instruction
stringclasses 35
values | input
stringlengths 139
27.8k
| output
stringlengths 3
394
| lang
stringclasses 1
value | source
stringclasses 1
value |
---|---|---|---|---|
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu (Serial): 1K23TBV
<logo> BỆNH VIỆN ĐA KHOA VAT INVOICE Số (No): 47968
BÌNH ĐỊNH HÓA ĐƠN CHUYỂN ĐỔI TỪ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ
(Invoice converted from electronic invoice)
Ngày (date) 25 tháng (month) 02 năm (year) 2023
Đơn vị bán hàng (Issued): CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA BÌNH ĐỊNH
Mã số thuế (Tax code): 4101449550
Địa chỉ (Addres): Số 39A, Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Điện thoại (Phone number): 02562478888 Số tài khoản (Account No.): 58010008886868 tại BIDV Bình Định
Họ tên khách hàng (Customer): VÕ HẠ CÁT Năm sinh (Year of birth): 11/05/2020
Tên đơn vị (Company name):
Mã số thuế (Tax code): Mã y tế (Patient code): 21006161
Địa chỉ (Address): Tổ 21, Khu phố 5, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn.
Số tài khoản (Account No.):
Hình thức thanh toán (Payment method): TM/CK
<table-0>
Tổng tiền không chịu thuế (Total amount is not taxable): 1.942.258,35
Tổng tiền chịu thuế 0% (Total taxable amount 0%):
Tổng tiền chịu thuế 5% (Total taxable amount 5%): Tổng tiền thuế GTGT 5% (VAT Amount 5%):
Tổng tiền chịu thuế 8% (Total taxable amount 8%): Tổng tiền thuế GTGT 8% (VAT Amount 8%):
Tổng tiền chịu thuế 10% (Total taxable amount 10%): Tổng tiền thuế GTGT 10% (VAT Amount 10%)
Người chuyển đổi (Converters) Người mua hàng (Buyer) Người bán hàng (Seller)
Ký, ghi rõ họ tên(Signature, fullname) Ký, ghi rõ họ tên Ký, ghi rõ họ tên (Signature, fullname)
<signature> (Signature, fullname) Signature valid
Hồ Cẩm Ái Ký bởi CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH
Kế toán 1 VIỆN ĐA KHOA BÌNH ĐỊNH
Ngày chuyển đổi: 25/02/2023 08:44:55 Ký ngày 25/02/2023
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Đơn vị cung cấp dịch vụ Hóa đơn điện tử: Tập đoàn Viển thông Quân đội (Viettel) MST: 0100109106
Tra cứu hóa đơn điện tử tại Website: http://hoadon.benhvienbinhdinh.com.vn. Mã tra cứu: 21006161 | none | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | SỞ Y TẾ THÁI NGUYÊN
Bệnh viện Gang Thép STT : 2,451 - 09.08.202
PHIẾU XÉT NGHIỆM Mã BN : 16006764
Huyết học
Thường: [X] Cấp cứu:
Họ tên : NGUYỄN QUANG PHÚC Năm sinh - 27/10/2016 Giới tính - Nam
Địa chi : phường Trung Thành, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên
Số thẻ BHYT:
Khoa phòng: Khoa Truyền nhiễm Buồng: Giường:
Chẩn đoán - Sốt không rõ nguyên nhân và khác
1. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
+===============================================+====================+=======+=========+
| TÊN XÉT NGHIỆM | GIÁ TRỊ THAM CHIẾU | ĐVT | KẾT QUẢ |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| Số lượng bạch cầu | 5-10 | G/L | 7.17 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| *BA (Số lượng bạch cầu ưa bazơ) | 0 - 0.1 | G/L | 0.03 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| *EO (Số lượng bạch cầu ưa acid) | 0.0 - 0.8 | G/L | 0.42 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| *LYM (Số lượng bạch cầu Lympho) | 0 - 0.8 | G/L | 1.80 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| $MON (Số lượng bạch cầu Mono); | 0 - 0.8 | G/L | 0.45 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| 4NE (Số lượng bạch cầu trung tính) | 1.8 - 7.5 | G/L | 4.47 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| *BA (Tỷ lệ % bạch cầu ưa bazơ) | 0 - 1 | % | 0.44 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| %EO ( Tỷ lệ % bạch cầu ưa acid) | 0 - 8.4 | % | 5.87 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| %LYM (Tỷ lệ % bạch cầu Lympho) | 21 - 50 | % | 25.14 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| *%MON (Tỷ lệ % bạch cầu Mono) | 2.8 - 4.8 | % | 6.22 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| %NE ( Tỷ lệ lệ% bạch cầu trung tính) | 41 - 74 | %6 | 62.33 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| Hermalocrit | 38-50 | % | 41.6 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| Huyết sắc tố | 140-160 | q/L | 144.4 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| Lượng HST trung bình hồng cầu (MCH) | 28-32 | pg | 30.0 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| Nồng độ HST trung bình hồng cầu (MCHC) | 322-356 | q/L | 347 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| Số lượng hồng cầu | 4.3 - 5.8 | T/L | 4.81 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| Thể tích trung bình hồng cầu (MCV) | 84-92 | fL | 86.5 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| Độ phân tán của đường kính hồng cầu (RDDW) | 11.0 - 15.0 | % | 14.2 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| RDW-SD (Dải phân tán của đường kính hồng cầu) | 35 - 46 | fL | 49.1 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| MPV ( Thể tích trung bình TC) | 5.0 - 20 | fL | 9.1 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| Số lượng tiễu cầu | 150-400 | G/L | 337.8 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| Thể tích khối tiểu cầu (PCT) | 0.1 - 1.0 | % | 0.31 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
| Độ phân tán của đường kính tiểu cầu (PDOw) | 10.0 - 18.0 | | 17.9 |
+-----------------------------------------------+--------------------+-------+---------+
5 THÉT
G
G HỌP,
Ngày 09 tháng 08 năm 2023
TRƯỞNG KHOA XÉT NGHIỆM
*taee Z
Họ tên;cu:-Vi:/Nơnơn Thị Ễhanh+Việt-. | Sốt không rõ nguyên nhân và khác | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. |
m
TIAn DO5884646976971
KHÁM CHUYÊN KHOA NHI HỌA MI
ĐƠN THUỐC
Họ và tên: PHẠM THẢO NHI (BN0007697) Tuổi: 7 tuổi 5 tháng
Địa chỉ: Thanh Xuân Hà Nội Cao: cm Nặng:21.8 kg 6
rs): d
Căn Bệnh: Hen phế quản 1981.
Ghi chú:
Xử trí:
Seretide 25/125(LỌ) X 1 LỌ
1)
xịt mỗi lần I nhát, ngày 1 lần ( xúc họng, uống nửớc sau xịt)
2 - Ventolin 100mcg(ống xịt) x 1 ống xịt 2) Bronchod
*VC.FEV1.d
xịt mổi lẩn 4nhát , cắch 4 tiếng 1 lần. Xịt khi ho hoặc khò khè. Hết ho thì n revieww and
ngừng
x 1 lọ
(3) Sinotiglọc
xịt mỗi lần 3xịt (vệ sinh mũi 3 5 lần/ngày)
3/01/2405 17
je:
erformed (F
arformed (F
core
Khám lại nếu trè có 1 trong các dấu hiệu sau: Hà Nội, Ngày 16 tháng I năm 2024
li bì, vật vã Thở mệt BÁC SĨ KHÁM BỆNH
Co giật -Ngùi cao)vận/tục Tiêu máu
Nôn ói
Khám lại san: Sau 3 ngày *))
TS.BS LÊ THU HƯƠNG
BỆNH VIỆN NHI TW
L5.
-I
4 - -l -b -Voiul 4
[! H+h -3
2
-8. | Hen phế quản | vi | extraction_realdata |
The medical text in Vietnamese might include noisy characters from OCR processing. Your job is to extract key diagnoses, taking into account that some diagnoses might extend across lines. Use the spatial information of the text to ensure the extraction is accurate. Exclude irrelevant content and, if there’s no diagnosis, return 'none' plainly. | MBageas
Kính gửi: Phòng khám Quốc Tế CarePlus
Địa chỉ: 107 Tân Hải, P.13, Q.Tân Bình, Hồ Chí Minh
PHIẾU CHỈ ĐỊNH KHÁM Y TẾ
Ngày thông báo 26/09/2023
Nơi gửi Phòng thẩm định MB Ageas Life
Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm số EB02/00024480
Họ tên khách hàng Lê Nguyễn Khánh Giang
Số giấy tờ tùy thân 079095002497
Để việc thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm nêu trên được nhanh chóng và chính xác, kính đề nghị Quý
Bệnh viện hướng dẫn khách hàng thực hiện kiểm tra y tế theo các yêu cầu sau đây:
STT Loại xét nghiệm
1 Khám tổng quát (Dùng mẫu báo cáo kiểm tra y tế) ,Phân tích nước tiểu 10 thông số,
[Cholesterol, HDL, Triglyceride, Đường huyết đói (Nếu cao hơn giới hạn bình thường ->
[Làm thêm HbA1c)
Thông tin tiền sử của khách:
Lưu ý:
Phiếu yếu cầu khám y tấ này có giá trị trong vòng 30 ngày kể tử Ngày phát hành thông
báo
Sau khi khách hàng hoàn tất các yêu cầu nêu trên, kính đề nghị Quý Bệnh viện vui lòng
gửi kết quả khám y tế cho Phòng thẩm định bảo hiểm trong thời gian sớm nhất.
Trường hợp cần hỗ trợ vui lòng liên hệ với Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ MB Ageas qua số điện
thoại 024-2229-6666 (số máy lẻ 1022) hoặc gửi thông tin cho chúng tôi theo địa chỉ email
[email protected].
Phòng thẩm định bảo hiểm MB Ageas Life
Họ tên/Mã số CVTVBH: Đinh Thanh/2210046043 | none | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tái khám viện sức khóc Tâm thần
@8) Số 78 - Giải Phóng - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội Số TN: TN.2103.8599536
lim1nhim1nhin1lilin1li lillli ĐƠN THUỐC
Mã Y Tế: 217753872 (TỰ TÚC)
L, THÔNG TIN BÊNH NHÂN: Tuổi: 62 Giới tính: Nam
Họ và tên: Phạm Văn Đặng
Phòng khám: Ths.Đoàn Thị Huệ
Đối tượng: Tái Khám Số BHYT:
Địa Chỉ: 0978415939/ Xóm 8, Xã Hồng Thuận, Huyện Giao Thủy, Tinh Nam Định
Chẩn đoán: Rối loạn giấc ngủ không thực tổn
II. THÔNG TIN ĐƠN THUỐC:
1. Mirtazapine 30mg (Mirzaten 30mg) 30 Viên
Ngày Uống 1 lần, mỗi lần 1 ( 0/ 0! viên 21h)
2. Olanzapine 10mg (Nykob 10mg) 30 Viên
Ngày Uống 1 lần, mỗi lần 1 01 viên 21h)
3. Citicolin 500mg/gói 2g (Basocholine) 30 Gói
Ngày Uống 1 lần, mỗi lần 1 (01 gói pha 200ml nước 08h)
Lời dặn của bác sĩ: khám lại sau hết thuốc
Ngày 20 tháng 03 năm 2021
Bác sĩ khám bệnh
Ths. Bs. @dàn @hị Fluệ
0979 010 382 Ths.BS Đoàn Thị Huệ | Rối loạn giấc ngủ không thực tổn | vi | extraction_realdata |
The medical text in Vietnamese might include noisy characters from OCR processing. Your job is to extract key diagnoses, taking into account that some diagnoses might extend across lines. Use the spatial information of the text to ensure the extraction is accurate. Exclude irrelevant content and, if there’s no diagnosis, return 'none' plainly. | Sô 20947
ma va ưuêi su0n sn005+46711
Hoàn MY dịa- chí:- Ap xa Tiền Hưmg - thanh phế bồng Xoái. minh Bình Phước
Lun bộ: o98: 09055658921
HÓA DƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG
HOA ĐƠN DÔI từ h( nỎA ĐƠN ĐIỆN TỬ
Ngày 29 thang o3 năm 2024
vn bun LõNG, wr BỆNH VIỆN HOÀN MY BÌNH PHu ruỚC Mã rổ thuê:- 3800554631
chi! snx / Xoai. tinh Thưu
nge nức
(dơn
chl ru Pil lịu HOÀA Riêne Tinh Bình Phược
li sô thuế PH Hình thực thanh toăn TM/CK Sò tài khoán:
Đơn Thuế GTGT
Thành tiền Thành tiễn
KTI TAn hàng hóa, dịch vụ vi Sô lượng Đơn nlá Thuế Tiền thuế dã cò thuế
chưa thuế
tính -suất
bám chũa bênh (kèm chụ tiết) 861 000 x61:000! KC 861.00!
