bệnh kèm theo:
(18) Mã bệnh kèm theo: [ ]
(19) Thời điểm đù 05 năm liền tục từ ngày: (20) Miễn cùng chỉ trà trong năm từ ngày:
Il. Chi phí khám, chữa bệnh:
A: Phần chí phí
Mã thè BHYT: [ DN [ 4 [ 24 ] 3310032688 38 Giá trị từ: 01/01/2024 đến 31/12/2024 Mức hương: L Xí/
(Chi phí KBCB từ: 25/02/2024 đển 28/02/2024 )
+=================================+================+=============+=============+================+==========+==================+========+===============+=============+=================+===============+=============+
| | | | | | | | | | | Nguồn thanh | toán (đồng; ) | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| | | | | | Tí lệ | | | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| Nội dung | Đơn | Số | Đơn | Đơn | thanh | Thành | Tì lệ | Thành | Quỹ BHYT | Người | Khác | Ngươi |
| | vị | [lượng] | giá BV | giá BH | toán | tiền BV | thanh | tiền BHYT | | bệnh cùng | | bệnh |
| | tính | | (đông) | (đồng) | theo | (đồng) | toán | (đồng) | | chí trả | | rự tra |
| | | | | | [dịch vụ | | BHYT | | | | | |
| | | | | | (%) | | (%) | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| (1) | I | (2) T (3) T | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 2. Ngày giường: | | | | | | 687.600.00] | | 687.600,00] | 550.080.00l | 137.520.001 | 0,00] | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 2.2. Ngày giường điều | i trị nội trú: | | | | | 687.600.00] | | 687.600.00l | 550.080.o0l | 137.520.00] | 0,00] | u,o09] |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| Giường Nội khoa loại 2 | Ngày | 3.00 | 229.200.00] | 229.200.00l | 100 | 687.600,00] | 100 | 687.600.001 | 550.080,00] | 137.520,00] | 0,o0] | |
| Hạng I - Khoa Phụ - Sán | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 3. Xét nghiệm: | | | | | | 706.600,00] | | 468.900,00] | 375:120,00] | 93.780,00] | 0,o0 | 237.7ou ưu] |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 1. Định lượng Bilirubin toàn | Lần | 1,00 | 21.800,00] | 21.800.00.ool | 100 | 21.800,00] | 100 | 21.800.00] | 17.440,00] | 4.360,00] | 0,o0! | |
| [phân [Máu] | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 2. Định lượng Albumin [Máu] ] | Lần | 1,00 | 21.800,oo0] | 21.800.00.oo0] | 100 | 21.800,o0] | 100 | 21.800.00.ool | 17.440,00] | 4.360.001 | 0,oo] | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 3. Định lượng Creatinin (máu) ] | Lần | 1,00 | 21.800,00] | 21.800,00] | 100 | 21.800,00] | 100 | 21.800,oo] | 17.440,00] | 4.360,00] | 0,o0] | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| [4. Định nhóm máu hệ ABO | Lần | 1,00 | 40.200,00] | 40.200.00.o0] | -100 | 40.200,o0] | 100 | 40.200,o0] | 32.160.001 | 8.040,00] | 0,o0] | |
| [(Kỹ thuật phiển dá) | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| [5. Định lượng Glucosc [Máu] | Lần | 1,00 | 21.800,00] | 21.800,00] | 100 | 21.800,00] | 100 | 21.800.00,ool | 17.440,00] | 4.360,00 o,o0] | 0,o0] | 0,m] |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 6. Định lượng Protcin toàn | Lần | 1.00 | 21.800.001 | 21.800,00] | 100 | 21.800,00 0o,o0] | 100 | 21.800,oo] | 17.440,00] | 4.360.00] o,0ol | 0,00 | |
| [phần [Máu] | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| Định lượng Ưrê máu [Máu] | Lần | 1,00 | 21.800.001 | 21.800.00,00] | 100 | 21.800,00] | 100 | 21.800,00] | 17.440.001 | 4.360,00] | 0,o0] | o.ool |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 8. Đo hoạt độ ALT (GPT) | Lần | 1,00 | 21.800.001 | 21.800,00] | 100 | 21,800,00] | 100 | 21.800,00] | 17.440.001 | 4.360,00] | 0,00] | o.mm |
| [[Máu] | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| Đo hoạt độ AST (GOT) | Lần | 1,00 | 21.800,001 | 21.800,00] | 100 | 21.800,00] | 100 | 21.800.00l | 17.440.00] | 4.360,00] | 0,00] | |
| [Máu] | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 10, Tóng phân tích nước tiếu | Lần | 1,00 | 27.800.001 | 27.800.001 | 100 | 27.800,o0] | 100 | 27.800.00] | 22.240.00] | 5.560.00l | 0,00] | o,uo] |
| (Bằng máy tự động) | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 11. Định lượng frec bHCG | Lần | 1,00 | 185.000.001 | 185.000,00] | 100 | 185.000,00] | 100 | 185.000,00] | 148.000,00] | 37.000.ool | 0,00 | |
| (Frcce Bcta Human Chorionỉc | | | | | | | | | | | | |
| (Gonadotropin) [Máu] | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 12. Tống phân tích tế bào máu | Lần | 1,00 | 41.500.001 | 41.500.001 | 100 | 41.500,00] | 100 | 41.500.001 | 33.200,00] | 8.300,0o] | 0,00] | |
| ngoại vi (băng máy đếm tông | | | | | | | | | | | | |
| trở) | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| I3. Dịnh nhóm máu hệ Rh(D) | Lần | 1,00 | 32.000,0o] | 0,00] | 100 | 32.000,001 | | 0,00 | 0,00] | 0.00] | 0,00] | mum. |
| (Kỹ thuật phiến đá) | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 14. Anti-HCV (nhanh) | Lần | 1,00 | 55.400,00] | 0,00] | 100 | 55.400,o0] | 0 | 0.001 | 0,00] | 0,o0] | 0,oe] | |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+
| 15. Anti-HIV (nhanh) | Lần | 1,00 | 55.400,00] | 0,00] | 100 | 55.400,00] | 0 | 0,00] | 0,00] | 0,00] | 0,oo] | [4omeon |
+---------------------------------+----------------+-------------+-------------+----------------+----------+------------------+--------+---------------+-------------+-----------------+---------------+-------------+ | none | vi | extraction_realdata |
From the Vietnamese medical text provided, identify and extract any comorbid diagnoses. These may be scattered across multiple lines, so ensure you include every relevant line. Only return the diagnoses; exclude any unnecessary text. If there are no comorbid diagnoses, just return 'none' without further explanation. | BỘ QUỐC PHÒNG
Khoa: Cl.1, B11 Số hồ sơ 24740256
BỆNH VIỆN TWOĐ 108
Mẫu số 01/BVV
BẢNG KÊ CHI PHÍ KHÁM, CHỮA BỆNH NỘI TRÚ Số bệnh án: BH-11589
I. PHẦN HÀNH CHÍNH:
(1) Họ tên người bệnh: PHÙNG THỊ HẠNH
(2) Địa chỉ hiện tại: Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội Ngày, tháng, năm sinh: 30/08/1978 Giới: Nữ
Nơi làm việc: (3) Mã khu vực:
(3) Có BHYT: [ x] TỌ4979732604506 Giá trị từ: 01/01/2024 đến 31/12/2025
(4)Không có BHYT: 7
(5) Nơi đăng ký KCB ban đều: Bệnh viện trung ương Quân đội 108
(7) Đến khám: Giờ 09:07 ngày 22/02/2024 (6) Mã số của CS ĐK KCB ban đầu: 01014
(8) Vào viện: Giờ 08:53 ngày 04/03/2024
(9) Ra viện: Giờ 08:00 ngày 08/03/2024
(10) Cấp cứu: (11) Đúng tuyến X [ Nơi chuyển đến: Tổng số ngày ĐT: 4
(14)Chẩn đoán xác dịnh: Loạn sản biểu mô vảy cổ tử cung mức độ cao (12) Thông tuyển yền L ] (13)Trái tuyến
(16) Bệnh kèm theo: (15) Mã bệnh: N87
(17) Mã bệnh kèm theo:
(18) Thời điểm đù 05 năm liên tục từ ngày: 2018-01-01 00:00:00 (19) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
+==============+==========================================================+=======+=======+=========+=========+========+============+===============+========+===========+==========================+===========+========+
| | IL. PHẦN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH: | | | | | | | | | | Mức hưởng: | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| | | | | ĐơnGiá | | Tỷ lệ | | Thành tiền BH | Tỷ lệ | | Nguồn thanh toán ( đồng) | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| | | | | | Đơn Giá | | Thành tiền | | TT | | | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| | Nội dung | ĐVT | SL | TYCC | BH | TT | TYC | | theo | Quỹ BHYT | BN cùng chi | BN tự trả | Khác |
| | | | | | | theo | | | BH | | trả | | |
| | | | | | | DV | | | | | | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| 3TT | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| 1. [TIỂN 1 | IN KHÁM | | | | | | | | | | | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| | Phòngkhám có trangbị điễu hòa | Lẩn | | 42.100: | 42.100T | 100T | *42.100T | 42.100: | 80 | 33.680: | 8.420: | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| Tổng nhóm(1) | | | | | | | 42.100 | 42.100 | | 33680 | 8420 ] | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| NGÀY ( | AY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA | | | | | *1007 | 17004400T | | | | | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| | GiườngNg ngoại khoaloại2 HạngĐặc biệt -Khoa Phụ-Sản TÌ N | Ngày | 3 | 334800: | 334800! | 100 | | Ỉ.0044007 | 80: | 803520: | 200.880! | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| | | Ngày | | 247200: | 247200; | | 247200! | 247200! | 80 | 197760T | 49440! | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| Tổng nhóm(2) | | | | | | | 1.251600 1 | 1251600 | | 1001280 ] | 250320 ] | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| [XÉT NGHIỆM | | | | | | | | | | | | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
| | Tôngphân tích tế bào máu ngoại vi (bẳngmáyđếm laser) | Lẩn | | 47500; | 475007 | 100! | 47500! | 47500T | 80] | *38000T | 9500: | | |
+--------------+----------------------------------------------------------+-------+-------+---------+---------+--------+------------+---------------+--------+-----------+--------------------------+-----------+--------+
80 *% | none | vi | extraction_realdata |
Your objective is to extract comorbid diagnoses from the given Vietnamese medical document. These diagnoses may cover several lines, so ensure that you capture all relevant segments. Only the comorbid diagnoses should be included in your output, removing any extraneous information. If no comorbid diagnoses are found, return 'none' with no further explanation. | TRƯỜNG DẠI HỌC Y IÀ NỘI
BỆNH VIỆN DẠI HỌC Y HÀ NỘI
BẢNG KÊ CHI PHÍ
Mã hồ sơ: 2401162301
I. Ilành chính:
Ilọ tên người bệnh:NGUYỄN HỮU NGÂN Năm sinh:1974 Giới tinh:Nam
Dịa chí: - Vhị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội, Việt Nam
Mã thẻ: DN4790120767683 Giá trị từ:01/01/2024 dến 31/12/2024
Ngày vào viện:09:40 20/03/2024 Ngày ra viện: 14:23 25/03/2024 Tổng số ngày diểu trị: 5
Cấp cửu: Dúng tuyến: Nơi chuyển dến: Trái tuyển: X
Chẳn doán: M16 - thoái hóa khớp háng
Tỷ lệ hướng: Bảo hiểm 80%
+=======+=======+=====================================+========+============+=============+=============+=============+========+===============+
| 1l. | | Chi phí khám, chữa bệnh: | | | | | | | |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| | | Tên dịch vụ | Số I | Đơn giá | [Thành tiền | BHYT chi | IMliễn glâm | Nguồn | Người |
| | | | lượ ] | | | trả | | khác | bệnh |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| Khảm | | bệnh | | | | | | | |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 1 | | [Khim chuyên khoa - hội chắn | *l:[ | 0[ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| | | [vởi bệnh nhân nội trủ] | | | | | | | |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| | | Cộng : | | | 0] | 0 | 0 | 0 | 0 |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 1. | | Ngùy giường | | | | | | | |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 1 | | [Ciưởng Ngoại khoa loại ] | [3.67] | 1.500.000! | 5.505.0001 | 995 3041 | 0[ | 0] | 4.509.6961 |
| | | [I lạng I - Khoa Chắn thương | | | | | | | |
| | | [chỉnh hình [Khoa CTCHI 8 | | | | | | | |
| | | YITIT, PT Dặc biệt, P2] | | | | | | | |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 2 | | [Giường Nội khoa loại 2 1lụng | [0,83] | 1.500.0001 | 1.245.000! | 152.189! | 0l | 0 | 1.092.8111 |
| | | 1 Khon Chấn thương chỉnh | | | | | | | |
| | | [hình ]Khoa CTCH a cil + YHTT, | | | | | | | |
| | | [P2] | | | | | | | |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| | | Cộng 1: | 1 | | 6.750.0001 | 1.1147.4931 | 0] | 0] | -560250N |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 2. | Xét | nghiệm | | | | | | | |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 1 | | [Diện giải dổ (Na, K, CI) | 1 ] | 56.000! | 56.0001 | 23.6001 | 0] | 0 | -PHÔNS |
| | | [Máu] | | | | | | | 52.ođ |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 2 | | [Dịnh lượng Crcutinin (mâu) | 1 | 24.000! | 24.0001 | 17.4401 | 0 | 0 | b-seoKE |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 3 | | [Dịnh lượng Gilucosc [Máu] | | 24.000! | 24.0001 | 17.4401 | 0 | 0] | 6.560] |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 4 | | [Dịnh lượng Ưrê máu [Máu] | | 24.000! | 24.0001 | 0] | 0] | 0 | 24.000] |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 5 | | [Do hoụt dộ AI.T (GPT) [Màu] | | 24.0001 | 24.000] | 0 | 0i | 0i | 24.000] |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 6 | | [Do hoạt dộ AST (GOT) [Máu] | | 24.0001 | 24.000! | 0 | 0] | 0] | 24.000] |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 7 | | [Tống phân tích uế bão mâu | 3 | 61.0001 | 183.0001 | 114.000] | 0] | 0 | 69.0001 |
| | | [ngoại ví (bằng máy dểm laser) | | | | | | | |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 8 | | [Dịnh lượng Vibrrinogen (Tên | 1 | 112.000! | 112.0001 | 0 | 0] | 0 | 112.00o] ouol |
| | | [khác: Dịnh lượng yêu tố I)h. | | | | | | | |
| | | [phương pháp Clauss- phương | | | | | | | |
| | | [pháp trực tiếp, bằng máy tự | | | | | | | |
| | | [dộng | | | | | | | |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+
| 9 | | Thới gian prothronbin (PT: | I L | 70.0001 | 70.000! | 52.2401 | 0] | 0 | 17.760] |
| | | IProthrombin Tíme) (Các tên | | | | | | | |
| | | [khác: TỌ: TO:Tỷ lệ lệ Prothrombin) | | | | | | | |
| | | [bẳng máy tự dộng | | | | | | | |
+-------+-------+-------------------------------------+--------+------------+-------------+-------------+-------------+--------+---------------+ | none | vi | extraction_realdata |
From the Vietnamese medical text provided, identify and extract any comorbid diagnoses. These may be scattered across multiple lines, so ensure you include every relevant line. Only return the diagnoses; exclude any unnecessary text. If there are no comorbid diagnoses, just return 'none' without further explanation. |
BO Y TE.
BỆNH VIỆN K (CƠ SỞ SÓ 3) Mẫu số 02/BV
Khoa Ngoại l: Sồ hời rị: 2400312
Na Khoa K27
BẢNG KÊ CHI PHÍ KHÁM, CHỮA BỆNH NỘI TRÚ
Hành chính: Thanh toán dợt: Ra viện
7 (1 ) Họ lên người bệnh: LƯU THỊ HÀNG
Ngày, tháng, năm sinh: 1604/1979 Giới:
(2) Địa chỉ hiện tại: Xã Yên Thọ, Huyện Yên Định, Tình Thanh Hóa (3) Mã khu vực: 303 1
(4) Mã thè BHYT: D4383821348173 80 %) Giá trị từ: 05/09/2023 dến 04/09/2024
%)) Giá trị từ: đến
(5) Nơi dăng ký KCB ban dầu: Trụm y tế xã Yên Thọ (6)Mãsố: 38266
(7) Đên khám: 31/01/2024 1534
(8) Điều trị nội trú từ: 1734,3101/2024
(9) Kết thúc khámviều trị: 0932, 1502/2024 Tổng số ngày ĐT: (10)Tình trạng ra viện:
(11)Câp cứu
(16) Mã bệnh: C56
(15)Chân đoán xác đỉ- (112) Đúng truyến (18)Mã bệnh kèm theo:
86 (17) Bệnh kèm thco: ac cuông trứno imo vơi chuyến đến: Bệnh viện phụ sán tinh Thanh Hóa - Tinh Thanh Hóa 1 (13)Thông tuyến (14)/Trí tuyến
(19) Thời điêm đủ 05 năm liên tục từ ngày: (20) Miễn cùng chỉ trả trong năm từ ngày:
11. Chi phí khám, chữa bệnh:
Tỷ lệ Nguồn thanh toán (đồng) vIÊN
Nội dur ĐVT Đơn Giá ĐơnGiá thanh Thành tiền Tỷ lệ thành tiên Duỹ BHYT / BN cùng chi Khác BN tư trỉ/ T1
BVV BH trả Cúc É
UDV
STT -nOAN( IA NGƠ% sơ:-n (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12) (13)
XÉT NGHIỆM
trên máy bán tư đông)
Điộn giái đổ (Na, KỊ CI) [Máu] Lần 29500 x0 29 500: 29500 29500
335-00
77300 77300 335300 123.000
Xét nghiệm vi dịch tự động 123.0000 123.000
HCV Ab miễn dịch tự dộng
Lần 135.000: 135.000: 135.000 8
211.$00 77
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 211.800
Xét nghiệm đông máu
Xét nghiệm huyệt bợCBO RH/D)( Kỵ thuật Songccleloard Lẫ 890000 89000 89,000 | none | vi | extraction_realdata |
Từ văn bản y khoa bằng tiếng Việt, hãy tìm và trích xuất mọi chẩn đoán bệnh kèm theo. Hãy chú ý các chẩn đoán có thể trải dài trên nhiều dòng và cần được ghi nhận đầy đủ. Đảm bảo loại bỏ tất cả thông tin không cần thiết và chỉ giữ lại các chẩn đoán kèm theo. Nếu văn bản đầu vào không chứa chẩn đoán bệnh kèm theo nào, hãy trả về 'none' và không giải thích thêm. | Chẩn đoán chính: MTNVVV 2 buồng T5/22 - THA - HOC 2/4 - RLLP - BTTMCB - suy Z95.1
tim - chưa chụp ĐMV
Bệnh kèm theo:
Số thẻ BHYT: HT-2-01-01-287-05674 Giá trị từ: 01/01/2021 đến 31/12/2025
| none | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese medical text, extract all lines containing comorbid diagnoses. Make sure to include all relevant content, even if the diagnoses span multiple lines. The result should be clear of any unneeded text. If there are no comorbid conditions in the text, return 'none' without further comments. | (2) Địa chỉ: Thôn 6, Xã Xuân Sinh, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa
(3) Đến khám: 21 giờ 07 phút, ngày 15/03/2023
(4) Kết thúc đợt điều trị nội trú: 16 giờ 30 nhút. ngày 27/03/2023 Tổng số ngày điều trị: [ 12 ]
(5) Số thẻ: GD4383824404080 Hạn thẻ: Từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2023
(6) Chẩn đoán: T06.8 - Tổn thương xác định khác tác động nhiều vùng cơ thể Mã bệnh (ICD-10): [T06.8]
(7) Chẩn đoán kèm theo: S20.2 - Đụng giập lồng ngực
II. Chi phí khám chữa bệnh
<table-0> | S20.2 - Đụng giập lồng ngực | vi | extraction_realdata |
Hãy trích xuất tất cả các chẩn đoán bệnh kèm theo từ đoạn văn bản y khoa tiếng Việt được cung cấp. Đảm bảo bao gồm tất cả chẩn đoán kèm theo, ngay cả khi các chẩn đoán trải dài trên nhiều dòng. Nếu không có chẩn đoán bệnh kèm theo trong văn bản đầu vào, trả về 'none' và không giải thích gì thêm. | sỞ Y TẾ THANH HƠÁ Mẫu số: 01/KBCB
Mã sô người bệnh: 00000719349
-BỆNH VIỆN ĐKKÝNGHIỆLƠN
Khoa: Khoa/NgoạiDA KHOA Sổ khám bệnh: 2300069254
Mã khoa: K19 KHU VỰC
2300069254
NGHI SƠN BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ 3
I. Phần hành chính
I ) Họ tên người bênh: xPhạm-Viêt Llà Ngảy thảng. năm sinh: 13/4/1974 Giới tinh: 1
(2) Dịa chi hiện tại; Thốn Dông Sơn, Xã Phú Sơn, Thị Xã Nghi Sơn, Thanh lóa (3 ) Mà khu vực (K I. K2. K3):
(4) Mã thẻ: GD 4 38 3823351689 Giá tri từ 16/07/2023 dến 15/07/2024
(5) Nơi DK KCB ban đẩu: Trạm y tế xã Phú Sơn (6) Mã: 38672
(7) Dến khám: 08 giờ 16 phút, ngày 21/08/2023
(8) Kết thúc điều trị ngoại trú/nội trú tử: 10 giờ 12 phút, ngày 21/08/2023
(9) Kết thúc khám/điều trị từ: 14 giờ 20 phút, ngày 30/08/2023 lỏng số ngày diều trị: 10 (10) Tinh trạng ra viện: 1
(11 I) Cấp cứu: (12) Dúng tuyến: X Nơi chuvên dên tư: Nơi chuyên di 13) Thông tuyến 14) Trái tuyên
(15) Chẩn đoán xác dịnh: T00 - Tổn thương nông tác dộng nhiều vùng cơ thế (C hấn thương tràn dịch gối Trái, 16) Mã bệnh: T00
cẳng tay Trái / da xây xát do ngã xe máy ngày thứ 2)
(17) Bệnh kèm theo: 18) Mã bệnh kèm theo:
(19) Thời diểm đủ 5 năm liên tục từ ngày: 16/07/2028 (20) Miễn phí cùng chi trả trong năm tử ngày:
I1l. Chi phí khám bệnh, chữa bệnh
+==========+=======+================================+=======+============+=============+=========+==========+============+==========+============+===========+=========+===========+=========+=============+========+========+
| Mã thẻ ] | | BHYT: GD 4 38 | dến | 3823351689 | 30/08/2023) | Giá | trị tư: | 16/07/2023 | dến | 15/07/2024 | | | Mức | | 80% | | |
| (Chi | | phí KCB từ ngày 21/08/2023 | | ngày | | | | | | | | | | | -hưởng: | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| | | | | | | | | Tỷ lệ | | Tỷ lệ | | | | | Nguồn thanh | toán | (dồng) |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| S | | Nội dung | | Đơn | Số | Dơn giá | Đơn gá | thanh | *Thành | thanh | Thành | | Quỹ | | Người | (Khác | Người |
| T | | | | vị | lượng | BVV | BI1 | toán | tiền | toán | tiền | | BHIYT | | bệnh cùng | | bệnh |
| T | | | | tính | | (đồng) | (dồng) | theo | BVV | BHIYT | BHH | | | | chi trả | | tự trá |
| | | | | | | | | dịch vụ | (dồng) | 0% | (đồng) | | | | | | |
| | | | | | | | | %% | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| (0) | | (1 ) | | (2) | (3) | (4) | (5 ) | (6) | (7) | (8) | (9) | | 10) | | 1 I ) | 12) | (13) |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| | Khám | bệnh | | | | | | | 34.500 | | 34.500 | | 27.600 | | 6.900 | | 0 |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| | | 10.1897 - Khám Ngoại | | I lần | 1 | 34.500! | 34.500 | 100 | 34.500 | | 100 | 34.500 | 27. | 600 | 6.900 | | 0 |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 2. | Ngày | giường | | | | | | | 1.440.00 | | 1.440.00 | | 1.152.00 | | 288.000 | | 0 |
| | | | | | | | | | 0 | | | | 0 | | 0 | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 2.2. | | Ngày giường điều trị nội trú | | | | | | | 1.440.00 | | 1.-440.00 | | 1.1152.00 | | 288.000 | | 0 |
| | | | | | | | | | 0 | | | | 0 | | 0 | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| | | ÍK19.1917 - Giường Nội khoa | | Ngày | 9 | 160 000 | 160.000 | 100! | 1 440.00 | 0. | 100 | | 1..152.00 | | 288 000 | | 0 |
| | | lcại 2 Hạng Il - Khoa Ngoại | | | | | | | | | | | 0 | | 0 | | |
| | | [tông hợp | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 3. Xét | | | | | | | | | 229.500 | | 229.500 | | 183.600 | | 45.900 | | 0 |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| [1 | | nghiệm | | Lần | 1 | 27.400 | 27.400! | 100 | 27.400 | | 100 | 27400 | | 21 920! | 5.480 | | 0 |
| | | [03.C3.2.1 - Tổng phân tích | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 2 | | nước tiểu (Bằng máy tự động) | | I ần | | 40 400 | 40.400 | 100 | 40.400 | | 100 | 40.400 | | 32.320 | 8.080 | | 0 |
| | | 03.C3.1. 2 - Tổng phân tích tế | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | bào máu ngoại vi (bằng máy | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | dếm tống trở) | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 3 | | 04.C5.1.27.7 - Định lượng Urê | | [Lần | | 21.500 | 21.500 | 100 | 21.500 | | 100 21. | | 500 | 17.200! | 4.300] | | 0 |
| | | máu [Máu] | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 4 | | 04.C5.11.27.2 - Định lượng | | I ần | | 21 500 | 21.500 | 100 | 21.500 | | 100 | 21.500 | | 17.200 | 4.300 | | 0 |
| | | Creatinin (máu) | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 5 | | 04.C5.1. 27.4 - Định lượng | | lần | | 21.500 | 21.500! | 100 | 21 500 | | 100 | 21.500 | | 17.200 | 4 300 | | 0 |
| | | Glucose [Máu] | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 16 | | 04.C5.1.29.2 - Đo hoạt độ AST | | I ần | | 21.500 | 21.500 | 100 | 21.500 | | 100 | 21.500 | 17. | 200 | 4.300 | | 0 |
| | | (GOT) [Máu] | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 7 | | 04.C5.1.29.3 - Đo hoạt dộ ALT | | Lần | | 21.500 | 21 500! | 100 | 21.500 | | 100 | 21.500 | | 17.200 | 4.300 | | 0 |
| | | (GPT) [Máu] | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 8 | | 03.C3.1.18 - Xét nghiệm đông | | I lần | | 12.600: | 12.600 | 100 | 12.600 | | 100 | 12.600 | | 10.080 | 2.520 | | 0 |
| | | máu nhanh tại giường | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 9 | | 1348 - Thời gian máu chảy | | I ần | | 12.600 | 12.600 | 100 | 12.600 | | 100 | 12.600 | | 10 080! | 2 5201 | | 0 |
| | | phương pháp Duke | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| | | i đồ (Na, | | [Lần | | | 29.0001 | | | | 100 | 29 000! | | 23.2001 | 5.800 | | 0 |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 10 | | 04C5.1.25 - Điện giải | | | | 29.000 | | 100 | 29.000 | | | | | | | | |
| | | K, CI)[máu] | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 4. | Chẫn | đoán hình ảnh | | | | | | | 335.500 | | 335.500 | | 268.400 | | 67.100 | | 0 |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| | | 18.0112.0029 - Chụp Xquang | | TI ần | | 97.200: | 97.200 | 100 | 97.200 | | 100 | 97 200! | | 77.760 | 19.440 | | 0 |
| | | khớp gối thẳng, nghiêng hoặc | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | chếch | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 2 | | 18.0115.0029 - Chụp Xquang | | [I ần | | 97 200! | *)7 200! | 100 | 97.200 | | 100 | 97.200 | | 77.760 | 19.440 | | 0 |
| | | xương cổ chân thẳng, nghiêng | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | hoặc chếch | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| [3 | | 18.0104.0029 - Chụp Xquang | | I ần | | 97.200 | 97.200 | 100 | 97 200 | | 100 97. | | 200 | 77.760 | 19.440 | | 0 |
| | | khớp khuỷu thẳng, nghiêng | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | hoặc chếch | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+
| 4 | | SA07 - Siêu âm khớp (một vị | | I ần | | 43 900 | -3.900 | 100 | 43.900 | | 100 | 43.900 | | 35.120 | 8.780! | | (0) |
+----------+-------+--------------------------------+-------+------------+-------------+---------+----------+------------+----------+------------+-----------+---------+-----------+---------+-------------+--------+--------+ | none | vi | extraction_realdata |
Scan through the rendered Vietnamese medical text and extract all the comorbid diagnoses. Diagnoses can extend across several lines, so make sure you include every necessary part. The output should strictly contain the relevant diagnoses only, free of any unnecessary text. If no comorbid diagnoses are identified, return 'none' and nothing else. |
1( ] 1)( )? k A HÀNG Số 1
@
Ký hiệu: 2k23TVT
Số: 00075533
(HÓA ĐƠN CHUYÊN ĐÓI TỬ HÓA ĐƠN ĐIỆN TU)
Ng 03 năm 2023
Dơn vị bán hàng - BẸNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT TIỆP
Mã số thuế 0200891120
Dịa chi Số I dường Nhà Thương. P. Cát Dài, Q. Lê Chân, TP. Hài Phòng
Điện thoại 02253700436 (Nữ:
Số tải khoan 119 00000 9]477 Tại: NH TMCP Công Thương Việt Nam
sự nghi
CN Tô Hiệu Hải Phòng
Họ tên người mua hàng: VŨ THỊ NGỌC HÀ - BN001818779
Tên dơn vị
Mã số thuế:
Dịa chi: Phưởng Đằng Hai,Q.Q. Hải An,TP. Hải Phòng
Phòng Khám/ khoa điều trị: NGTH.Buồng Diều Trị / Khoa Ngoại tổng hợp
Hình thức thanh toản: Tiền mặt Số tài khoản:
+=======+===========================+=============+==========+==============+============+
| STT | Tên hàng hoá, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
+-------+---------------------------+-------------+----------+--------------+------------+
| | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 4 x 5 |
+-------+---------------------------+-------------+----------+--------------+------------+
| 1 | Xét Nghiệm(Lượt KCB) | | | 53.8001 | 53.800I |
+-------+---------------------------+-------------+----------+--------------+------------+
| 2 | [Thuốc. Vật tư( Lượt KCB) | | | 17.880] | 17.880I |
+-------+---------------------------+-------------+----------+--------------+------------+
| 3 | Ngảy giường(Lượt KCB) | | | 2.750.0001 | 2.750.0001 |
+-------+---------------------------+-------------+----------+--------------+------------+
| 4 | Xét Nghiệm(Lượt KCB) | | | 399.9001 | 399.9001 |
+-------+---------------------------+-------------+----------+--------------+------------+
| 5 | Vật tư( Lượt KCB) | | | 11.928! | 111928! |
+-------+---------------------------+-------------+----------+--------------+------------+
| | | Cộng tiền | bán hàng | hóa dịch vụ: | 3.233.508! |
+-------+---------------------------+-------------+----------+--------------+------------+
ít ngày
-Trưởi
PHÍ
Số tiền viết bằng chữ: Ba triệu hai trăm ba mươi ba nghìn năm trăm linh tám đồng chẵn
$8$.