Tổng cộng tiên: 1.861.000! 1.861.u 51-000
tiền viêa băng chữ: Một triệu túm trảm sáu mươi mốt nghìn đồng
Ngưởi chuyển dổi Người mua hàng Người hán hàng
(Kỹ. ghi rõ họ tèn] (Ký, ghì rõ họ tên) (Ký. đóng dấu, ghỉ rô họ tên)
Signaturc valid
Ký bời CÔNG TY Có pinh BỆNH
VIỆN HOÁN MÝ BI ry nis Mươc
Ký ngáy 29/01/2ỡl
L.e Thì Bso Thi
Ngày chuyến đối: 02/04/2024:10;47:35
Cân kim ưa, dâu khù1 pưo nhện Thú đơi
(lơn +[ curư oạn ai vợ Hùa đan điên ứ Têy đoa Công + lưng Cuân đột mưet) NST 0159164
Trơ cửi Ana điện tử tại Wckrute- kuy:/sin vievưm ven/trauva -mã rộ tí nị a] rooorVInLMS-MI cơ quan thuỗ: | none | vi | extraction_realdata |
Với văn bản tiếng Việt có thể chứa nhiễu từ việc xử lý OCR, nhiệm vụ của bạn là xác định các chẩn đoán chính. Một số thông tin quan trọng có thể trải rộng trên nhiều dòng, do đó, bạn cần sử dụng các dấu hiệu không gian để thu thập đầy đủ. Tránh các thông tin không liên quan, và trả về 'none' nếu không tìm thấy chẩn đoán. | BỘ Y TẾ Mẫu số 02/BVV
BỆNH VIỆN K (CƠ SỞ 1) Số hồ sơ
Khoa: Khóa Điều trị theo yêu cầu [9A] Số điều trị: 240045113
Mã Khoa: K0319
BẢNG KÊ CHI PHÍ KHÁM, CHỮA BỆNH NỘI TRÚ
Thanh toán đợt:
Hành chính:
(1) Họ tên người bệnh: ĐỖ THỊ THẢO Ngày, tháng, năm sinh: 10/07/1983 Giới: Nữ
(2) Địa chỉ hiện tại: Thành phố Hà Nội (3) Mã khu vực: Kx
(4) Mã thẻ BHYT : DN4010110143223 32 *% Giá trị từ: 01/01/2024 đến 31/12/2024
%)) Giá trị từ: đến
(5) Nơi dăng ký KCB ban đầu: Bệnh viện trung ương Quân đội 108 (6) Mã số : [ 01014
(7) Đến khám: 23/02/2024 10:21
(8) Điều trị nội trú từ: 07:42, 28/02/2024
(9) Kết thúc khám/điều trị: 13:55, 04/03/2024 Tổng số ngày ĐT: (10) Tình trạng ra viện:
(11) Cấp cứu: (12) Đúng tuyến Nơi chuyển đến: (13) Thông tuyến (14) Trái tuyến [ X
(15) Chẩn đoán xác định: U ác của tuyến giáp (16) Mã bệnh: [C73
(17) Bệnh kèm theo: (18) Mã bệnh kèm theo:
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Chi phí khám, chữa bệnh: ệ
Tỷ lệ Tỷ lệ Nguồn thanh toán (đồng)
Nội dung [ĐVT T / SL Đơn Đơn thanh Thành tiền thanh Thành tiền Quỹ BYT / BN cùng
ù
Giá BV / Giá BH / toán BV toán BH Khác BN tự trả
theo theo chi trả
LVV -RH
[STI (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
KHOA ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU [9A]
[XÉT NGHIỆM
Xét nghiệm miễn dịch 125.700
125.700 ]
TĐịnh lượng FT5 (Frec Triodothyronine) [Máu] - - 7?moi/IT *65.600T - 765.600T 65.6005 65.600
TĐịnh lượng TSH (Thyroid Simulating hormone) [Máu] *TĨU/mil *60.100! - 60.100! 60.100! *60.1007
Xét nghiệm vi sinh 416.000
THBSAg miễn địch bán tự động Lẫn *116.000T *116.00507 416.000 ]
116.0001
*THCV Ab miễn dịch bán tự động Lẫn 165.000T *165.0050! 7165.0007
-THIV Ag/Ăb miến dịch tự động [lẫn *155.0007 *135.0005 135.000 ]
Xét nghiệm GPB sinh thiết 1.138.000
1.138.000 ]
1/3
[L | U ác của tuyến giáp | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | I. THÔNG TIN BỆNH NHÂN:
Họ và tên: Kiểu Văn Hão Tuổi: 68 G
Địa chỉ: 0948202021, Xã Bảo Yên, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Ph
Chẩn đoán: Sau sửa mỏm cụt ngón 1 chân P do nhiễm trùng E.
mạch chỉ dưới đã nong ĐM đùi nông - Khoeo Phải T5/2023 - S
nến
II. THÔNG TIN ĐƠN THUỐC: | Sau sửa mỏm cụt ngón 1 chân P do nhiễm trùng E. mạch chỉ dưới đã nong ĐM đùi nông - Khoeo Phải T5/2023 -S nến | vi | extraction_realdata |
Với văn bản tiếng Việt có thể chứa nhiễu từ việc xử lý OCR, nhiệm vụ của bạn là xác định các chẩn đoán chính. Một số thông tin quan trọng có thể trải rộng trên nhiều dòng, do đó, bạn cần sử dụng các dấu hiệu không gian để thu thập đầy đủ. Tránh các thông tin không liên quan, và trả về 'none' nếu không tìm thấy chẩn đoán. | *c Phòng khám đa khoa Dr. Binh Tele Clinic Mã Hồ Sơ: 18
Khoa Xét nghiệm SID:* 210224-4962
Số 11- 13 - 15 Trần Xuân Soạn - HBT - Hà Nội PID: DR240000976
DONG-le
U.HAI BÀ TRINH.
GIAI PHAP /024-3.622.77.99
E2E PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
Họ tên: ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG Đối tượng: Dịch vụ
Địa chỉ: Số 17/2 Ngô Gia Khảm, Phường Ngọc Lâm, Quận Năm Sinh: 1989 Giới tính: Nữ
Long Biên, Hà Nội
Đoàn: Thẩm định - MB Ageas Life
Chỉ định:
+==========================+===============+=========+====================+
| YÊU CẦU XÉT NGHIỆM | KẾT QUẢ | ĐƠN VỊ | CHỈ SỐ BÌNH THƯỜNG |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| | SINH HÓA MÁU | | |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Glucose | 5.93 | mmol/L | 3.9 - 6.4 |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Creatinin | 66.48 | ụmỏi/L. | 44.0 - 120.0 |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Cholesterol | 3.92 | mmol/L | 2.9 - 52 |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Triglycerid | 0.73 | mmol/L | <2.3 |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| HDLL - C | 1.36 | mmol/L | 0.9 - 2.0 |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| SGƠT (AST) | 22.23 | U/L | *4.0 - 45.0 |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| SGPT (ALT) | 23.87 | U/L | 5.0 - 41.0 |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| GGT | 24.70 | U/L | *0.0 - 50.0 |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| | ĐỊNH TÍNH | | |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| HBSAg (test nhanh) | ÂM TÍNH | test | ÂM TÍNH |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| | SINH HÓA NIỆU | | |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Tổng phân tích nước tiểu | | | |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Glucose | Negative | *mmol/L | Negative |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Bilirubin | Negative | umoi/L | Negative |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Thể cetonic | Negative | *mmoi/L | Negative |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Tỷ trọng | 1.020 | | 1.015 - 1.1025 |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Hồng cầu | Trace-intact | Ery/ụL. | Negative |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| pH | 5.5 | | 5.5 - 7.5 |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Protein | Negative. | g/1 | Negative |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Urobilinogen | 3.2 | ụmoi/L. | <3.2 |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Nitrit | Negative | | Negative. |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
| Bạch cầu | 70 | | Negative |
+--------------------------+---------------+---------+--------------------+
Ngày in phiếu 21 tháng 2 năm 2024
Bác sĩ phụ trách phòng xét nghiệm
ThS-BS./Verauyễn 9luân Ghảo
*: Ngày xét nghiệm Mã dán trên ống mẫu 1/1
Scanned with CamScanner | none | vi | extraction_realdata |
Với văn bản tiếng Việt có thể chứa nhiễu từ việc xử lý OCR, nhiệm vụ của bạn là xác định các chẩn đoán chính. Một số thông tin quan trọng có thể trải rộng trên nhiều dòng, do đó, bạn cần sử dụng các dấu hiệu không gian để thu thập đầy đủ. Tránh các thông tin không liên quan, và trả về 'none' nếu không tìm thấy chẩn đoán. | Cân nặng: 0 Kg Mã thẻ BHHYT: [TQ][4][97][97][317][45662][010]
Địa chỉ liên hệ: Tân Triều, Thanh Trì, TP Hà Nội
Chẩn đoán: thoái hóa cột sống (M47)
Bệnh kèm theo: Thoái hóa cột sống cổ, viêm điểm bám dây chằng lồi củ
trước chày trái | thoái hóa cột sống (M47) | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | -l
x<
MB ageas
Kính gửi: Phòng khám Quốc Tế CarePlus
Địa chỉ: 107 Tân Hải, P.13, Q.Tân Bình, Hồ Chí Minh
PHIẾU CHỈ ĐỊNH KHÁM Y TẾ
Ngày thông báo 05/01/2024
Nơi gửi Phòng thẩm định MB Ageas Life
Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm số AF04/00443049
Họ tên khách hàng ĐOÀN THỊ DIỆP
Số giấy tờ tùy thân 079175002739
Để việc thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm nêu trên được nhanh chóng và chính xác, kính đề nghị Quý
Bệnh viện hướng dẫn khách hàng thực hiện kiểm tra y tế theo các yêu cầu sau đây:
STT Loại xét nghiệm
1 Khám tổng quát (Dùng mẫu báo cáo kiểm tra y tế) Phân tích nước tiểu 10 thông số,
Công thức máu, Cholẻsterol, HDL-C, Triglyceride, Đường huyết đói, AST, ALT, GGT,
HbsAg (HbsAg dương tính thì làm HbeAg và Siêu âm bụng) Creatinine
Thông tin tiền sử của khách: ceR R-rar-ĐHIK > Pend YN>ne nu
(L
Lưu ý:
Phiếu yếu cầu khám y tế này có giá trị trong vòng 30 ngày kể từ Ngày phát hành thông
báo
Sau khi khách hàng hoàn tất các yêu cầu nêu trên, kính đề nghị Quý Bệnh viện vui lòng
gửi kết quả khám y tế cho Phòng thẩm định bảo hiểm trong thời gian sớm nhất.
Trường hợp cần hỗ trợ vui lòng liên hệ với Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ MB Ageas qua số điện
thoại 024-2229-66666 (số máy lẻ 1022) hoặc gửi thông tin cho chúng tôi theo địa chỉ email
[email protected].
Phòng thẩm định bảo hiểm MB Ageas Life
Họ tên/Mã số CVTVBH: Trịnh Minh Đức/2210005512 | none | vi | extraction_realdata |
The medical text in Vietnamese might include noisy characters from OCR processing. Your job is to extract key diagnoses, taking into account that some diagnoses might extend across lines. Use the spatial information of the text to ensure the extraction is accurate. Exclude irrelevant content and, if there’s no diagnosis, return 'none' plainly. | PHIẾU KHÁM BỆNH
I. Thông tin bệnh nhân :
Họ tên: Minh Huy Tuổi: Tháng:23 Cân nặng:12 kg Nhiệt độ: 37 oC
II. Triệu chứng: III. Chẩn đoán:
-
IV. Đơn thuốc:
1. Zithromax 200mg/5ml x 1 lọ
Pha thêm 9ml nước sôi để nguội vào lọ. Ngày uống 1 lần 3 ,ml trước ăn 30 phút | none | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | Họ và tên: TẠ HOÀNG HẢI Ngày sinh: 30/10/2019 (Tuổi: 52 tháng) Giới tính: Nam
Địa chỉ: Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ, Tinh Hưng Yên
Số thẻ: TE1333321641512 Giá trị thẻ từ ngày 30/10/2019 đến ngày 31/10/2025
Phòng: A - 217: Buồng bệnh Giường: H047 SĐT: 0988543910
Nơi chỉ định: A - 213: Phòng HC Khoa Nhi
Chẩn đoán ban đầu: td viêm phế quản, viêm amidal mủ, viêm mũi
Chẩn đoán: Viêm phổi, không đặc hiệu; Viêm amydan cấp; Viêm tai giữa nung mủ cấp viêm tai giữa cấp mủ; Viêm
xoang cấp
DANH SÁCH DỊCH VỤ (NỘI SOI TAI MŨI HỌNG) (Đơn vị: đồng)
<table-0>
Tổng thành tiền: 80,000 đồng Hưng Yên, Ngày 07 tháng 03 năm 2024
BHXH thanh toán: 40,000 đồng NGƯỜI LẬP PHIẾU | Viêm phổi, không đặc hiệu; Viêm amydan cấp; Viêm tai giữa nung mủ cấp viêm tai giữa cấp mủ; Viêm xoang cấp | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | BỆNH VIỆN ĐK TỈNH NAM ĐỊNH MKB/MVV: 2403041140
<logo> Mã số thuế: 0600142775 Số vào viện:
Địa chỉ: Số 2 đường Trần Quốc Toản - TP Nam Định - Tỉnh Nam Định Khoa: Chấn thương (106)
Điện thoại: 0228.3849223 Thời gian thanh toán: 19:23 04/03/2024
<stamp>
PHIẾU THU TIỀN KIÊM BẢNG KÊ CHI PHÍ KHÁM BỆNH , CHỮA BỆNH
(BỆNH NHÂN VIỆN PHÍ)
<Giao người bệnh>
Họ tên người mua: LÊ HUY THÀNH ĐẠT Số hóa đơn: TCKT.kt_honghanh/16181
Địa chỉ: Đội 4 NGọc Lũ - Bình Lục - Hà Nam
Hình thức thanh toán(TM/CK): TM
<table-0>
Số tiền ghi bằng chữ: Bốn trăm ba mươi chín ngàn một trăm đồng.
1. Số tiền bệnh nhân phải trả: 439.100 đồng.
2. Số tiền bệnh nhân đã tạm ứng: 500.000 đồng. (BL[24006114]: 500.000đ.; )
3. Người bệnh được nhận lại tiền thừa 60.900 đồng.
XÁC NHẬN CỦA NGƯỜI BỆNH NGƯỜI LẬP BẢNG KÊ
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
<signature>
<stamp>
Ghi chú: Tra cứu hóa đơn theo đường dẫn: htttns://bvdakhoananamdinh-tt78.vnpt-invoice.com.vn. Mã tra cứu là 24030411401
| none | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. |
SỚ Y TẾ NGHỆ AN BỆNH VIỆN về! Mã DTT: 000001403018
Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An HỮU NGHỊ DA KHO ] Mã BN: 00000753400
NGHAN 1lilinh1minhinlllil
BẢNG KÊ CHÍ PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH NỘI TRÚ 0000001403018
I. Hành chính:
(1) Họ tên người bệnh: HOÀNG CAO LỘC Tuổi: 11 tuổi Giới tính: Nam
(2) Địa chỉ: Trường tiểu học Nghi Phương, Xã Nghỉ Phương, Huyện Nghỉ Lộc, Tình Nghệ An,
(3) Có BHYT [x] Mã thẻ BHYT:[ HS [ 4 [40]40[ 168 47715 Giá trị từ: 01/01/2024 đến: 30/09/2024
(4) Không có BHYT ]
(5) Cơ sở đăng ký KCB BHYT ban đầu: Trạm y tế xã Nghi Phương
(6) Mã số của cơ sở dăng ký KCB BHYT ban dầu: 40469
(7) Đến khám: 04/02/2024 06:33:00
(8) Kết thúc dợt điều trị: 15/02/2024 09:00:00 Số ngày điều trị: 1 1
(9) Cấp cứu [x] Đúng tuyến L ] Nơi chuyển đến: (10) Trái tuyến:
(11) Chần đoán: Viêm phổi (12) Mã bệnh (ICD-10)[ ]18
Bệnh kèm theo: -Sốt xác định khác;Thiếu máu do thiếu sắt
I1. Chi phí khám, chữa bệnh:
+==============================================+=======+==========+==========+===========+============+============+===========+
| Nội dung | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Đơn giá | Thành tiền | Thành tiền | Bệnh nhân |
| | | | (đồng) | BHYT | (đồng) | bảo hiểm | chi trả |
| | | | | (đồng) | | (đồng) | (đồng) |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| 1. Khám bênh | | | | | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Khoa Câp Cứu | | | | | 42.100l | 33.680I | 8.420 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Khám Nội | Lần | 1,00 | 42.100] | 42.100] | 42.100 | 33.680 | 8.420 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| | | | | Cộng | 42.100] | 33.680! | 8.420] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [2. Ngày giường nội trú | | | | | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Khoa Nhi - Sơ sinh | | | | | 2.808.300] | 2.246.640] | 561.660l |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhỉ | Ngày | 11100 1 | 255.300 | 255.300 | 2.808.300] | 2.246.640I | 561.660 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| | | | | Cộng 2 | 2,808.300] | 2.246.640 | 561.660] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [3. Xét nghiệm | | | | | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Khoa Nhi - Sơ sinh | | | | | 2.465.400 | 1.734.720] | 730.680l |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Dịnh lượng CRP | Lần | 3,00 | 54.6001 | 54.600 | 163.800] | 131.040] | 32.760] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| 2 [Dịnh lượng Glucose [Máu] | Lần | 2,00 | 21.800] | 21.800] | 43.600! | 34.880I | 8.720 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 3.00 | 21.800] | 21.800] | 65.400 | 52.320] | 13.080 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Đo hoạt dộ AST (GOT) [Máu] | Lần | 3.00 | 21.800] | 21.800] | 65.4001 | 52.320] | 13.080 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Vi khuân Real-time PCR | Lần | 1,00 | 748.0001 | 748.0000] | 748.000] | 598.400! | 149.600] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự | Lần | 1,00 | 297.0001 | 0l | 297.000] | 0] | 297.000] |
| [dộng | | | | | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Diện giải đồ (Na, K, CI) [Máu] | Lần | 2,00 | 29.500l | 29.500] | 59.0000 | 47.200] | 11.800] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 3,00 | 21.800 | 21.800] | 65.400] | 52.320 | 13.080 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Tổng phân tích tế bào máu ngoại ví (bằng máy | Lần | 2,00 | 47.500] | 47.500] | 95.0000l | 76.000 | 19.000! |
| [dếm | | | | | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| i laser) | | | | | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| 1olVirus Real-time PCR | Lần | 1,00 | 748.000 | 748.000 | 748.0001 | 598.400I | 149.600l |
| | Lần | | | | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| 11 [Dịnh lượng Ferrritin [Máu] | Lần | 1,00 | 82.000 | 82.000I | 82.000] | 65.600 | 16.400 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [12[Định lượng Săt [Máu] | | 1,00 | 32.800 | 32.800] | 32.8001 | 26.240 | 6.560 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| | | | | Cộng 3: ] | 2.465.400 | 1.734.720 | 730.680] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| 4. Chẩn đoán hình ảnh | | | | | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Khoa Cấp Cứu | | | | | 40.300! | 32.240] | 8.060] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Chụp Xquang ngực thằng [số hóa 1 phim] | Lần | 1,00 | 40.3001 | 40.3001 | 40.300 | 32.240 | 8.060l |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [(Không in Phỉm) | | | | | 98.6001 | 78.880 | 19.720] |
| Khoa Nhi - Sơ sinh | | | | | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Siêu âm màng phổi | Lần | 2,00 | 49.300] | 49.3001 | 98.6001 | 78.880l | 19.720] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| | | | | Cộng 4: | 138.9001 | 1111.120 | 27.780] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [5. Thuốc trong danh mục | | | | | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Khoa Cấp Cứu | | | | | 9.198! | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| | | | | | | 7.358! | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Paracetamol 10mg/ml | Túi | 1.00 | 9.198 | 9.198 | | | 1.8401 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Khoa Nhi - Sơ sinh | | | | | 9.198 | 7.358 | I.840 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| | | | | | 1.426.808] | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Nước cất tiêm [10ml] | Ống | 21,00 | 680I | 680L | | 1.141.446 | 285.362 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Clamogentin 1,2g | Lọ | 7,00 | 28.500 | 28.500 | 14.280L | 11.424! | 2.856 |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Sulraapix 2 g | Lọ | 15.00 | 76.440 | 76.440 | 199.500 | 159.600 | 39.900] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [Glucose 5% [500ml] | Chai | 8.00 | 7.4951 | | 1.146.600] | 917.280 | 229 320] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| 5 [Natri clorid 0, [100ml] | Túi | 1,00 | 6.468 | 7.4951 | 59.960] | 47.968 | 11.992] |
| | | | | 6.468l | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| | | | | | 6.468 | 5.174! | 1.294! |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| [6. Vật tư trong danh mục | | | | Cộng 5 : | 1.436.0061 | 1.148.805! | 287201] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| Khoa Cấp Cứu | | | | | | | |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
| | | | | ] | 10.030] | 8.024 | 2.006] |
+----------------------------------------------+-------+----------+----------+-----------+------------+------------+-----------+
-AM la
z
| Viêm phổi | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | Số vảo viện : 024870/24
Mẫu Số : 01/KBCB.
SYT TP HỒ CHÍ MINH
t+ kỄ BỆNH VỆN NHÂN DÂN 115
1so i ILI LIm1HINH1hinh1l
-200
Khoa : B5 - Ngoại Chấn Thương Chỉnh Hình - KHU B
Mã khoa : K24 24727237
Số khám bệnh : 2404102258378280001
BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ [3]
I. Phần hành chính:
(1) Họ tên người bệnh : BÙI CHÍ KHANG (24727237) Năm sinh : h: 2000 Giới tính: Nam [X] Nữ D]
(2) Địa chỉ : XÃ NHƠN NINH, HUYỆN TÂN THẠNH, LONG AN (3) Mã khu vực (K1/K2/K3)
(4) Mã thẻ BHYT GD480802185965180012 Giá trị từ: 25/03/2024 đến: 24/03/2025
(5) Cơ sở ĐK KCB BHYT ban đầu: Trung tâm y tế huy/ện Tân Thạnh
(6) Mã số của cơ sở ĐK KCB ban đầu: 80012
(7) Đến khám: 22 giờ 57 ngày 10 / 04 / 2024 Ngày trình: - Ngày duyệt :
(8) Điều trị ngoại trú/ nội trú từ 00 giờ 19 ngày 111/ 04 / 2024
(9) Kết thúc khám/điều trị: 09 giờ 28 ngày 19 / 04 / 2024 Tổng số ngày điều trị: 9 (10) Tình trạng ra viện: 2
(1 ) Cấp cứu [x] Đúng tuyến [X] Nơi chuyển đến: (13)Thông tuyến [ ] (14) Trái tuyến [ ]
Lý do vào cấp cứu:TN giao thông (V01-V99)
(15) Chẩn đoán xác định: Gãy xương đầu dưới xương chày, gãy hở; (16) Mã bệnh (ICD-10) :S82.31;
(17) Bệnh kèm theo: Va phải hay bị đập bởi vật khác;Gãy xương tại cẳng ỲW22;S8271;S82.9;R00;47;S024;S02.40;
(18) Mã bệnh kèm theo (ICD10)
chân, gãy hở;Gãy xương cẳng chân, phần chưa xác định;Bất thường của
nhịp tim;Nhịp nhanh kịch phát;Vỡ xương má và xương hàm;Vỡ xương má và S06;108
xương hàm, vỡ kín;Tổn thương nội sọ;Bệnh lý của nhiều van tim [S 8231 (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày :
T 47
S 06]
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục
Il. Phần chi phí khám bệnh, chữa bệnh:
Mã thẻ BHYT GD4 8 0 8 0 21 8 5 9 6 5 1 8 0 0 1 2 Giá trị từ: 25/03/2024 đến:24/03/2025 Mức hưởng 80
(Chi phí KCB tính từ ngày : 10 / 04 / 2024 đến :19 / 04 / 2024 )
+============================+=======+=======+=================+======================+========+============+=============+========+============+==============+============+===========+============+===========+
| Nội dung | [Đơn | SL | Đơn giá | [Đơn giá | Tỷ lệ | Thành | | lỷ lệ | Thành | | Nguồn | thanh | toán | |
| | | | | | ITT | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| | vị | | BV | BH | lheo | tiền BV | | [TT | tiền BH | | Người bệnh | | Người bệnh | tự trả |
| | tính | | (đồng) | (đồng) | [DV | đồng ) | | IBH | đồng ) | | | | | |
| | | | | | I(%)l | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| | | | | | | | | IYT | | Quỹ BHYT | dùng chi | ỉ trạKhác | Thu Phí | Dịch Vụ |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | [6)] | (7) | | (8) | (9) | (10) | (11) | (12)] | (13) | |
| B3A - Tai Mũi | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| Họng - KHU B | | | | | | 7.692.600 | | | 2.429.600 | 1,943,680.00 | 485.920 | | | 5.263.000 |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| VILI - PHẦU THUẬT YỄU CẦU | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| Phẩu thuật nội soi mở | [Lãn | 1,00 | 3.037.000,00] : | I 3.037.000,00 [100l | | 2.429.6001 | | 80l | 2.429.600] | 1.943.680 | 485.920l | | | |
| xoang hàm [YC] | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| Phẫu thuật nội soi mở | [lân | 1,00 | 5.263.000,00] | | [100 | 5.263.0001 | | | m n a - r | | | | | 5.263.000 |
| xoang hàm. [YC] | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| B4M - Gây mê hồi sức - KHU | A | | Cộng VIL: | | | 7.692.600 | | | 2.429.600 | 1.943.680 | 485.920 | | | 5.263.000 |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| | | | | | | 261.620 | | | 261.620 | 209,296.00 | 52.324 | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| Il - Giường | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| Giường Ngoại khoa loại 2 | [Ngày | 0,50 | 308.500,00] | 308.500,00 [100]10ol | | 154.2501 | | 100] | 154.250] | 123.400 | 30.8501 | | | |
| Hạng I - Khoa Chấn thương | | | | | | | | | | | | | | |
| chỉnh hình [B4 GMHS 05 | | | | | | | | | | | | | | |
| (PT loại 1)] | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| | | | Cộng Il: | | | 154.250 | | | 154.250 | 123.400 | 30.850 | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| IV - Chấn đoán hình | ảnh | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| I Chụp Xquang xương cẳng | [Lân | 1,00 | 68.300,00 | 68.300,00 ]100] | | 68.300] | | 100] | 68.300] | 54.640 | 13.6601 | | | |
| chân thẳng nghiêng [ CR | | | | | | | | | | | | | | |
| chân phải (T,N) | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| cằng | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| Xương | | | Cộng IV: | | | 68.300 | | | 68.300 | 54.640 | 13.660 | | | |
| ] | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| X - Thuốc, dịch truyển | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| Trong danh mục | BHYT | | 27.930,00] | 27.930,00 ]100] | | 27.930] | | 100 | 27.930] | 22.344 | 5.5861 | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| [OPIPHINE 10mg/ml | [ống | 1,00 | 10.000,00 | 10.000,00 | [100 | 10.000] | | 100 | 10.000] | 8.000 | 2.0001 | | | 6556 2 |
| fegfried Hameln GmbH] | IChai | 1,00 | | | | | | | | | | | | |
| Paracctamol 10mg/ml | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+
| 100m [Công ty TNHH dược | | | | | | | Tờ: [1 - 4] | | | | 04/19/2024 | | 10:03:20 | |
| [phấm Alomed] | | | | | | | | | | | | | | |
+----------------------------+-------+-------+-----------------+----------------------+--------+------------+-------------+--------+------------+--------------+------------+-----------+------------+-----------+ | Gãy xương đầu dưới xương chày, gãy hở | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | BỘ Y TẾ
MS: 17D/BV-01
BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ
ĐƠN THUỐC
Mã Y tế 10001027
(Tự túc)
Họ và tên: NGUYỄN THỊ UÝ Nữ 66 TuTh-
Địa Chỉ: Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 35530026/ 0975958996
Số BHYT:
Chẩn đoán: Bệnh tăng huyết áp vô căn (nguyên phát) Rối loạn chuyển hoá lipoprotein và
tình trạng tăng lipid máu khác; Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác; Đau dây thần kinh sau
zona (B02.2) Rối loạn giấc ngủ;
10 Viên
1 Etoricoxib 60mg (Arcoxia, 60mg) cvờng
Trưa 1.00 Viên, Uống, d
60 Viên
2 (Vihacaps, 600mg)
Sáng 1.00 Viên Tối 100 1.00 Viên, Uống,
Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Tổng khoản: 2 NGƯỜI CẤP PHÁT BÁC SỸ ĐIỀU TRỊ
KÝ NHẬN
46) [y-
C -tất lá BS. Nguyễn Thị Minh Hồng
[Vf
Khám lạikín mang theo [lơn này! | Bệnh tăng huyết áp vô căn (nguyên phát); Rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu khác; Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác; Đau dây thần kinh sau zona (B02.2+); Rối loạn giấc ngủ; | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | HÓA DƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: 1C24TKB
sum lo (Hóa đơn chuyên đối từ hóa dơn diện tử) Số: 00001822
Ngày 08 tháng 3 năm 2024
KINH BAC I Mã CỌT: 0024114C08CF434CBF9816CCAD90835624
NIN BỊC
Dơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHIH MỘT THÀNH VIÊN BỆNH VIỆN DA KHOA KINH BÁC I
Mã sô thuê: 2300950630
Dịa chi: Cảnh đồng Rền, Khu 5, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Nính, Tình Bắc Nính, Việt Nam
Diện thoại: 02223875314 Số tài khoản: 0351001002293
Họ tên người mua hàng: NGÔ THI SÁNG @,
Tên dơn vị:
Mà số thuế: @
@
Địa chỉ: Phường Hạp Lĩnh Thành phố Bắc Ninh - Bắc Nính
Hình thức thanh toán: TM/CK Số tài khoản:
+==========+=======+==================================+=======+==================+===============+================+============+
| STT | | Tên hàng hóa, dịch vụ | | [Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
+----------+-------+----------------------------------+-------+------------------+---------------+----------------+------------+
| A | | B | | C | | 2 | 3-1x2 |
+----------+-------+----------------------------------+-------+------------------+---------------+----------------+------------+
| | | [Dịch vụ KCB nội trú | | | | | 8.498.878] |
+----------+-------+----------------------------------+-------+------------------+---------------+----------------+------------+
| | | | Cộng | tiền hàng: | | | 8.498.878! |
+----------+-------+----------------------------------+-------+------------------+---------------+----------------+------------+
| IThuế | suất | GTGT: Tiền | | thuế GTGT: | | | |
+----------+-------+----------------------------------+-------+------------------+---------------+----------------+------------+
| | | | Tổng | tiền thanh toán: | | | 8.498.878 |
+----------+-------+----------------------------------+-------+------------------+---------------+----------------+------------+
| [Số tiền | | viết bằng chữ: | mươi | tám nghìn tám | trăm bảy mươi | tám đồng chẵn. | |
| | | Tám triệu bốn trăm chín | | | | | |
+----------+-------+----------------------------------+-------+------------------+---------------+----------------+------------+
tắ
E
ẽ
*8
2.