Người mua hàng Người chuyển đỗi Người bán hàng
(Ký. ghi rõ họ tên) (Ký. ghi rõ (Ký. đóng dấu. ghì rõ họ tên)
Đã được kỷ điện tử bời ụ
BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT TIỆP
(Signcad digitally by)
Nguyễn Thị Thu Nguyệt Ngày ký:21/03/2023
Ngày chuyến đối: 21/03/2023
XLIMA
Mã lạo mại: 3551( NI.Yu ủ
1
NHINHHIM | none | vi | extraction_realdata |
Identify and extract comorbid diagnoses from the Vietnamese medical text provided. These diagnoses may appear across several lines, so include every relevant line. Your output should not contain any irrelevant or meaningless information. If the text lacks comorbid diagnoses, return 'none' and provide no further details. | (7) Đến khám: 08 giờ 31 phút, ngày 22/03/2024
(8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 10 giờ 45 phút, ngày 22/03/2024
(9) Kết thúc khám/điều trị: 15 giờ 30 phút, ngày 03/04/2024 Tổng số ngày điều trị: 13 Tình trạng ra viện: [1]
(11) Cấp cứu: [ ] (12) Đúng tuyến: [X] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: ;(13) Thông tuyến: [ ] (14) Trái tuyến: [ ]
(15) Chẩn đoán xác định: Đau vùng cổ gáy (16) Mã bệnh: [M54.2]
(17) Bệnh kèm theo: Bệnh đám rối thần kinh cánh tay (trái) / Các viêm khớp được xác định khác (Viêm khớp cổ tay trái)
(18) Mã bệnh kèm theo: [G54.0/M13.8]
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: 01/08/2025 (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Phần chi phí khám chữa bệnh:
Mã thẻ BHYT: [GD][4][22][2221192488] Giá trị từ 01/08/2023 đến 31/07/2024 Mức hưởng [80]
(Chi phí KCB tính từ ngày 22/03/2024 đến ngày 03/04/2024)
<table-0> | Bệnh đám rối thần kinh cánh tay (trái) / Các viêm khớp được xác định khác (Viêm khớp cổ tay trái) | vi | extraction_realdata |
Hãy xác định và trích xuất các chẩn đoán bệnh kèm theo trong văn bản y khoa tiếng Việt. Những chẩn đoán này có thể xuất hiện ở nhiều dòng khác nhau, vì vậy cần đảm bảo thu thập đầy đủ các thông tin liên quan. Kết quả trả về chỉ bao gồm các chẩn đoán bệnh kèm theo, không chứa bất kỳ nội dung không cần thiết nào. Nếu không tìm thấy chẩn đoán nào, trả về 'none' mà không có lời giải thích. | SỞ TỂ PHÚ Trụa, Mẫu số: 01/KBCB
Trung tâp( ĩ tê-huyện Đoan Nùng Mã số người bệnh: 0000101028
Khoa:/KhốI NHÚNG TẬM )ễ
Số khám bệnh: 0000000279658
Y TÊ
(H.DOAN HỦNG ) BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIỂU TRỊ NỘI TRÚ 000000279658
Phần Hành chinh%
1) Họ tên người bênh ĐÀM MINH TOÀN Ngày, tháng, năm sinh: 12/02/2022 Giới tinh: Nam
(2) Địa chí hiện tại T Cửa Lần, Xã Nhữ Khê, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (3) Mã khu vực (K 1/K2/K3) ]
(4) Mã thè BHYTT: TE 1 08 08 210 34993 Già tri tứ 12/02/2022 dên 30/09/2028
(5) Nơi đăng kỳ KCB ban đầu: Trạm y tế xã Nhữ Khê (6) Mã: 08212 ]
(7) Dền khám: 14:41:00 no 15/04/2024
(8) Điều trị ngoại trủ/nội trủ tử: 15:28:00 15/04/2024
(9) Kết thúc khám/điều tri 16:30:00 22/04/2024 Tống số ngảy điểu tri: (10) Tình trạng ru viện
(11) Cấp cứu: [ ] (12) Đúng tuyến: [ ] / Nơi chuyển dền tử: (13) Thông tuyL] (14) Trái tuyển [x]
Nơi chuyến di:
(15) Chẩn đoán xác định Viêm phổi thuỷ, không phân loại (16) Mã bênh: 318.1
(17) Bênh kèm theo Phù dại V.A:Rối loạn chức năng gan trong bệnh phân loại nơi khác;1lội (18) Mã bệnh kèm theo: ]35.2;K77*;N00
chứng viêm cầu thận cấp
(19) Thời diếm dù 05 năm liên tục tử ngảy: 12/02/2027 (20) Miễn cùng chi trả từ ngày:
11. Phần chỉ phí khám bệnh, chữa bệnh:
Mã thè BHYT: TE 1 08 08 210 34993 ] Giả tri từ 12/02/2022 dển 30/09/2028 Mức hưởng: 100%
+=================================+=======+============+=======+=============+==========+=================+=============+========+========+=================+========+=============+============+=============+========+===============+
| (Chi phí KBCB tính từ | | 15/04/2024 | dến | 22/04/2024) | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| Nội dung | | Đơn | Số | Đơn điàng) | | Bv [ Đơn | Tỷ | lệ | Thành | tiền | Tý lệ | Thành *liền | [Quỹ BHYT! | Nguồn thanh | toán | (đồng) |
| | | vị | lượng | | | BH | I thanh | | BV | | thanh | BH | | Người bệnh | IKhácl | Người bệnh tự |
| | | tính | | | | (đồng) | giá [ toán | | (đồng) | | toán | (đống) | | cùng chi | | trả |
| | | | | | | | theo | | | | BHYT | | | trấ | | |
| | | | | | | | dịch | | | | (đồng) | | | | | |
| | | | | | | | vụ) | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| (1) | | (2) | (3) | (4) | | (5) | (6) | | (7) | | (8) | (91 | (10) | (11) | (12) | (13) |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| Khoa Khám Bệnh | | | | | | | | | | 105.800[ | | 105.8001 | 105.800] | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| Khám bệnh | | | | | | | | | | 37.500] | | 37.5oo] | 37.500] | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| IBHYT | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| IKhám Nhỉ | | Lân | | | | 37 S00] soo] | 37 soo[ loo | | | 37 500 5ool | to0 | 37 sool | 37 5001 | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [5. Chẩn doán hình ảnh | | | | | | | | | | 68.300] | | 68.300 | 68.300] | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| IBHYT | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| o Xquang ngực thẳng (Tim | | Lần | | | | 68 ro0] | 68 300i 100 | | | 68 3ut | ron | 68.300 | 68 300I | | | |
| Chụp xàng) | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| Khoa Chẩn Đoán Hình Anh | | | | | | | | | | 40.o00] | | 40,000] | -40.000] | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| 6. Thủ thuật, phẩu thuật | | | | | | | | | | 40.o006! | | 40.o00] | -4o.o0l | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| IBHYT | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| INôi soi mũi (Nhi khoa) | | Lân | | | | 40 oo0] | ao oool ro0 | | | 40 ooonl | 100 | *4o.o00] | 4o oocol | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| IKhoa Nhi | | | | | | | | | | 3.434.598] | | 3.280.878] | 3.280.878] | | | 153.720] |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| 3. Giường. | | | | | | | | | | 1.48:21 In.200] | | 1.488.200l | I.488.2001 | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| 3. Ngày giường nội trú | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| IBHYTT | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [Giường Nội khoa loai 1 Hạng | 1l | Ngày | | | 212 600] | 212 60 | 100 | | | 488 2001 | 100 | -488 200] | 1.488 200I | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| IKhoa Nhi | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [4. Xét nghiệm | | | | | | | | | | 199.700] | | 128.700] | 128.700] | | | 71.000! |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| IBHYT | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [Định lượng Creatinin (máu) | | Lân | | | | 21 gool 21 800 | 100 | | | 21 soo] | 100 | 21 800] | 21 80o] | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| Định lượng Glucose [Máu] | | Lẫn | | | 21 800] | 21 800 | loe | | | 21 8o0] | 100 | 21 roo] | 21 8001 | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [Đo hoạt dộ ALT (GPT) [Màu] | | Lân | | | 21 800] | 21 800 | 100 | | | 21:800] | 100 | 21 800! | 21.80ol | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| IĐo hoat i | | 1 ân | | | 21 800] | 21 800 | 100 | | | 21 80o] | 100 | 21 800 | 21.80ol | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| dò AST (GOT) [Máu] | | vit[ Làn | | | 41 500] | 41 | 500I 100 | | | 41.5001 | 100 | 41 500! | 41.500] | | | |
| Tổng phân tích tế bao máu ngoại | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| (băng máy đểm tổng trớ) | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [Dịch vụ | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [CRP định lượng | | Lần | | | 54:600] | | 100 | | | 54.600] | [00 | | | | | 54 6o0] |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| | | Lần | | | 16-400 | | 100 | | | 16:400] | 100 | | | | | 16-4oo] |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [Định lượng Calci ion hoá [Mău] | | | | | | | | | | 136.600] | | 136.600] | 136.600] | | | |
| [5. Chấn đoán | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| a hình ảnh | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [BHYT | | | | | | | | | | | | | | | | |
| [Chụp Xquang -thẳng (Tim | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| ngực | | Lân | | | 68 300] | 68 300 | 100 | | | 136 600] | 100 | 136 600] | 136 600] | | | 61.800] |
| [phổi thẳng) | | | | | | | | | | | | 552.000] | 552.000] | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| 6. Thủ thuật, phẫu thuật | | | | | | | | | | 613.80 -b00] | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| IBHYT | | | | | | | | | | | | 552 000] | 552 o00] | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| | | | | | | | | | | 552 00] | 100 | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [Khí dung mũi họng | | 1 ân | 24 | | 23.oon] | | 23 000 | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [Viện phí | | | | | | | | | | | 100 | | | | | 61 800! |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [Làm Proectz/(Hút mũi) | | Lẩn | | 61 | | -rool | 100 | | | 61 800] | | 905.538! | 905.538! | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| 9. Thuốc. dịch truyền | | | | | | | | | | 905.538! | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| IBHYT | | | | | | | | | | | | | | | | |
| IBrosuvon í | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| n 8mg (Bromhexin | | Chai | | | 49 980] | 49 980 | 100 | | | 49 9xoI | 100 | 49 980] | 49 980] | | | |
| (chvdroclorid) 8mg/5ml; 50ml | | | | | | | 100 | | | 627 009 | 100 | 627 000l | 627 0001 | | | |
| [Cefopefast 1000 (Cefopcrazon*) | | | | | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [1000mg | | Lo | 15 | | | -800] 41 800 | 2258] 100 | | | 2 258] | 100 | 2 258] | | 2.258! | | |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
| [Efieralgan (Paracctamol) 150mg | | Viên | | | 2 258] | | | | | | | | | | 0] | 0] |
+---------------------------------+-------+------------+-------+-------------+----------+-----------------+-------------+--------+--------+-----------------+--------+-------------+------------+-------------+--------+---------------+
0]
Trang 1 / 2 | Phù đại V.A; Rối loạn chức năng gan trong bệnh phân loại nơi khác; Hội chứng viêm cầu thận cấp | vi | extraction_realdata |
Xác định tất cả các chẩn đoán bệnh kèm theo có trong văn bản y khoa tiếng Việt. Nếu chẩn đoán trải dài qua nhiều dòng, hãy đảm bảo bao gồm toàn bộ nội dung liên quan. Chỉ trả về phần chẩn đoán kèm theo và loại bỏ mọi thông tin dư thừa. Nếu văn bản không có chẩn đoán nào, trả về 'none' mà không cung cấp thêm thông tin. | 7gị xa
8 g9)
lờ Y TẾ TP. Hô Chí Mình Mẫn sĩ : 01/XECB
lênh Viện Bình Dân
Sỗ bệnh án: 24019546
khoa : Niệu A
Sõ hô sơ: 701412240409889
Mã Khoa : K22
Sõ khám bệnh: N24019546
BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIỂU TRỊ NỘI TRÚ 3
t.Phân Hành chính:
(1) Họ tên bệnh nhân Nguyễn Thị Thủy Lình Tuối: 1982 Phái - Nữ
[(2) Địa chỉ: 146/2G Trần Hưng Đạo Phưởng Mỹ Phước, Thành Phố Long Xuyên, An Giang (3)Mã khu vực(K1/K2/K3) [ M ]
(4) Mã thè BHYT : [ 4 [ 89 ] 892 239 3189 [ 89 - 001 Giá trị từ: 12/01/2024 dẽn : 111/01/2025
(5) Cơ sở đăng kỷ KCB BHYT ban đâu: trung tâm y tế Thành phố Long Xuyên (6)Mã: [ 89 - 001 ]
(7) Đẽn khám : -t.-phút, ngày ..u./[... .../].......
[8)Điêu trị ngoại trú/Nội trú từ: 08 giờ 33, ngày 19/04/2024
(9)Kêt thúc khám/ điêu trị : 11 giờ 22, ngày 22/04/2024 Tổng sỗ ngày điêu trị: 3 (10)Tinh trạng ra viện: [ 1 ]
(111)Cấp cứu [ ] (12)Đúng tuyến [ ] Nơi chuyến đẽn từ Nơi chuyển đi (13)Thồng tuyễn [ ] (14)Trái tuyên [x]
(15)Chần đoán xác định: Sỏi niệu quản N20.1 (16)Mã bệnh: N20.1
(17)Bệnh kèm theo: Bướu giáp đơn nhân -không độc;Bệnh Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát)
(18)Mã bệnh kèm theo: E04.1;110
(19)Thời điểm đù 05 năm liên tục từ ngày: (20)Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày: KTC / X BH 5 năm: [ ] Đù ô tháng: [ T ]
Khoa Phòng Ngày vào khoa Ngày ra khoa
Nội Soi Niệu - Nội Trù 19/04/2024 19/04/2024
Nội Soi Niêu 19/04/2024 19/04!/2024
Niệu A 19/04/2024 22/04/2024
7 Đối tượng Từ ngày Đến ngày
xa; Bảo hiểm v tế - 80 x 100 % 19/04/2024 22/04/2024
It. Chí phí khám bệnh, chữa bệnh:
Mã thẻ BHYT : [GD] 4 [ 89 892 239 3189 89 - 001 Giá trị từ : 12/01/2024 đến : 11/01/2025 Mức hường ]
Đơn Đơn Đơn giá [ vé / Thảnh tiên BV [ tỳ lẹ ! Thành tiên BH Nguôn thanh toán (đông)
Tống.
ví SL giá BHYT (đông) toàn (đông) Quỹ BHYT [ Người bệnh Khác Người Người người bệnh
Nội dung BV (đông) / [treo BHYT cùng chỉ trà bệnh bệnh thanh toán
(đông) vẽ) (%6)
tự trả HĐ ] tự trà BL
2 3 6 8 9 10 11 12 13 14 15>111+13+14
IH thanh toản 100% x 80 %
GD489892239316989001 Giá trị từ 20240112 dẽn - 20250111 Múc hướng: 80
(Tính tử ngày gảy 19/04/2024 đến ngiày 22!04/2024)
| Bướu giáp đơn nhân - không độc; Bệnh Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát) | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese medical text, extract all lines containing comorbid diagnoses. Make sure to include all relevant content, even if the diagnoses span multiple lines. The result should be clear of any unneeded text. If there are no comorbid conditions in the text, return 'none' without further comments. | Bộ Y Tế
<logo> BỆNH VIỆN BẠCH MAI
KHOA KHÁM BỆNH
Số 78 - Giải Phóng - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội
Số TN: TN.2309.1280951
ĐƠN THUỐC
Mã Y Tế: 239126814 (TỰ TÚC)
I. THÔNG TIN BỆNH NHÂN:
Họ và tên: Nguyễn Thị Thu Giang Tuổi : 62 Giới tính: Nữ
Phòng khám: CK Tiêu hoá 2-Buồng 8-P.309 Tầng 3
Đối tượng: BHYT 95% - L3 Số BHYT: HT324219602257824262
Địa Chỉ: 0912837998, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Chẩn đoán: Xơ gan - Viêm gan tự miễn bỏ điều trị - Đái tháo đường
II. THÔNG TIN ĐƠN THUỐC:
1. Cao cardus marianus; thiamine nitrate; pyridoxin HCL;nicotinamid;calcium 30 Viên
pantothenate;cyanocobalamin (Hepasyzin)
Ngày Uống 2 lần, mỗi lần 1 Viên (sáng - tối sau ăn)
2. Phospholipid đậu nành 600mg (Vihacaps 600mg) 30 Viên
Ngày Uống 2 lần, mỗi lần 1 Viên (sáng - tối sau ăn)
Lời dặn của bác sĩ: Khám lại chuyên khoa Tiêu Hoá sau 02 tuần
BỆNH NHÂN NGƯỜI GIAO KHOA DƯỢC Ngày 25 tháng 09 năm 2023
Bác sĩ khăm bệnh
<signature>
Nguyễn Thị Thu Giang BS Phạm Ngọc Hưng
Ghi chú:
- Người bệnh và người nhà người bệnh có trách nhiệm phải khai báo y tế với chính quyền địa phương nơi cứ trú
- Dùng thuốc theo đơn và đúng chỉ dẫn.
- Nếu dị ứng thuốc hoặc có bất thường phải ngừng thuốc và đến cơ sở KCB khám lại hoặc liên hệ với bác sỹ theo số điện thoại có trong đơn
- Hết thuốc khám lại (khoanh vào số cần thiết và gạch chéo vào số không cần thiết):
1. Tại cơ sở KCB nơi cư trú.
2. Sau tại Bệnh viện Bạch Mai.
- Khi đi khám lại xin mang theo đơn này.
- Đề nghị cấp thuốc theo đúng biệt dược trên đơn, nếu thay thế bằng biệt dược khác phải được sự đồng ý của bác sĩ kê đơn.
Họ tên bố hoặc mẹ bệnh nhân dưới 72 tháng tuổi: 25/09/2023, 16:25:40 | none | vi | extraction_realdata |
Hãy xác định và trích xuất các chẩn đoán bệnh kèm theo trong văn bản y khoa tiếng Việt. Những chẩn đoán này có thể xuất hiện ở nhiều dòng khác nhau, vì vậy cần đảm bảo thu thập đầy đủ các thông tin liên quan. Kết quả trả về chỉ bao gồm các chẩn đoán bệnh kèm theo, không chứa bất kỳ nội dung không cần thiết nào. Nếu không tìm thấy chẩn đoán nào, trả về 'none' mà không có lời giải thích. | t
-ri ru vA4 5 / 1U.z.- I U ) QUL.U U Ư ƯVƯ rv
ki
Bộ Y tế/Sơ Y tế/x-tếnganh:<-SỚ Y TẾ QUẲNG NAM Mẫu số: 01/KBCB
Cơ sở khám, sià bềnh:<-TRUNGTÂM Y TẾ HUYỆN HIỆP ĐỨC Mã số người bệnh: 2150465 E
Khoa: Kho ( NỘI-Nhi-Truyền nhiênDinh dưỡng Số khám bệnh: 1310/2024 2150465 noitru 683540
Mĩ khoa: /[kor18u145uyvê ỗ
BẲNG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRỨ [3]
Phần Hành chính: Qs
(1) Họ tên người bệnh: LÊ THỊ HỒNG Ngày, tháng, năm sinh: 01/01/1962 Giới tính: 2
(2) Địa chỉ hiện tại: Bình Kiều, Xã Hiệp Hòa, Huyện Hiệp Đức, Tinh Quảng Nam (3) Mã khu vực (K1/K2/K3) ]
(4) Mã thẻ BHYT: GD [ 4 I 49 4920925842 ] Giá trị từ 06/04/2023 đến 05/04/2024
(5) Nơi ĐK KCB ban đầu: Trung tâm y tê Huyện Hiệp Đức ;(6) Mã: 011 g
w/[ qUN
(7) Đến khám: 07 giờ 10 phút, ngày 30/03/2024
(8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ:07 giờ 10 phút, ngày 30/03/2024
(9) Kết thúc khám/điều tri: 16 giờ 00 phút, ngày 08/04/2024 Tổng số ngày điều trị: 10 (10) Tình trạng ra viện:[ 1
(11) Cấp cứu[x] (12) Đúng tuyến[ ] [ Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: (13) Thông tuyến L (14) Trái tuyến [] HI O
(15) Chẩn đoán xác định: Bệnh lý tăng huyết áp ;( (16) Mã bệnh 110 7 Gs Ư)
(17) Bệnh kèm theo: Bệnh do herpes zoster; Đau vùng cổ gáy
(18) Mã bệnh kèm theo B02:M54.2 7
(19) Thời điểm đù 5 năm liên tục từ ngày: 01/04/2019 (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
I, Phần Chi phí khám bệnh, chữa bệnh: (Mỗi mã thẻ BHYT thống kê phần chi phí khám bệnh, chữa bệnh phát sinh tương ứng theo mã thẻ đó).
dến 05/04/2024 Mức hưởng C 80 ]
+====================================+==================+============+============+===============+============+============+============+========+============+===========+================+=============+================+
| Mã thẻ BHYT: [ GD ] 4 ] | 49 I | | 4920925842 | ] | Giá trị từ | 06/04/2023 | | | | | | | |
+------------------------------------+------------------+------------+------------+---------------+------------+------------+------------+--------+------------+-----------+----------------+-------------+----------------+
| (Chỉ phí KBCB tính từ ngày | 30/03/2024 đến r | ngày | | v 05/04/2024) | | | | | | | | | |
+------------------------------------+------------------+------------+------------+---------------+------------+------------+------------+--------+------------+-----------+----------------+-------------+----------------+
| Nội dưng | Đơn vi | [Số lượng] | | Đơn giá BVV | Đơn giá BH | Tỷ lệ | Thành tiền | Ty lệ | Thành tiền | Quỹ BHYT | Nguồn thanh t | toán (dồng) | [Người bệnh tự |
| | tính | | | (đồng) | (đổng) | thanh | BV | thanh | BH | | [Người bệnh] | Khấc | trl |
| | | | | | | toán | (đồng) | toán | (đồng) | | [cùng chi tra] | | |
| | | | | | | theo | | IBHYTI | | | | | |
| | | | | | | [dịch vụ] | | (%) | | | | | |
+------------------------------------+------------------+------------+------------+---------------+------------+------------+------------+--------+------------+-----------+----------------+-------------+----------------+
| (1) | (2) | (3) | | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+------------------------------------+------------------+------------+------------+---------------+------------+------------+------------+--------+------------+-----------+----------------+-------------+----------------+
| 2. Ngày giường: | | | | | | | 1,544400 | | 1,544,400 | 1,235,520 | 308,880 | | |
+------------------------------------+------------------+------------+------------+---------------+------------+------------+------------+--------+------------+-----------+----------------+-------------+----------------+
| 2.2. Ngày giường điều trị nội trú: | | | | | | | 1.5444400 | | 1,544,400 | 1,235,520 | 308,880 | | |
+------------------------------------+------------------+------------+------------+---------------+------------+------------+------------+--------+------------+-----------+----------------+-------------+----------------+
| Giường Nội khoa loại 2 Hạng | Il IN Ngày | 9 | | 171,600 | 171,600 | 100 | 1,544,400 | 100 | 1,544,400 | 1.235.520 | 308,880 | | |
| Khoa nội tống hợp | | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+------------------+------------+------------+---------------+------------+------------+------------+--------+------------+-----------+----------------+-------------+----------------+
| 3. Xét nghiệm: | | | | | | | 237.600 | | 237,600 | 190.080 | 47.520 | | |
+------------------------------------+------------------+------------+------------+---------------+------------+------------+------------+--------+------------+-----------+----------------+-------------+----------------+ | Bệnh do herpes zoster; Đau vùng cổ gáy | vi | extraction_realdata |
Extract any comorbid diagnoses mentioned in the Vietnamese medical text. Since these diagnoses might extend over multiple lines, be careful to capture all the relevant information. Return only the diagnoses in their raw text form, excluding any unnecessary text. If there are no comorbid diagnoses, simply return 'none'. | SỞ Y TỂ AN GIANG Mẫu số: 01/KBCB
BỆNH VIỆN ĐKTTT ANGIÀNG 1
Số khám bệnh: 24.022905
Khoa: KHCA TAI MŨIHỌNG
Mã số người bệnh: 19135138
Mã khoa:K28 ĐA KHOA ]@
lilimimthắt/BẮNG KÊ CHI PHÍ ĐIÊU TRỊ NỘI TRƯ
BHYT ) T (3)
I. Hành chính:
(1) Họ tên người bệnh: PHẠM THỊ CHÂU Ngày sinh: 16/1984 Giới tính: (2)
(2) Địa chỉ: Bình Chánh I, Xã Bình Mỹ, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang (3) Mã khu vực:
Mã thẻ BHYT: [ DN[ 4 89 5007004935 Giá trị từ:01/01/2024 - đến 31/12/2024 Mức hưởng: [80 %
(5) Cơ sở đăng ký KCB ban đầu: Bệnh viện đa khoa trung tâm An Giang (6) Mã số của CS ĐK KCB ban đầu: 89012
(7) Đến khám: I li giờ 34 1 I /04/2024
(8) Điều trị ngoại trú/ nội trú từ: I liờ 34 1 1/04/2024
(9) Kết thúc khám/ điều trị: 15 giờ 00 15/04/2024 Tổng số ngày điều trị:5 (10) Tình trạng ra viện: 1
Í I) Cấp cứu [X](12)Đúng tuyến[X] Nơi chuyển đến:
13)Thông tuyến[ ] (14)Trái tuyến [
15) Chấn đoán xác định: Viêm họng cấp (16)/Mã bệnh (ICD-10): ]02
17) Bệnh kèm theo: Viêm toàn bộ xoang cấp;Viêm amydan cấp, không phân loại;Viêm xoang (18) Mã bệnh kèm theo:
nhiễm trùng ]01.4;039;]014
19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày:
(20) Miễn cùng chi trả trong nẽm từ ngày: 4.