80
ỗ
F
lễ
-lễ
*g
Người chuyển đổi Người mua hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghì rõ họ, tên)
Ký bởi: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH
VIÊN BỆNH VIỆN ĐA KHOA KINH
Nguyễn Thị Lý BẮC II
Ngày chuyến đối: 08/03/2024
Ký ngày:08/03/2024
(Cần kiểm tra, đối chiếu trước khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Mã tra cứu hóa đơn: 3EC5C5X4A5M8
Tra cứu tại Website: hups://www.meinvoice.vn/tra-cuu | none | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | Họ tên: HOÀNG VĂN TÂN
Ngày sinh: 12/01/1963 Cân nặng: kg Nam/nữ: Nam
Đối tượng: Bảo hiểm y tế - HC4010198016768
Địa chỉ: TT Viện Sốt Rét
Chẩn đoán: Bệnh lý tăng huyết áp, ĐTN ổn định KKS; Cơn đau thắt ngực; Rối loạn
chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu khác
Thuốc điều trị
<table-0>
Lời dặn bác sĩ: Mua Concor 2.5mgx30 viên, ngày uống 01 viên - sáng | Bệnh lý tăng huyết áp, ĐTN ổn định KKS; Cơn đau thắt ngực; Rối loạn chuyển hóa lipoprotein và tình trạng tăng lipid máu khác | vi | extraction_realdata |
The medical text in Vietnamese might include noisy characters from OCR processing. Your job is to extract key diagnoses, taking into account that some diagnoses might extend across lines. Use the spatial information of the text to ensure the extraction is accurate. Exclude irrelevant content and, if there’s no diagnosis, return 'none' plainly. | BỆNH VIỆN ĐHQG HÀ NỘI
PKĐK 182 Lương Thế Vinh Số: 013610276637-C
ĐT: 024.3554 4833
ĐƠN THUỐC
Họ và tên: Vũ Thị Kim Yến. Ngày sinh: 01/09/1970. Giới tính: Nữ.
Địa chỉ: - xãTân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Số thẻ bảo hiểm y/ tế: GD4010125536726
Chẩn đoán: Đau ngực khác (RO7.3) Bệnh trào ngược dạ dày thực quản không có viêm
thực quản (K21.9) Tổn thương chưa xác định ở vai và cánh tay trên (S49.9) Bướu giáp
đa nhân -không độc (E04.2)
7
+=======+====================================================================+=========+
| STT | Thuốc điều trị | SL |
+-------+--------------------------------------------------------------------+---------+
| 1 | Metronidazol - Metronidazol 250 - hộp 10 vỉ x 10 viên - 250mg - | 56 Viên |
| | Uống 250mg | |
| | (Ngày 4v, chia 4 lần: sáng -trưa - tối - trước đi ngủ ) | |
+-------+--------------------------------------------------------------------+---------+
| 2 | Esomeprazol - STADNEX 40 CAP - Hộp/4 vỉ x 7 viên, Viên nang | 28 Viên |
| | cứng - 40mg - Uống 40mg | |
| | (Ngày 2v, chia 2 lần: trước ăn sáng - trước đi ngủ ) | |
+-------+--------------------------------------------------------------------+---------+
| 3 | Trimebutin maleat - Iboten - hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén - 100mg | 20 Viên |
| | Uống 100mg | |
| | (Ngày 2v, chia 2 lần: sáng - tối ) | |
+-------+--------------------------------------------------------------------+---------+
L
Lời dặn: Tự túc:
1. Tetracyclin 500mg x 56v. Uống ngày 4v, chia 4 lần: sámg - trưa - chiều - trước đi ngủ
2. Bismuth 120mg x 56v. ướng ngày 4v, chia 4 lần: sáng - trưa - chiều - trước đi ngủ
Dặn dò: Hạn chế đồ ăn cay nóng, đồ uống có cồn, ga, clất kích thích
Tránh thức khuya, căng thẳng
Ngày 04 tháng 03 năm 2024
Bác sĩ/Y sĩ khám bệnh
(Ký, ghi rõ họ tên)
Khám lại xin mang theo đơn này
e Số điện thoại liên hệ: 0936285551 BS Đinh Thị Quỳnh Nga | Đau ngực khác (RO7.3); Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản (K21.9); Tổn thương chưa xác định ở vai và cánh tay trên (S49.9); Bướu giáp đa nhân -không độc (E04.2) | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | LQỤ Ll
BỆNH VIỆN E Mã BN: 2310008174
Mã hô sơ: 01776579 vn
92N;
PHIẾU XÉT NGHIÊM
KHOA HUYẾT HỌC
THEO YÊU CẦU
Họ tên người bệnh: TRẦN NHẬT MINH Tuổi:17 Giới tính:Nam
Đia chỉ: 16 Ngách 3 Ngõ 643 Phạm Văn Đồng, Tdp Hoàng 16, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm,
Số thẻ BHYT: TRÂN NHẬT MINH
E2KHOA KỈÊM TRA SỨC KHÓ<2006M
Khoa: E2KHOA KIỂM TRA SỨC KHỎE Buồn[ 2310008174
Chẩn đoán BĐ: Sốt ngày thứ 2 14:06 16/10/2023
Chẩn đoán: A91 - Sốt xuất huyết Dengue m
Địa điểm: Tầng 2 Nhà E (lưu ý: BN theo YC, BN tại
Người lấy mẫu: Giờ lấy n. 40065237 901347599
Người nhận mẫu: Giờ nhận mẫu:
STT DỊCH VỤ KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM TT
Huyết học
1 *Tống phân tích tế bào máu ngoại vi bằng
máy đểm laser X
[Tổng số xét nghiệm: 1
14:01 Ngày 16 tháng 10 năm 2023 Ngày tháng năm 20..
BÁC SĨ ĐIỀU TRI TRƯỞNG KHOA
(Kí và ghi rõ họ tên) (Kí và ghi rõ họ tên)
tt
Mã xét nghiệm:
ThS.BS.NGUYỄN MINH THỦY
901347593
@5 | A91 - Sốt xuất huyết Dengue | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | -Tổng đòi: 1900 56 56
$? Y Website: medlortec.vn
MẸĐLAYEC -Focebook.com/BenhVienDokhocMedloteC
DẦV-Tí -Ca-Nh Cu.
PHIẾU CHỈ ĐỊNH DỊCH VỤ KỸ THUẬT
ID phiếu: 16315807
Mã BN: 15597599 Giới tính: Nữ Ngày sinh: 26/10/1992 Số theo dõi:
Họ tên BN: QUẢN THỊ THÚY Đối tượng KCB: Dịch vụ
Địa chỉ: An Hòa, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nà Nội
Nơi chỉ định: TX Phòng khám 202 Trái tuyến
Chẩn đoán ban đầu: Theo dõi thủy đậu Ngoài giờ
Số buồng: Số giường:
Số thẻ BH: Hình thức:
Ghi chú:
HH SH NT Khác
Giờ lấy mẫu: Loại mẫu T
Stt Nội dung Ghi chú SL Đơn giá Thành tiền
Khám bệnh
1 Khám CKK Nội (BS,Ths, BSCKK I) 1 105.000 105.000
Tổng tiền 105.000
9:52 Ngày 04 tháng 09 năm 2023
Khách hàng Kế toán Bác sĩ chỉ định
(Ký, đóng dấu, họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
QUẢN THỊ THÚY
ThS.BS Nguyễn Thị Thu Hương
HETHONG Y TE MEĐLATEC GROUP KHÁM GHỮA BÊNH VÀ LẤY MÂU XÉT NGHIỆM TẬN NGI
Ọ Hà Nội ỌVĩnh Phúc ỌThái Nguyên ọBắc Giang O Ninh Bình Ọ Quảng Ninh ọ Hà Nam Ọ Hải Phòng Ọ Nghệ An Ọ Thùa Thiên Huế Ọ Đắk Lắk Ọ Cần Thơ
Ọ Hòa Bình ỌPhú Thọ OBắc Ninh OHải Dương Ọ Thái Bình Ọ Hưng Yên Ọ Nam Định O Thanh Hóa Ọ Quảng Bình Ọ Bà Nẵng ỌTP. Hồ Chí Winh | Theo dõi thủy đậu | vi | extraction_realdata |
Với văn bản tiếng Việt có thể chứa nhiễu từ việc xử lý OCR, nhiệm vụ của bạn là xác định các chẩn đoán chính. Một số thông tin quan trọng có thể trải rộng trên nhiều dòng, do đó, bạn cần sử dụng các dấu hiệu không gian để thu thập đầy đủ. Tránh các thông tin không liên quan, và trả về 'none' nếu không tìm thấy chẩn đoán. | - Bản giao cho người bệnh -
Họ tên: NGUYỄN KIM QUY SĐT: 0982300467
Năm sinh: 08/06/1975 Cân nặng: Nam/Nữ: Nữ
Số thẻ BHYT:TN4010109009790 Giá trị từ : 03/11/2023 đến 02/11/2024
Địa chỉ liên hệ: Số 14 A1 khu TT 105, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Chẩn đoán: Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn;
Bệnh viêm gan khác, Chuột rút và co cứng, Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản, Viêm dạ dày và tá tràng
Phòng ban: Phòng Khám Ung Bướu - Huyết Học 112
Thuốc điều trị:
<table-0>
Nơi phát: Kho BHYT Ngoại Trú Ngày 30 tháng 01 năm 2024 | Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn; Bệnh viêm gan khác, Chuột rút và co cứng, Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản, Viêm dạ dày và tá tràng | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | lịt @)
-lịl,
-7
li
ỉl
1
MS: 01/nvv-o1
nẹvun v tra ru a a vọi ĐƠN THUỐC uóc Ma BN- 0 vu coc60612452
Khăm tr/an Trợ Naver en.
Mã phiôu xuất:
Ma atiêu tri Mi chương trinh: KNT0124-05030
Mãi y lạnh
limilíu Il
NGUYÊN TH] THANH
006018585515
Tên bênh nhân: Tuối: 60 tuổi Giới tính: Nữ
Địa chí: Huyên Phù Ninh, Phú Thọ
Triệu chứng: Mạch: 102 lần/phút Huyết áp: 110/ 73 mmHg
Chiều cao: Cân nặng: Kg
Bn ts NNX BMI:
Ngày qua, BN có cơn đau tức ngực (T), nhới ngực> BN CHƯA MUỐN CHỤP ĐM
Chẩn đoán chính: Nhịp nhanh- Tức ngực- RLMM
Bệnh kèm theo:
Số thè BHYT: Roo
Ciá tưi tử: :E-778
đến:
1 Metoprolol (Bctaloc Zok 25mg)
Ngày uống I viên buối sáng (sau ăn) 28 Viên DVv
2 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) + Ezetimibe (Azctatin
40 ) 14 Viên DV
Ngày uống 1/2 viên buổi tối (sau ăn)
3 Trimetazidin (Vastarel MR 35mg) 56 Viên DV
Ngày uống 2 viên chia 2 lần, sáng 01 viên, tối 01 viên (sau ăn)
4 Coenzym Q10 + vitamin (Cardioton) 56 Viên DV
Ngày uống 2 viên chia 2 lần, sáng 01 viên, chiều 01 viên (sau ăn)
5 Magrnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 (Magne - B6 Stella Tablet) 56 Viên DV
Ngày uống 2 viên chia 2 lần, sáng 01 viên, chiều Oi viên (sau ăn)
Lời dặn của bác sỹ:
Dùng thuốc đều thẹo đơn, không tự ý ngưng thuốc
Không sử dụng chất kích thích, đồ ăn chua cay nóng
Ăn tăng rau quả , hạn chế dầu mỡ phủ tạng động vật
Tái khắm theo hẹn hoặc khi có dấu hiệu bất thường: ECG, XN Máu
NẾU CÒN ĐAU NGỰC NHIỀUKHẤM LẠI NGAY Xết chụp Đtwu
Ghỉ chú: v2
Dùng thuốc đúng chí dẫn của bác sĩ, khám lại theo hẹn, nếu có bất thường quay lại viện khám lại ngay.
Đơn này có giá trị mua, lĩnh thuốc trong thời hạn 5 ngày kể tử ngày kê đơn.