II. Chi phí khám, chữa bệnh: Li
Mã thẻ BHYT : [DN 4 89 5007004935 [] Giá trị từ: 01/01/2024 - đến 31/12/2024 Mức hưởng: 89%/BỆN
Chi phí khám chữa bệnh tính từ ngày: 11/04/2024 - đến ngày 15/04/2024 ĐẢ I
+====================================+=======+========+=============+===============+========+==============+========+==============+==============+==============+========+=========+
| | | | | | Tỷ | I Thành tiền | Tý | | [Nguồn thanh | toán | (đồng) | -TRUI |
| | | | | | | | | | | | | AN |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| Nội dung | Đơn | Số | Đơn | Đơn | lệ | BV | lệ | Thành | Quỹ | Người | [Khác | Người s |
| | vị | [lượng | giá BV | giá BH | TT | (đồng) | TT | tiền | BHYT | [bệnh cùng | | bệnh |
| | | | (đồng) | (đồng) | [theol | | BH | BHYT | | chi | | tự trả |
| | | | | | dịch | | (%) | | | trả | | |
| | | | | | vụ | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| (1) | (2)] | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | ((12) | (13) |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| 2. NGÀY GIƯỜNG | | | | | | 916.800.00 | | 916,800.00 | 733,440.00 | 183,360.00 | 0.00 | 0.00 |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| Giương Nội khoa loại 2 Hạng | [Ngày | 4.00I | 229.200,00 | 229.200,00] | 100 | 916.800,00 | 100 | 916.800,00 ] | 733.440,00 ] | 183.360.00 ] | | |
| Khoa Tai - Mũi - Họng | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| 3. XÉT NGHIỆM | | | | | | 512,500.00 | | 512.500.00 | 410,000.00 | 102,500.00 | 0.00 | 0.00 1 |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| Điện giai đồ (Na, K, CI) [Máu] | lần | 1.00 | 29.500,00 | 29.500,00] | 100 | 29.500,00 ] | 100 | 29.500,00 ] | 23.600,00 ] | 5.900.00 1 | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| Định lượng Creatinin (máu) | lần | 1.001 | 21.800,00] | 21.800.00,001 | 100 | 21.800,00 ] | 100 | 21.800,00 ] | 17.440,00 ] | 4.360,00 ] | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| Định lượng Glucose [Máu] | lần | 1.00 | 21.800,00] | 21.800,00] | 100 | 21.800,00 | 100 | ( - | 17.440,00 ] | 4.360.00 ] | | |
| | | | | | | | | 21.800,00 ] | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 1.00 | 21.800,00] | l + - - - | z. - 2 | 21.800,00 ] | 100 | 21.800,00 ] | 17.440,00 ] | 4.360.001 | | |
| | | | | 21.800,00] | 100 | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| Đo hoạt độ AL.T (GPT) [Máu] | lần | I L.00 | 21 800.001 | 21.800.001 | 100 | 21.800.00 | 100 | 21.800,00 | 17.440,00 | 4.360,00 | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 00 | 21.800,00] | 21.800,00] | 100 | 21.800,00 ] | 100 | 21.800,00 | 17.440,00 ] | 4.360,00 ] | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl | lần | 1 001 | 19.500,00] | 19.500,00] | 100 | 19.500,00 | 100 | 19.500,00 | 15.600,00 ] | 3.900,00 | | |
| Transferase) [Máu] | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | lần | 00 | 47.500,00] | 47.500.001 | 100 | 47.500,00 | 100 | 47.500,00 | 38.000,00 ] | 9.500.00 1 | | |
| băng may dểm laser) | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| khuẩn nuòi cảy và dịnh danh hè | lẩn | 00I | 307 000.00] | 307.000,00 | 100 | 307 000,00 | 100 | 307.000,00 ] | 245.600,00 ] | 61.400.00 ] | | |
| thỏng tư động | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| 6. THỦ THUẬT, PHẨU THUẬT | | | | | | 23,000.00 | | 23.000.00 | 18,400.00,00 | 4,600.00 | 0.00 | 0.00 |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
| | Lần | 1.00 | 23.000,00] | 23.000,00] | 100 | 23.000,00 | 100 | 23.000,00 ] | 18.400,00 ] | 4.600,00 ] | | |
+------------------------------------+-------+--------+-------------+---------------+--------+--------------+--------+--------------+--------------+--------------+--------+---------+
Khí dung mũi họng
]..
1 1:16:48 15/04/2024 | Viêm toàn bộ xoang cấp; Viêm amydan cấp, không phân loại; Viêm xoang nhiễm trùng | vi | extraction_realdata |
Extract any comorbid diagnoses mentioned in the Vietnamese medical text. Since these diagnoses might extend over multiple lines, be careful to capture all the relevant information. Return only the diagnoses in their raw text form, excluding any unnecessary text. If there are no comorbid diagnoses, simply return 'none'. | [00r
Sở Y tễ: CICP BỆNH VIỆN HÙNG CƯỜNG Mẫu số: 01/KBCB
Mã số người bệnh: 2424020087
Số kin: lI [11 117625
Số khám bệnh: 2402007671
Khoa: Khoa ICX ILC
Mã khoa: K132829/osỷ/CÔNG TY
320240
/xí CỔ PHẨN
BỆNH VIỆN )BẮNG KÊ CHI PHÍ ĐIÊU TRỊ NỘI TRÚ 2 ]
PHÂN HÀNH CHÍN)HỦNG CƯỜNG/@ễ)
(1 ) Họ tên người bệnk@ã Nhếbào-Thị Thùyc Ngày, tháng, năm sinh: 14/08/1982 Giới tính: Nam Nữ[ 2 ] Khác
(2) Dịa chỉ hiện tại: , xã>786bức Huyến Phú Bình, Tình Thái Nguyên (3) Mã khu vực (K1/K2/K3
(4) Mã thẻ BHYT: T
(6) Mã
(7) Dẽn khám: 09:18 phút, ngày 24/02/2024
(8) Diêu trị ngoại trú/nội trú từ: 09:20 phút, ngày 24/02/2024
[1 (17) Bệnh kèm theo:
(9) Kẽt thúc khám/điêu trị: 15:30 phút, ngày 01/03/2024 Tổng sõ ngày điêu trị: [ 7 (10) Tình trạng ra viện:
(111) Cãp cứu [ ] (12) Đúng tuyến [M (13) Thông tuyến [ ] (14) Trái tuyến [LI
(15) Chấn đoán xác định: Viêm thanh quản cấp -Viêm họng cấp (16) Mã bệnh:
(18) Mã bệnh kem theo:
19) Thởi diếm đủ 05 năm liên tục từ ngảy: (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
IL. PHÂN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH:
+======================+=========+====================+===========+=========+================+=============+==============+============+==========+==============+========+===========+
| Mã thẻ | | | | | | | | | | | | |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| Chi phí KCB tính t | tử | từ ngày 24/02/2024 | đẽn i | i ngày | v 01/03/2024 ) | | | | | | | |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| Nội dung | Đơn | Số | Đơn giá | Đơn giá | Tý lệ | IThành tiên | 1 BVV[ Tý lệ | Thành tiên | Nguôn | thanh toán | (đông) | |
| | vị | [lượng | BV | BH | [thanh] | (đông) | Ithanh | BH (đông) | | | | |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| | tính | | (đông) | (đông) | toán | | toán | | Quỹ BHYT | Người bệnh | I Khác | Người |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| | | | | | theo | | [BHYT | | | cùng chí trả | | bệnh |
| | | | | | [DV(% | | (%) | | | | | tự trả |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| 6. Thủ thuật, phẫu | i thuật | | | | | 90.000] | | 0 | 0 | | 0 | 90.000! |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| Ngoải danh mục BHYT | | | | | | 90.0061 | | 0 | 0 | | | 90.006 |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| TMH. Công khí dung | Lân | | 30.000] | 0] | 100 | 90.000] | 0 | 0 | 0 | | | 90.0001 |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| 8. Thuốc dịch truyên | | | | | | 360.001 | | 0 | 0 | | 0 | 360.000! |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| Ngoải danh mục BHYT | | 3 | 120.000 ] | 0[ | 100 | 360.006] | 0 | 0 | 6] | | 6] | 360.006! |
| | | | | | | 360.0001 | | 0 | 0 | | | 360.000 ] |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| Solurncdrol 40mg | Lọ | | | | | 8.0001 | | 0 | 0 | | 0] | |
| Tiêm) | | | | | | | | | | | | |
| Vật tế | | | | | | | | | | | | |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| 9. tư | | | | | | 8.oo0c] | | 0] | | | | 8.000] |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| Ngoài danh mục BHYT | Chiếc] | 5 | 1.000] | 0] | 100 | 5.000] | 0 | 0 | | | 61 | 8.0061 |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| Bơm 5ml, | [Chiếc | | 3.0001 | 0 | 100 | 3.0001 | 0 | 0] | | | | 5.0001 |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| Kim bướm, | | | | | | 350.000] | | | 0 | | | 3.0001 |
| 12. | | | | | | | | | | | | |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| Dịch vụ khác | | | | | | 350.0061 | | 0 | 0 | | o] | 350.000] |
| | | | | | | | | 0] | 0! | | | |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| Ngoài danh mục BHYT | Lân | | | | | | 0 | | | | 6] | 350.006 |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| Chi phí phụ thu | thẻ | | 50.000] | 0] | 100 | 350.000] | | 0] | 0] | | | 350.0C01 |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
| | Mã | BHYT 1 | | | | 808.000] | | 0 | 0 | | 0 | 808.000 |
+----------------------+---------+--------------------+-----------+---------+----------------+-------------+--------------+------------+----------+--------------+--------+-----------+
BHYT
Giá trị từ: Giá trị đến: Mức hường [ 0
1
1/2
| none | vi | extraction_realdata |
Your objective is to extract comorbid diagnoses from the given Vietnamese medical document. These diagnoses may cover several lines, so ensure that you capture all relevant segments. Only the comorbid diagnoses should be included in your output, removing any extraneous information. If no comorbid diagnoses are found, return 'none' with no further explanation. | SƠ Y TE VINH PHUC Mâu sô: 01/KBCB Mã BN:
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
Khoa Ngoại Thần Kinh
Ư/Mã khoa: K20 TỈNH 18013171
BỆNH VẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ [3]
ĐA KHỎA T:
TỈNH Dịch vụ
VĨNH PHÚC/3
I. Hành chính: -%
(1) Họ tên người bệnh: NGUYỄN VĂN THỌ Ngày, tháng, năm sinh: 18/08/1969 Giới tính: 1
(2) Địa chỉ hiện tại: Phường Khai Quang,Thành Phố Vĩnh Yên,Tình Vĩnh Phúc (3) Mã khu vực (K1/K2/K3): [ M
(4) Mã thẻ BHYT: Thẻ BHYT từ App: Giá trị từ: đến:
(5) Nơi đăng ký KCB ban đầu: (6) Mã: [ 26001 ]
(7) Đến khám: 15 giờ 36 phút, ngày 29/10/2023
(8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 16 giờ 17 phút, ngày 29/10/2023
(9) Kết thúc khám/điều trị: 14 giờ 00 phút, ngày 02/111/2023 Tổng số ngày điều trị: 5 (10) Tình trạng ra viện: [ 1 ]
(111) Cấp cứu: (12) Đúng tuyến: Nơi chuyển đến:
Nơi chuyển đi: (13) Thông tuyến: (14)Trái tuyến:
(15) Chẩn đoán xác định: Tổn thương nội sọ (16) Mã bệnh: S06
(47) Bệnh kèm theo: Vết thương hở của da đầu (18) Mã bệnh kèm theo: [ S01.0
(19) Thời điểm đù 5 năm liên tục từ ngày: (20) Miễn cùng chi trà trong năm từ ngày:
Il. Chi phí khám bệnh, chữa bệnh:
Tỹ lệ Nguồn thanh toán (đồng)
IT [ Thành tiền [ Tỹ lệ
ĐV I -sL Đơn giá [ Đơn giá [ theo
TT Thành
Nội dung BVV BH BVV theo tiền BH
T dịch Quỹ Người Người
bệnh cùng Khác bệnh tự
(đồng) (đồng) vụ (đồng) BHYT (đồng) BHYT
(%) (%) chi trả trả
(1) (2) [ (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
Khoa Ngoại Thần Kinh 52.0001 52.000
0. Gói chăm sóc người bệnh 52.000! 52.000
1 [Hỗ trợ dùng thuốc cấp 2.1[ Lần 2,00[ 21.000 21.000] 1001 42.0001 0 42.000C
Hỗ trợ thực hiện an toàn
2 I Người bệnh cái [1,00 10.0001 10.000L 1001 10.0001 0I 10.000
ưx/ Cộng: 52.0001 52.000
Tống chi phí lần khám bệnh/điều trị: 52.000 đồng
Số tiền ghi bằng chữ: Năm mươi hai nghìn đồng
Trong đó, số tiền do:
Quỹ BHYT thanh toán: 80% đồng Tạm ứng: đồng
Người bệnh trả, trong đó: 52.000 đồng
Cùng trả trong pham vi BHYT: đồng Bệnh nhân nộp thêm: 52.000,00 đồng
Các khoản phải trả khác: 52.000 đồng
Nguồn khác, trong đó: đồng
+-Ngân sách nhà nước chi trả: đồng
Viện trợ từ nước ngoài: đồng
Tài trợ từ tổ chức, đơn vị trong nước: đồng
Các nguồn còn lại chi trả: đồng
Ngày tháng năm Ngày 02 tháng 11 năm 2023
Người lập bảng kê Giám định BHYT Người bệnh/Thân nhân Kế toán viện phí
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (Tôi đã nhận phim .. Xquang/CT/MRI) (ký, ghi rõ họ tên)
Ký số bới:
Ký số bỡi: Người ký: NGUYỄN VĂN THỌ
VŨ THỊ PHƯƠNG TRÂN NGỌC ĐÀO
Ngày ký: 02/111/2023 14:47:13 | Vết thương hở của da đầu | vi | extraction_realdata |
Trích xuất tất cả chẩn đoán bệnh kèm theo từ văn bản y khoa tiếng Việt đã cho. Các chẩn đoán có thể nằm rải rác trên nhiều dòng, vì vậy hãy đảm bảo ghi nhận đầy đủ và chính xác. Loại bỏ mọi nội dung không liên quan và chỉ giữ lại các chẩn đoán cần thiết. Trong trường hợp không có chẩn đoán nào, chỉ cần trả về 'none' mà không thêm bất kỳ giải thích nào. | BỘ Y TẾ
VIỆN HUYẾT HỌC-TRUYỀN MÁU TW Mã BN:
Khoa Bệnh Máu Tổng Hợp 1 [H4] * 2 0 2 0 1 2 6 1 2 0 *
2020126120
ĐƠN THUỐC TỰ TÚC
Họ và tên: VŨ DUY TIỀN Tuổi: 73 Giới tinh: Nam
Địa chỉ: Tổ 20 Phường Trung Văn Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội -0944.717.589
Ngày Kê Đơn: 28/07/2020
Chẩn đoán: Bệnh xơ tuỳ cấp
Triệu chứng:
<table-0>
Cộng khoản: 1 loại
Lời dặn:
Ghi chú Bệnh nhân đã nghe bác sĩ giải thích và tự nguyện dùng thuốc theo hướng dẫn.
Ngày khám lại: ;hoặc vào Viện khi có bất thường.
Ngày 27 tháng 7 năm 2020
BỆNH NHÂN KHOA DƯỢC BÁC SỸ ĐIỀU TRỊ
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
<signature>
VŨ DUY TIỀN BSCKII. Phan Quang Hòa
02:27:38p.m. Página 1 de 1 | none | vi | extraction_realdata |
Từ văn bản y khoa bằng tiếng Việt, hãy tìm và trích xuất mọi chẩn đoán bệnh kèm theo. Hãy chú ý các chẩn đoán có thể trải dài trên nhiều dòng và cần được ghi nhận đầy đủ. Đảm bảo loại bỏ tất cả thông tin không cần thiết và chỉ giữ lại các chẩn đoán kèm theo. Nếu văn bản đầu vào không chứa chẩn đoán bệnh kèm theo nào, hãy trả về 'none' và không giải thích thêm. | Phu lục 04
Kèm theu Thông tư vố 54. 2017 TT-BYT
ngày 29 thàng 12 nâm 2017 cua bô trương Bò Y tế
SỞ Y TẾ TỈNH THANH HÓA
BỆNH VIỆN NHI THANH HÓA
TÓM TẮT HỒ SƠ BỆNH ÁN
1. Họ và tên: HÚA THỊ LAN ANH 2. Năm sinh: 03/05/2016
3. Giới tính: Nữ 4. Dân tộc: Kinh
5. Mã số BHXH: 1921285854 Mã thẻ BHYT: [iss [4]38 [1921285854 ]
6. Nghề nghiệp:
7. Cơ quan/Đơn vị công tác: Học sinh Trường TH Thị trấn Hà Trung
8. Địa chỉ:
Thị trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tình Thanh Hóa
9. Vào viện 12/02/2023 16:39 Ra viện 21/02/2023 11:00
10. Chẩn đoán lúc vào viện:
Viêm ruột thừa không đặc hiệu
11. Chẩn đoán lúc ra viện:
Viêm phúc mạc /Sỏi mật
12. Tóm tắt bệnh án:
a) Quá trình bệnh lý và diễn biến lâm sảng: Bệnh nhân nữ 7 tuổi vào viện chẩn đoán viêm
phúc mạc ruột thừa. Bệnh nhân đã được phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa rửa ổ bụng. Kháng
sinh trị liệu hiện tại bệnh nhân ổn dịnh xuất viện
b) Tóm tắt kết quả xét nghiệm cận lâm sàng có giá trị cần chẩn đoán: Nhuộm hai màu
Hematoxyline - Eosin(VIÊM PHÚC MẠC DO VIÊM RUỘT THỪA HOẠI TỬ VỠ. Siêu
âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)(Hình ảnh nghĩ tới viêm ruột thừa. )
c) Phương pháp điều trị: Plẫu thuật, dinh dưỡng
d) Tình trạng người bệnh ra viện: Ra viện.
13. Ghi chú:
Họ tên mẹ: Nguyễn Thị Hà.
Ngày 23 tháng 02 năm 2023
[u- @Thú trưởng đơn vị
Người sao bệnh án
-(Kỷ tenvia đóng dấu)
NHI
7;
Cao Thị Huyền
Clàng o/lính | none | vi | extraction_realdata |
Identify and extract comorbid diagnoses from the Vietnamese medical text provided. These diagnoses may appear across several lines, so include every relevant line. Your output should not contain any irrelevant or meaningless information. If the text lacks comorbid diagnoses, return 'none' and provide no further details. | <logo> Hoàn Mỹ | Sài Gòn
Tận Tâm Chăm SÓc| Bệnh Viện <logo> <logo> <logo>
60-60A Phan Xích Long, Q. Phú Nhuận, TPHCM Phòng xét nghiệm đạt chất lượng ISO 15189
TEL: 028 39902468 và tiêu chuẩn quốc tế Six Sigma VP
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM Số Bệnh án/ MRN:
Lab result report Mã y tế/Medical code: 230003812
Họ tên TRẦN NGUYỄN NGÂN VY Năm sinh 04-09-2008 Giới tính Nữ
Patient's name DOB Gender Female
Số bệnh phẩm 170123-339202 Đối tượng Viện Phí
Sid Medical Insurance
Địa chỉ (mb) 3/1 Trung Mỹ Tây, Trung Chánh, Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
Address
BS điều trị Khoa phòng Khu Khám Sức Khoẻ Cơ Quan
Attending doctor Department
Chẩn đoán
Diagnostics
Nơi lấy mẫu Lầu 2 Giờ lấy mẫu 17/01/2023 15:45:48 Người lấy mẫu Trần nguyễn Ngân Vy
Collection place Collection time Collected by
Mẫu: Nước tiểu Đạt Giờ nhận mẫu 17/01/2023 15:55:48 Người nhận mẫu CN. Nguyễn Thái Ngọc Chi
Specimen Urine Accept Received time Received by
<table-0>
Người thực hiện (Performed by): Nguyễn Thị Phương Quỳnh Người kiểm tra ( Reviewed by): CN. Đoàn Thị Cẩm Nhung
Ngày........giờ........ Ngày/Date: 25/03/2023
Giờ in KQ: BS Đọc kết quả KT. Trưởng Khoa Xét Nghiệm
Reported time (Ký và ghi rõ họ tên) HEAD OF LABORATORY
17/01/2023 16:06:13 <signature> | none | vi | extraction_realdata |
Scan through the rendered Vietnamese medical text and extract all the comorbid diagnoses. Diagnoses can extend across several lines, so make sure you include every necessary part. The output should strictly contain the relevant diagnoses only, free of any unnecessary text. If no comorbid diagnoses are identified, return 'none' and nothing else. |
van gĩ) UBND HUYỆN NGHI XUÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MS: 01/BVV-01
-lỵ? TRUNG TÂM VÂM Y TẾ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc Mã KCB: 2300008139
Khoa Truyền nhiễm Mã Y tế :038/120/..
GIẤY RA VIỆN
Họ tên người bệnh: TRẦN KHOA HUÂN Tuổi: 45 tuổi Giới tính: Nam
Dân tộc: Kinh Nghề nghiệp: Khác
Mã số BHXH/Thẻ BHYT số:
Địa chỉ: Thị trấn Xuân An Huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh
Vào viện lúc: 08 giờ 55 phút, Ngày 13 / 02 / 2023
Ra viện lúc: 07 giờ 111 phút, Ngày 23 / 02 / 2023
Chẩn đoán: j15.9 Viêm phổi do vi khuẩn, không đặc hiệu(Viêm phổi)
Bệnh kèm theo:
Phương pháp điều trị: Kháng sinh, long đờm, trợ sức
Ghi chú: Ăn uống bổ dưỡng, nghỉ nghơi ,tái khám khi có bất thường.
Người liên hệ: Vở Nguyễn Kim Liên
Ngày 23 tháng 02 năm 2023 Ngày 23 tháng 02 năm 2023
6<Thủ trưởng đơn vị Trưởng khoa
(>; *ụ;
TRUNG TÂM 0
ố Y-TẾ
72 vat? BSCKI. @ơần Đức Finh
C bở5E!g2H% n9gáneu
on pruơi. Licu uị. ru yen qịch, Khung sinh | none | vi | extraction_realdata |
Find and extract any comorbid diagnoses from the provided Vietnamese medical text. They may span multiple lines, so make sure to include all relevant content. Avoid returning any meaningless parts of the original text. If there are no comorbid conditions present, return 'none' without adding any explanation. | Mẫu số: 01/KBCB *551543
1 SỚ Y TẾ VĨNH PHÚC
Mã số người bệnh:
Số khám bệnh:
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TAM DƯƠNG
Khoa Truyền nhiễm
Mã khoa: K11 232)
BẰNG KỆ CHIỆPH HIỀNH Giới tính: @2)-]
j
I. Phần Hành chính RUNG TÂM (BHYT (3) Mã khu vực (KI /K2/K3):
đến: 30/09/2027 26064.
Y TẾ Ngày, tháng, năm sinh: 01/10/2021
(1) Họ tên người bệnh: HÀ ANH THƯ HUYỆN,
(2) Địa chi hiện tại: Xã An Hoa, Huyện Tam Dương, Tình Vinh Phúc Giá trị từ: 01/10/2021 (6) Mã: C
(4) Mã thè BHYT: TB [ 1] 26
(5) Nơi ĐK KCB ban đầu: Phòng khám đa khoa Hữu Nghị Hà Nội k B08
(7) Đến khám: 15 giờ 25 phút ngày 28 hang 111 năm 2023 61 ) trịn4)+rại tuyến:
nê 16) Mãi bệnh;
ên0660;130.3
(8) Điều trị ngoại trù/nội trú từ: 15 giờ 31 phút ngày 28 tháng 11 - năm 2023
(9) Kết thúc khám/điều trị: 16 giờ 15 phút ngày 04 tháng 12 năm 2023 Tổng số ngày điều trị: 6 Ngày (10) Tình trạng ra viện:
Nơi chuyển đi:
(11) Cấp cứu: [ ](12)Đúng tuyến: [X]Nơi chuyển đến từ: kèm theo:
(15) Chẩn đoán xác định; Nhiễm vírus khác, có biểu hiện tốn thương tại da và niêm mạc, chưa phân loại (tay chân miệng) (18) Mã bệnh
(17) Bệnh kèm theo: ]06.0-Viêm họng - thanh quán cấp;L30.3-Viêm da nhiễm trùng 100
(20) Miễn cùng chỉ trả trong năm từ ngày: Mức hưởng
+============================+==========+=======+===============+=======+==============+==============+===============+========+=============+================+============+==============+================+====================+========+========+============+
| Mã thẻ BHYT: | TE L1] | | 26 | | | | 2621617419 | ] | Giá trị từ: | | 01/10/2021 | đến: | 30/09/2027 | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| (Chi phí KHCB tính từ ngày | | | 28/111/2023 c | | 3 đến ngày ( | | r 04/12/2023) | | | | | | | | (đồng) | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| Nội dung | | | Đơn | Số | Đơn giá BV ] | | [Đơn giá BH | [ty lẹ | | Thành tiền | [ty lẹ | Thành tiền | Quỹ BHYT | Nguồn thanh toán ( | Khác | | Người bệnh |
| | | | vi tinhlượng | | (Đồng) | | (Đồng) | [thanh | | BV | [thanh] | BH | | Người | | | *tự tri |
| | | | | | | | | toán | | (Đồng) | toán | (Đồng) | | bệnh cùng | | | |
| | | | | | | | | theo | | | ÍBHY[ | | | | | | |
| | | | | | | | | dịch | | | [r c%] | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| | | | | | | | | vụ | | | | | | chi trả | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| | | | | | | | | (%) | | | | | | | (12) | | (13) |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| (1) | | | (2) Lo/L | | (4) | | (5) | (6) | | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | | | 0.0d |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [A. KHOA KHẤM BỆNH | | | | | | | | | | 33,200.005 | | 33,200.00q | 33,200.0d | 0.00q | | | 0.00] |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| | | | | | | | | | | | | | | 0.00] | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [Khám bệnh | | | | | | | | | | 33,200.00] | | 33,200.00] | 33,200.00] | | 0.00 | | 0.00 |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| I-Khám Nhi | | lần | T 1 | | L | 33,200.00 ] | 33,200.00 ] L | 100 | | 33,200.00 ] | I 100 | 33,200.00 | 33,200.00 ] | 0.00 | | | 0.00 |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [B Ki KHOA TRUYỀN NHIỄM | | | | | | | | | | 1,553,8710 | | 1,553,871.d | 1,553,871.od | o.od | | | 0.00] |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [Ngày giưởng: | loại 1 | | | | | | | | | 1,188,000.0] | 100 | 1,188,000.0] | 1,188,000.00] | 0.00] | 0.00 | | 0.00 |
| [-Giường Nội khoa | | | | | | | | | | 1,188,000.0 ] | | 1,188,000.0 | 1,188,000.00 ] | 0.00 | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| Hạng II - Khoa Truyền | | | lần 6 | | | 198,000.00 ] | 198,000.00 ] | 100 | | 0 | | 0 | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| Inhiễm | | | | | | | | | | | | 142,400.00] | 142,400.00] | 0.00] | | | 0.00] |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| Xét nghiệm | | | | | | | 21,800.00 ] | 100 | | 142,400.00] | 100 | 21,800.00 ] | 21,800.00 ] | 0.00 | 0.00 | | 0.00 |
| [-Đo hoạt độ AST (GOT)I | | | | | | | | | | 21,800.00 ] | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [Máu] | | | lần | | | 21,800.00 ] | 21,800.00 | 100 | | 21,800.00 | 100 | 21,800.00 ] | 21,800.00 ] | 0.00 | 0.00 | | 0.00 |
| -Đo hoạt độ ALT (GPT) ] | | | lần | | | 21,800.00 | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [Máu] | | | lần | | | 21,800.00 | 21,800.00 | 100 | | 21,800.00 | 100 | 21,800.00 | 21,800.00 ] | 0.00 | 0.00 | | 0.00 |
| [-Định lượng Glucose | | | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| I[Máu] | bào | | lần | | | 47,500.00 | 47,500.00 | 100 | | 47,500.00 ] | 100 | 47,500.00 ] | 47,500.00 ] | 0.00 | 0.00 | | 0.00 |
| [-Tổng phân tích tế | máy | | | | | | | | | | | | | | | | |
| máu ngoại vi (bằng | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| đếm laser) | | | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [-Điện giải đồ (Na, K, | | | lần | | | 29,500.00 ] | 29,500.00 ] | 100 | | 29,500.00 ] | 100 | 29,500.00 ] | 29,500.00 ] | 0.00 | 0.00 | | 0.00 |
| [CI)IMáu] | | | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [Thuốc, dịch truyền | | | | | | | | | | 183,756.00 | | 183,756.00] | 183,756.00] | 0.00] | | | 0.00] |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| CLORID ( | 0,9% | | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [-NATRI ( | | | Túi | | | 6,090.00 | 6,090.00 ] | 100 | | 24,360.00 | 100 | 24,360.00 ] | 24,360.00 ] | 0.00 | 0.00 | | 0.00 |
| 0,9% - 500 ML | | | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| I-CEFOTAXIME 1000 | | | Lọ 13 | | | 7,140.00 ] | 7,140.00 | 100 | | 92,820.00 ] | 100 | 92,820,00 ] | 92,820.00 ] | 0.00 | 0.00 | | 0.00 |
| 1G | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| -NƯỚC CẮT ỔNG | | | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| INHƯA - 5ML | | | Ống [ 52 | | | 338,00 | 338.00 | 100 | | 17,576.00 ] | 100 | 17,576.00 ] | 17,576.00 ] | 0.00 | 0.00 | | 0.00 |
| [-PHALINTOP - (0,5G + | | | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| 1,5G + 4ML)/10ML | | | Ổng [ 14 | | | 3.500.00 | 3.500.00 ] | 100 | | 49,000.00 ] | 100 | 49,000.00 ] | 49,000.00 ] | 0.00 | 0.00 | | 0.00 |
| tế | | | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [Vật tư y t | SỬ | | | | | | | | | 39,715.00 | | 39,715.00 | 39,715.00 | 0.00] | | | |
| [-BƠM TIỂM MPV S | | | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [DỤNG MỘT LẦN | IChiế | | 7 | | 2,100.00 ] | | 2,100.00 | 100 | | 14,700.00 ] | 100 | 14,700.00 ] | 14,700.00 ] | 0.00 | 0.00 | | 0.00] |
| [20ML | | | | | | | | | | | | | | | | | 0.00 |
| -KIM TIÊM | | | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| [TANAPHAR | Cái | | 8 | | | 365.00 | 365.00 | 100 | | 2,920.00 ] | 100 | 2,920.00! | 2,920.00 | 0.00 | 0.00 | | |
| [-KIM TIÊM MPV | | | | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| | Cái | | 3 | | 365.00 | | 365.00 | 100 | | 1,095.00 ] 100 | | 1,095.00 | 1,095.00 ] | 0.00 | 0.00 | | 0.00 |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
| 04/12/2023 ] | 13:55:58 | | | | | | | | | | | | | | Trang | 1/2 | 0.00] |
+----------------------------+----------+-------+---------------+-------+--------------+--------------+---------------+--------+-------------+----------------+------------+--------------+----------------+--------------------+--------+--------+------------+
(19) Thời điểm đù 05 năm liên tục từ ngày: 01/10/2026
II. Phần Chỉ phí khám bệnh, chữa bệnh | J06.0-Viêm họng - thanh quản cấp; L30.3-Viêm da nhiễm trùng | vi | extraction_realdata |
Trích xuất tất cả chẩn đoán bệnh kèm theo từ văn bản y khoa tiếng Việt đã cho. Các chẩn đoán có thể nằm rải rác trên nhiều dòng, vì vậy hãy đảm bảo ghi nhận đầy đủ và chính xác. Loại bỏ mọi nội dung không liên quan và chỉ giữ lại các chẩn đoán cần thiết. Trong trường hợp không có chẩn đoán nào, chỉ cần trả về 'none' mà không thêm bất kỳ giải thích nào. | yu
TIN H
Sở Y Tế Lạng Sơn
TRUNG TÂM Mẫu số: 01/KBCB
TRUNG TÂM Y TÍ HUYỮU LÙNG Mã số người bệnh :20009487
Khoa: Khoa Nhí HUYÊN Số khám bệnh : 240107142728060543
Mã khoa:K18 HỮU LŨNG
*BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ [3 ] BHYT
I.Phần hành chính
(1) Họ và tên người bệnh / NGUYỄN ĐÌNH THIÊN VŨ Ngày,tháng,năm sinh : 24/01/2020 Giới tính: 1
(2) Địa chỉ hện tại: Na Đâu, Thị trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn (3):Mã khu vực :(K1/K2/K3
(4) Mã thẻ BHYT: TE1202020957528 Giá trị từ:24/01/2020đến:30/09/2026
(5) Nơi ĐK KCB ban đầu :Trung Tâm Y Tế Huyện Hữu Lũng (6) Mã 20016
(7) Đến khám 14 giờ 30 phút ngày : 07/01/2024
(8) Điều trị ngoại trú./nội trú từ 14 giờ 30 phút ngày : 07/01/2024
(9) Kết thúc khám/điều trị : 08 giờ 00 phút ngày : 17/01/2024 Tổng số ngày điều trị: 11 [ (10) Tình trạng ra viện 1
(11) Cấp cứu: (12 )Đúng tuyến: [ X (13) Thông tuyến: (14) Trái tuyến:
Nơi chuyển dến: Nơi chuyển đi:
(15) Chẩn đoán xác định / Viêm phế quản phổi, không phân loại; (16) Mã bệnh ]118.0
(17) Chẩn đoán kèm theo - Viêm thanh quản cấp; (18) Mã bệnh kèm theo ]04.0;
(19) Thời diểm đủ 05 năm liên tục từ ngày : 24/01/2025 (20) Miễn cùng chỉ trả trong năm từ ngày
1I.Chi phí khám, chữa bệnh:
Mã thẻ BHYTT 1 - TE1202020957528 Giá trị từ : 24/01/2020 đến30/09/2026 Mức hưởng: 100
(Chi phí KBCB tính từ ngày : 07/01/2024 đến ngày : 16/01/2024
+====================================+=======+========+============+============+========+==============+========+================+==============+==========+========+==============+
| | Đơn | | | | Tỷ lệ | | Tỷ lệ | | | Nguồn | thanh | i toán(đồng) |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Nội dung | vị | Số | Đơn giá | Đơn giá | thanh | Thành tiền | thanh! | Thành tiền | Quỹ | Người | Khác | Người |
| | tinh | lượng | BVV | BH | toán | BVV | toán | BH | BHYT | bệnh | | bệnh |
| | | | (dồng) | (đồng) | theo | (dồng) | BHI | (dồng) | | cùng chi | | tự trả |
| | | | | | dịch | | YTT | | | trả | | |
| | | | | | vụ | | (%) | | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| 2 - Giường | | | | | | 2.126.000 | | 2.126.000 | 2.126.000 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Giường Nội khoa loại I Hạng Il | Ngày | 10,00 | 212.600,00 | 212,600,00 | 100 ] | 2.126.000,00 | 100 | 2.126.000,00.1 | ].126.000,00 | | | |
| I Khoa Nhi | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| 3 - Xét nghiệm | | | | | | 41.500 | | 41.500 | 41.500 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Tổng phân tích tế bảo máu ngoại vỉ | Lần | 1,00 | 41.500.00 | 41.500,00 | 100 | 41.500,00 | 100 | 41.500,00 | 41.500,00 | | | |
| (bằng máy dếm tổng trờ) | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| 4. - Chẫn doán hình ảnh | | | | | | 68.300 | | 68.300 | 68.300 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 1,00 | 68.300,00 | 68.300.00! | 100 | 68.300,00 | 100 | 68.300,00 | 68.300.00 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| 8. Thuốc | | | | | | 866.208 | | 866.208 | 866.208 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Tcnamyd-ccffazidimc 1000 (1g) | Lọ | 20,00! | 21.525,00 | 21.525,00 | 100 | 430.500.00 | 100 | 430.500,00 | 430.500.00 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Crcao lnị. (40mg) | Lọ | 4,00 | 29.988,00 | 29.988.00 | 100 | 119.95200 | 100 | 119.952.00! | 119.95200 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Adrcnalin (Lmg/Lml) | Ống | 8,00 | 1.197.00 | 1.197,00 | 100 | 9.576,00 | 100 | 9.576,00 | 9.576,00 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| 7ensonid (0,Smg/ 2ml) | Lọ | 18,00 | 12.600.00 | 12.600,00 | 100 | 226.800,00 | 100 | 226.800,00 | 226.800,00 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Zcnsalbu ncbules 2.5 (2,5mg/2,5ml) | Ống | 18,00 | 4.410.00 | 4.410,00 | 100 | 79.380,00 | 100 | 79.380,00 | 79.380,00 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| 9 - Vật tư tiêu hao | | | | | | 34.618 | | 34.618 | 34.618 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Kim tiêm Tanaphar | cái | 11,00 | 294,00 | 294,00 | 100 | 3.234,00 | 100 | 3.234,00 | 3.234,00 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Bơm tiêm sử dụng một lần | cái | 29,00 | 920,00 | 920,00 | 100 | 26.680,00 | 100 | 26.680,00 | 26.680,00 | | | |
| Tanaphar (10ml) | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Bơm tiêm sử dụng một lẩn | cái | 8,00 | 588,00 | 588.00 | 100 | 4.704.00 | 100 | 4.704.00 | 4.704,00 | | | |
| Tanaphar (5ml) | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| 22 - Thủ thuật | | | | | | 414.000 | | 414.000 | 414.000 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
| Khí dung thuốc giãn phế quản | I ần | 18,00 | 23.000,00 | 23.000,00 | 100 | 414.000,00 | 100 | 414.000,00 | 414.000,00 | | | |
+------------------------------------+-------+--------+------------+------------+--------+--------------+--------+----------------+--------------+----------+--------+--------------+
l
Tờ : [ 1 - 8]
| Viêm thanh quản cấp | vi | extraction_realdata |
Please extract all comorbid diagnoses found in the Vietnamese medical text. The diagnoses might span more than one line, so be careful to capture them completely. Ensure that no extra, irrelevant text is included in your output. If the text does not contain any comorbid diagnoses, simply return 'none'. | Mã đơn thuốc: 01055996699-C Mã cấp phát: 996699
<logo> Tên đơn vị: BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC Mã lần khám: 23118613
Điện thoại: 0829851468
ĐƠN THUỐC *2 3 1 1 8 6 1 3*
Họ tên: PHẠM THỊ HIỀN
Ngày sinh: 06/08/1955 Cân nặng: kg Nam/nữ: Nữ
Đối tượng: Bảo hiểm y tế - HT3010125745789
Địa chỉ: Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Chẩn đoán: Bệnh lý tăng huyết áp, Stent MV/ ĐTN ổn định; Cơn đau thắt ngực; Rối
loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu khác
Thuốc điều trị:
<table-0>
Lời dặn bác sĩ:
Ngày 11 tháng 10 năm 2023
XÁC NHẬN CỦA NGƯỜI BỆNH Bác sỹ/ Y sỹ khám bệnh
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
<signature>
PHẠM THỊ HIỀN. Nguyễn Thị Hậu
- Khám lại xin mang theo đơn này.
- Số điện thoại liên hệ: 0912084656
- Tên bố hoặc mẹ của trẻ hoặc người đưa trẻ đến khám bệnh, chữa bệnh:.....
thống quản lý bệnh viện HISLink, Phiếu in lúc : 11/10/2023 8:43:54 AM tại địa chi : 3E5576117EA | none | vi | extraction_realdata |
Trích xuất tất cả chẩn đoán bệnh kèm theo từ văn bản y khoa tiếng Việt đã cho. Các chẩn đoán có thể nằm rải rác trên nhiều dòng, vì vậy hãy đảm bảo ghi nhận đầy đủ và chính xác. Loại bỏ mọi nội dung không liên quan và chỉ giữ lại các chẩn đoán cần thiết. Trong trường hợp không có chẩn đoán nào, chỉ cần trả về 'none' mà không thêm bất kỳ giải thích nào. | SỞ Y TẾ THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MS: 01/BV-01
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HẢI TIẾN Độc lập- tự do- hạnh phúc
Khoa LCKK
2400010326
GIẤY RA VIỆN
Họ tên: Phạm Ngọc Minh Ngày sinh: 05/08/1975 Tuổi: 49 tuổi
Dân tộc: Kinh Nghề nghiệp: Công nhân Giới tính: Nam
Mã số BHXH/Thẻ BHYT số: 83822340031 DN4383822340031
Địa chỉ: Xã Hoằng Trường - Huyện Hoằng Hóa - Tỉnh Thanh Hóa
Vào viện lúc: 15 giờ 40 phút ngày 20 tháng 02 năm 2024
Ra viện lúc: 16 giờ 00 phút ngày 29 tháng 02 năm 2024
Chẩn đoán: ]04.0-Viêm thanh quản cấp
Bệnh kèm theo: R59.0-Hạch to khu trú; K21-Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản; K76.0-Gan (biến đổi)
nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác; N20.0-Sỏi thận (bên (P)); R07.3-Đau ngực khác;
Phương pháp điều trị: Kháng sinh, chống viêm, điều trị triệu chứng
Ghi chú: Chế độ nghỉ ngơi, dinh dưỡng, vệ sinh hợp lí, tái khám khi có bất thường
Ngậy29-lhếngg02 năm 2024 Ngày 29 tháng 02 năm 2024
ê<Giám đếchênh viện Trưởng khoa
0 rký tên,đớng đốu)
[; HẢI THIẾN (Q
k Bác sỹ: Lê Đình Việt
*HỊ HOẰNG HỔA LN $XẤM-Đốc
The.BS./[guyễn Luận Ữang | R59.0-Hạch to khu trú; K21-Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản; K76.0-Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác; N20.0-Sỏi thận (bên (P)); R07.3-Đau ngực khác; | vi | extraction_realdata |
Xác định tất cả các chẩn đoán bệnh kèm theo có trong văn bản y khoa tiếng Việt. Nếu chẩn đoán trải dài qua nhiều dòng, hãy đảm bảo bao gồm toàn bộ nội dung liên quan. Chỉ trả về phần chẩn đoán kèm theo và loại bỏ mọi thông tin dư thừa. Nếu văn bản không có chẩn đoán nào, trả về 'none' mà không cung cấp thêm thông tin. | SỜ Y TẾ THANH HÓA Mẫu số: 01/KBCB
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THƯỜNG XUÂN Mã số người bệnh: 0000456943
Số khám bệnh: 2300024730
Khoa: Khoạ Ngoại Tồngở Hơp
Mã khoai Xi9 IOA lilili linhimimnhinh
*HÚYỆN
THUỒNG XUẨN,
I. Phân Hành Chít. nợt BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIÊU TRỊ NỘI TRÚ 3
(1) Họ tên người bệnh: LÊ VĂN QUYÊN ;Ngày,tháng,năm sinh: 26/10/1988 ;Giới tính: (1)
;(3) Mã khu vực:
(2) Địa chỉ hiện tại: Hang Cáu, Xã Vạn Xuân, Huyện Thường Xuân, Tình Thanh Hóa
(4) Mã thẻ BHYT: CN [ 38 3821769516 Giá trị từ 01/03/2023 đến 31/12/2023
(6) Mã 38345
(5) Nơi ĐK KCB ban đâu: Trạm y tế xã Vạn Xuân
(7) Đến khám 16 giờ 59 phút, ngày 10/06/2023
(8) Điêu trị ngoại trú/nội trú từ: 17 giờ 33 phút, ngày 10/06/2023
(9) Kết thúc khám/điêu trị: 15 giờ 30 phút, ngày 19/06/2023 Tống sõ ngày diêu trị: 9 (10) Tình trạng ra viện: 2
(11)Cấp cứu x /(12)Đúng tuyến X [ Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: ;(13)Thông tuyến (14)Trái tuyến
(15)Chẩn đoán xác định: Vết thương hớ của cổ tay và.bàn tay, phân không xác định (Vết thương ngón 3,4 bàn tay trái do tai nạn lao độn
(16)Mã bệnh S61.9
(17) Bệnh kèm theo:
(18) Mã bệnh kèm theo
(19) Thời điểm đù 05 năm liên tục từ ngày: (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
+================================+==============+==========+=============+=========+========+====================+========+======================+============+==========+=============+========+
| II. Phân chi phí khám chữa | i bệnh: | | | | | | | | Mức | hưởng | 95 | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| | | | | | | | | n 31/12/2023 | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| Mã thẻ BHYT: CN | 3 [ 38 | | 3821769516 | Giá | trị | rị từ 01/03/2023 đ | đến | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| (Chi phí KCB tính từ ngày | 10/06/2023 ( | đến ngày | 19/06/2023) | | | | lệ | | Nguôn | thanh | toán (đông) | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| | | | | | lệ | | [TỶ | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| Nội dung | Đơn | Sõ | Đơn giá | Đơn giá | [Tỷ | Thành tiên | tt | [Thành tiên | Quỹ BHYT | Người | Khác | Người |
| | vị | [lượng | BV | BH | tt | BVV | I theo | BH | | bệnh cùn | | bệnh |
| | tính | | (đòng) | (đòng) | Itheo | (đông) | BHYTI | (đõng) | | chi trà | | tự trả |
| | | | | | dv | | (%) | | | | | |
| | | | | | (%) | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| [1. Khám bệnh: | | | | | | 34.500 | | 34.500 | 32.775! | 1.725 | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| [1.10.1897 - Khám Ngoại | Lân | 1 | 34.500! | 34.500 | 100 | 34.500 | 100 | 34.500! | 32.775! | 1.725! | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| [2. Ngày giường: | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| [2.2. Ngày giường điêu trị nội | trú: | | | | | 1.440.000 | | 1.440.00011.368.0001 | | 72.0001 | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| 1.K19.1917 - Giường Nội | [Ngày | 9 | 160.0001 | 160.000 | 100 | 1.440.0001 | 100 | 1.440.0001 | 1.368.0001 | 72.0001 | | |
| khoa loại 2 Hạng I - | | | | | | | | | | | | |
| Khoa tổng | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| i Ngoại hợp | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| [3. Xét nghiệm: | Lân | 1 | 40.400 | 40.4001 | 100 | 212.2001 | 100 | 212.200! | 201.590 | 10.610 | | |
| 1.220120.1370 - Tống phân | | | | | | 40.400 | | 40.400! | 38.380 | 2.020 | | |
| tích tê bào máu ngoại vi | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| đếm | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| (bẵng máy tống trớ) | Lân | 1 | 21.500! | 21.5001 | 100 | 21.500 | 100 | 21.500! | 20.425 | 1.075 | | |
| [2.23.0166.1494 - Định lượng | | | | | | | | | | | | |
| Urê máu [Máu] | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| 3.23.0051.1494 - Định lượng | Lân | | 21.500 | 21.500 | 100 | 21.500 | 100! | 21.500 | 20.425 | 1.075 | | |
| Creatinin (máu) | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| 4.23.0020.1493 - Đo hoạt độ | Lân | 1 | 21.500 | 21.500 | 1001 | 21.500 | 1001 | 21.500 | 20.425 | 1.075! | | |
| ÁST (GOT) [Máu] | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| 5.23.0019.1493 - Đo hoạt độ | Lân | | 21.500 | 21.500 | 100 | 21.500 | 1001 | 21.500 | 20.425 | 1.075 | | |
| ẠLT (GPT) [Máu]. | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| 6.23.0075.1494 - Định lượng | Lân | 1 | 21.5001 | 21.500 | 100 | 21.500 | 1001 | 21.500 | 20.425 | 1.075 | | |
| Glụcose [Máu]. | | | | | | | | | | | | |
| 7.220019.1348 | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| Thời gian | Lân | 1 | 12.600 | 12.6001 | 100 | 12.600 | 1001 | 12.600 | 11.970 | 630 | | |
| máu chảy phương pháp | | | | | | | | | | | | |
| Duke | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| 8.01.0285.1349 - Xét nghiệm | Lân | 1 | 12.600 | 12.600 | 100 | 12.600 | 100! | 12.600 | 11.970 | 630 | | |
| đông mấu nhanh tại | | | | | | | | | | | | |
| gịường | | | | | | | | | | | | |
| 9.01.0284.1269 - Định nhóm | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| | Lân | 1 | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| máu tại giường | | | 39.100! | 39.100 | 100 | 39.100 | 100! | 39.100! | 37.145 | 1.955 | | |
| 4. Chẩn đoán hình ảnh: | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| 1.18.0108.0029 - Chụp | Lân | 1 | | | | 97.200 | | 97.200! | 92.340 | 4.860 | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+
| 19062023144910 | | | 97.200 | 97.200 | 100 | 97.200 | 100! | 97.200 | 92.340 | 4.860 | | |
+--------------------------------+--------------+----------+-------------+---------+--------+--------------------+--------+----------------------+------------+----------+-------------+--------+ | none | vi | extraction_realdata |
Your task is to identify and extract all comorbid diagnoses present in the provided Vietnamese medical text. These diagnoses may span across multiple lines, so ensure to include all necessary parts. The final output should not contain any extraneous or meaningless information from the source text. If there are no comorbid diagnoses, respond with 'none'. Otherwise, list all diagnoses in their original form. | [5h
BỘ Y TẾ Mẫu số 02 / BV
BỆNH VIỆN THÓNG NHẤT
Khoa Ngoại Tiêu hóa
Mã sô BN IN : 22163819
BẢNG KÊ VẬT TƯ - THUỐC TIÊU HAO 3] Số phiếu: 66,414
(sử dụng cho bệnh nhân dối tượng Hao phí)
I. Hành chính:
(1) Họ và tên bệnh nhân NGUYÊN VĂN HIỆP Ngày, tháng năm sinh - 16/06/1984 Giới tính :
(2) Địa chỉ hiện tại: 373/152/38 Lý Thường Kiệt, Phường 08, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam (3) Mã khu vực (K 1/K2/K3) ]
[DN [ 4 ] 79 [ 97 [ 092 / 13957
(5) Nơi ĐK KCB BHYT ban dầu: (6) Mã 79025 ]
(7) Đến khám:
8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 25/02/2024 13:52
9) Kết thúc khám /diều trị: 01/03/2024 08:22 Tổng số ngày điều trị : 5 ]Ngày (10) Tình trạng ra viện:
(11) Cấp cứu:[ x ]((12) Đúng tuyến[ x ] Nơi chuyển đến từ Nơi chuyển dỉ: (13) Thông tuyến: [](14) Trái tuyển:
(15) Chấn đoán xác định - Vết thương cạnh hậu môn (16) Mã bệnh: S39.0
(17) Bệnh kèm theo: (18) Mã bệnh kèm theo
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
Il. Phần Chi phí khám, chữa bệnh:
DN [ 4 [79 [ 97 [ 092 [ 13957 Mức hưởng ]
(chi phí KBCB tính từ ngày 25/02/2024 13:52 đển ngày 01/03/2024 08:22)
+========================================+========+=======+=========+=========+==========+============+=========+=========+===========+=============+=============+========+
| | | | Đơn giá | Đơn giá | Tỷ lệ | Thành tiền | Tỷ lệ | Thành | | Nguồn thanh | toán (dồng) | |
+----------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+---------+---------+-----------+-------------+-------------+--------+
| NỘI DUNG | Đơn vị | Số | BVV | BH | thanh | BV | Ithanh | tiền BH | [Quỹ BHYT | Người bệnh | Khác | Người |
| | tính | lượng | (Đồng) | (Đồng) | toán | (Đồng) | toán | (đồng) | | cùng chi | | bệnh |
| | | | | | theo | | IBHYT I | | | trả | | |
| | | | | | [dịch vụ | | (%) | | | | | |
| | | | | | (%) | | | | | | | |
+----------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+---------+---------+-----------+-------------+-------------+--------+
| (1 ) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+----------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+---------+---------+-----------+-------------+-------------+--------+
| 8. Thuốc | | | | | | 118,377] | | | | | 118.377 | |
+----------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+---------+---------+-----------+-------------+-------------+--------+
| Phòng mổ | | | | | | 118,377] | | | | | 118.3771 | |
+----------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+---------+---------+-----------+-------------+-------------+--------+
| Êphedrinc Aguettant 30mg/ml 30mg/ | Óng | 1.0] | 57,750] | | 100 | 57,750] | | | | | 57.75d | |
| mL(Ephedrin (hydroclorid) [Laboratoire | | | | | | | | | | | | |
| [Aguettant] | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------------------+--------+-------+---------+---------+----------+------------+---------+---------+-----------+-------------+-------------+--------+
lu | none | vi | extraction_realdata |
Scan through the rendered Vietnamese medical text and extract all the comorbid diagnoses. Diagnoses can extend across several lines, so make sure you include every necessary part. The output should strictly contain the relevant diagnoses only, free of any unnecessary text. If no comorbid diagnoses are identified, return 'none' and nothing else. | (5) Cơ sở đăng ký KCB BHYT ban đầu: Y tế Công ty CP VIGLACERA Hạ Long (6) Mã: [22051]
(7) Đến khám lúc: 11/08/2023 16:22
(8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 11/08/2023 16:22
(9) Kết thúc khám/điều trị: 18/08/2023 16:00 Tổng số ngày điều trị: [8] (10) Tình trạng ra viện: [1]
(11)Cấp cứu [x] (12)Đúng tuyến: [ ] Nơi chuyển đến: (13)Nơi chuyển đi: (14)Trái tuyến: [ ] <stamp>
(15)Chẩn đoán xác định: Gãy kín 1/3G 2 xương cẳng tay trái (16)Mã bệnh: S52.9
(17)Bệnh kèm theo; (18) Mã bệnh kèm theo: ;
(19)Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Chi phí khám, chữa bệnh
Số thẻ: DN4222208017031 Giá trị từ: 01/01/2023 Đến: 31/12/2023 Mức hưởng: 80%
(Chi phí KBCB tính từ ngày 11/08/2023 đến ngày 18/08/2023)
<table-0> | none | vi | extraction_realdata |
Xác định tất cả các chẩn đoán bệnh kèm theo có trong văn bản y khoa tiếng Việt. Nếu chẩn đoán trải dài qua nhiều dòng, hãy đảm bảo bao gồm toàn bộ nội dung liên quan. Chỉ trả về phần chẩn đoán kèm theo và loại bỏ mọi thông tin dư thừa. Nếu văn bản không có chẩn đoán nào, trả về 'none' mà không cung cấp thêm thông tin. | SỜ Y TẾT ẠNG SỢN PHIẾU XÉT NGHIỆM MS 30/BVV - 01
TRUNG TÂM Y TẾ HUYÊN HỬU LŨNG
Mã số BN: 18003770
N HUYẾT HỌC Số :0001372/24
HỪU LUNG Đối tượng BHYT
[7] XN Thường [L] xN Cấp cứu
Họ tên người bệnh - NÔNG HUYỀN NHƯ Ngày sinh : 21/10/2017 Giới tính :Nữ
Địa chỉ: Tân Mỹ 2, Thị trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn*Tân 1 Số thẻ KCB TA4202020881456
Khoa Khoa Truyền nhiễm; Khoa Da liễu Buồng : PI/H004
Chẩn doản Viêm phế quản phổi, không phân loại, ICDI0 :
1. Tế bào ngoại vì
L
+=============+=========+=======+=======================+=======+
| CHỈ SỐ | KẾT QUẢ | | CHỈ SỐ | KÍ |
+-------------+---------+-------+-----------------------+-------+
| KST sốt rét | | 0] | Máu lắng : giờ (<15mm | |
| | | | giờ 2 (< 20mm ) | |
+-------------+---------+-------+-----------------------+-------+
H
g/dL
x 10?*L
0 %
62 fL.
30.6 pg
!. [M/Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
34.8 g/dL
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 14.8 %
MÚ: 4ù/ 3 Ù 47 2 íL
244. x 10*V
Nhóm máu ] Hệ ABO
7 8 íL
(5yê N 15.6
[] Hệ Rh
-T 0.190 %
T( Q/4 ụ -LCR 20.9 %
16 giờ 5 phút ngày 31 tháng I năm 2024 Giờ...........ngày. -dáp-01: -201:- 2024..
BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ TRƯỞNG KHOA XÉT NGHIỆM
/(
UX
BS, @lu Shị Lang
Hoàng Thu Huyền
Lấy bệnh phẩm tại Khoa Xét nghiệm, lấy xong quay lại Khoa Truyền nhiễm; Khoa Da liễu
Quý khách có nhu cầu tư vấn, giải đáp. hỗ trơ, đặt lịch khám, đăng ký khám xin vui lòng liên hệ số điện thoai 02053.826.366 của
Trung tâm Y tế huyện Hữu Lũng trong giờ hành chính từ thứ 2 đến thứ 6 (nghi thứ 7. chủ nhật. nghi lễ, nghi Tết theo quy đình của
nhà nước)! | none | vi | extraction_realdata |
Extract any comorbid diagnoses mentioned in the Vietnamese medical text. Since these diagnoses might extend over multiple lines, be careful to capture all the relevant information. Return only the diagnoses in their raw text form, excluding any unnecessary text. If there are no comorbid diagnoses, simply return 'none'. | - Địa chi: Phường Sài Đồng, Q. Long Biên, TP Hà Nội
- Vào viện lúc: 07 giờ 47 phút, Ngày 15 tháng 02 năm 2023
- Ra viện lúc: 10 giờ 00 phút, Ngày 16 tháng 02 năm 2023
- Chẩn đoán: J35.2 - Viêm V.A quá phát
- Bệnh kèm theo: -
- Phương pháp điều trị: Phẫu thuật nội soi nạo V.A
- Lời dặn của thầy thuốc: Đề nghị cho phụ huynh nghỉ 07 ngày ở nhà chăm trẻ sau phẫu thuật. Cho trẻ uống thuốc đơn, khám lại theo hẹn.
Ngày 16 tháng 02 năm 2023 Ngày 16 tháng 02 năm 2023
<stamp> GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN TRƯỞNG KHOA ĐIỀU TRỊ | none | vi | extraction_realdata |
Please extract all comorbid diagnoses found in the Vietnamese medical text. The diagnoses might span more than one line, so be careful to capture them completely. Ensure that no extra, irrelevant text is included in your output. If the text does not contain any comorbid diagnoses, simply return 'none'. | BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI Phòng khám Nội Thần kinh G066
Mã đơn thuốc: 0193423TJ23H-c 2309063080 Mã BN: 1908006235
Địa chỉ: Hà Nội
Điện thoại: 19006422
ĐƠN THUỐC
Họ tên: PHAN THỊ MINH PHƯƠNG Số điện thoại: 0915 087 586
Ngày sinh: 20/08/1952 Cân nặng: Giới tính: Nữ
Địa chỉ: Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Số thẻ BHYT:
Chẩn đoán: G44.1 - Nhức đầu do mạch máu, không phân loại nơi khác/ nhồi máu cũ không triệu
chứng đầu nhân đuôi phải / I10 - Bệnh lý tăng huyết áp
Thuốc điều trị:
<table-0>
Cộng khoản: 2
Lời dặn: thuốc huyết áp và tiểu đường dùng theo đơn đã có
Khám lại xin mang theo phiếu này
Đơn vị tư vấn sử dụng thuốc (giờ hành chính): 19006422
11:49:15 Ngày 06 tháng 09 năm 2023
Bác sĩ khám bệnh
(Ký, ghi rõ họ tên)
<signature>
ThS.BSNT. Lê Văn Thủy
Người Ký: LÊ VĂN THỦY
Ngày Ký: 11:50:12 06/09/2023
Ghi chú:
- Quý khách vui lòng gọi điện thoại đến số tổng đài tư vấn và đặt lịch hẹn khám: 19006422 (Cước phí 1000đ/phút) để chủ
động đặt lịch hẹn và lấy số khám lần sau.
- Thời gian đặt lịch hẹn khám: Từ 7h00-22h00 các ngày trong tuần. Quý khách vui lòng gọi điện đặt lịch sớm nhất một tuần
và chậm nhất một ngày trước khi đến khám.
ISOFH - Người in: Lê Văn Thủy, ngày in: 06/09/2023 11:50 | none | vi | extraction_realdata |
Hãy xác định và trích xuất các chẩn đoán bệnh kèm theo trong văn bản y khoa tiếng Việt. Những chẩn đoán này có thể xuất hiện ở nhiều dòng khác nhau, vì vậy cần đảm bảo thu thập đầy đủ các thông tin liên quan. Kết quả trả về chỉ bao gồm các chẩn đoán bệnh kèm theo, không chứa bất kỳ nội dung không cần thiết nào. Nếu không tìm thấy chẩn đoán nào, trả về 'none' mà không có lời giải thích. | l
SỞ Y TẾ TÍ TỈNH NGHÊ AN Mẫu số: 01/KBCB
TRUNG TÂM Y TẾ QUỲ HUỲ HỢP Mã số người bệnh: BN240000004834
Khoa NgoạiChuyên Khoả Sô khám bênh: 602465
Mã khoa: K19282930
TRUNG TĂM V%
Y TẾ 824000000012962
H.QUỲ HỢP / )/BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ [3)
I. Phần Hành chính
(1) Họ tên người bềnh%* VI THỊ NHẬT SINH Ngày, tháng, năm sinh: 19/05/2005 Giới tỉnh:
(2) Địa chí hiện tại: Xã Châu Thái-Huyện Quỳ Hợp-Tình Nghệ An (3 )>Mã khu vực (KI/
(4) Mã thè BHYT: ] Giá trị từ: đến:
(5) Nơi ĐK KCB ban dầu: (6) Mã: [ ]
(7) Đến khám: 10 giờ 06 phút ngày 01 tháng 04 năm 2024
(8) Điều trị ngoại trù/nội trú từ: 10 giờ 25 phút ngày 01 tháng 04 năm 2024
(9) Kết thúc khám/điều trị: 07 giờ 50 phút ngày 09 tháng 04 năm 2024 Tống số ngày điểu 9 Ngày (10) Tình trạng ra [1]
(11) Cấp cứu [ ]ki2)Đúng tuyến:[ ]Nơi chuyến dến từ: Nơi chuyển đi: (13)Thông tuyến:[ K14)Trái tuyến[ ]
(15) Chấn đoản xác dịnh: Chấn động não / Vết thương đinh đầu do bị đánh (16) Mãl S06
(17) Bệnh kèm theo: Vết thương đình đầu do bị đánh (18) Mã bệnh S01
kèm theo:
(19) Thời điểm dù 05 năm liên tục từ ngày: (20) Miễn cùng chỉ trá trong năm từ ngày:
IL. Phần Chí phí khăm bệnh, chữa bệnh
]Giá trị từ: dến: Mức hưởng: %
+====================================+===========+========+==========+==============+============+============+========+============+============+=========================+========+==============+
| Mã thè BHYT: | | | | | | | | | | | | |
| (Chi phí KBCB tính từ ngày 0 | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| | | | | | [ty el | Thình tiền | [ry lẹ | Thanh tiền | | Nguồn thanh toán (đồng) | | |
| | | | | | khanh | | | | | | | |
| | | | | | [toán | | | | | | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| Nội dung | Đơn | số | Đơn gi | Đơn giá | [theol | BVV | [toán | BH | Quý BHYT ] | Người | Kháo | Người bệnh ] |
| | [vi tính | [lượng | BVV | BH | [dịch | (Đồng) | IBHYI | (Đồng) | | bệnh cũng | | tự tri |
| | | | (Đồng) | (Đồng) | vụ | | [r e%[ | | | chi tri | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| (1) | (2) [ (3) | | (4) | (5) | 1(6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| [1. Khám bệnh | | | | | | 30.50d | | | | d | d | 30,soạ |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| [10.1898-Khâm Ngoại | lần | 1 | 30,5o0] | 30.500]10o ] | | 30.500] | | 0! | | 0 | 0 | 30,s00] |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| 2. Ngày giương: | | | | | | 1,192,80d | | | | d | d | 1,192.800 |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| [GBI2-Giường Nội khoa loại 2 Hạng | [Ngà | 8 | 149.100] | 149,100] | 100 | 1,192,800] | 0 | | 0] | 0 | 0 | 1.192.8001 |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| I1ll - Khoa Ngoai tổng hợp | | | | | | 40,40d | | | | d | d | 40.40d |
| 3.Xét nghiệm | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| [220120,1370-Tông phân tích tế bảo | lẫn | | 40,400] | 40.400! | [100 | 40,400] | 0 | 0] | 0 | 0 | 0 | 40,400] |
| [máu ngoại vi (bằng máy đếm tống | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| [trờ) | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| 4. Chẩn đoán hình anh | | | | | | 65,400 | | | | d | d | 65,400 |
| Xquang | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| [18.0067.0029-Chụp X sọ | lần | | 65,400] | 65.400! | 1100 | 65,400] | 0 | | | | 0 | 65,400] |
| thẳne/nehiêng. | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| 8, Thuốc, dịch truyền | | | | | | 415,84d | | | | a | d | 415.84d |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| [Cefazolin+1g(Biofzolin) | lọ | 16 | 24,950] | 24.950110o ] | | 399200] | 0 | 0] | 0] | | 0! | 399209] |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| cất | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| Nước cắt pha tiêm+10ml(Nước c | Ống | 16 | 680 | 680! | [100 | 10,880] | 0 | 0 | 0 | 0 | 0! | 10,8801 |
| [tiêm) | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| [Parncctamol+500mg(Partamol Tab, [ | IViên ] | 12 | 4s01 | 4801 | [100 | 5.760] | 0 | | 0 | 0 | | 5.7601 |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| p. Vật tư y tế | | | | | | 19,392 | | | | d | d | 19392 |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| Bơm tiêm sử dụng một lẩn Vihankok | [Chiế | 16 | 9341 | 9341 | [100 | 14,944] | 0 | | | | | 14.9441 |
| (10ml) | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| Kím tiêm MPV | Cải | 16 | 278] | | 278[ too ] | 4,448] | 0 | | | | | 4,448] |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| [Cộng: | | | | | | 1,764,332 | | d | d | d | d | 1,764,332 |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
| Tổng chị phí lần khám bệnh/cả đợt | điều | trị: | | | 1,764,332 | | đồng | | | | | |
+------------------------------------+-----------+--------+----------+--------------+------------+------------+--------+------------+------------+-------------------------+--------+--------------+
(Viết bằng chữ: Một triệu bảy trắm sáu mươi bốn nghìn ba trăm bả mươi hai đồng)
Trong đỏ số tiền do:
Quỹ BHYT thanh toán theo giá dịch vụ y tế: đồng 49
Quỹ BHYT thanh toán theo DRG: Thanh toán vào cuối kỳ (cuối quý)
Người bệnh trà, trong đó:
Cùng chí trả trong phạm vi BHYT: 0 đồng
Cúc khoản phải trá khác: 1,764,332 đồng
-Nguồn khác: 0 đồng
Trang 1/2
| Vết thương đỉnh đầu do bị đánh | vi | extraction_realdata |
Extract any comorbid diagnoses mentioned in the Vietnamese medical text. Since these diagnoses might extend over multiple lines, be careful to capture all the relevant information. Return only the diagnoses in their raw text form, excluding any unnecessary text. If there are no comorbid diagnoses, simply return 'none'. | (9) Kết thúc khám/ điều trị: 15 giờ 16 phút, ngày 12 tháng 09 năm 2023 Tổng số ngày điều trị: 12 (10)Tình trạng ra viện: [1]
(11) Cấp cứu: [x] (12)Đúng tuyến [ ] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: (13) Thông tuyến:[ ] (14) Trái tuyến: [ ]
(15) Chẩn đoán xác định: Viêm phổi, tác nhân không đặc hiệu (16) Mã bệnh : [J18;]
(17) Bệnh kèm theo: Thiếu sắt;Viêm tiểu phế quản cấp
(18) Mã bệnh kèm theo: [ E61.1; J21; ]
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Phần Chi phí khám, chữa bệnh:(Mỗi mã thẻ BHYT sẽ thống kê phần chi phí khám bệnh, chữa bệnh phát sinh tương ứng mã thẻ đó)
Mã thẻ BHYT: [ TE1191921739539 ] Giá trị từ: 06/02/2022 đến : 30/09/2028 Mức hưởng: 0 | Thiếu sắt; Viêm tiểu phế quản cấp | vi | extraction_realdata |
Identify and extract comorbid diagnoses from the Vietnamese medical text provided. These diagnoses may appear across several lines, so include every relevant line. Your output should not contain any irrelevant or meaningless information. If the text lacks comorbid diagnoses, return 'none' and provide no further details. | (9) Kết thúc khám/điều trị: 13:26:00 19/06/2023 Tổng số ngày điều trị: 3 (10) Tình trạng ra viện: [ 1 ]
(11)Cấp cứu: [x] (12)Đúng tuyến:[ ] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: (13)Thông tuyến[ ] (14)Trái tuyến [ ]
(15) Chẩn đoán xác định:Gẫy dầu dưới xương quay phải do tai nạn rủi ro (16) Mã bệnh: [ S52.9 ]
(17) Bệnh kèm theo: (18) Mã bệnh kèm theo: [ ]
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: 01/01/2015 (20) Miễn cùng chi trả từ ngày:
II. Phần chi phí khám bệnh, chữa bệnh:
Mã thẻ BHYT:[ HT 2 15 17 050 01258 ] Giá trị từ 01/01/2023 đến 31/12/2023 Mức hưởng: [ 100% ] | none | vi | extraction_realdata |
Identify and extract comorbid diagnoses from the Vietnamese medical text provided. These diagnoses may appear across several lines, so include every relevant line. Your output should not contain any irrelevant or meaningless information. If the text lacks comorbid diagnoses, return 'none' and provide no further details. | SỞY TẾ TỈNH BÌNH PHƯỚC Mẫu số: 22/BV-01
SỐ200 ĐƯỜNG ĐỘC LẬP- KHA NHƯỚC A ÍCLONG TÌNH ĐÌNH PHƯỚC ]1linh lit
NgƯ KHAM ĐẮM ĐỂ KHOA TÂN TÂY PHƯỚT P
Điện thoại: 0271.39.39.888 23025253
PHIẾU XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH
] Cấp cứu ] Thường
Họ tên bệnh nhân: Lê Đức Hiếu Tuổi: 43 Giới tính: Nam
Địa chỉ: Phường Long Phước, Thị Xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Số thẻ BHYT: Ngày hết hạn:
Nơi công tác:
Phòng: Phòng Khám Nội 1 Giường:
Chẩn đoán:
Bệnh kèm theo:
Tên xét nghiệm Kết quả Chỉ số BT
1. HBSAg test nhanh DƯƠNG TÍNH Âm tính
PHÒNG?RÍ Á báng04 hăm 2023 08:15, Ngày 21 tháng 04 năm 2023
TÂM VIỆT PHỨC ĐI ĐIÊUTRỊ PHÒNG XÉT NGHIỆM
SĐT:0271.3999:088 ]
BS. Phạm Văn Thắng CN. Phan Thị Nhật Lệ | none | vi | extraction_realdata |
Hãy trích xuất tất cả các chẩn đoán bệnh kèm theo từ đoạn văn bản y khoa tiếng Việt được cung cấp. Đảm bảo bao gồm tất cả chẩn đoán kèm theo, ngay cả khi các chẩn đoán trải dài trên nhiều dòng. Nếu không có chẩn đoán bệnh kèm theo trong văn bản đầu vào, trả về 'none' và không giải thích gì thêm. | Mã đơn thuốc: 01055997258-C Mã cấp phát: 997258
<logo> Tên đơn vị: BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC Mã lần khám: 23118704
Địa chỉ: Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 0976478285 23118704
ĐƠN THUỐC
Họ tên: NGUYỄN VĂN HÒA
Ngày sinh: 09/08/1955 Cân nặng: kg Nam/nữ: Nam
Đối tượng: Bảo hiểm y tế - HT3010128374251
Địa chỉ: Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội
Chẩn đoán: Viêm họng - thanh quản cấp
Thuốc điều trị:
<table-0>
Lời dặn bác sĩ:
Ngày 11 tháng 10 năm 2023
XÁC NHẬN CỦA NGƯỜI BỆNH Bác sỹ/ Y sỹ khám bệnh
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
<signature> <signature>
NGUYỄN VĂN HÒA BS Nguyễn Hải Quang
- Khám lại xin mang theo đơn này.
- Số điện thoại liên hệ: 0912232849
- Tên bố hoặc mẹ của trẻ hoặc người đưa trẻ đến khám bệnh, chữa bệnh:..
Hệ thống quản lý bệnh viện HISLink, Phiếu in lúc: 11/10/2023 10:22:39 AM tại địa chỉ: E8113237001A in bởi | none | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | Mã đơn thuốc: 010551105686-C Mã cấp phát: 1105686 PHÀN
Tên đơn vị: BỆNH VIỆN DẠI HỌC Y DƯỢC Mã lần khám: 24011550
Địa chi: Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội I. Ph
Điện thoại: 0978949216
ĐƠN THUỐC
Họ tên: LÊ DOÃN KHOÁT
Ngày sinh: 18/02/1944 Cân nặng: kg Nam/nữ: Nam
Đối tượng: Bảo hiếm y vế - HT2010128500952
Địa chí: Phường Văn Chương,Quận Đống Đa,Hà Nội 11.
Chẩn đoán: Bệnh lý tăng huyết áp, BỆnh 2 thân ĐMV dã CT 3 stent tháng T3 - ĐTTN
ổn định; Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline; Cơn đau thắt ngực; Rối loạn
chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu khác; Suy thận mãn tính; Suy tim
+=========+========================================+=========+=======+=======================+
| Thuốc c | điều trị: | | | |
+---------+----------------------------------------+---------+-------+-----------------------+
| [STTI | Tên thuốc | IĐ.V.TI | S.L | Chỉ dẫn dùng thuốc |
+---------+----------------------------------------+---------+-------+-----------------------+
| 1 | Amlodipin (AMLODIPINE STELLA 5MG) | Viên | 30 | Mỗi ngày ! Viên |
| | [5mg | | | |
+---------+----------------------------------------+---------+-------+-----------------------+
| 2 | Bisoprolol (SaViProlol 2,5) 2.5mg | Viên | 30 | Mỗi ngày ! Viên. sáng |
+---------+----------------------------------------+---------+-------+-----------------------+
| 3 | [vabradin (Procoralan Tab 5mg 56s) 5mg | Viên | 30 | Mỗi ngày ! Viên chiều |
+---------+----------------------------------------+---------+-------+-----------------------+
| 4 | Rosuvastatin (DW-TRA Timaro) 10mg | Viên | 30 | Mỗi ngày ] Viên. Uống |
| | | | | Sau Ăn Tối |
+---------+----------------------------------------+---------+-------+-----------------------+
| 5 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-actỉng, | Lọ | 1 | Tiêm Dưới Da 6H: 12 |
| | Dual-acting) (SCILIN M30 (30/70) | | | UI ; 18H: 12 UI |
| | 1 1000UI/10ml | | | |
+---------+----------------------------------------+---------+-------+-----------------------+
Lời dặn bác sĩ:
Ngày 25 tháng 01 năm 2024
XÁC NHẬN CỦA NGƯỜI BỆNH Bác sỹ/ Y Y sỹ khám bệnh
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Lít (ung
LÊ DOÃN KHOÁT BS.Triệu-Hoàng Dung
Khám lại xin mang theo đơn này.
Số diện thoại liên hệ: 0905469691
Tên bố hoặc mẹ của trẻ hoặc người đưa trẻ đến khám bệnh, chữa bệnh:.
Hệ thống quản lý bệnh viện HISLink, Phiếu in lúc: 25/01/2024 9:15:00 SA tại đia chi: 74D4356FAFFD in bởi | Bệnh lý tăng huyết áp, Bệnh 2 thân ĐMV đã CT 3 stent tháng T3 - ĐTN ổn định; Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline; Cơn đau thắt ngực; Rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu khác; Suy thận mãn tính; Suy tim | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. |
tế/ Sỡ y tế/Y tế ngành: SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Mẫu số: 02/BV
Khoa: Khoa Nhiễm
Mã khoa: Sô bệnh án: 24003831
BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ
TỜ TỔNG HỢP CHI PHÍ
I. Phần Hành chính:
(1) Họ tên người bệnh: NGUYỄN ĐỘ Ngày, tháng, năm sinh: 10/02/1994 Giới tính: Nam
(2) Địa chỉ hiện tại: Xóm 6, Thôn 2, Xã Đức Bình, Huyện Tánh Linh, Tình Bình Thuận (3) Mã khu vực (K1/K2/K3):
(4) Mã thè BHYT: GD4796020905096 Giá trị từ: 18/04/2023 đến 17/04/2024
(5) Nơi ĐK KCB ban đầu: Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức (6A) Mã: 79036
Thông tin thẻ cũ: Mã thẻ BHYT: Giá trị từ: đến (6B) Mã:
(7) Đến khám: 20 giờ 35 22/02/2024 (8) Điều trị ngoại trú/ nội trú từ:
(8) Kết thúc khám/ điều trị: 08 giờ 00 01/03/2024 Tổng số ngày đều trị: 9 Tình trạng ra viện:
(11) Cấp cứu ](12) Đúng tuyến [ X Nơi chuyển đến: Nơi chuyển đi: (13) Thông tuyến: (14)Trái tuyến
(15) Chẩn đoán xác định: Nhiễm trùng đường hô hấp trên, ) (16) Mã bệnh: ]06.9
(17) Bệnh kèm theo: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản ) Viêm dạ dày, không đặc hiệu, Rối loạn (18) Mã bệnh kèm theo: K21, K29.7 ) K59,
chức năng khác của ruột ,
(19) Thời điểm đù 05 năm liên tục từ ngày: 18/04/2028 (20) Miễn cùng chỉ trả trong năm từ ngày: đến
+==========================+========+============================================+===========+
| Chi phí chưa thanh toán: | 740.92 | Tổng chi phí đợt điều trị (1) + (2) + (4): | 740.920 |
+--------------------------+--------+--------------------------------------------+-----------+
| (1) Giá trị Biên Lai: | 740.92 | (3) Tạm ứng: | 1.000.000 |
+--------------------------+--------+--------------------------------------------+-----------+
| (2) Giá trị Hóa Đơn: | 0 | (4) Chi phí đã thanh toán ngoại trú: | 0 |
+--------------------------+--------+--------------------------------------------+-----------+
Chi tiết tạm ứng:
-Ngày 22/02/2024 tạm ứng 500.000 đồng (Kế toán: Lưu Như Ngân/Số phiếu
Thừa trả lại bệnh nhân: (1) + (2) - (3) 259.080 đồng
Số tiền bằng chữ: Hai trăm năm mươi chín nghìn không trăm tám mươi đồng can miệ]
Ngày 29 tháng 02 năm 2024
BỆNH NHÂN KẾ TOÁN NGƯỜI LẬP
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)
0
7]
[)- (u/IL-
ĐD. (oỏ Shị Llu Nhủu
Đỗ Duy Tùng
10:42.31, 29/02/2024 / Lê Văn Chương
Page l of 1 | Nhiễm trùng đường hô hấp trên | vi | extraction_realdata |
Với văn bản tiếng Việt có thể chứa nhiễu từ việc xử lý OCR, nhiệm vụ của bạn là xác định các chẩn đoán chính. Một số thông tin quan trọng có thể trải rộng trên nhiều dòng, do đó, bạn cần sử dụng các dấu hiệu không gian để thu thập đầy đủ. Tránh các thông tin không liên quan, và trả về 'none' nếu không tìm thấy chẩn đoán. | HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 2C23TDH
<logo> HÓA ĐƠN CHUYỂN ĐỔI TỪ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ Số: 3216
<stamp> Ngày 25 tháng 08 năm 2023
Đơn vị bán hàng: BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HẢI PHÒNG
Mã số thuế: 0200926486-001
Địa chỉ: Số 225c Đường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253736285 Số tài khoản: 118000064535 tại Ngân hàng Vietinbank chi nhánh Tô Hiệu
Hài Phòng
Họ tên người mua hàng: Phạm Phan Hà Anh
Tên đơn vị:
Mã số thuế:
Địa chỉ: Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Hải Phòng
Điện thoại:
Hình thức thanh toán: TM Số tài khoản:
<table-0> <logo>
Người chuyển đổi Người mua hàng Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên) Signature valid
<signature> Ký bởi BỆNH VIỆN ĐẠI
CN. Nguyễn Quỳnh Anh HỌC Y HẢI PHÒNG
Ngày chuyển đổi: 25/08/2023 16:10:14 Ký ngày 25/08/2023
Mã của cơ quan thuế: 00EA0E1DAF2AC14FD1A89C33B6DBA67345
Đơn vị cung cấp dịch vụ Hóa đơn điện tử: Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel) MST: 0100109106
Tra cứu hóa đơn điện tử tại Website: https://vinvoice.viettel.vn/untilities/invoice-search. - Mã số bí mật: ZXTHYNHMP5HYJXM | none | vi | extraction_realdata |
The medical text in Vietnamese might include noisy characters from OCR processing. Your job is to extract key diagnoses, taking into account that some diagnoses might extend across lines. Use the spatial information of the text to ensure the extraction is accurate. Exclude irrelevant content and, if there’s no diagnosis, return 'none' plainly. | 1
TỈNH HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 2K231YD
@ BỆNH VIỆN Ngày 12 tháng 06 năm 2023
HÓA ĐƠN CHUYỂN ĐỔI TỪ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ Số: 20905
Đơn vị bán: BỆNH VIỆN THAKHCH SÂTHUYỆN YÊN ĐỊNH
Mã số thuế: 2801045863YEN DỊNH$ố tà/khoản: Tại
Địa chỉ: Xã Định Long Huyện Yên Định@Tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại: Fax: Website:
Người mua ĐÀO THỊ KHUYÊN Mã bệnh nhân: 2300043161
Tên đơn vị:
Mã số thuế: Số tài khoản: Tại:
Địa chỉ: Duyên Hy, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định, Tĩnh Thanh Hóa Email:
Hình thức thanh toán: TM 54
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 5 6 - 4 x 5
[Thu viện phí BN Nội trú Phiếu: T723021444 Lần 545.204,8] 545.204,$ 1
Tổng cộng tiền thanh toán: 545.204,$ 0
5 tiền viết bằng chữ: Năm trăm bốn mươi lăm nghìn hai trăm lẻ bốn phẩy tám đồng
Người chuyển đổi Người mua hàng Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên) Sinanture valid
Ký bởi BỆNH VIỆN M
KHOA HUYỆN YÊN TỊỊNI NTÍNH
Ký ngày 12/06/2023
B4
Trần Thị Hồng Nhung
Ngày chuyển đổi: 12/06/2023 15:39:01
Đơn vị cung - ắp dịch vụ Hỏa đơn điện tử: Tập đoàn Công nghiệp - Viển thỏng Quân dội(Vietticl) MST: 0100109106 1
Tra cứu hóa đơn điện tư tạ, -bsite: hups:/vinvoice.viettel.vn/uilities/invoice-search - Mã số bí mật: 9HSS819L 34791S. Mã của cơ quan thuế: | none | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | Kính gửi: Phòng khám đa khoa Dr.Bình Teleclinic MBageas
Địa chỉ: Số 11-13-15 Trần Xuân Soạn, Hai Bà Trưng, Hà Nội
PHIẾU CHỈ ĐỊNH KHÁM Y TẾ
Ngày thông báo 15/02/2023
Nơi gửi Phòng thẩm định MB Ageas Life
Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm số AF04/00383944
Họ tên khách hàng NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH
Số giấy tờ tùy thân 001191002833
Để việc thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm nêu trên được nhanh chóng và chính xác, kính đề nghị Quý
Bệnh viện hướng dẫn khách hàng thực hiện kiểm tra y tế theo các yêu cầu sau đây:
+=======+================================================================================+
| STT | Loại xét nghiệm |
+-------+--------------------------------------------------------------------------------+
| 1 | [Khám tổng quát (Chiều cao/Cân nặng, Huyết áp/Tim mạch, Thị lực) (Dùng mẫu báo |
| | cáo kiểm tra y tế) |
+-------+--------------------------------------------------------------------------------+
| 2 | Phân tích nước tiểu 10 thông số |
+-------+--------------------------------------------------------------------------------+
| 3 | ICreatinine |
+-------+--------------------------------------------------------------------------------+
| 4 | Siêu âm bụng tổng quát |
+-------+--------------------------------------------------------------------------------+
Thông tin tiền sử của khách:
Lưu ý:
Phiếu yếu cầu khám y tế này có giá trị trong vòng 30 ngày kể từ Ngày phát hành thông
báo
Sau khi khách hàng hoàn tất các yêu cầu nêu trên, kính đề nghị Quý Bệnh viện vui lòng
gửi kết quả khám y tế cho Phòng thẩm định bảo hiểm trong thời gian sớm nhất.