Khám lại xín mang thco đơn này.
yg khoản: 5 khoản.
HN, Ngày 20 tháng 03 năm 2024
ỊH NHÂN XÁC NHẬN KHOA DƯỢC XÁC NHẬN ÌN KẾ TOÁN BÁC SỸ KÊ ĐƠN
[l
Bs. Đỗ Thị Vân Anh | Nhịp nhanh- Tức ngực- RLMM | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | 3/27/24, 9:05 AM VAT
(+xìh% Mịn
Dơn vị cụng cấp giài phập hóa đơn diện tử: Tống Công ty Dịch vụ Viễn thông. - VNPT Vinaphone, MST:0106869738, Diện thoại:18001260.
VA HỎA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: 1K24TVP
KM [ùu/ BÊNH VIÊN Ơ
Số: 55119
UNG BƯỚINgày]27 tháng 03 năm 2024
xi u ra nô HÀ NỘI
Tên đơn vị bán hàng: BỆNH VIỀN UNG BƯỜUÚ HÀ NỘI
x
Mã số thuế: 0101555946
Địa chỉ: 42A phố Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 19001070
Số tài khoản:
Ngân hàng:
Họ tên người mua hàng: TRẦN VĂN HUÂN
Tên đơn vị mua hàng:
Mã số thuế:
Địa chỉ: Sơn Đoài, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Số tài khoản: Hình thức thanh toán: TM/CK
Ngân hàng:
Đơn vị Số
Đơn giá Thành tiền
I STT Tên hàng hóa, dịch vụ tính lượng
2 3 4 5 6-4x5
Chi phí cùng chỉ trả BHYT (Mức đóng 20%) Lần 920.750,4 ] 920.750,4 ]
H VIỆN UNG BUỚI[ HÌ
vi lin ưaXu vọnh+
Tổng tiền hàng: 920.750,4
Thuế suất GTGT: / Tổng tiền thuế GTGT:
Tống tiền thanh toán: 920.750,4
Số tiền viết bằng chữ: Chín trăm hai mươi nghìn báy trăm năm mươi đồng 29
0!
NGƯỜI MUA HÀNG NGƯỜI BÁN HÀNG
(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghì rõ họ, tên)
Signature Valid
v: 27/03/2024 09:06:37
[Sơ kày BỆNH VIỆN UNG BƯỚU HÀ NỘI
HÓA ĐƠN CHUYỂN ĐỔI TỪ HỐA ĐƠN ĐIỆN TỬ
(Người chuyển đối)
Gê Glải Lĩnh
Tra cứu hóa dơn tại: https:/bvub-t78.vípt-invoice.com.vn, Mã tra cứu: 2823737T
(Cần kiếm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
chil
file://C:/Userss/phongktttc/AppData/Local/Temp/trmpBCB.tmp.html 1/1 | none | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | SỞ Y TẺ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MS: 01/BVV-01
Số lưu trữ: 2303314114
TRUNG TẾ QUẬN SƠN TRÀ
Mã Y tế: 01006/24002374
Khoa Nội tổng hợp Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIẤY RA VIỆN
Họ tên người bệnh: TRẦN THANH HUYỀN Nam/Nữ: Nữ
Ngày/tháng/năm sinh: 29 / 12 / 2002 (Tuổi: 22) ;
Dân tộc: Kinh Nghề nghiệp: Nghề khác
Mã số BHXH/Thẻ BHYT số: SV 4 48 401 / 609 9 3659 48003
Địa chỉ: Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Vào viện lúc: 16 giờ 40 phút 00 ngày 23 tháng 02 năm 2024
Ra viện lúc: 8 giờ 00 phút 00 ngày 28 tháng 02 năm 2024
Chẩn đoán: 120 - Viêm phế quản cấp
Phương pháp điều trị: Nội khoa
Ghi chú:
Ngày 28 tháng 02 năm 2024
Ngày 28 tháng 02 năm 2024 TRƯỞNG KHOA
*THíANTRƯỠNG ĐƠN VỊ
*V HI A N I. PHỒ GIẤM ĐỐC
TRUNG TĩM
Y TÊ]/
QUẬNỈ Họ tên:
SƠN TRÀ -Bs:Nguyễn:/Thi Ngrọc:Trin
*s vyn;
ThS.BS.Nguyễn Văn Thuyên Lần in: 00 | J20 - Viêm phế quản cấp | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | nọ v re Ma sô Khâm hăm 0324172 Khoo5105
viỆN nuver nọc-rrUYÊN MẤU rw Ma ni
PKDV - Phông Khăm địch vu [rk]
ĐƠN THUỰ TÚC *2300031150*
Họ và ten: trẦN THANH HUYÊN Năm sỉnh: 1988 Giới tính: Nỡ
Địa chi: Tòa Nhà TSO Phường Mộ Lao Quận Hà Đông Thành phố HA Nội-0983038893
Chẩn đoán: Dso-Thiếu máu do thiếu sắt,--tri,-
Ngày ĐK: oR/03) vo3/2024
Triệu chứng:
Lời dặn: Đề nghị tăng cường ăn thực phấm giàu sắt: trứng gà, thịt bò, rau xanh sẫm,.
+========+=======================+===============================+==========+==============================+
| [srt] | Tên thuốc | I Hoạt chất | Số lượng | Cách dùng |
+--------+-----------------------+-------------------------------+----------+------------------------------+
| [Thuốc | | | | |
+--------+-----------------------+-------------------------------+----------+------------------------------+
| | Fcrricure 150mg 1SOmg | [Polysacccharidc lron Complex | 120 Viên | ngày uống 2 ống chia 2, uống |
| | | | | trước ăn trưa và tối |
+--------+-----------------------+-------------------------------+----------+------------------------------+
| 2 | Bominity 100mg/1Oml | [Vitamin C | 60 ống | ngày uống 1 ống sau ăn sáng |
+--------+-----------------------+-------------------------------+----------+------------------------------+
]
Cộng khoăn: 2 loại
Chú ý: Bệnh nhân đến khám lại mang thco kết quà xét nghiệm, phiếu tư vấn kết quả
Hẹn khám lại 08-05-2024 61 ngày) hoặc vào Viện khí có bất thường.
*Để quý bệnh nhân có thể tiết kiệm thời gian chờ đợi vui lòng đặt lịch khám theo yêu cầu theo số Tống đài:
1900.96.96.70. Hoặc Website: vienhuycthoc.vn
08/03/2024
BỆNH NHÂN BÁC SỸ ĐIỀU TRI
(Ký. ghi rõ họ tén) (Ký. ghi rõ họ tên)
u
TRẦN THANH HUYỀN BSCKII. Tống Thị Hương | D50-Thiếu máu do thiếu sắt | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | Vietnam wwww.careplusvn.com
*CarePlus 1800 6116 (Free Hotline)
Thành viên của Singapore Medical Group FIL /careplusclinicvn
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
24002271
Họ tên BN: LÊ TƯỜNG HUÊ KỲ Ngày sinh: 27/07/1978 Giới tính: Nam
Địa chỉ: 269/2 Gò Dầu, P. Tân Quý, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Bác sĩ chỉ định: Mã xét nghiệm: XNO6022024-718253
Công ty: THẨM ĐỊNH MB AGEAS
Ngày tiếp nhận: 06/02/2024 08:43
Ngày có kết quả: 06/02/2024 09:46 Trang
+================+===========+=========================+
| Tên Xét Nghiệm | IKết Quả | IChỉ số tham cham chiếu |
+----------------+-----------+-------------------------+
| Leukocytes | [Negative | [Negative |
+----------------+-----------+-------------------------+
| Ascorbic acid | [Negative | [Negative |
+----------------+-----------+-------------------------+
Lưu ý: Mọi kết quả Cận lâm sàng phải được Bác sỹ lý giải cùng với những thông tin Lâm sàng khác, không
xem xét riêng lẻ độc lập. Trong trường hợp Quý khách muốn hiểu rõ hơn về ý/ nghĩa của kết quả này, vui lòng
liên hệ tổng đài CarePlus để được gặp Bác sỹ tư vấn rõ hơn.
Ngày 06 tháng 02 năm 2024
PHÒNG XÉT NGHIỆM
CÔNG TY TINH CITYCLINICVÊT NAM
107 Tân Hải, P.13, Q.TânBình, TP.HCM
Hotline: 18006116 - B$oVũ An0nh2Ngọc
MST: 0313149135
PHÒNG KHÁM QUẬN 1 - DISTRICT 1 CLINIC PHÒNG KHÁM QUẬN 7 - DISTRICT 7 CLINIC PHÒNG KHÁM TÂN BÌNBINH CLINIC
66 - 68 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Nguyễn Thái Bình, Q. 1, Tp. HCM Lầu 2, Crescent Plaza, 105 Tôn Dật Tiên, P. Tân Phú, Q. 7, Tp. HCM 107 Tân Hải, P. 13, Q. Tân Bình, Tp. HCM | none | vi | extraction_realdata |
Với văn bản tiếng Việt có thể chứa nhiễu từ việc xử lý OCR, nhiệm vụ của bạn là xác định các chẩn đoán chính. Một số thông tin quan trọng có thể trải rộng trên nhiều dòng, do đó, bạn cần sử dụng các dấu hiệu không gian để thu thập đầy đủ. Tránh các thông tin không liên quan, và trả về 'none' nếu không tìm thấy chẩn đoán. | -ỴNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG LAMDG% [PID: 01258.23012104
PhuongDong General Hospital ỉlac-MRÃ Í [SID: 200323-129131
Số 9 Phố viên - Cổ Nhuế- Bắc Từ Liêm - Hà Nội
NG DÔNG Hotline: 19001806
Website :https:/benhvienphuongdong.vn/ VILAS Med 153
BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÓNG
vVI/AN DA KHO A PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
Laboratory Report KHOA XÉT NGHIỆM
Thường: [x] Cấp cứu: [ ]
Họ và tên/ Full name: LÊ VĂN HỒI Giới tính/ Sex: Nam Năm Sinh/ DOB: 17/10/1989
Địa chỉ/ Address: Cụm 4, Xã Thọ Xuân, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
CMND/ Passport:
Bác sĩ chỉ định (Dr,): Nguyễn Thị Mai Hương
Chẩn đoán/Diagnostic: Khám sức khoẻ tổng quát
Khoa/ Department: Phòng 238 - Nội 2 Đối tượng/ Subjject: Viện phí
Loại Bệnh phẩm/ Type of sample: Máu [ Nước Tiểu Tình trạng mẫu/ Sample status: Đạt
Người lấy mẫu / Sampling: Giờ lấy mẫu/ Sampling time:
Người nhận mẫu/ Receiver: Giờ nhận mẫu/ Receiver time:
+====================================+====================+========+====================+==================+================+
| Tên xét nghiệm | Kết quả | Đơn vị | Giá trị tham chiếu | QT/PPXN | Máy XN |
| Tests | Result | Unit | Reference Range | Procedure method | Machine |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
| Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy | tự động) [10 thông | số] | | | |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
| [Glucose | Negative | mmol/L | Negative | | Mission U500 |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
| [Bilirubin | Negative | g/L | Negative | | Mission U500 |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
| [Ketone | Negative | mmol/1 | Negative | | Mission U500 |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
| [Specific Gravity | 1.010 | | 1.005 - 1.03 | | Mission U500 |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
| [BLOOD | Negative | Ery/ul | Negative | | I Mission U500 |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
| pH | 6.5 | | 5 - 8 | | [Mission U500 |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
| Protein | Negative | g/L | Negative | | Mission U500 |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
| Urobilinogen | 3.5 | umol/L | <3.5 | | Mission U500 |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
| [Nitrite | Negative | | Negative | | Mission U500 |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
| Leukocyte | Negative | Leu/ul | Negative | | Mission U500 |
+------------------------------------+--------------------+--------+--------------------+------------------+----------------+
Ngày 20 tháng 03 năm 2023
KHOA XÉT NGHIỆM
CN. Mai Thị Kim Hoàng | none | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | +k
MBageas*
Kính gửi: Bệnh viện đa khoa Phương Đông
Địa chỉ: Số 9 Phố Viên, P.Cổ Nhuế 2, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội
PHIẾU CHỈ ĐỊNH KHÁM Y TẾ
Ngày thông báo 23/03/2023
Nơi gửi Phòng thẩm định MB Ageas Life
Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm số AFO4/00393408
Họ tên khách hàng DIỆP THỊ LY
Số giấy tờ tùy thân 022186000607
Để việc thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm nêu trên được nhanh chóng và chính xác, kính đề nghị Quý
Bệnh viện hướng dẫn khách hàng thực hiện kiểm tra y tế theo các yêu cầu sau đây:
1
+=======+================================================================================+
| STT | Loại xét nghiệm |
+-------+--------------------------------------------------------------------------------+
| 1 | [Khám tổng quát (Chiều cao/Cân nặng, Huyết áp/Tim mạch, Thị lực) (Dùng mẫu báo |
| | cáo kiểm tra y tế) |
+-------+--------------------------------------------------------------------------------+
| 2 | AST, ALT, GGT+ HbsAg +HbeAg +AFP |
+-------+--------------------------------------------------------------------------------+
| 3 | Siêu âm bụng tổng quát |
+-------+--------------------------------------------------------------------------------+
Thông tin tiền sử của khách:
Lưu ý:
Phiếu yếu cầu khám y tế này có giá trị trong vòng 30 ngày kể từ Ngày phát hành thông
báo
Sau khi khách hàng hoàn tất các yêu cầu nêu trên, kính đề nghị Quý Bệnh viện vui lòng
gửi kết quả khám y/ tế cho Phòng thẩm định bảo hiểm trong thời gian sớm nhất.
Trường hợp cần hỗ trợ vui lòng liên hệ với Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ MB Ageas qua số điện
thoại 024-2229-6666 (số máy lẻ 1022) hoặc gửi thông tin cho chúng tôi theo địa chỉ email
[email protected].