Trường hợp cần hỗ trợ vui lòng liên hệ với Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ MB Ageas qua số điện
thoại 024-2229-66666 (số máy lẻ 1022) hoặc gửi thông tin cho chúng tôi theo địa chỉ email
[email protected].
Phòng thẩm định bảo hiểm MB Ageas Life
Họ tên/Mã số CVTVBH: Mạc Thị Dương/2210015488 | none | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. |
Q) BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG
Số 9 P. Viên, Cố Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
*TIUON ƯƠNG DONC Hot/ine - 1900 1806
Mã y tế: 23043600
ĐƠN THUỐC Phóng 234- Nội 10
(Tự Túc)
Tên bệnh nhân: NGUYỂN QUANG THẮNG Giới tính:Nam Tuối:51 Tuổi
Chiều cao: 167.00 cm Cân nặng: 6900 Kg
Họ tên bố/mẹ/người giám hộ (nếu người bệnh dưới 72 tháng tuối):
Dịa chi: Khu Ngọc Chúc 1, Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng, Tinh Phú Thọ
Chẩn đoán: Z00.0 - Viêm dạ dàytrào ngược thực quản độ A/ HIP ()/ Polyp dạ dày (đã cắty
Viêm trực tràng/ Trĩ nội độ ]/ Nang tuyến giáp/ RLCH lipid
Đợt điều trị:..-. SĐT liên hệ:0961288896
Thuốc điều trị :
+=======+=====================================================+=======+==========+
| TTT | Tên thuốc/hàm lượng | ĐVT | Số lượng |
+-------+-----------------------------------------------------+-------+----------+
| 1 | Esomeprazol - (Esonix 40ng) (Dạ đàu ) | Viên | 30 |
| | Ngày uống 1 viên trước ăn sáng 30 phút | | |
+-------+-----------------------------------------------------+-------+----------+
| 2 | Almagate - (Yumangel F) 1.5g/15ml (ứ/bảo ỉ vyuAi ) | Gói | 60 |
| | -Ngày uống 2 gói chia 2 lần sau ăn sáng - chiều | | |
+-------+-----------------------------------------------------+-------+----------+
Lời dặn của bác sĩ:
Uống thuốc theo đơn. Nếu có bất thường dừng thuốc tái khám hoặc hết thuốc khám
lại. SĐT BS Hương: 0977693498 ]
Hẹn khám lại ngày : 18/09/2023
Ngày 19 tháng 08 năm 2023
Bệnh nhân Bác sĩ điều trị
NGUYỄN QUANG THÁNG ThS - BS. Nguyễn Thị Mai Hương
Khám lại vui lòng mang theo dưn nảy.
vơn này có giá trị mua và lỉnh thuốc trong vòng 05 ngày | Z00.0 - Viêm dạ dày trào ngược thực quản độ A/ HP (-)/ Polyp dạ dày (đã cắt)/Viêm trực tràng/ Trĩ nội độ I/ Nang tuyến giáp/ RLCH lipid | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | BỆNH VIỆN SẪN NHI TÍNH CỘNG HỒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Ký hiệu: K24TA A *]
184 ĐẠI LỘ HÙNG VƯƠNG - P.TRẤN PHÚ - TPQUẢ -.Độc lâp.-Tư do -Hanh nhúc..- Số: 0027959
MST: 4300787635
HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
MÃ BN: 19032860
Họ tên người nộp tiền: PHẠM NGỐC ÁNH DƯƠNG Số BL: 33.568
Tên đơn vi (NĨM.
Đối tượng: Viện phí
Mã số thuế:
KHOA NHI TIÊU HÓA
Địa chỉ : xi nữ)/GHM 11!
Tổng chí phí: 56,800
phí Bệnh nhân trả: 56,800
Số tiền : 56.800 Phái thu : 56.800 ]
(Bằng chữ) : mươi sáu ngàn tám trăm đồng
Hình thức thanh
toán : TM/CK
[STTT Tên hàng hoá, dịch vụ Sô tiên
[Định lượng CRP 53.800,00]
2 [Vòng đeo tay nhận diện bệnh nhân 3.000,00]
Quáng Ngãi, ngày 26 tháng 2 năm 2024
Người nộp tiền Người bán hàng
(Ký. ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
VÕ THỊ HÔNG YẾN
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Đơn vị cung cắp dịch vụ Hóa đơn điện tử; Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel) MST: 4300787635
Tru cứu hóa đơn điện từ tại Website: https./vỉnvoicec.viettel.vn/utilics/invoice-search , Mã số bí mật: CCIA6368CHSULG0 | none | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | CÔNG TY CỔ PHẦN
BỆNH VIỆN QUỐC TẾ HOÀN MỸ 230323-6102
Thời gian tiếp nhận: 07:59 23/03/2023
Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Mỹ
469 Nguyễn Trãi - Bồ Sơn - TP.Bắc Ninh - ĐT: 02223.858.999 Thời gian duyệt:
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
Họ tên: NGUYỄN THỊ XÂM (MB) Năm sinh:1990 Giới tính: Nữ
Địa chỉ: Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
Đối tượng: KHÁM SỨC KHỔE Số thẻ:
Khoa phòng: PHÒNG KHÁM 104 (KhámTim Mạch) Bác sĩ điều trị:
Chẩn đoán: Người duyệt:
STT TÊN XÉT NGHIỆM KẾT QUẢ ĐƠN VỊ [ GIÁ TRỊ THAM CHIẾU
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
1 [ Creatinin 64.5 ụmol/1 49-100
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
Nước tiểu 10 thông số
ỊGLU Âm tính mg/dL Âm tính
BIL Âm tính mg/dL Âm tính
KET Âm tính mg/dl Âm tính
SG 1.005 1.000 - 1.030
BLO 25 Ery/ul Âm tính
PH 7.0 5 - 9
I PRO Âm tính mg/dL Âm tính
[URO 0.2 mg/dL <
NIT Âm tính Am tính
I LEU Âm tính Leu/ul Âm tính
Giờ: 8:34 Ngày 23 tháng 03 năm 2023
Bác sỹ điều trị CHUYÊN/KHOÀXÉT NGHIỆM
THẠC SÝ - BẤC SỸ
@hụ Mai ỡloa Vã Ghị Giang 6)
ngẫ)
1/1 | none | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | Đối tượng: Dịch vụ Số BHYT:
Địa Chỉ: 0974486275, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Chẩn đoán: Hen phế quản kiểm soát tốt
II. THÔNG TIN ĐƠN THUỐC: | Hen phế quản kiểm soát tốt | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | (8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 10 giờ 18 phút, ngày 17/02/2024
(9) Kết thúc khám/điều trị: 15 giờ 30 phút, ngày 26/02/2024 Tổng số ngày điều trị: 9 (10) Tình trạng ra viện: [1]
(11)Cấp cứu [ ](12)Đúng tuyến [X]Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: ;(13)Thông tuyến [ ](14)Trái tuyến [ ]
(15)Chẩn đoán xác định: Gãy xương cẳng tay, phần chưa xác định (16)Mã bệnh [ S52.9 ]
(17) Bệnh kèm theo: Nhiễm trùng khác
(18) Mã bệnh kèm theo: [A41]
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: 01/01/2015 (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày: | Gãy xương cẳng tay, phần chưa xác định | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu (Serial) 1K24TAB
Số (No,): 57708
ta (VAT INVOICE)
HÓA ĐƠN CHUYÊN ĐỎI TỪ HÓA DƠN ĐIỆN TỬ
TâmAnh
Ngày (date) 23 tháng (month) 03 năm (year) 2024
Đơn vị bán hàng (Isssued): CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Mã số thuế (Tax code) 0102362369
Địa chỉ (Addres) Số 108 Phố Hoảng Như Tiếp - Phường Bổ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội
Điện thoại (Phone number): 02438723872 Fax:
Số tài khoản (Account No,): Ngân hàng (Bank):
Họ tên người mua hàng (Customers name) Phạm Văn Hữu
Tên đơn vị (Companys name):
Mã số thuế (Tax code):
Dịa chỉ (Addres): Mỹ Hào, Hưng Yên
TM/CK
+==========+==========================================+================+========+==================+==================+========+============+===============+===============+=================+
| Hình | thức thanh toán (Payment method): | | | | | | | | | |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | | Đơn | Số | Đơn giá | | Thành tiền | Thuế | Tiền | Thành tiền |
| (No.) | (Description) | | vị | lượng | (Unit | | trước thuế | suất | thuế | sau thuế |
| | | | tính | (Quantity] | price) | | GTGT | GTTGT | GTTGT | GTTGTT |
| | | | (Unit) | | | | (Amount | (VAT | (VAT | (Amount |
| | | | | | | | excluding | rate) | amount) | including |
| | | | | | | | VAT) | | | VAT) |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| 61 | Urgo cá nhân(102 miểng/hộp)(miếng) | | [Miếng | 3 | 800 | | 2.400 | KCT | | 2.400 |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| 62 | Urgositle 53 x 80 (optikin film) (Miếng) | | [Miếng | 2 | 7.600 | | 15.200 | KCT | | 15.200 |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| 63 | Ưggostcrilc 100x100 mm/50m | | [miếng | 3 | 7.700 | | 23.100 ] | KCT | | 23.100 |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| Tổng | cộng hóa đơn (Total ỉrvoice): | | | | | | | | | 39.175.400 |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| | Tổng hợp | Thuế suất | | Trị giá chưa | thuế GTGT | | Tiền | thuế GTGT | Trị giá | thanh toán |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| | (In sưmmary) | (VAT rate) | | (Amouni | t excludíng VAT) | | (VAT. | *Amount) | (Amount i | tincluding VAT) |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| Hàng | hóa không phải kê khai và tính thuế GTGT | KKKKNT I | | | | | | | | |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| Hàng | hóa không chịu thuế GTGT | KCT | | | 39.175.400 1 | | | | | 39.175.400 |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| Hàng | hóa chịu thuế | | 0% | | | | | | | |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| Hảng | hóa chịu thuế | | 5% | | | | | | | |
| | thuế | | 8% | | | | | | | |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| Hàng | hóa chịu | | | | | | | | | |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| Hàng | hóa chịu thuế | | 10% | | | | | | | |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| Tỗng | cộng tiền thanh toán (Total of payment): | | | | 39.175.400 ] | | | | 0 | 39.175.400 |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| Số tiền | viết bằng chữ (Amount in words): Ba mươi | chín triệu một | trăm | bảy mươi | lăm nghìn | bốn | trăm dồng | | | |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
| [@ỗ lôbi | Người chuyến dối | Người | ghi | mua hàng | nhộn hóa | | (Ký, | Người | bán hàng | họ, tên) |
| Ngày | (Ký. ghi rõ họ. tên) | (Ký, | đối | rõ họ, tên) | | | Ký | đóng dấu, | ghi rõ | name) |
| | (Signature + ful! name) | (Signature c | | 8 fulll name) | | | BỆNH | (Signature, s | stamp d full | MÀN |
| | ẤV | (Cần kiềm tra, | | chiều lộp. giao. | | | | Signature | valid | ANH |
| | Minh Phưcna | | | | | | | bỡi | i CÔNG TY CÓ: | |
| | *CÔNG TY CỐ PHẨN BẸNH | | | | | | | VIỆN ĐA | A KHÒMMÂM / | |
| | VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH | | | | | | | Ký ngày | 23/ 03/2024 | |
| | chuyển đổi: 23/03/2024 09:53:16 | | | | | | | | | |
+----------+------------------------------------------+----------------+--------+------------------+------------------+--------+------------+---------------+---------------+-----------------+
dơn)
Đơn vị cung cáp dịch vụ Hóa đơn điện tử: Tệp đoản Công nghiệp - Viến thông Quân dội (Viettel) MST: 0100109106
Tra cứu hóa dơn điên tử tại Website. hups:/vinvoice victel vrn/utilities/rrvoice-scorch. Mã xố bí mật: 183E 113BBNN4791LOBUV8
tícp theo trang trược - Trang 4
r | none | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | 8
zmaM
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
Mã BN:2310015498
BỆNH VIỆN ĐK XANH PÔN Số: 231119511
2311281207 Kho:
ĐƠN THUỐC NHÀ THUỐC
Tuổi: 1
Họ tên: NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
Đối tượng: Theo Yêu Cầu SĐT: 0962 802 792
Số thẻ BHYT: Nơi ĐK KCB BĐ:
Địa chỉ: 277 Vũ Tông Phan, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Chẩn đoán: ]20 - Viêm phế quản cấp
Phòng: Phòng 209 Phòng khám nhi theo yêu cầu 1
+=======+=================================================+=======+==========+
| STT | Tên thuốc - Cách dùng | ĐVT | Số lượng |
+-------+-------------------------------------------------+-------+----------+
| 1 | [Lukacinco hộp 30 gói (Montelukastum) | Gói | 15 |
| | d | | |
| | [ngày uống 1 gói tối | | |
+-------+-------------------------------------------------+-------+----------+
| 2 | [Otrivin 0,05% Drops 10ml (Xylometazoline HCI.) | Lọ | 01 |
| | nhỏ mũi 2 lần/ ngày | | |
+-------+-------------------------------------------------+-------+----------+
| 3 | [Pricefil 250mg/ 5ml 30ml (Cefprozil (Uống)) | Chai | 01 |
| | [ngày uống 5 ml chia 2 lần | | |
+-------+-------------------------------------------------+-------+----------+
| 4 | [Pulmicort 500mcg 30nang/h (Budesonide) | Ống | 03 |
| | [khí dung ngày 1 ống chia 2 lần | | |
+-------+-------------------------------------------------+-------+----------+
| 5 | [Ventolin 2,5mng (Salbutamol) | Ống | 06 |
| | [khí dung ngày 2 ông chia 2 lần | | |
+-------+-------------------------------------------------+-------+----------+
Cộng khoản: 5
Lưu ý: Khám lại khi thấy bất thường và khi hết thuốc.
10:01 Ngày 28 tháng 11 năm 2023
Người bệnh Bác sĩ khám
200
(Ký và ghi rõ họ, tên) (Ký và ghi rõ họ, tên)
Người ký: Ng
7: Nguyễn Thị Ngày ký: 10:
cla
-7 @a]
(
[ùì- ất, | J20 - Viêm phế quản cấp | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG (sơf ỊPID: 01258.23004655
(d PhuongDong General Hospital ỉlac-MRÃ I (A) ISID: 140223-113043
Số 9 Phố viên - Cổ Nhuế- Bắc Từ Liêm - Hà Nội
pHIƠNG ĐÒNG Hotline: 19001806
BÊ Nh vi tế N BA XH0 ( HƠ A
Website https:/benhvienphuongdong.vn/ VILAS Med 153
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG
Laboratory Report KHOA XÉT NGHIỆM
Thường: [x] Cấp cứu: [ ]
Họ và tên/ Full name: NGUYỄN XUÂN THẮNG Giới tính/ Sex: Nam Năm Sinh/ DOB: 25/04/1985
Địa chỉ/ Address: Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
CMND/ Passport: 001085015909
Bác sĩ chỉ định (Dr,): Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Chẩn đoán/Diagnostic: Khám sức khoẻ tổng quát
Khoa/ Department: Phòng 240 - Nội 3 Đối tượng/ Subjject: Viện phí
Loại Bệnh phẩm/ Type of sample: Máu ] Nước Tiểu Tình trạng mẫu/ Sample status: Đạt
Người lấy mẫu / Sampling: Giờ lấy mẫu/ Sampling time:
+============================================+=======+===========+========+====================+==================+===============+
| Người nhận mẫu/ Receivõn | | | Giờ | nhận mẫu/ Receiver | time: | |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| Tên xét nghiệm | | Kết quả | Đơn vị | Giá trị tham chiếu | QT/PPXN | Máy XN |
| Tests | | Result | Unit | Reference Range | Procedure method | Machine |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | | 65.5 | U/1 | 50 | PĐ-QOTKT-SH10 | AU 480 |
| [Máu]**) | | | | | | |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)(*) | | 5.70 | mmol/1 | 3.9 - 5.2 | PĐ-QOTKT-SH03 | AU 480 |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| Định lượng Triglycerid (máu) [Máu](*) | | 1.83 | mmol/L | 1.8 | PĐ-QTKT-SH04 | AU 480 |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| Định lượng HDL(High density lipoprotein | | 1.14 | mmol/L | >0.9 | PĐ-QOTKT-SH05 | AU 480 |
| [Cholesterol) [Máu](*) | | | | | | |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| Định lượng Glucose [Máu](* ) | | 4.70 | mmol/1 | 3.9 - 6.4 | PĐ-QOTKT-SH01 | AU 480 |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| XÉT NGHIỆM HÓA SINH NƯỚC TIỂU | | | | | | |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| Tổng phân tích nước tiễu (Bằng máy tự | động) | [10 thông | c số] | | | |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| [Glucose | | Negative | mmol/L | Negative | | Mission U500 |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| Bilirubin | | Negative | g/L | Negative | | [Mission U500 |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| [Ketone | | Negative | mmol/1 | Negative | | Misssion U50C |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| Specific Gravity | | 1.010 | | 1.005 - 1.03 | | Misssion U50C |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| BLOOD | | Negative | Ery/ul | Negative | | Misssion U50( |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| pH | | 6.5 | | 5 - 8 | | Mission U50( |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| [Protein | | Negative | g/L | Negative | | Misssion U506 |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| Urobilinogen | | 3.5 | umol/L | <3.5 | | [Mission U50( |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| [Nitrite | | Negative | | Negative | | Mission U50 |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| Leukocyte | | Negative | Leu/ul | Negative | | Mission U50 |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| XÉT NGHIỆM VI SINH | | | | | | |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| [HBSAg test nhanh | | Âm tính | | Âm tính | | |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
| | | | | 14 | 02 năm 2023 | |
+--------------------------------------------+-------+-----------+--------+--------------------+------------------+---------------+
Ngày tháng
KHOA XÉT NGHIỆM
l,
CN. Mai Thị Kim Hoàng | Khám sức khoẻ tổng quát | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | VIỆN BẠCH / bẹp A BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Bộ Y Tê
@3
(lk KHOA KHÁM BỆNH
ÍCH MIN
Số 78 - Giải Phóng - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội Số TN: TN.2310.1313222
ĐƠN THUỐC
Mã Y Tế: 239142984 (TỰ TÚC)
I. THÔNG TIN BÊNH NHÂN:
Họ và tên: Kiều Thị Tám Tuổi : 65 Giới tính: Nữ
Phòng khám: CK Thần kinh 4-Buồng 4-P.414 Tầng 4
Đối tượng: Dịch vụ Số BHYT:
Địa Chỉ: Đồng Sơn, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Chẩn đoán: Bệnh Parkinson
II. THÔNG TIN ĐƠN THUỐC:
1. Levodopa 250 mg, Carbidopa 25mg (Syndopa 275m) 60 Viên
Ngày Uống 4 lần, mỗi lần 1/2 Viên (chia 4 lần/ngày trước ăn)
2. Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg (Sifrol 0,25mg) 60 Viên
Ngày Uống 2 lần, mỗi lần 1 Viên ( sáng - tối)
3. Piracetam 1200mg/ 10ml (Nupigin 1200mg/10ml) 60 Ống
Ngày Uống 2 lần, mỗi lần 1Ống (sáng- tối sau ăn)
Lời dặn của bác sĩ: Tránh căng thẳng. Duy trì giấc nghỉ trưa ngắn
Uống đủ nước 21/ngày, ăn tăng rau xanh, hoa quả
Cố gắng Tập thể dục điều độ hằng ngày
Dự phòng ngã
BỆNH NHÂN NGƯỜI GIAO KHOA DƯỢC Ngày 04 tháng 10 năm 2023
Bác sĩ khặm bệnh
-@ c)
Kiều Thị Tám BS Đinh Thị Lợi
7 ,6 6% C1 18 ít ]
Ghi chú:
Người bênh và người nhà người bệnh có trách nhiệm phải khại báo y tế với chính quyền địa phương nơi cứ trú
Dùng thuốc theo dơn và đúng chỉ dẫn.
Nếu dị ứng thuốc hoặc có bất thường phải ngừng thuốc và đến cơ sở KCB khám lại hoặc liên hệ với bác sỹ theo số điện thoại có trong đơn
Hết thuốc khám lại (khoanh vào số cần thiết và gạch chéo vào số không cần thiết):
I. Tại cơ sở KCB nơi cư trú.
2. Sau
.tại Bệnh viện Bạch Mai.
Khi đi khám lại xin mang theo đơn này.
Đề nghị cấp thuốc theo dúng biệt dược trên đơn, nếu thay tlế bằng biệt dược khác phải được sự đồng ý của bác sĩ kê đơn.
Đơn thuốc có giá trị mua, lĩnh thuốc trong thời hạn tối đa 05 ngày kể từ ngày kê đơn thuốc.
Họ tên bố hoặc mẹ bệnh nhân dưới 72 tháng tuổi:
04/10/2023. 10:08:36 AM | Bệnh Parkinson | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | BỆNH VIỆN VIỆT PHÁP HÀ NỘI/ HANOI FRENCH HOSPITAL
Địa chỉ: Số li Phố Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Tel: (84-24)35771100, Website: www.hfh.com.vn
xe% Hotline: (84-24)35741111.
ĐƠN THUỐC
(MEDICAL PRESCRIPTION)
Tên bệnh nhân/ Patient?s Full Name: NGUYEN ANH TUAN
Ngày sinh/ DOB: 19/08/1946 Giới tính/ Sex: Male I Nam
Số hồ sơ/ HRN: 00111952 Số đơn thuốc/ Prescription ID: 247560
Địa chĩ/ Address: VINH GIA PHU XUAN/BỐ CHỊ LIÊN KHO
Chẫn đoán bệnh/ Diagnosis (ICD 10 Code):/ NI9
+=======+============================+=====================================================================+==========+
| STTI | Tên thuốc | Liều và Cách dùng | Số lượng |
| No | Product name | Dosage and Administration | Quantity |
+-------+----------------------------+---------------------------------------------------------------------+----------+
| 1 | Crestor 5mg - rosuvastatin | Uống 1 viên trước ngủ tối. Nếu xuất hiện đau cơ, nhất là ở bắp chân | 61 |
| | (PH14963) | thì ngừng thuốc và báo bác sỹ ngay. | (Tablet) |
+-------+----------------------------+---------------------------------------------------------------------+----------+
Lời dăn/Note:
Ngày/ Date:05/111/2021(CCƠ004) DS cấp phát/ Dispensed by:
Bác sĩ/ Doctor: Kí 8 / Họ tên (Sign d Fulli name)
Kí 8 / Họ tên (Sign 8./Fụl 8,fulí name)
M.
Tlien Quang Nguyen
GENERAL(INTERNAL) MEDICINE | N19 | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | (7) Đến khám: 17 giờ 26 phút, ngày 10 / 08 / 2023
(8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 17 giờ 26 phút, ngày 10 / 08 / 2023
(9) Kết thúc khám/điều trị: 09 giờ 00 phút, ngày 17 / 08 / 2023 Tổng số ngày điều trị: 8 (10) Tình trạng ra viện: [2 ]
(11) Cấp cứu [ ] (12) Đúng tuyến [ ] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyên đi:Bệnh viện đa (13)Thông tuyển [ ] (14) Trái tuyến [ ]
khoa Đức Giang
(15) Chẩn đoán xác định: Vết thương gan hay túi mật (16) Mã bệnh [ S36.1 ]
(17) Bệnh kèm theo: Vết thương gan hay túi mật; Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh; Gãy cột sống, mức độ chưa xác
định, gãy kín; Vết thương thận; Tràn máu màng phổi
(18) Mã bệnh kèm theo [ S36.1; V32; T08.0; S37.0; J94.2]
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
| Vết thương gan hay túi mật | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | BẸNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG Ma Y Tê: 130394707
BỌ Y TẾ
Khoa KB: Phòng DI115 Tầng 1 Nhà 15 tầng
ỊC ĐƠN THỦC IUỐC
Mã dơn: 01915dgMO655-C
Giới tính: Nam
[g Họ và tên: ĐÀO NGUYỄN SƠN
Tuổi: 12 Tháng Ngày sinh: 18/07/2022 Cân nặng: 8.50 kg
Địa Chỉ: Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
Chẩn đoán: Nguy cơ suy dinh dưỡng
Bệnh kèm theo:
Số lương
Thuốc điều tri: 60 viên
1/ biodiatase+lipase+.... (YSP Biotase)
Ngày uống 2 viên chia 2 lần sau ăi
2/ Men vi sinh (Normagut) 60 viên
Ngày uống 2 viên chia 2 lần sáng, chiều bo o0
3/ Calcifediol (Dedrogyl 15mg/10ml) 01 lọ
Ngày uống 2 giọt buối sáng
Ghi chú: Cân định kỳ I tuần/lần
Ăn đa dạng thực phẩm như đã hướng dẫn. 1 bữa ăn 30 phút và cách 3 - 3h30p ăn/lần.
Sữa công thức đảm bảo đủ số lượng như đã hướng dẫn, (dặc biệt uống 2 lần vào sáng và tối)
Không ăn vặt, không ăn đồ ngọt.
Tái khám theo đúng hẹn
*Thuốc ngoài danh mục:
gol+
Uco< Frva Cơ-t (1)
Ơ cố
Cộng khoản: 3 khoản Ngày 12 tháng 07 năm 2(
Bác sĩ khám bệnh
Nếu bất thường đến cơ sở y tế gần nhất. [tr
Khám lại sau 30 ngày!
Khám lại xin mang theo đơn này. Hà Thị Hồng Giang
Họ tên bố hoặc mẹ nếu B/N dưới 72 tháng tuổi: - ĐT: 0981979765
12/7
10.0.16.64WORK(
z | Nguy cơ suy dinh dưỡng | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | Kính gửi: Bệnh Viện đa khoa quốc tế Hải Phòng MBageas <logo>
Địa chỉ: Số 124 Nguyễn Đức Cảnh, P Cát Dài, Q. Lê Chân, HP, Hải Phòng
PHIẾU CHỈ ĐỊNH KHÁM Y TẾ
Ngày thông báo :03/01/2024
Nơi gửi :Phòng thẩm định MB Ageas Life
Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm số :AFO4 - 04/00442873
Họ tên khách hàng :ĐOÀN VĂN DỤC
Số giấy tờ tùy thân :031063007290
Để việc thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm nêu trên được nhanh chóng và chính xác, kính đề nghị Quý
Bệnh viện hướng dẫn khách hàng thực hiện kiểm tra y tế theo các yêu cầu sau đây:
<table-0>
Thông tin tiền sử của khách:
Lưu ý: <stamp>
- Phiếu yêu cầu khám y tế này có giá trị trong vòng 30 ngày kể từ Ngày phát hành thông
báo.
- Sau khi khách hàng hoàn tất các yêu cầu nêu trên, kính đề nghị Quý Bệnh viện vui lòng
gửi kết quả khám y tế cho Phòng thẩm định bảo hiểm trong thời gian sớm nhất.
Trường hợp cần hỗ trợ vui lòng liên hệ với Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ MB Ageas qua số điện
thoại 024-2229-6666 (số máy lẻ 1022) hoặc gửi thông tin cho chúng tôi theo địa chỉ email
[email protected].