Phòng thẩm định bảo hiểm MB Ageas Life
Họ tên/Mã số CVTVBH: Nguyễn Thị Luyến/2210067895 | none | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | CÔNG TY TNHH MINH SƠN Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam MS: 01/BV-01
BỆNH VIỆN ĐA KHOA MINH AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số lưu trữ: 24KNN001728
Khoa Nội Nhi Mã Y tế: 40/40576/24/004968
Mã BN: 24022182
GIẤY RA VIỆN
Họ và tên: VŨ MINH HÙNG Giới tính: Nam
Ngày Sinh: 01/10/2002 Tuổi: 22
Dân tộc: Kình Nghề nghiệp: Nông dân
Thẻ BHYT số: Mã KCBBD:
Địa chỉ: xóm 13, Xã Quýnh Lâm, Huyện Quýnh Lưu, Tinh Nghệ An
Vào viện lúc: 09 giờ 21 phút, ngày 15 tháng 04 năm 2024
Ra viện lúc: 09 giờ 11 phút, ngày 18 tháng 04 năm 2024
Chấn đoán: A09.0 - Viêm dạ dày - ruột và dại tràng khác do nhiễm trùng và không xác dịnh
Bệnh kèm theo: K21 Bệnh trào ngược dạ dày - thực quán
Phương pháp điều trị:
Ghi chú:
Ngày 18 tháng 04 năm 2024
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ TRƯỞNG KHOA ĐIỀU TRỊ
<stamp> <stamp>
<signature>. <signature>
PHÓ GIÁM ĐỐC
BSCKI. Nguyễn Xuân Thu Bs.Tống Thị Thúy | A09.0 - Viêm dạ dày - ruột và dại tràng khác do nhiễm trùng và không xác định | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | Mạch: 65 lần/ph: Nhiệt dộ: oC; Cân nặng: 75,0 Kg
Huyết áp: 110/85 mmHg: Nhịp thở: lần/ph:
Chẩn đoán: Cơn đau thắt ngực;Bệnh tăng huyết áp vô căn (nguyên phát);Hen [suyễn];Thoái hóa khớp
khác;Gút (thống phong)
II.THÔNG TIN ĐƠN THUỐC | Cơn đau thắt ngực; Bệnh tăng huyết áp vô căn (nguyên phát); Hen [suyễn]; Thoái hóa khớp khác; Gút (thống phong) | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. |
SỞ Y TẾ THANH HÓA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH Mẫu số: 01/KBCB l
Mã số người bệnh: 2304005681
Khoa: Khoa Chấn thưởng chỉnh hình 2304070540 Số khám bệnh: 2304070540
Mã khoa: K24 Mã bệnh án: 2328997
Số phơi:
BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ 3 ]
I. Phần Hành chính:
(1) Họ tên người bệnh: TRẦN THỊ THOA Ngày, tháng, năm sinh: 04/111/1975 Giới tính:2 Nữ
(2) Địa chỉ hiện tại: Kim Sơn, Xã Hoàng Giang, Huyện Nông Cống, Tinh Thanh Hóa (3) Mã khu vực (K 1/K2/K3)[ 7
(4) Mã thẻ BHYT: [ DN [ 4 [ 38 3822961971 ] Giá trị từ: 01/01/2023 đến 31/12/2025 Đối tượng KCB:B:Bảo Hiểm Y Tế
(5) Nơi ĐK KCB ban đầu: Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan (6) Mã 38720 L
(7) Đến khám: 08 giờ 16 phút, ngày 07/04/2023
(8) Điều trị ngoại trú/ nội trú từ: 08 giờ 20 phút, ngày 07/04/2023
(9) Kết thúc khám/ điều trị: 13 giờ 30 phút, ngày 12/04/2023 Tổng số ngày điều trị:6 (10) Tình trạng ra viện 1 ]
(11) Cấp cứu [] (12) Đúng tuyến [] (13) Thông tuyến D] (14) Trái tuyến [x]
Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi:
(15) Chẩn đoán xác định: S56.0 - Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay (16) Mã bệnh S56.0
(17) Bệnh kèm theo:
(18) Mã bệnh kèm theo ]
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày
II. Phần Chi phí khám bệnh, chữa bệnh:
Mã thẻ BHYT: DN 4 38 Il 3822961971 [ Giá trị từ: 01/01./2023 đến 31/12/2025 5 - Mức hưởng 80
L
(Chi phí KBCB tính từ ngày 07/04/2023 đến ngày 12/04/2023)
+====================================+========+=======+==============+============+=========+=============+========+=============+==============+================+=============+=========+
| | | | | | Tỷ lệ | | | | | Nguồn thanh | toán (đồng) | |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| Nội dung | Đơn vị | Số | Đơn giá BV | Đơn | thanh | Thành tiền | Tỷ lệ | Thành | Quỹ | Người bệnh | Khác | Người |
| | tính | lượng | (đồng) | giá BH | toán | BV (Đồng) | thanh | tiền BH | BHYT | cùng chi trả ] | | bệnh tự |
| | | | | (đồng) | theo | | toán | (đồng) | | | | trả |
| | | | | | dịch vụ | | BHYT | | | | | |
| | | | | | (%) | | (%) | | | | | |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| Khoa Chấn thương | | | | | | 5.302.664 1 | | 5.202.664 I | 4.1162.131 | 1.040.533 1 | 0 | 100.000 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| 2. Ngày giường: | | | | | | 1.382.5001 | | 1.382.500 1 | 1.1106.00011 | 276.500 | | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| 2.2. Ngày giường điều trị nội trú: | | | | | | 1.382.5001 | | 1.382.500 1 | 1.106.000 1 | 276.500 1 | 0] | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| [Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - | Ngày | 5 | 276.500 | 276.5001 | 100 | 1.382.5001 | 100 | 1.382.5001 | 1.106.0001 | 276.5001 | 0 | 0 |
| Khoa Chẩn thương chình hình | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| 3. Xét nghiệm: | | | | | | 241.1001 | | 181.1001 | 144.880 ] | 36.220 1 | | 60.000 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| [Định lượng Creatinin (máu) | Lần | | 21.5001 | 21.5001 | 100 | 21.500 | 100 | 21.5001 | 17.2001 | 4.300 | 0 | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| Định lượng Glucose [Máu] | Lần | | 21.5001 | 21.5001 | 100 | 21.500 | 100 | 21.500 | 17.2001 | 4.3001 | 0 | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | | 21.5001 | 21.5001 | 100 | 21.5001 | 100 | 21.5001 | 17.2001 | 4.300 | 0 | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | | 21.5001 | 21.5001 | 100 | 21.5001 | 100 | 21.5001 | 17.2001 | 4.3001 | 0 | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | | 21.5001 | 21.5001 | 100 | 21.500 | 100 | 21.5001 | 17.200 | 4.3001 | 0 | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| Tồng phân tích nước tiểu (Bằng máy | Lần | | 27.400 | 27.4001 | 100 | 27.400 | 100 | 27.4001 | 21.920! | 5.4801 | 0 | 0 |
| [tự động) | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | Lần | | 46.200 | 46.200 | 100 | 46.200 | 100 | 46.2001 | 36.9601 | 9.2401 | 0 | 0 |
| (bằng máy đếm laser) | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| [HIV Ab test nhanh | Lần | | 60.0001 | 0 | 100 | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0] | 0] | 60.0001 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| 4. Chẩn đoán hình ảnh: | | | | | | 162.600 ] | | 162.6001 | 130.080 ] | 32.520 | | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| [Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | | 65.400 | 65.400 | 100 | 65.400 | 100 | 65.4001 | 52.320 | 13.080 ] | 0 | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| [Chụp Xquang xương bàn ngón tay | Lần | | 97.200 | 97.200 | 100 | 97.200 | 100 | 97.2001 | 77.7601 | 19.440 ] | 0 | 0 |
| [thẳng, nghiêng hoặc chếch | | | | | | | | | | | | |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| 5. Thăm dò chức năng: | | | | | | 32.800 | | 32.800 1 | 26.240 ] | 6.560 | | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| [Điện tim thường | Lần | T | T 32.8001 | *32.8001 | 100 | 32.8001 | 100 | 32.8001 | 26.2401 | 6.5601 | 0 | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| 6. Phẫu thuật, thủ thuật: | | | | | | 2.758.0001 | | 2.758.0001 | 2.206.400 ] | 551.6001 | | 0 |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
| [Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | | 2.758.000 | 2.758.0001 | 100 | 2.758.0001 | 100 | 2.758.0001 | 2.206.4001 | 551.600 ] | 0 | 0] |
+------------------------------------+--------+-------+--------------+------------+---------+-------------+--------+-------------+--------------+----------------+-------------+---------+
ISƠFFH - Nơmr jơrời in- R. I. ê Câ 5 (*ânơ Vinh nơàv in - 1 3/04/72023 10-25 1 / 2 | S56.0 - Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | ) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 11 giờ 30 phút, ngày 03/01/2023
) Kết thúc khám/điều trị: 08 giờ 30 phút, ngày 07/01/2023 Tổng số ngày điều trị: 5 (10) Tình trạng ra viện: [1]
(11) Cấp cứu: [ ] (12) Đúng tuyến: [X] Nơi chuyển đến từ: [ ] Nơi chuyển đi: [ ] (13) Thông tuyến: [ ] (14) Trái tuyến: [ ]
(15) Chẩn đoán xác định: T79.3 - Nhiễm trùng vết thương sau chấn thương, không xếp loại ở nơi khác
(Vết (16) Mã bệnh: [T79.3]
thương mu bàn chân phải 2cm nhiễm trùng do đi xe máy tự ngã)
(17) Bệnh kèm theo: V28 - Lái xe mô tô bị thương trong TNGT không có va chạm (18) Mã bệnh kèm theo: [V28] | T79.3 - Nhiễm trùng vết thương sau chấn thương, không xếp loại ở nơi khác | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | 7 [1L
Mẫu số 01/BỴ
Mã số người bệnh: 2300039736
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG Huê, Số khám bệnh: 0223192.KB(K *LB028754
BẮNG KÊ CHI PHÍ KHẤM, CHỮA BỆNH NGOẠI TRÚ
Hành chính:
Mã khu vực(KI,K2,K3)
lọ tên người bệnh:NGUYỄN VĂN CÔNG Ngày, tháng, năm sinh 1995 Giới tính: Nam
Đia chi:Thôn 8, Xa Ea Kiết
đã thè: GD4666622554326 Giá trị từ: 10/05/2023
Mã : 66092
-lơi đăng ký KCB BHYT ban đầu: Trạm Y tế Xi Ea Kiết
vến khám:17/ 2/ 2023 kết thúc ngày: 18/ 2/ 2023 Tổng số ngày điều trị: Tình trạng ra viện:
ấp cứu[ Đúng tuyến[X][ Nơi chuyến đến:- Trái tuyến: [ ] Thông tuyến: [ ]
*hẩn đoán: T88.6-Choáng phàn vệ do tác dụng phụ của thuốc hoặc dược phẩm thích hợp và sứ Mã bệnh (ICD X): T88.6
Mã bệnh (ICD X):
hấn đoán kèm dụng đúng quy cách,-r, Thời điểm đù 05 năm liên tục từ ngày:
Thời điểm miễn cùng chì trà
Phần Chí phí khám bệnh, chỡn bệnh:
*a thé: [GDA4666622554326 Giá trị từ: 10/05/2023 Mức hướng: [ 100
hì phí/KBCB tính từ ngày: 17/ 2/ 2023 đến ngày: 18/ 2/ 2023 )
[Ty lẹ] Nguồn thanh toán (đồng)
hanh] Thành tiên [thình
BV toán] tiền BH
Nội dung Đơn vil số Dơn giá [ Đơn giá [toán
BV (Đồng) [buyt (đồng) Quỵ BHYT [ Nười bệnh
tính [ lượng ] (đồng) BH vồng][ dv
cùng chi [ Khác Ngưởl
bệnh
[(%) (%) triả
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (T0) (11) (12) (13)
,Khám bệnh 38,700 38.7001
TIển khám lẩn 1 38.70d 38,700[ 100 38.700 / 100! 38,700] 38.700
*Vật tư y tể
Trong danh mục BHYT
[Dây truyển dịch, kim 2 cánh bướm bô 5.50d 100 5.5001 100!
(DT2020-TAILOC) bộ
[Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lẩ Cái 572 100] 2.288 [ 1001
[5ml/cc, kim các cỡ, ép
Ngày giờ in: 18/02/2023 0:08 1 / 4
+===================================+============+=======+========+=========+========+=========+========+==========+==========+
| [Kim luồn tĩnh mạch không có cánh | Cái | | 6.30d | | 100l | 6.300 ] | 100] | | |
| FEP Neotec 22G-Màu xanh da trời | | | | | | | | | |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| -Xét nghiệm | | | | | | | | 132,200 | 132.2001 |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| [Tổng phân tích tế bào máu ngoại | | | 46.20d | 46,200] | 100! | 46,200 | 100l | 46,200] | 46.200 |
| (bẳng máy đếm lascr) | | | | | | | | | |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| [Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | | | 21500 | 21,500 | 100] | 21,500 | 100l | 21,500] | 21.500 |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | | | 21.500 | 21,500] | 100] | 21,500 | 100] | 21,500] | 21.500 |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| [Định lượng Creatinin (máu) | | | 21.500 | 21,500 | 100I | 21,500 | 100l | 21,500] | 21.500 |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| [Định lượng Urê máu [Máu] | | | 21.50d | 21,500] | 100! | 21.5001 | 100L | 21,500] | 21.500 |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| Thủ thuật, phẫu thuật | | | | | | | | 11,400 ] | 11.4001 |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| [Tiêm tĩnh mạch, truyển tĩnh mạch | | | 11,400 | 11,400 | 100] | 11,400 | 100 | 11,400 | 11.400 |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| 9.Thuốc, dịch truyển | | | | | | | | 19.887 | 19.887] |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| 9.1 Trong danh mục BHYT | | | | | | | | 19,887] | 19,887 |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| [Dimedrol 10mg | Ổng | 2 | 53d | 530 | 100] | 1,060 | 100! | 1,060] | 1.060 |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| Natri clord 0,9% 0, - 500ml | Chai | | 6.647 | 6,647 | 100] | 6.647 | 100] | 6.6471 | 6.647 |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| [Vinsolon 40mg | Lo | 2 | 6.09đ | 6,090 | 100] | 12.1801 | 100] | 12,180] | 12.180 |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| | Tổng cộng: | | | | | | | 202,187 | 202,187] |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
| Tổng chi phí khám l điều | | | | | | | | | |
+-----------------------------------+------------+-------+--------+---------+--------+---------+--------+----------+----------+
bệnh/cả đợt i trị (Làm tròn đến đơn vị đồng):
(Viết bằng chữ): Hai trăm lẻ hai ngàn một trăm tám mươi bảy đồng chẵn./.
Trong đó, số tiền do:
Số tiền Quỹ BHYT thanh toán: Hai trăm lẻ hai ngàn một trăm tám mươi bảy đồng chẵn./.
Người bệnh trả, trong đó:
Cùng trả trong phạm vi BHYT:
Các khoản phải trà khác:
Nguồn khác:
2 / 4
Ngày giờ in: 18/02/2023 0:08 | T88.6-Choáng phản vệ do tác dụng phụ của thuốc hoặc dược phẩm thích hợp và sử dụng đúng quy cách | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | (5) Nơi đăng ký KCB ban đầu: Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 (6) Mã số của CHS ĐK KCB ban đầu: [01014]
(7) Đến khám: Giờ 08:36, ngày 19/02/2024
(8) Vào viện: Giờ 08:45, ngày 19/02/2024
(9) Ra viện: Giờ 06:00, ngày 22/02/2024 Tổng số ngày ĐT: 3
(10) Cấp cứu: [ ] (11) Đúng tuyến: [x] Nơi chuyển đến: (12) Thông tuyến: [ ] (13) Trái tuyến: [ ]
(14) Chẩn đoán xác định: Thoát vị bẹn chéo ngoài bên phải (15) Mã bệnh: [K40]
(16) Bệnh kèm theo: (17) Mã bệnh kèm theo: [ ]
(18) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: 1752-09-14 00:00:00 (19) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. PHẦN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH: Mức hưởng: 100%
<table-0>
1 | Thoát vị bẹn chéo ngoài bên phải | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | @ BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG CR) ỊPID: 01258.20046642
@
PhuongDong General Hospital ỉlac-MRÀ Í fi!
SID: 060823-203389
Số 9 Phố viên - Cổ Nhuế- Bắc Từ Liêm - Hà Nội
DHIƠNG DONG Hotline: 19001806 LI181LINH1HIHI-
8 Ệ NH VIÊN 1 5A KHŨA
Website https:/benhvienphuongdong.vn/ [VILAS Mễd155[ VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐỞNG ]
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIÊMKHOA XÉT NGHIỆM
Laboratory Report
Thường: [x ] Cấp cứu: [ ]
Họ và tên/ Full name: NGUYỄN THANH NGÂN Giới tính/ Sex: Nữ Năm Sinh/ DOB: 22/09/1986
Địa chỉ/ Address: Tdp Tân Phong, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
CMND/ Passport:
Bác sĩ chỉ định (Dr.): Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Chẩn đoán/Diagnostic: Khám vì lý do bảo hiểm
Khoa/ Department: Phòng 240 - Nội 3 Đối tượng/ Subject: Viện phí
Loại Bệnh phẩm/ Type of sample: Máu Tình trạng mẫu/ Sample status: Đạt
Người lấy mẫu / Sampling: Giờ lấy mẫu/ Sampling time:
Người nhận mẫu/ Receiver: Giờ nhận mẫu/ Receiver time:
Tên xét nghiệm Kết quả Đơn vị Giá trị tham chiếu QT/PPXN Máy XN
Tests Result Unit Reference Range [ Procedure method Machine
Ngày 06 tháng 08 năm 2023
KHOA XÉT NGHIỆM
CN. Mai Thị Kim Hoàng
:
(*) Các kết quả xét nghiệm đạt tiêu chuẩn ISO 15189:2012
Người duyệt kết quả: CN. Mai Thị Kim Hoàng
2/2
Giờ in kết quả: 1054 Ngày 06 tháng 08 năm 2023 | none | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. |
SỞ Y TẾ HÀ NỘI Mẫu số: 01/KBCB
@>SỢNH VIỆN ĐẠI KHOA S Mã số người bệnh: 24002754
Khoa Truyền nhiễm Số hồ sơ: 24.001882
BÃNG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ
Hành chính:
(1) Họ tên người bệnh: NGUYỄN NHẶT LỆ - BHYT (80%) - QLA Ngày, tháng, năm sinh:1985 Giới tính: Nữ
(2) Địa chi hiện tại: Khối 14, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội (3) Mã khu vực (K I,K2,K3)
(4)Mã BHYT: CH401010913186901032 Giá trị từ: 01/01/2024 đến 31/12/2024
(5) Nơi đăng ký KCB BHYT ban đầu: Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn (6) Mã : 01032
(7) Đến khám: 02/02/2024 19h 39 (8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 02/02/2024 20h 30 (9) Kết thúc khám/điều trị : 05/02/2024 15h 10 Tổng số ngày điểu trị: 3.0
(10) Tình trạng ra viện [Ra viện (11) Cấp cứu [ ] ( 12)Đúng tuyết X ] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: (13)Thông tuyến [ ] ( 14)Trái tuyến [ ]
(15) Chẩn đoán xác định: Sốt nhiễm khuẩn (16) Mã bệnh - A48.8
(17) Bệnh kèm theo: ; ;Viêm phế quăn cấp;Đau ngực khác;Cơn thiếu máu não cục bộ thóang qua và hội chứng liên quan;Các viêm khớp kh(18) Mã bệnh kèm theo: G45;/20;M13;R07.3;
(19) Thời điểm đù 5 năm liên tục từ ngày : (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
Il. Chi phí khám, chữa bệnh:
Mã thẻ BHYT: CH401010913186901032 Giá trị từ: 01/01/2024 đến 31/12/2024 Mức hường : 80
(Chí phí KBCB tính từ ngày: 02/02/2024 đến ngày 05/02/2024)
+===========================================+============+============+=========+=========+=========+==========+========+===========+==========+====================+========+=============+
| | | | | | Tỷ lệ | | Tỷ lệ | Thành | | Nguồn thanh toán | (đồng) | |
+-------------------------------------------+------------+------------+---------+---------+---------+----------+--------+-----------+----------+--------------------+--------+-------------+
| Nội dung | Đơn | Số | Đơn | Đơn | TTT | Thành | ITT | tiền BHYT | Quỹ | Người | Khác | Người |
| | vị | [lượng | giá | giá BH | theo | tiền BV | [BHYT! | (đồng) | BHYTT | bệnh cùng cùng chi | | bệnh tự trả |
| | tính | | (dồng) | (đồng) | dịch vụ | (đồng) | (%) | | | trả | | |
+-------------------------------------------+------------+------------+---------+---------+---------+----------+--------+-----------+----------+--------------------+--------+-------------+
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+-------------------------------------------+------------+------------+---------+---------+---------+----------+--------+-----------+----------+--------------------+--------+-------------+
| 2. Ngày giường | | | | | | 637.800] | | 637.8001 | 510,240] | 127.560 ] | | |
+-------------------------------------------+------------+------------+---------+---------+---------+----------+--------+-----------+----------+--------------------+--------+-------------+
| 2.2. Ngày giường bệnh điều trị nội trú, l | bao gồm cả | i giương i | lưu | | | 637.800 | | 6.7,so0] | 510,240 | 127,560 | | |
+-------------------------------------------+------------+------------+---------+---------+---------+----------+--------+-----------+----------+--------------------+--------+-------------+
| Giường Nội khoa loại 1 Hạng li - Khoa | [Ngày | 3.00 | 212.600 | 212,600 | 100 | 637.800! | 100 | 637,800! | 510.240] | 127,560] | | |
| [Truyền nhiễm. | | | | | | | | | | | | |
+-------------------------------------------+------------+------------+---------+---------+---------+----------+--------+-----------+----------+--------------------+--------+-------------+
| [3. Xét nghiệm | | | | | | 212,900] | | 212.900 | 170,320 | 42.580 | | |
+-------------------------------------------+------------+------------+---------+---------+---------+----------+--------+-----------+----------+--------------------+--------+-------------+
| -Điện giái đồ (Na, K, CI) [Máu] | Lẩn | 1.00 | 29.500] | 29,500] | 100 | 29.500] | 100 | 29,500 | 23.600 | 5,900 | | |
+-------------------------------------------+------------+------------+---------+---------+---------+----------+--------+-----------+----------+--------------------+--------+-------------+
| Dịnh lượng Creatinin (máu] | Lần | 1.00 | 21.800 | 21.800] | 100 | 21.800! | 100 | 21,800] | 17.440] | 4,360! | | |
+-------------------------------------------+------------+------------+---------+---------+---------+----------+--------+-----------+----------+--------------------+--------+-------------+
| -Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 1.00 | 21,800] | 21,800] | 100 | 21.800! | 100 | 21,8001 | 17,440] | 4,360! | | |
+-------------------------------------------+------------+------------+---------+---------+---------+----------+--------+-----------+----------+--------------------+--------+-------------+
| Dịnh lượng Troponin Ths [Máu] | Lần | 1.00 | 76,500] | 76,500 | 100 | 76.500! | 100 | 76.500] | 61.200 | 15,300 | | |
+-------------------------------------------+------------+------------+---------+---------+---------+----------+--------+-----------+----------+--------------------+--------+-------------+ | Sốt nhiễm khuẩn | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | 22242744,
HỌC VIỆN QUÂN Y Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt tvam.
BỆNH VIỆN QUÂN Y 103 Độc lâp - 1rự trô - Hạnh phúc
PHIẾU KHÁM BẸNH
(Dành cho đối tượng Dân)
Ngày khám: 06:53 17/10/2022 Giới tính: Nữ
Họ và tên: NGUYÊN THỊ HÀ HÀ PHƯƠNG Ngày sinh: 2014
Địa chỉ: Xã Tà Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Mã KCBBID: Hạn thẻ: dến
Số thẻ:
Yêu cầu khám: NỘI DUNG KHÁM
I. Lâm sàng:
2. Tiền sử dị ứng Không [ x Có
Dị nguyên (nếu có):
+============================================+=========+=======================================+=======+
| Nội Dung | Ghi Chú | Nội dung | Ghi |
+--------------------------------------------+---------+---------------------------------------+-------+
| 1. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng | | 23. PCT (Pro-Calcitonin) (Thu phí) | |
| máy đếm laser (Thu phí) | | 24. [ Acc: 28211889 ]Chụp Xquang ngực | |
| | | thẳng (Kỹ thuật số) (Thu phí) | |
+--------------------------------------------+---------+---------------------------------------+-------+
3. Chỉ định (Do bác sĩ khám bệnh chỉ dịnh)
4. Chấn đoán: ]20-Viêm phế quản cấp
5. Hướng điều trị:
Vào viện: Vào khoa: Ngày vào:
Diều trị ngoại trú:
+=======+=====================================================================================+=======+
| TTT | Thuốc và hướng dẫn sử dụng | SL |
+-------+-------------------------------------------------------------------------------------+-------+
| 1 | Zelfamox 500/125 DT 500/125mg - Uống ( ngày uống 3 viên sáng: liên, trưa: liên, | 15 |
| | tối: 1lviên ) | |
+-------+-------------------------------------------------------------------------------------+-------+
| 2 | Partamol eff 500mg - Uống ( uống 3/4 viên/ lần khi sốt từ 38,5 độ trở lên, cách 4-6 | 10 |
| | giờ nếu sốt lại ) | |
+-------+-------------------------------------------------------------------------------------+-------+
| 3 | Dasselta 5mg - Uống ( uống ngày ] viên ) | 5 |
+-------+-------------------------------------------------------------------------------------+-------+
| 4 | Mepoly 10ml - Nhỏ mũi ( nhỏ mũi ngày 2 lần, mỗi bên 3 giọt mỗi bên ) | 1 |
+-------+-------------------------------------------------------------------------------------+-------+
6. Lời dặn: bất thường khám lại ngay, uống thuốc theo đơn
hẹn tái khám sau 3 ngày
BÁC SĨ KHÁM BỆNH
(Ký, ghi rõ họ tên)
BS.Trần Văn Duy
l | J20-Viêm phế quản cấp | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
Ố NIHHE TT
(INVOICE) Ký hiệu (Serial): 2K24THIH
VIÊN HUYẾT HOC Ngày (Date) 23 tháng (month) 02 năm (year) 2024 Số (No,): 31555
TRUYÊN MÁU TRUNG ƯONG
Qì sác khỏa dòngọ máu Vẹt Qụt
Đơn vị bán hàng (Scllers namc) - VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TRUNG ƯƠNG
Mã số thuế (Tàx code) - 0101474609
Địa chỉ (Address) Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (Tel ) : 0243.7821895 Fax : 0243.8685582 Email : [email protected]
Họ tên người mua hàng (Customers name): MAI HOÀNG ĐẠT [2300076959]
Tên đơn vị (Companys name):
Mã số thuế (Tax Code):
Địa chỉ (Addres) Tố 18 Phường Vĩnh Niệm Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
Số tài khoản Tại
+=======+==========================================================+=============+=================+=======================+=================+
| Hình | thức thanh toán (Payment method): | | | | |
+-------+----------------------------------------------------------+-------------+-----------------+-----------------------+-----------------+
| STTT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
| (No.) | (Name of goods, services) | (Unit) | (Quantity) | (Unit Price) | (Amount) |
+-------+----------------------------------------------------------+-------------+-----------------+-----------------------+-----------------+
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) - (4) x (5) |
+-------+----------------------------------------------------------+-------------+-----------------+-----------------------+-----------------+