Phòng thẩm định bảo hiểm MB Ageas Life
Họ tên/Mã số CVTVBH: NGUYỄN VĂN NHẰNG/2210076717 | none | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | SƠ Y TẾ 1 / rề rư ruA NỘI Phumrẽ miễU KHAM ÍM CHỮA (ƠA mt z-RNI-x
Phòng khám đa khoa quốc te Thu Cúc Phòng khám bệnh: Phôn hòng khám da liẽu
Hotlne: 1900 55 8a 96 Thường ơ Cấpo cữu C
I. HÀNH CHÍNH
1. Họ và tên (in hoa) NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 2. Ngày sinh: 10/06/1996 *Tuôi: 28
3. Giới tính: Nữ 4. Dân tộc: Kinh 5. Quốc tịch: Việt Nam
6. Nghẽ nghiệp:
7. Địa chi: 15/375 Lương Thế Vinh - Trung Văn 8. Nơi làm việc:
Nam Từ Liêm Hà Nội - Việt Nam
9. Đối tượng: i. BHYT 2. Thu phí@ 3. Miễn 4. Khác
11. Họ tên, địa chỉ người nhà khi cân báo tin:
12. (a) Đến khám bệnh lúc: 16/02/2024 11:06:37
12. (b) Bắt đâu khám bệnh lúc: 16/02/2024 11:21:35
13. Chần đoán của nơi giới thiệu:
1I. THÔNG TIN KHẤM HÁM BỆNH
1. Lý do dến khám: ĐL khám da liễu: viêm chân lông
2. Bệnh sử: Gãn dây BN xuất hiện sân nhỏ li ti vị trí nang lông vùng bắp tay,
+=============+========+========+
| Mạch: | 71 | L/phút |
+-------------+--------+--------+
| Nhiệt độ: | 36,3 | *C |
+-------------+--------+--------+
| [Huyết áp: | 90/ 60 | mmHg |
+-------------+--------+--------+
| Nhịp thở: | 18 | L/phút |
+-------------+--------+--------+
| Cân nặng: | 62,0 | Kg |
+-------------+--------+--------+
| IChiêu cao: | 164 | cm |
+-------------+--------+--------+
| I SPO2: | 98 | % |
+-------------+--------+--------+
| BMI: | 23,05 | |
+-------------+--------+--------+
đùi, căng chân hai bên, không ngứa, không đau, chưa diêu trị gì -khám
3. Tiên sử bệnh:
Bản thân:
Chưa phát hiện bệnh lí mạn tính
Gia đình:
Chưa phát hiện bệnh lí mạn tính
4. Khám lâm sàng:
Toàn thân:
Thề trạng thừa cân, niêm mạc bình thường không phù, không xuất huyết
dưới da
Bộ phận:
Hiện tại
Bắp tay, đùi, căng chân hai bên: Sấn màu nâu đen tại vị trí nang lông
Các bộ phận khác hiện tại không có gà đặc biệt
5. Chấn doán sơ bộ:
Dày sừng nang lông
6. Chỉ dịnh cận lâm sàng:
7. Kết quả Cận lâm sàng:
8. Chấn doán xác dịnh:
Dày sừng nang lông
9. Chấn đoán theo ICD:
Dày sừng nang lông mắc phải Mã ICD: LI11.0
I1I. XỨ TRÍ: Kê đơn thuốc và hẹn tái khám sau đợt điêu trị
Ghi chú:
Người bệnh nhận đơn thuốc tại phòng khám bác sỹ, Ngày 16 tháng 02 năm 2024.
lĩnh thuốc BHYT tại khoa Dược. Mua thuốc tại nhà BÁC SỸ KHÁM BỆNH
thuốc tăng 1 - Phòng khám đa khoa quốc tế Thu Cúc. (Ký yà ghì/rõ họ tên)
Bs CKÍ Nguyên Thị Huyên
| Dày sừng nang lông | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | BỆNH VIỆN NHỊ ĐỒNG - ĐỒNG NAI HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 2C23TAC
Số hóa đơn: 00001706
(Viện Phí)
Mã s8ể hoê 36280360546 Ngày 25 tháng 02 năm 2023
Địa chì/BỆNH VỆN NHỊ ĐỒNG - ĐỒNG NAI Mã CQT: 00F839069ED295410D8051195AB0855FBF
ĐỒNG NAI /ẩ
O
Ngỷ tền người mua hàng: Phạm Ngọc Hân
Tên đơn vi:*
Địa chỉ: Bình Đa, Biên Hòa, Đồng Nai
Hình thức thanh toán: TM/CK Mã số thuế:
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
2 3 4 5 6 - 4 x 5
1 [Những khoản BHYT không chi Lần 1 2.537.9001 2.537.9001
Tổng cộng tiền thanh toán: 2.537.9001
Số tiền viết bằng chữ: Hai triệu năm trăm ba mươi bảy nghìn chín trăm đồng
Người mua hàng Hóa đơn chuyển dổi từ hóa dơn điện tử Người bán hàng
Ngày chuyển đổi: 25/02/2023 (Đã được ký điện tử )
Người chuyển đổi [Signature Valid
Được kỷ bời:BỆNH2 VIỆN NHI ĐÒNG - ĐỒNG NAI
N%laơ [Ngày ký: 25/02/2023
Mã tra cứu hóa đơn : r4myxwmdrr Trang tra cứu : https:/tracuuhoadon.fpt.com.vn/search.html (Cần kiểm tra, đối chiếu khỉ giao và nhận hóa đơn)
Đơn vị cung cấp hóa đơn điện từ: CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT - MST: 0104128565 - Điện thoại: 19006625
Trang 1/1 | none | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PK Nội tiêu hóa 2079
Mã đơn thuốc: 0193424YSXMN-c 2401092184 Mã BN: 2401013101
Địa chỉ: Hà Nội
Điện thoại: 19006422
ĐƠN THUỐC
Họ tên: NGUYỄN HUY THỐNG Số điện thoại: 0912 644 766
Ngày sinh: 15/02/1971 Giới tính: Nam
Địa chỉ: Xóm Đình, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam
Số thẻ BHYT:
Chẩn đoán: K29.6 Viêm dạ dày khác/ Sẹo loét hành tá tràng - Hp dương tính/ K58 - Hội chứng
ruột kích thích
Thuốc điều trị:
+=======+==================================================================================+==========+
| STT | Tên thuốc Hàm lượng | SL |
+-------+----------------------------------------------------------------------------------+----------+
| 1 | Ornidazole (ORGYL ) 500mg | 28 Viên |
| | Uống sáng ! viên, tối li viên sau ăn | |
+-------+----------------------------------------------------------------------------------+----------+
| 2 | [Tetracyclin (TETRACYCLIN 500MG) 500mg | 56 Viên |
| | QUống sáng 2 viên, tối 2 viên sau ăn 2 giờ | |
+-------+----------------------------------------------------------------------------------+----------+
| 3 | [Bismuth subsalicylat (AMEBISMO (GÓI 15ML)) 525mg/ 15ml | 56 Gói |
| | Uống sáng 1 gói, trưa li gói, tối / li gói trước ăn 30 phút, trước khi ngủ 1 gói | |
+-------+----------------------------------------------------------------------------------+----------+
| 4 | [Esomeprazol (STOMAZOL-CAP) 40mg | 42 Viên |
| | 2 tuần đầu: ngày 2 viên chia 2 lần uống trước ăn 1 giờ, 2 tuần sau: ngày 1 | |
| | viên uông trước ăn sáng 1 giờ | |
+-------+----------------------------------------------------------------------------------+----------+
| 5 | [BANITASE 100mg + 25mg + | 120 Viên |
| | 150m.... | |
| | sáng 2 viên, tối 2 viên trước bữa ăn | |
+-------+----------------------------------------------------------------------------------+----------+
| | )[Loperamide (LOPERAMIDE STELLA) 2mg | 10 Viên |
| | ngày 1 viên Sấng. | |
+-------+----------------------------------------------------------------------------------+----------+
Cộng khoản: 6
z-%
(
vy Cốn - Đeez/
Ghi chú:
Quý khách vui lòng gọi điện thoại đến số tổng đài tư vấn và đặt lịch hẹn khám: 19006422 (Cước phí 1000đ/phút) để chủ
động đặt lịch hẹn và lấy số khám lần sau. Ký; DƯƠNG CÔNG THÀNHách vui lòng gọi điện đặt lịch sớm nhất một tuần
Thơi gian địt lịch hyện shám:Từ Tươ-22hoodạgg
và chậm nhất một ngày trước khi đến khám.
ISOFH - Người in: Dương Công Thành, ngày in: 10/01/2024 16:02 | K29.6 - Viêm dạ dày khác/ Sẹo loét hành tá tràng - Hp dương tính/K58 - Hội chứng ruột kích thích | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | c) Phương pháp điều trị: Bất động tai giường, kháng sinh Tranfaximox, giảm đau Mobic
d) Tình trạng người bệnh ra viện: Tỉnh táo. Huyết động ổn định. Còn đau vùng ngực phải
11. Ghi chú:
Vinh, ngày 22 tháng 03 năm 2
ĐẠI DIỆN BỆNH VIỆN TRƯỞNG KHOA BS TÓM TẮT BỆNH ÁN
<signature> <signature> <signature>
<stamp> Bs.CKI Nguyễn Hữu Nam
BSCKII.Đinh Văn Sinh
| none | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | [4- nteu viÊN ĐẠY Y HÀ NỘI
1liminh1nhinh1HI Ili lil Mà khách hàng; 240301734
Mã Hồ sơ:2403112191
Trong Tin Tim Tai Mùi Họong Vi phdầu Ti Mà Hồ sơ: 2403112191 Mà Kết nối: 13525156
$0 1 Tòn Thất Túng. Dong Da, HA Nọ
Sô dina thoại 0246 2934614
Họ và tên: VŨ THU THÚY Giới tính: Nữ Năm sinh: 1997
PHIẾU KHÁM NỘI SOI TAI-MŨI-HỌNG
Dịa chi: Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: 0563835694
Chân đoán: Khám bệnh-
Bác sĩ chi dịnh: Người bệnh yêu cầu
KÉT QUẢ SOI
TAI
TAI(P): Ông tai ngoài sạch, màng nhĩ bình thường
TAI(T): Ông tai ngoài sạch, màng nhĩ bình thường
MŨI
MŨI(P): Sàn, khe mũi sạch, cuốn mũi bình thường
MŨI(T): Sàn, khe mũi sạch, cuốn mũi bình thường
VÁCH NGĂN: Bình Thường
VÒM: Vòm nhẵn
HỌNG: Thành sau họng có ít tố chức hạt
HẠ HỌNG-THANH QUẢN: Hai dây thanh nhẵn , di động bình thường
KÉT LUẬN: Viêm họng cấp
PHÂN LOẠI:
Ký số bới: NGUYÊN SƠN HÀ, ngày: 08:18 11/03/24 Hà Nội, Ngày 111 thảng 03 năm 2024 08:18:00
Vui lòng truy cập địa chi http:/pacs.bmuh.vn/ hoặc quét BÁC SĨ CHUYÊN KHOA
mã QỌR dế xem hình ánh và kết quả
Tai Athota: helan: 24030173413
@xi:[] vạmth/siai [ar
Ithô trợ ký thu-tu: 03852084406
Nguyễn Sơn Hà
| none | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | I.THÔNG TIN BỆNH NHÂN:
Họ và tên: Nguyễn Lê Bảo Anh Tuổi: 11 Giới tính: Nữ
Địa chỉ: 0947594648 Số 9 Đường Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc,
Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Chẩn đoán: Viêm mao mạc Schonlein - Henoch
II. THÔNG TIN ĐƠN THUỐC:
1. Prednisolone 5 mg x 55 Viên
3 ngày đầu mỗi ngày uống 6 viên/ lần, uống sáng sau ăn (08h)
Sau đó mỗi ngày uống 5 viên/ lần, uống sáng sau ăn (08h) | Viêm mao mạc Schonlein - Henoch | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | SỞ Y TẾ HÀ NỘI ĐƠN THUỐC Đợt KCB: 23030274 001
Bệnh viện da liễu (Liên 1: Đưa cho người bệnh) Số phiếu: KD23027347
Họ tên: NGUYỄN HỮU TRÍ Mã BN: 23030274 Giới tính: Nam Tuổi: 65
Địa chỉ: P321 A11 TTT Thanh Xuân Bắc Hà Nội
Điện thoại: Thẻ BHYT: Hạn BHYT:
Chẩn đoán: Vảy nến thông thường
Hoạt chất (Tên biệt dược)
1 Calcipotriol + betamethason dipropionat
(Daivobet(50mcg/g + 0,5mg/g) - 15g) 01 tuýp
Bôi ngày 1 lần; vào tối
2 Cefpodoxim 200mg
(APFFU) 20 viên
Uống ngày 2 lần; mỗi lần 1 viên vào sáng, tối (sau ăn)
3 Rupatadine 10mg
(Rutadin) 20 viên
Uống ngày 1 lần; mỗi lần 1 viên vào tối
4 Thymomodulin 90mg
(Thyvican) 20 viên
Uống ngày 1 lần; mỗi lần 1li viên vào sáng (sau ăn)
Ngày 28 tháng 04 năm 2023
BÁC SỸ KHÁM BỆNH,
PHIẾU TU VẤN] bueu
Bs CKI.Lâm Văn Cấp
Họ tên bố hoặc mẹ nếu người bệnh dưới 72 tháng tuổi:
Lời dặn của Bác sỹ:
1 Aloem cream
Aloem cream 01 tuýp
Bôi ngày ! lần; vào sáng
Lưu ý: Tránh tiếp xúc trực tiếp xà phòng, chất tẩy rửa. Không gãi.....
Ghi chú: Khỉ uống thuốc nếu có bất thường khám lại ngay; khám lại xin mang theo dơn này! | Vảy nến thông thường | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | BỆNH VIỆN TẸN TH, TIANH NHÀN
KHOA: BỆNH NGHÈ NGHIỆP
Địa chỉ: Số 42 Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
ĐƠN THUỐC
(tự túc)
Họ tên bệnh nhân NGUYỄN MẠNH HÙNG
uôi 61 Giới NAM
Địa chỉ Hà Nội
Chân doán Viêm phối - Covid 19 Đái tháo dường
+=======+================================================+=======+=======+
| | Pricefil 500mg | 10 | Viên |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| | lống ngày 2 lần, sáng: 01 viên tối: 01 viên | | |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| 2 | Karelto 10mg | 14 | Viên |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| | lông ngày lần, tối: 01 viên sau ăn | | |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| | Medrol 16m | 14 | ống |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| 3 | | | |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| | Uống ngày 1 lần, sáng: 01 viên | | |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| | Emanera 40mg | 10 | Viên |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| 4 | | | |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| | Uống ngày 1 lần, tối: 01 viên trước ăn 30 phút | | |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| 5 | Amlessa 4mg/10mg | 30 | viên |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| | Uống ngày ! lần, sáng: 01 viên | | |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| 6 | Lipitor 10mg | 30 | viên |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| | Uống ngày lần, tối: 01 viên | | |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
| | thuốc | | |
+-------+------------------------------------------------+-------+-------+
Dùng đái tháo đường theo đơn cũ
@Chữn) Gùì Su 9 luw)
ởi dặn bác sĩ: Dùng thuốc theo dơn Hà Nội, Ngày 23 tháng 05 năm 2022
-2
BS.Nguyễn Troẳng Hưng | Viêm phổi - Covid-19 - Đái tháo đường | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | I. THÔNG TIN BỆNH NHÂN:
Họ và tên: Đinh Thị Phương Anh Tuổi: 13 Giới tính: Nữ
Phòng khám: Ths. Nguyễn Hoàng Yến
Đối tượng: Tái Khám Số BHYT:
Địa Chỉ: Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định
Chẩn đoán: TD RL Loạn thần cấp
II. THÔNG TIN ĐƠN THUỐC:
1. Clozapin 100mg (Dafidi 100mg) 60 Viên
Ngày uống lần, mỗi lần (sáng 1/2 v, tối 1,5 v)
2. Amisulpiride 200mg (Gayax 200mg) 15 Viên
Ngày uống 1 lần, mỗi lần 1/2 viên (tối) | TD RL Loạn thần cấp | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | Họ tên: TRẦN THỊ HÒA (MB) Năm sinh: 1976 Giới tính: Nữ
Địa chỉ: Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
Đối tượng: KHÁM SỨC KHỎE Số thẻ:
Khoa phòng: PHÒNG KHÁM 104 (Khám Tim Mạch) Bác sĩ điều trị:
Chẩn đoán: / Người duyệt:
<table-0>
Giờ: 15:27, Ngày 19 tháng 02 năm 2023
Bác sĩ điều trị CHUYÊN KHOA XÉT NGHIỆM
<signature> <signature> | none | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | Vietnam
*CarePUS 1800 6116 (Free Hotline)
wwww.careplusvn.com
Thành viên của Singapore Medical Group F3]/careplusclinicvn
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
24003394
Họ tên BN: DƯƠNG HÙNG QUÍ Ngày sinh: 30/10/1978 Giới tính: Nam
Địa chỉ: SHĐBH: 88-2022-VACXIN-D8-3, TP Hồ Chí Minh
Bác sĩ chỉ định: Mã xét nghiệm: XNO1032024-720901
Công ty: THẨM ĐỊNH MB AGEAS
Ngày tiếp nhận: 01/03/2024 10:37
Ngày có kết quả: 01/03/2024 11:01 Trang 1
+================+==========+====================+
| Tên Xét Nghiệm | [Kết Quả | [Chỉ số tham chiếu |
+----------------+----------+--------------------+
| TIỂU ĐƯỜNG | | |
+----------------+----------+--------------------+
| HbA1c | 5.7 | [4.8-5.9% (Roche |
| | | [range) |
+----------------+----------+--------------------+
Lưu ý: Mọi kết quả Cận lâm sàng phải được Bác sỹ lý giải cùng với những thông tin Lâm sàng khác, không
xem xét riêng lẻ độc lập. Trong trường hợp Quý khách muốn hiểu rõ hơn về ý/ nghĩa của kết quả này, vui lòng
liên hệ tổng đài CarePlus để được gặp Bác sỹ tư vấn rõ hơn.
Ngày 01 tháng 03 năm 2024
PHÒNG XÉT NGHIỆM
PHÔNG KHÁNH QUỐ CH-L
chi NHẠU ) Cha Ba.Vỗ Thị Ngọc Hiền
105 Tôn Dật Tiên, P.Tân Phú, Q.7, TP.HCM
Hotline: 18006116 - Tel: 0287308 0088
IMST: 0313149135-001
PHÒNG KHÁM QUÂN 1 - DISTRICT 1 CLINIC PHÒNG KHÁM QUẬN 7 - DISTRICT 7 CLINIC PHÒNG KHÁM TÂN BÌNH TAN BINH CLINIC
66 - 68 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Nguyễn Thái Bình, Q. 1, Tp. HCM Lầu 2, Crescent Plaza, 105 Tôn Dật Tiên, P. Tân Phú, Q. 7, Tp. HCM 107 Tân Hải, P. 13, Q. Tân Bình, Tp. HCM | none | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. |
SỞ Y TẾ
HYH MEDICAL PLUS
CTCP BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ QUỐC TẾ HÀ NỘI 22009984 +
lĩ Điện thoại: 0247.109.88.66
[y
PK Nội 02
ĐƠN THUỐC
Nhà thuốc
9 Tuổi: 3 1 Cân nặng: GT: Nữ
Họ tên: NGUYỂN THỊ LUYỂN YÊN
-Ay
Họ tên người giám hộ:
$Mã số thẻ bảo hiểm y/ ế (nếu có):
y. Địa chỉ liên hệ: Phường Tây Mỗ,Quận Nam Từ Liêm,TP Hà Nội
Chẩn đoán: E89.0-Suy giáp sau điều trị / Viêm da tiếp xúc kích ứng / Sau xạ tị Básedow
*Thuốc điều trị:
1 STT Tên thuốc Số lượng ĐVT
*:-
1. Levothyroxine sodium ( Levothyrox 50mcg ) Hộp 30 Viên
3 vỉ x10 viên
1 Uống ngày ! viên cách nhật
9! 2. Pexofenadin ( Telfast HD 180mg ) 15 Viên
Uống ngày ! viên buổi sáng
3. Ato Wash Moisturizing Body Wash 150ML 1 Lợ
Tắm hàng ngày
-!!4. Clobetasol propionate ( Dermovate ) 1 Tuýp
Bôi vị trí ngứa ngày 2 lần sáng chiều
Lời dặn: Kiểm tra lại Hormon tuyến giáp sau
2 tháng
Ngày 05 tháng 06 năm 2023
Bác sĩ/ Y sĩ khám bệnh
(Ký, ghi rõ họ tên)
Bs.CKI. Nguyễn Thị Ngọc (Nội)
Khám lại xin mang theo đơn này.
Tên bố hoặc mẹ cứa trẻ hoặc người đưa trẻ đến Phí$B8: S/Nệnh/liệnh Dãng Khoa
2! 7
6:3
t | E89.0-Suy giáp sau điều trị / Viêm da tiếp xúc kích ứng / Sau xạ trị Básedow | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | v
BỘ Y TẾ
BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TRUNG ƯƠNG Ma BN:
*2300182408*
ĐƠN THUỐC
Họ và tên: NGUYỂN PHƯƠNG ANH Tuối: 21 Giới tính: Nữ
Địa chí: -Phường Nam Thanh-Thành phố Điện Biên Phù-Tính Điện Biên
Só thẻ BHYT: Dịch vụ $6
Giá tri từ: Giá trị đến:
Nơi ĐK KCB ban dầu:
Khoa, phòng: Phòng Khám 18
Chản đoán: z01-viêm âm đạo do nắm--
Chắn đoán kèm:
+=======+=========================+========================+=======+=======+=========================+
| Istr | Hoạt chát | [Tên thuốc - Hàm lượng | ĐVT | [SL. | Liều dùng + Cách dùng |
+-------+-------------------------+------------------------+-------+-------+-------------------------+
| | 1Itraconazol 1o0mng | [Spulit | Viên | 10 | [Ngày uống 02 viên chìa |
| | | | | | [02 lân |
+-------+-------------------------+------------------------+-------+-------+-------------------------+
| 2 | [Đồng sulfat khan 40mg. | I adyforminc | Viên | 32 | [pha rửa ngoài ngày 02 |
| | [Natri thuord 40mg | | | | [lần ( sáng - tối) |
+-------+-------------------------+------------------------+-------+-------+-------------------------+
Cộng khoán: 2 Ngày 19 thảng 12 năm 2023
BẸNH NHẢN BÁC SỸ ĐIỀU TRI
(Kỳ. ghì rõ họ tén) (Kí) ghi rõ họ tên)
zVThị Lan Hương
Ngảy giờ in 19/12/2023 11:14 | Z01-viêm âm đạo do nấm | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: 1C23TYT
HÓA ĐƠN CHUYỂN ĐỔI TỪ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ Số: 749
<stamp> Ngày 04 tháng 07 năm 2023
Đơn vị bán hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU
Mã số thuế: 4600362915
Địa chỉ: Số nhà 15B - Tổ 11 - Phường Quang Trung - TP Thái Nguyên
Điện thoại: 02083652605 Fax: 02083652605 Website:
Số tài khoản: 39010000011731 Ngân hàng: Ngân Hàng Đầu Tư Và Phát Triển Thái Nguyên
Họ tên người mua hàng: An Đức Minh
Tên đơn vị:
Mã số thuế:
Địa chỉ: Xóm Thái Sơn 2- Xã Quyết Thắng -thành phố Thái Nguyên
Số tài khoản: Ngân hàng:
Hình thức thanh toán: Tiền mặt Ghi chú:
<table-0>
Tổng tiền không chịu thuế:
Tổng tiền chịu thuế 0%:
Tổng tiền chịu thuế 5%: 157.143 Tổng tiền thuế GTGTT 5%: 7.857
Tổng tiền chịu thuế 10%: Tổng tiền thuế GTGT 10%:
Người chuyển đổi Người mua hàng Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
<signature> Signature valid
Hoàng Ngọc Hoa Ký bởi CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
CÔNG TY CỐ PHẦN DƯỢC PHẨM PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU
VÀ THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU Ký ngày 04/07/2023
Ngày chuyển đổi: 04/07/2023 09:39:27
Mã của cơ quan thuế: 009C6EC30D65ADA49FF8CD6D480C278C80A
Đơn vị cung cấp dịch vụ Hóa đơn điện tử: Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel) MST: 0100109106
Tra cứu hóa đơn điện tử tại Website: https://vinvoice.viettel.vn/utilitics/invoice-search . Mã số bí mật: Z3NRE8XPUSGIY8L | none | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | Mã thẻ: GD4464620349503-BẢO HIỂM 80% Giá trị từ: 26/02/2023 đến: 25/02/2024
Nơi đăng ký KCBBĐ: 46051-Trạm Y tế Xã Phong Hải- PD Mã số:
Đến khám: 06/06/2023 kết thúc ngày: 19/06/2023 Tổng số ngày điều trị: 13 Tình trạng ra viện: Đỡ giảm
Cấp cứu: X Đúng tuyến Nơi chuyển đến Trái tuyến Thông tuyến
Chẩn đoán khi ra viện: Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay (Gãy kín đầu dưới xương quay tay T)- Mã bệnh (ICD X S52.5
Chẩn đoán kèm Mã bệnh (ICD X
Thời điểm đủ 5 năm liên tục từ ngày: Thời điểm miễn cùng chi trả:
II. Phần Chi phí khám bệnh, chữa bệnh
Mã thẻ: [GD4464620349503- ] Giá trị từ: 26/02/2023 đến: 25/02/2024 Mức hưởng: [80 ]
(Chi phí KBCB tính từ ngày 06/06/2023 đến ngày 19/06/2023) | Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay (Gãy kín đầu dưới xương quay tay T) | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | Kính gửi: Phòng khám đa khoa Tín Đức
Địa chỉ: 69 Trần Quý Cáp, Nha Trang
PHIẾU CHỈ ĐỊNH KHÁM Y TẾ
Ngày thông báo 02/02/2023
Nơi gửi Phòng thẩm định MB Ageas Life
Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm số AFO4/00381773
Họ tên khách hàng Nguyễn Ngọc Xuân Vy
*Số giấy tờ tùy thân 5520042010KH
Để việc thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm nêu trên được nhanh chóng và chính xác, kính đề nghị Quý
Bệnh viện hướng dẫn khách hàng thực hiện kiểm tra y tế theo các yêu cầu sau đây:
STT Loại xét nghiệm
1 [Khám tổng quát (Chiều cao/Cân nặng, Huyết áp/Tim mạch, Thị lực) (Dùng mẫu báo
cáo kiểm tra y tế)
Thông tin tiền sử của khách:
v,
Lưu ý:
Phiếu yếu cầu khám y tế này có giá trị trong vòng 30 ngày kể từ Ngày phát hành thông 2y
báo
Sau khi khách hàng hoàn tất các yêu cầu nêu trên, kính đề nghị Quý Bệnh viện vui lòng
gửi kết quả khám y tế cho Phòng thẩm định bảo hiểm trong thời gian sớm nhất.
Trường hợp cần hỗ trợ vui lòng liên hệ với Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ MB Ageas qua số điện
thoại 024-2229-6666 (số máy lẻ 1022) hoặc gửi thông tin cho chúng tôi theo địa chỉ email
[email protected].
Phòng thẩm định bảo hiểm MB Ageas Life
ve
Họ tên/Mã số CVTVBBH: Đăng Nguyễn Thị/2210001589 | none | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | <logo> CarePlus <logo> 1800 6116 (Free Hotline)
Vietnam <logo> www.careplusvn.com
Thành viên của Singapore Medical Group <logo> /careplusclinicvn
Careplus
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
24001610
Họ tên BN: ĐOÀN THỊ DIỆP Ngày sinh: 30/04/1975 Giới tính: Nữ
Địa chỉ: 37 Trần Hưng Đạo, Tân Thành, Tân Phú, Hô Chí Minh
Bác sĩ chỉ định: Mã xét nghiệm: XN23012024-716490
Công ty: THẨM ĐỊNH MB AGEAS
Ngày tiếp nhận: 23/01/2024 08:43
Ngày có kết quả: 23/01/2024 09:55
<table-0>
Lưu ý: Mọi kết quả Cận lâm sàng phải được Bác sĩ lý giải cùng với những thông tin Lâm sàng khác, không
xem xét riêng lẻ độc lập. Trong trường hợp Quý khách muốn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của kết quả này, vui lòng
liên hệ tổng đài CarePlus để được gặp bác sĩ tư vấn rõ hơn.
Ngày 23 tháng 01 năm 2024
PHÒNG XÉT NGHIỆM
<signature>
<stamp>
BS. Vũ Ánh Ngọc
<logo> PHÒNG KHÁM QUẬN 1 - DISTRICT 1 CLINIC <logo> PHÒNG KHÁM QUẬN 7 - DISTRICT 7 CLINIC <logo> PHÒNG KHÁM QUẬN 7 - DISTRICT 7 CLINIC
66 - 68 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Nguyễn Thái Bình, Q. 1, Tp. HCM Lầu 2, Crescent Plaza, 105 Tôn Dật Tiên, P. Tân Phú, Q. 7, Tp. HCM 107 Tân Hải, P. 13, Q. Tân Bình, Tp. HCM | none | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | SỚ Y TẾ NGHỆ AN
BẸNH VIỆN ĐA KHOA QUỲNH LƯU Mẫu số: 01/KBCB
Mã sõ người bệnh: 0001327746
Khoa: Khoá Nội loạ KHOA )ẽ Sô khầm bênh: 2300138425
*HUYỆN 74
Mã khoa: Kọ3! OUỲNH LƯU, 1hilmimh1MINH
BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIÊU TRỊ NỘI TRÚ 3
I. Phân hãn Hành Chính:
(1) Họ tên người bệnh: BÙI DUY VỊ Ngày,tháng,năm sinh: 07/10/1990 ;Giới tinh: (1)
(2) Đia chỉ hiện tại: Thôn 5, Xã Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tình Nghê An (3) Mã khu vực:
(4) Mã thẻ BHYT: GB 4 - 40 4019193400 Giá trị từ 01/01/2023 đẽn 31/12/2023
(5) Nơi DK KCB ban đâu: Trạm y tê xã Tân Sơn (6) Mã 40231
(7) Đến khám 20 giờ 17 phút, ngày 07/111/2023 Sõ CCCD: 040090023883
(8) Điêu trị ngoại trủ/nội trú tử: 21 giờ 00 phút, ngày 07/111/2023
(9) két thúc khám/điêu trị: 08 giờ 00 phút, ngày 14/111/2023 Tống sõ ngày điêu trị: 7 (10) Tình trạng ra viện: 1
(11)Cãp cứu x (12)Đúng tuyên x Nơi chuyến đên từ: Nơi chuyến đi: ;(13)Thông tuyên (14)Trái tuyên
(15)Chấn đoán xác định: Nhiễm trùng đường ruột do vi khuấn khác (16)Mã bệnh A04
(17) Bênh kèm theo: Ngộ độc chất độc do ăn thực phấm/ Phù không đặc hiệu/ Rôi loạn cân bằng nước, điện giải và thăng bẵng kiêm toan/
Rôi loạn nhịp tim, không đặc hiệu/ Viêm phẽ quản cặp/ Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiêu/ Rõi loạn chức năng gan trong bệnh phân loại nơ
khác/ Rội loạn cùa cơ quan tiệu hóa khác đã được phân loại ở nơi khác/ Đau bụng và vùng chậu/ Sốt không rõ nguyên nhân và khác
(18) Mã bênh kẻm theo T62/ R60. E87/ 149./ 320/ K29.9/ K77/ K93/ R10/ R5C
(19) Thời điếm đù 05 năm liên tục từ ngày: 01/01/2023 (20) Miễn cùng chi trả trong năm tử ngày:
I-I. Phân chỉ phí khám chữa bệnh:
+=================================+===============+==========+==============+=========+=========+===============+========+===============+==========+=============+=============+===========+
| Mã thẻ BHYT: G8 | 4 40 | | 4019193400 | | Giá trị | từ 01/01/2023 | | I 31/12/2023 | | | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| (Chi phí KCB tính từ ngày | 07/111/2023 ( | đẽn ngày | 14/111/2023) | | | | | | | | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| Nội dung | Đơn | Sô | Đơn giá | Đơn giá | Tỳ lệ | ÍThành tiên | Tỳ lệ | Thành tiên | Quỹ BHYT | Nguôn thanh | toán (đông) | Ngu |
| | vị | lượng | BV | BH | tt | BV | tt | BH | | Người | Khác | bện* |
| | tính | | (đông) | (đông) | theo | (đõng) | theo | (đông) | | bệnh cùn | | tự +- |
| | | | | | dv | | BHYT | | | chi trả | | |
| | | | | | (% ) | | (%) | | | | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (1 |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 1. Khám bệnh: | | | | | | 34.500 | | 34.500 | 27.600 | 6.900 | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 1.(KB08) Khám Nội | Lăn | 1 | 34.500 | 34.500 | 100 | 34.500 | 100 | 34.500 | 27.600 | 6.900 | | |
| 2. Ngày giường: | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 2.2. Ngày giường điêu trị | nội trú: | | | | | 1.120.000 | | 1.1120.(0.000 | 896.000 | 224.000 | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 1.(NOI2) Giường Nội khoa | Ngày | 7 | 160.000 | 160.000 | 100 | 1.120.000 | 100 | 1.120.000 | 896.000 | 224.000 | | |
| loại 2 Hạng 1í - 1lí - Khoa nội | | | | | | | | | | | | |
| tống hợp | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 3. Xét nghiệm: | | | | | | 281.900 | | 281.900 | 225.520 | 56.380 | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 1.(HHO05) Tống phân tích tê | Lãn | 2 | 40.400 | 40.400 | 100 | 80.800 | 100 | 80.800 | 64.640 | 16.160! | | |
| bào máu ngoại vi (bãng | | | | | | | | | | | | |
| máy đẽm tống trớ) | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 2.(SH0715) Định lượng CRP | Lãn | 2 | 53.800 | 53.800 | 100 | 107.600 | 100 | 107.600 | 86.080 | 21.520 | | |
| | | | | | 100 | 21.500 | 100 | 21.500 | 17.200 | 4.300 | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 3.(SH015) Đo hoạt độ AST | Lãn | 1 | 21.500 | 21.500! | 100 | 21.500 | 100 | 21.500 | 17.200 | 4.300 | | |
| (GOT) [Máu] | Lãn | 1 | 21.500 | 21.500 | | | | | | | | |
| 4.(SH016) Đo hoạt độ ALT | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| (GPT) [Máu] | Lãn | 1 | 29.000 | 29.000 | 100 | 29.000 | 100 | 29.000 | 23.200 | 5.800! | | |
| [5.(SH123) Điện giải đô (Na, | | | | | | | | | | | | |
| K, CI) [Máu] | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 6.(SH013) Định lượng | Lãn | 1 | 21.500 | 21.500 | 100 | 21.500 | 100 | 21.500 | 17.200! | 4.300 | | |
| Creatinin (máu) | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 4. Chấn đoán hình ảnh: | | | | | | 109.300 | | 109.300 | 87.4440 | 21.860 | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 1.(SAM02) Siêu âm ố bụng | Lân | 1. | 43.900 | 43.900! | 100 | 43.900 | 100 | 43.900 | 35.120 | 8.780 | | |
| (gan mật, tụy, lách, thận, | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| bàng quang) | Lăn | 1 | 65.400 | 65.400 | 100 | 65.400 | 100 | 65.400 | 52.320 | 13.080 | | 7 |
| 2.(45) Chụp Xquang ngực | | | | | | | | | | | | |
| thẵng | | | | | | | | | | | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 5. Thăm dò chức năng: | | | | | | 32.800 | | 32.800 | 26.240 | 6.560 | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| [1.(DT01) Điện tim thường | Lãn | 1, | 32.800 | 32.800 | 100 | 32.800 | 100 | 32.800 | 26.240 | 6.560 | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 6. Thủ thuật, phẫu thuật: | | | | | | 244.000 | | 244.000 | 195.200 | 48.800 | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 1.(NS07) Nội soi thực quản, | Lãn | 1 | 244.000 | 244.000 | 100 | 244.000, | 100 | 244.000 | 195.200 | 48.B00 | | |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
| 14112023085441 | | | | | | | | | | | | Trang 1/? |
+---------------------------------+---------------+----------+--------------+---------+---------+---------------+--------+---------------+----------+-------------+-------------+-----------+
đễn Mức hường 80 | Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn khác | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | ê( RÊNH VIỆN ĐA KHOA Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc Ký hiệu: AA/21E
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số: 01 BLP2-001
TINH
va/ gỗphuê:260025196 Số biên lai: 152804
TỈNH PHIẾU THU
VỈNH PHÚC,
Ọs chữ) Ngày 23 tháng 10 năm 2023
x
Họ và tên bệnh nhân: NC NGUYỄN VĂN BIN Ngày sinh: 10/04/1975 Mã BN: 23087816
Địa chỉ: Xã Phúc Thọ, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng
Khoa phòng: Khoa Nội A
Lý do thu Bệnh nhân nộp thêm tiền
Số tiền: 413.916
Viết bằng chữ: Bốn trăm mười ba nghìn, chín trăm mười sáu đồng
Hình thức thanh toán: Tiền mặt
Ngày 23 tháng 10 năm 2023
Người nộp tiền
Người thu tiền
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
-lãlaue
Ký sõ bới:
Người ký: PHAN THỊ THU HẴNG
Ngày ký:
Noàv in 08:38:45 23/10/2023 Tên máv : TR! TCKTT-TANG.10 1/1 | none | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | ư
BỘ QUỐC PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BÊNH VIÊN TWQQUĐ 108 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
t MS:01/BV-01
Khoa A6(Khoa Hóa trị)
Số lưu trữ:
Số BA: BH-2269
Mãy tế: 101/014/24/002811
GIẤY RA VIÊN
Họ và tên: NGUYỄN VĂN DŨNG
Ngày/tháng/năm sinh: 17/06/1977 Tuối 47 Nam/nữ: Nam
Cấp bậc: Chức vụ:
Dân tộc: Kinh Nghề nghiệp: Đối tượng khác
Mã số BHXH/Thẻ BHYT số: HC 4 26 8305003585 [26002
Địa chỉ: Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc
Vào viện lúc: 09:39, Ngày 05 tháng 03 năm 2024
Ra viên lúc: 11:00, Ngày 09 tháng 03 năm 2024
Chẩn đoán:
Ung thư thực quản 1/3 giữa tái phát giai đoạn rTON1Mx [C15]
c>
Dò thực quản khí quản
Phương pháp điều trị:
Truyền dịch, chăm sóc giảm nhẹ
Điều trị miễn dịch
Nâng đỡ thể trạng 1 +
HÍU.I ] 741 | Ung thư thực quản 1/3 giữa tái phát giai đoạn rT0N1Mx [C15]
Dò thực quản khí quản | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | Kính gửi: Phòng khám Quốc Tế CarePlus - CN Công ty TNHH Cityclinic Việt <logo>
Nam. MB ageas
Địa chỉ: Lầu 2, Crescent Plaza, 105 Tôn Dật Tiên, Phú Mỹ Hưng, Q.7, Hồ Chí Minh
PHIẾU CHỈ ĐỊNH KHÁM Y TẾ
Ngày thông báo :13/03/2024
Nơi gửi :Phòng thẩm định MB Ageas Life
Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm số :AF04/00448709
Họ tên khách hàng :Lê Thị Hoàng Trân
Số giấy tờ tùy thân :079182015399
Để việc thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm nêu trên được nhanh chóng và chính xác, kính đề nghị Quý
Bệnh viện hướng dẫn khách hàng thực hiện kiểm tra y tế theo các yêu cầu sau đây:
<table-0>
Thông tin tiền sử của khách:
Lưu ý:
- Phiếu yếu cầu khám y tế này có giá trị trong vòng 30 ngày kể từ Ngày phát hành thông
báo
- Sau khi khách hàng hoàn tất các yêu cầu nêu trên, kính đề nghị Quý Bệnh viện vui lòng
gửi kết quả khám y tế cho Phòng thẩm định bảo hiểm trong thời gian sớm nhất.
Trường hợp cần hỗ trợ vui lòng liên hệ với Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ MB Ageas qua số điện
thoại 024-2229-6666 (số máy lẻ 1022) hoặc gửi thông tin cho chúng tôi theo địa chỉ email
[email protected].
Phòng thẩm định bảo hiểm MB Ageas Life
Họ tên/Mã số CVTVBH: Nguyễn Thị Kiều/2210072707 | none | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | <logo> HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: 1K24TTN
Số: 0013063
(Hóa đơn chuyển đổi từ hóa đơn điện tử) Mã KH: 190501104
Ngày: 05 tháng 03 năm 2024
Đơn vị bán hàng: BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
Mã số thuế: 0102158081
Địa chỉ: Số 18, ngõ 879 đường La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Họ và tên người mua hàng: NGÔ XUÂN THÀNH
Tên đơn vị:
Mã số thuế:
Địa chỉ: Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Hình thức thanh toán: TM/CK
<table-0>
<logo>
Số tiền bằng chữ: Chín trăm năm mươi bốn nghìn, hai trăm chín mươi đồng.
Người mua hàng Người thực hiện chuyển đổi Đơn vị bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Hoàng Thị Kim Thanh Ký bởi: BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
<signature> Ký ngày: 05-03-2024
Ngày in chuyển đổi: 05 tháng 03 năm 2024
(Cần kiểm tra, đối chiếu trước khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Tra cứu hóa đơn điện tử tại Website: https://bvnhitw.cloudinvoice.vn. Mã tra cứu hóa đơn: ec671f95 | none | vi | extraction_realdata |
The medical text in Vietnamese might include noisy characters from OCR processing. Your job is to extract key diagnoses, taking into account that some diagnoses might extend across lines. Use the spatial information of the text to ensure the extraction is accurate. Exclude irrelevant content and, if there’s no diagnosis, return 'none' plainly. | 2/23/24, 12:41 PM VAT
Đơn vị nhận, truyền và cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử: Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) Điện thoại: 1800.1260
HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
(SALES INVOICE) Ký hiệu: 2C24TPT
Ngày 23 tháng 02 năm 2024 Số: 00004587
Tra cứu hóa đơn tại website: https://dkhpt-tt78.vnpt-invoice.com.vn/
Mã tra cứu: 13189T
Tên đơn vị bán hàng: BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚC THỌ
Mã số thuế: 0103718152
Địa chỉ: Thị trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ, Hà Nội <stamp>
Số tài khoản: Ngân hàng:
Họ tên người mua hàng: TRẦN THỊ CHINH
Tên đơn vị mua hàng: Mã số thuế:
Địa chỉ: Xã Thượng Cốc, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội
Số tài khoản: Hình thức thanh toán: TM/ TM/CK
Ngân hàng:
<table-0>
Người mua hàng (Buyer) CƠ QUAN THUẾ Người bán hàng (Seller)
(Ký, đóng dấu) Signature Valid
Signature Valid Kỷ bởi; BỆNH VIỆN ĐA KHOA
Ký bởi: CN=TỔNG CỤC THUẾ O=BỘ TÀI Ký ngày: 23/02/2024 12:27:36
Vũ Thị Thảo | none | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | 6. Nghề nghiệp: Trẻ dưới 6 tuổi
7. Cơ quan/đơn vị công tác:
8. Địa chỉ thường trú: Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế <stamp>
9. Vào viện ngày: 17/01/2024 Ngày ra viện: 29/01/2024
Khoa ra viện: Hô hấp, TT Nhi Mã bệnh án: 240006425
10. Chẩn đoán lúc vào viện: Sốt chưa rõ nguyên nhân
11. Chẩn đoán lúc ra viện:
- Bệnh chính: Viêm phổi nặng
- Bệnh kèm theo: Hen phế quản
12. Tóm tắt bệnh án:
a) Quá trình bệnh lý và diễn biến lâm sàng:
Cách nhập viện 1 tuần, trẻ sốt cao liên tục 38,5 - 39,5 độ C, 2-3 cơn/ngày, có uống
hạ sốt nhưng không đỡ. Đi khám được cho Azithromycin 8,3mg/kg trong 2 ngày nhưng
trẻ còn sốt cao, ho đàm nên đưa đi khám được điều trị với cefoxim 8 mg/kg trong
4 ngày, prednisolone. Trẻ còn sốt, đỡ ho nên vào viện. Qua thăm khám lâm sàng
và cận lâm sàng bệnh được chẩn đoán: Viêm phổi nặng/Hen phế quản. Bệnh nhân
được chỉ định điều trị nội khoa. Sau quá trình điều trị, tình trạng bệnh ổn và được
xuất viện ngày 29/01/2024. | Viêm phổi nặng | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | 1800 6116 (Free Hotline)
wwww.careplusvn.com
Vietnam
Ff /careplusclinicvn
Thành viên của Singapore Medical Group
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
24003353
Họ tên BN: VŨ NGỌC CHÚC Ngày sinh: 28/06/1972 Giới tính: Nam
Địa chỉ: 80 Hoa Bằng, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, Hồ Chí Minh
Bác sĩ chỉ định: Mã xét nghiệm: XN28022024-720270
Công ty: THẨM ĐỊNH MB AGEAS
Ngày tiếp nhận: 28/02/2024 09:36
Ngày có kết quả: 28/02/2024 10:25 Trang 1
+==========================+===========+=====================+
| [Tên Xét Nghiệm | [Kết Quả | Chỉ số tham chiếu |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| ITIỂU ĐƯỜNG | | |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Glucose | I 104.5 | [74-109 mg/dL |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| [CHỨC NĂNG THẬN | | |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Creatinine | [0.8 | 0.72 - 1.25 mg/dL |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| eGFR | I107.89 | ]>60 mL/phút/1.73mz |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Urea | [27.6 | 17.0 - 48.0 mg/ dL |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| MỠ MÁU | | |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Total cholesterol | [193.1 | <200 mg/dL |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Non-HDL cholesterol | 159.8 | [<130mg/dL |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| HDL cholesterol | [33.3 | >40 mg/dL |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Triglycerides | [434.1 | 25 160 mg/dL |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| INƯỚC TIỂU | | |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Tổng phân tích nước tiểu | | |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Glucose | [Negative | [Negative |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Bilirubin | [Negative | [Negative |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Ketones | [Negative | [Negative |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| S.G(tỷ trọng) | I1.010 | 1.000 - 1.030 |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Blood | [Negative | [Negative |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| pH | [7.0 | 15.0 - 9.0 |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Protein | [Negative | [Negative |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Urobilinogen | INorm | INorm. |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Nitrite | [Negative | [Negative |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Leukocytes | [Negative | [Negative |
+--------------------------+-----------+---------------------+
| Ascorbic acid | [Negative | [Negative |
+--------------------------+-----------+---------------------+
Lưu ý: Mọi kết quả Cận lâm sàng phải được Bác sỹ lý giải cùng với những thông tin Lâm sàng khác, không
xem xét riêng lẻ độc lập. Trong trường hợp Quý khách muốn hiểu rõ hơn về ý/ nghĩa của kết quả này, vui lòng
liên hệ tổng đài CarePlus để được gặp Bác sỹ tư vấn rõ hơn.
Ngày 28 tháng 02 năm 2024
PHÒNG XÉT NGHIẸM
PHÒNG KHÁM QUẬN 1 - DISTRICT 1 CLINIC PHÒNG KHÁM QUẬN 7 - DISTRICT 7 CLINIC PHÒNG KHÁM TÂN BÌNH TAN BINH CLINIC
66 - 68 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Nguyễn Thái Bình, Q. 1, Tp. HCM Lầu 2, Crescent Plaza, 105 Tôn Dật Tiên, P. Tân Phú, Q. 7, Tp. HCM 107 Tân Hải, P. 13, Q. Tân Bình, Tp. HCM | none | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | (8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 15 giờ 37 phút, ngày 15 / 04 / 2023
(9) Kết thúc khám/điều trị: 13 giờ 57 phút, ngày 28 / 04 / 2023 Tổng số ngày điều trị: 14 (10) Tình trạng ra viện: [1] <stamp>
(11) Cấp cứu [ ] (12) Đúng tuyến [ ] Nơi chuyển đến từ: (13) Thông tuyến [ ] (14) Trái tuyến []
Nơi chuyển đi:
(15) Chẩn đoán xác định: Gãy xương đòn, gãy kín (16) Mã bệnh: [S42.00]
(17) Bệnh kèm theo: Chăm sóc theo dõi sau phẫu thuật xác định khác; Chảy máu dưới màng nhện chấn thương; Gãy xương sườn; Tràn khí phổi do chấn [(18) Mã bệnh kèm theo:
thương; Tràn máu màng phổi; Rối loạn chức năng tiền đình khác; Viêm phổi do vi khuẩn khác Z48.8;S06.6;S22.3;S27.0;J94.2;H8
1.8;J15.8]
(19) Thời điểm đủ 5 năm liên tục ngày: ...../... (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày: ......./....../......
| Gãy xương đòn, gãy kín | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | CÔNG TY CỔ PHẦN
BỆNH VIỆN QUỐC TẾ HOÀN MỸ
*%8 Số bệnh phẩm: 300323-7852
Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Mỹ Ệ Thời gian tiếp nhận: 10:53 30/03/2023
[9 Nguyễn Trãi - Bồ Sơn - TP.Bắc Ninh - ĐT: 02223.858.999 Thời gian duyệt:
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
lọ tên: NGUYỂN THỊ BÍCH NGỌC (MB) Năm sinh:1997 Giới tính: Nữ
Pịa chi: Huyện Tiên Du Bắc Ninh
bối tượng: KHÁM SỨC KHỎE Số thẻ:
Khoa phòng: Phòng khám 106 Bác sĩ điều trị:
Chẩn đoán: Người duyệt:
STT TÊN XÉT NGHIỆM KẾT QUẢ ĐƠN VỊ GIÁ TRỊ THAM CHIẾU
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
1 I Glucose 4.93 mmol/1 3.9 - 6.4
2 Creatinin 64.7 ụmol/1 49-100
3 AST/GOT 11.8 U/L 4 - 37
4 [ ALT/GPT 9.4 U/L 5 - 41
5 [GGT 9.8 U/L 7 - 50
6 / Triglycerid 0.50 mmol/l 0.46 - 1.88
7 / Cholesterol 3.93 mmol/1 3.9 - 5.2
8 HDLL-C 1.30 mmol/1 >0.9
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
1 Nước tiểu 10 thông số
GLU Ảm tính mg/dL Âm tính
BỊL Ảm tính mg/dL Âm tính
KET 5 mg/dl Âm tính
SG 1.030 1.000 - 1.030
BLO Am tính Ery/ul Âm tính
PH 6.0 5 - 9
[PRO 15 mg/dL Âm tính
[URO 0.2 mg/dL 1
[NIT Âm tính Âm tính
LEU Âm tính Leu/ul Âm tính
XÉT NGHIỆM VI SINH - KÝ SINH TRÙNG [G
HBSAg (test nhanh) ÂM TÍNH
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
Công thức máu
WBC 5.5 G/L 4.0 - 10.0
[RBC 4.21 T/L 3.9 - 5.8
[HGB 120 g/L 125 160
[HCT 35.5 %% 35.0 - 50.0
IMCV 84.3 fl 83.0 - 95.0
IMCH 28.5 Pg 27.0 - 32.0
ÌMCHC 338 g/L 320 - 360
1/2 | none | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | Họ và tên: ĐẶNG GIA HƯNG Tuổi: 35 tháng tuổi Nam/ Nữ: Nam
Địa chỉ: Thượng Quý, Thị trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa Số thẻ BHXH: TE1383825020621
Bác sĩ chỉ định:Đào Thị Khuyên Khoa:Khoa Truyền nhiễm Phòng số 06
Chẩn đoán: J18 Viêm phổi, tác nhân không xác định;J06-Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp ở nhiều
nơi và vị trí không phân loại;R30.9-Đái dắt đau, không đặc hiệu;K76-Bệnh gan khác;R63.0-Chán ăn
<table-0> | J18 Viêm phổi, tác nhân không xác định;J06-Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp ở nhiều nơi và vị trí không phân loại;R30.9-Đái dắt đau, không đặc hiệu;K76-Bệnh gan khác;R63.0-Chán ăn | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | Số thẻ BHYT: DN4262614104382 Giá trị từ: 01/01/2023 Đến: 31/12/2023
Địa chỉ: Phường Khai Quang, Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Vào viện lúc: 15 giờ 36 phút, ngày 29 tháng 10 năm 2023
Ra viện lúc: 14 giờ 0 phút, ngày 2 tháng 11 năm 2023
Chẩn đoán: S06 - Tổn thương nội sọ;
Phương pháp điều trị: Nội khoa <stamp>
Ghi chú: Khám lại sau 01 tháng, có gì bất thường khám lại ngay (nghỉ thêm đến hết 05/11/2023)
Ngày 2 tháng 11 năm 2023 Ngày 2 tháng 11 năm 2023 | S06 - Tổn thương nội sọ | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | <logo> HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: 1K23TAQ
<stamp> HÓA ĐƠN CHUYỂN ĐỔI TỪ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ
Ngày 22 tháng 09 năm 2023 Số: 00021096
Đơn vị bán hàng: BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH PHÚ THỌ
Mã số thuế: 2601024249
Địa chỉ: Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Điện thoại: 0210 655 9999
Số tài khoản:
Họ tên người mua hàng : HOÀNG TRUNG DŨNG Năm sinh: 07/12/2020
Tên đơn vị : Khu Tranh Trong, Xã Bình Phú, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ
Mã số thuế: Mã bệnh nhân: SNO000145407
Địa chỉ: TRANH TRONG, Xã Bình Phú, H. Phủ Ninh, Tinh Phú Thọ
Hình thức thanh toán: Tiền mặt Lý do thu: Nộp tiền viện phí
Số tài khoản:
Khoa/phòng: Khoa Bệnh Nhiệt Đới, Buồng Điều Trị - Khoa bệnh nhiệt đới
<table-0>
Người mua hàng Người chuyển đổi Đơn vị bán hàng
(Chữ ký điện tử) (Ký, ghi rõ họ tên) (Chữ ký điện tử, chữ ký số)
Signature Valid
Ký bởi: BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH
Nguyễn Thị Thu Hường PHÚ THỌ
Ký ngày: 22/09/2023 14:37:56
Ghi chú: In chuyển đổi ngày 22 tháng 09 năm 2023
Đơn vị cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử: Tổng công ty dịch vụ viễn thông - VNPT Vinaphone, MST: 0106869738
Tra cứu hóa đơn điện tử tại Website: https://sannhiphutho-tt78.vnpt-invoice.com.vn. Mã tra cứu: 887073 | none | vi | extraction_realdata |
The medical text in Vietnamese might include noisy characters from OCR processing. Your job is to extract key diagnoses, taking into account that some diagnoses might extend across lines. Use the spatial information of the text to ensure the extraction is accurate. Exclude irrelevant content and, if there’s no diagnosis, return 'none' plainly. | VAT
08:47 23/02/2023
Đơn vị cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử: Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông - VNPT Vinaphone, MST:0106869738, Điện thoại:18001260
Tra cứu hóa đơn tại website: https:/bvddhyhn-tt78.vnpt-invoice.com.vn - Mã tra cứu: 1262685
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 2K23TAA
Số: 00006090
Địa chỉ: Số 1, Tôn Thất Tùng, Phường Trung Tự, Ngày 23 tháng 02 năm 2023
Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
BẸNH VIỆN ĐH Y HÀ NộI Mã số thuế: 0102251531
Điện thoại: 024.3574.7788 - Fax: 0243.852.5115
Họ tên người mua hàng: HOÀNG DUY ĐỨC SHS: 2302132870
Tên đơn vị:
Mã số thuế:
Địa chỉ: Số 41 Ngõ 159 Pháo Đài Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Hình thức thanh toán: Số tài khoản:
+=======+===========================================================+=============+===============+====================+============+
| STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
+-------+-----------------------------------------------------------+-------------+---------------+--------------------+------------+
| | | | | | 6>4x5 |
+-------+-----------------------------------------------------------+-------------+---------------+--------------------+------------+
| 1 | Thu tiền các dịch vụ khám chữa bệnh (kèm theo bảng kê chi | | | | 9.569.551 |
| | [tiết) | | | | |
+-------+-----------------------------------------------------------+-------------+---------------+--------------------+------------+
| | | | Cộng tiền bán | hàng hóa, dịch vụ: | 9.569.551 |
+-------+-----------------------------------------------------------+-------------+---------------+--------------------+------------+
Số tiền viết bằng chữ: Chín triệu năm trăm sáu mươi chín nghìn năm trăm năm mươi mốt đồng chẵn
Người mua hàng Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
Signature Valid
BẸNH VIỆN ĐAI HOC Y HẢ NOI
gay: 23/02/2023 08:47:(
HÓA ĐƠN CHUYỂN ĐỒI TỪ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ
Ngày 23 tháng 02 năm 2023
Người chuyển đổi
192.168.55.160:8080/isofh/services/htmlfile/getHItmlfie/HDDT -20230223084720530.html 1/1 | none | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | Ngày sinh: 29/01/2005 Cân nặng: kg Nam/nữ: Nữ
Đối tượng: Bảo hiểm y tế (SVA4013622752471)
Địa chỉ: , Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Chẩn đoán: Viêm da cơ địa, Bệnh viêm gan khác
Thuốc điều trị:
<table-0>
Lời dặn bác sĩ: | Viêm da cơ địa, Bệnh viêm gan khác | vi | extraction_realdata |