| 1 | BN cùng chỉ trả 20% Thuốc [1,123,412] Giường | | | | 5.700.9901 |
| | [436,960] Xét nghiệm [1,191,100] ,Chẩn đoán hình | | | | |
| | lảnh [37,180] Vật tư [39,938] Máu [2,872,400] | | | | |
+-------+----------------------------------------------------------+-------------+-----------------+-----------------------+-----------------+
| 2 | BN trả ngoài BHYT:Giường [4,000,000] Xét | | | | 4.127.409] |
| | [nghiệm [81,900] Vật tư [45,509] | | | | |
+-------+----------------------------------------------------------+-------------+-----------------+-----------------------+-----------------+
| 3 | Đợt điều trị từ ngày 15/02/2024 12:17 đến ngày | | | | |
| | [23/02/2024 11:00. Tại khoa choa điều trị: Khoa Bệnh Máu | | | | |
| | [Lành Tính [H4] | | | | |
+-------+----------------------------------------------------------+-------------+-----------------+-----------------------+-----------------+
| | | Tổng | cộng tiền thanh | toán (Total payment): | 9.828.399 |
+-------+----------------------------------------------------------+-------------+-----------------+-----------------------+-----------------+
TM
mươi chín đồng chẵn
Số tiền viết bằng ch tán trăm hai nươi tá Người bán hàng
ĐÃ THU (Seller)
Người mua hàng -Thu đận NHỤ THIỆN@N se n
(Buyer)
G,/ 8401085F38374E97DOEC7865CU9R
lan3
Ngày ký: 2024-02-23T11:17:50
Mã nhận hóa dơn(ID invoice) 2402231117500670101474609 - tra cứu tại website (search): https:/tracu.xuathoadon.vn/
lubin (Cần kiếm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Tạo hóa dơn điện tử dùng ứng dụng Xuatl loaDon (iXHID) của Công ty cỏ phân TS24 - MST: 0309478306 - www.TS24.com.vu
l
[l
mau mai | none | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | CMND/ Passport:
Bác sĩ chỉ định (Dr.): Nguyễn Văn Thực
Chẩn đoán/Diagnostic: Kiểm tra SK tổng quát
Khoa/ Department: Tiếp nhận [Trung tâm B1] Đối tượng/ Subject: Viện phí
Loại Bệnh phẩm/ Type of sample: Máu | Nước Tiểu Tình trạng mẫu/ Sample status: Đạt | Kiểm tra SK tổng quát | vi | extraction_realdata |
Với văn bản tiếng Việt có thể chứa nhiễu từ việc xử lý OCR, nhiệm vụ của bạn là xác định các chẩn đoán chính. Một số thông tin quan trọng có thể trải rộng trên nhiều dòng, do đó, bạn cần sử dụng các dấu hiệu không gian để thu thập đầy đủ. Tránh các thông tin không liên quan, và trả về 'none' nếu không tìm thấy chẩn đoán. | CÔNG TY CỔ PHẦN
BỆNH VIỆN QUỐC TẾ HOÀN MỸ v
Số bệnh phẩm: 090223-2724
Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Mỹ lễ Thời giản tiếp nhận: 07:15 09/02/2023
469 Nguyễn Trãi - Bồ Sơn - TP.Bắc Ninh - ĐT: 02223.858.999 Thời gian duyệt:
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
Họ tên: NGUYỂN THỊ THANH XUÂN (MB) Năm sinh:1970 Giới tính: Nữ
Địa chí: Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
Đối tượng: KHÁM SỨC KHỎE Số thẻ:
Khoa phòng: Phòng khám 106 Bác sĩ điều trị:
Chẩn đoán: Người duyệt:
STT TÊN XÉT NGHIỆM KẾT QUẢ ĐƠN VỊ GIÁ TRỊ THAM CHIẾU
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
1 Gucose 5.74 mmol/I 3.9 - 6.4
2 Creatinin 62.1 ụmol/l 49-100
3 AST/GOT 32.9 U/L 4 - 37
4 ALT/GPT 39.3 U/L 5 - 41
5 GGT 136.4 U/L 7 - 50
6 Triglycerid 2.14 mmol/L 0.46 - 1.88
7 Cholesterol 5.59 mmol/1 3.9 - 5.2
8 HDLL-C 1.73 mmol/1 >0.9
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIẾU
1 Nước tiểu 10 thông số
GLU Âm tính mg/dL Âm tính
BIL Âm tính mg/dL Âm tính
KET Âm tính mg/dl Âm tính
SG 1.005 1.000 - 1.030
BLO 10 Ery/ul Âm tính
PH 7.5 5 - 9
PRO Âm tính mg/dL Âm tính
URO 0.2 mg/dL 1 2
NIT Âm tính Âm tính
LEU 15 [ Leu/ul Âm tính
XÉT NGHIỆM VI SINH KÝ SINH TRÙNG
-,,
1 HBSAg (test nhanh) ÂM TÍNH
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1 Công thức máu
WBC 5.5 G/L 4.0 - 10.0
RBC 5.84 T/L 3.9 - 5.8
HGB 123 g/L 125 - 160
HCT 38.7 % 35.0 - 50.0
MCV 66.3 fl 83.0 - 95.0
MCH 21.1 Pg 27.0 - 32.0
MCHC 318 g/L 320 - 360
1/2
Scanned with CamScanner | none | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | (8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 14/02/2023 lúc 14:11.
(9) Ra viện: 25/02/2023 lúc 07:10. Tổng số ngày điều trị: 11 (10) Tình trạng ra viện: [1]
(11) Cấp cứu [ ] (12) Đúng tuyến [ ] (13) Thông tuyến [ ] (14) Trái tuyến [X]
(15) Chẩn đoán xác định: Trĩ hỗn hợp sa niêm mạc trực tràng: Trĩ xác định khác. (16) Mã bệnh [K64.8]
(17) Bệnh kèm theo: (18) Mã bệnh kèm theo []
(19) Thời điểm đủ 5 năm liên tục từ ngày: (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Phần Chi phí khám, chữa bệnh: | Trĩ hỗn hợp sa niêm mạc trực tràng: Trĩ xác định khác. | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | 15:04 15/07/2023 VAT
<logo> (VAT INVOICE) Ký hiệu (Series): 1K23TAA
<stamp> Ngày 15 tháng 07 năm 2023 Số (No): 00001547
HOÁ ĐƠN CHUYẾN ĐỔI TỪ HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ
Đơn vị bán hàng (Issued): CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRÍ ĐỨC - BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRÍ ĐỨC THÀNH
Mã số thuế (TAX code): 2801160785
Địa chỉ (Address): Thôn Thành Phú, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại (Tel): 02373869566
Số tài khoản (AC No.): 3512 201 001 932
Ngân hàng (Bank): Ngân hàng NN&PTNT Chi nhánh huyện Yên Định
Họ tên người mua hàng (Customer's name): HOÀNG GIA PHONG
Tên đơn vị (Company's name):
Mã số thuế (TAX code):
Địa chỉ (Address): Liên Minh- Xã Thiệu Công- Huyện Thiệu Hóa- Tỉnh Thanh Hóa
Hình thức thanh toán (Payment method) Thanh toán tiền mặt Số tài khoán (AC No.):
Ngân hàng (Bank):
<table-0>
Cộng tiền hàng (Total amount): 530.210
Tiền suất thuế GTGT (VAT rate): / Tiền thuế GTGT (VAT amount): /
Tổng cộng tiền thanh toán (Total payment): 530.210
Số tiền viết bằng chữ (Amount in words): Năm trăm ba mươi nghìn, hai trăm mười đồng
Ngày 15 tháng 07 năm 202023
Người mua hàng (Buyer) Người chuyển đổi(Converter) Đơn vị bán hàng (Seller)
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
<signature> Signature Valid
Ký bới: CÔNG TY CỐ PHẦN Y
DƯỢC TRÍ ĐỨC - BỆNH
VIỆN ĐA KHOA TRÍ ĐỨC
THÀNH
Ký ngày:15/07/2023 15:03:33
Đơn vị cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử: Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông, MST:0106869738, Điện thoại:18001260
Tra cứu hóa đơn điện tử tại: https://2801160785-tt78.vnpt-invoice.com.vnMã tra cứu: 120971001K23TAA1547695406 | none | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | d) Tình trạng người bệnh ra viện: Bệnh nhân tỉnh, sưng nhẹ khuỷu tay phải, vết mổ khô, vận
động khuỷu tay còn hạn chế, tuần hoàn cảm giác ngoại vi tốt.
13. Ghi chú: Tiếp tục điều trị theo đơn, khám lại theo hẹn, bất thường khám lại ngay.
L
Hưng Yên, ngày 16 tháng 7 năm 2023
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
)U2035 ) -2:
(P/CÔNG TỲ C;
Q CỔ HẦN [2,L
Ư)
BỆNHVIỆN DA KHOA) - 7
ạ! HƯNG HÀ / ẽ )
-TUNG YẺN.T HƯNỤ AUNÙ
TRƯỞNG PHỒNG KHTH
BSCHI. /[guyễn./Minh 3lạa
1
:
*r, ra- * tay- . -2 | none | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | Bố/mẹ người bảo hộ:
Số Điện Thoại: 0977735656 Nơi làm việc:
Chẩn đoán sơ bộ: Z02.6 - Khám vì lý do bảo hiểm
Nơi thực hiện: Phòng 221 - Siêu âm sản
Ghi chú: | Z02.6 - Khám vì lý do bảo hiểm | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | +k
MBageas
Kính gửi: Phòng khám Quốc Tế CarePlus
Địa chỉ: 107 Tân Hải, P.13, Q.Tân Bình, Hồ Chí Minh
PHIẾU CHỈ ĐỊNH KHÁM Y TẾ
+===========================+===============================+
| Ngày thông báo | 24/01/2024 |
+---------------------------+-------------------------------+
| Nơi gửi | Phòng thẩm định MB Ageas Life |
+---------------------------+-------------------------------+
| Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm số | AF0443049 |
+---------------------------+-------------------------------+
| Họ tên khách hàng | ĐOÀN THỊ DIỆP |
+---------------------------+-------------------------------+
| Số giấy tờ tùy thân | 079175002739 |
+---------------------------+-------------------------------+
Để việc thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm nêu trên được nhanh chóng và chính xác, kính đề nghị Quý
Bệnh viện hướng dẫn khảch hàng thực hiện kiểm tra y tế theo các yêu cầu sau đây:
STT Loại xét nghiệm
1 Phân tích nước tiểu 10 thông số
Thông tin tiền sử của khách:
Lưu ý:
Phiếu yếu cầu khám y tế này có giá trị trong vòng 30 ngày kể từ Ngày phát hành thông
báo
Sau khi khách hàng hoàn tất các yêu cầu nêu trên, kính đề nghị Quý Bệnh viện vui lòng
gửi kết quả khám y tễ cho Phòng thẩm định bảo hiểm trong thởi gian sớm nhất.
Trường hợp cần hỗ trợ vui lòng liên hệ với Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ MB Ageas qua số điện
thoại 024-2229-6666 (số máy lẻ 1022) hoặc gửi thông tin cho chúng tôi theo địa chỉ ẻmail
[email protected].
Phòng thẩm định bảo hiểm MB Ageas Life
Họ tên/Mã số CVTVBH: Trịnh Minh Đức/2210005512
| none | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | Mã thẻ: GD4010123956781 Giá trị từ: 17/11/2023 đến 16/11 2024
Ngày vào viện: 15:17 21/02/2024 Ngày ra viện: 18:00 25/02/2024 Tổng số ngày điều trị: 4
Cấp cứu: Đúng tuyến: Nơi chuyển đến: Trái tuyến: <stamp>
Chẩn đoán: S83.5 - Bong gân và căng cơ (phía trước) (phía sau) tổn thương dây chằng chéo khớp
gối
Tỷ lệ hưởng: Bảo hiểm 80%
<table-0> | S83.5 - Bong gân và căng cơ (phía trước) (phía sau) tổn thương dây chằng chéo khớp gối | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | Phiếu kết quà xét nghiệm
cn xulo. BỆNH VIỆN ĐA KHOA XANH PÔN (Ay) TOTRI-XI-3IMOI
TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM ilac-MRÁ Mã hồ sơ: 2303110049
@@)
Mã BN: 2303005457
12 Chu Văn An - Hà Nội *v%@@huh
NA N0! ĐT: 0243.733.4229 VILAS Med 099 Mã BP: 110323-822962
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
Họ tên: DƯƠNG HUY HOÀNG
Người lấy mẫu: ktc2
Ngày sỉnh: 08/01/2007 Giới: Nam Giở lấy mẫu: 11/03/2023 08:22
Địa chi: số 16 ngách 7 ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Người nhận mẫu: Vũ Thị Thùy Trang
Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Đối tượng: Theo yêu cầu Giờ nhận mẫu: 11/03/2023 8:52
Khoa phòng: P9 PK Tim Mạch TTKTC Người duyệt kết quả: Vũ Thị Thùy Trang
BS chỉ định: Dương Thị Mỹ Hảo Giờ duyệt kết quả: 111/03/2023 10:13
Chẩn đoán: ktsk
+=======+========================================+=========+==========+===============+========+================+
| | TT Tên xét nghiệm | Kết quả | Kết quả | Khoảng | Đơn vị | QTXN/Máy XN |
| | | | kỳ trước | tham chiếu | | |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| 1 | DV Định lượng Glucose [Máu] | 4.64 | | 3.9 - 5.6 | mmol/1 | QTKT.SH.43.75 |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| 2 | DV Định lượng Ưrê máu [Máu] | 7.29 | | 1.7-8.3 | mmol/L | QTKT.SH.43.166 |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| 3 | DV Định lượng Creatinin (máu) | 89.0 | | 74 - 110 | umol/l | QTKT.SH.43.51 |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| 4 | DV Định lượng Acid Uric [Máu] | 339.6 | | 208.3 - 428.4 | umol/I | QTKT.SH.43.03 |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| 5 | DV Định lượng Triglycerid (máu) | 0.88 | | 1.7 | mmol/I | QTKT.SHA43.158 |
| | [Máu](*) | | | | | |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| 6 | [DV Định lượng Cholcsterol toàn phần | 3.94 | | 5.2 | mmol/I | QTKT.SH.43.41 |
| | (máu)(*) | | | | | |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| | 7 DV Định lượng HDL(Hígh density | 1.24 | | >0.9 | mmol/I | QTKT.SH.43.84 |
| | lipoprotein Cholesterol) [Máu] | | | | | |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| 8 | [DV Định lượng LDLL - C (Low | 2.24 | | <3.4 | mmol/1 | QTKT.SH.43.112 |
| | density lípoprotein Cholesterol) [Máu] | | | | | |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| 9 | | 31.7 | | 50 | UI/L | |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| 10 | DV Đo hoạt độ AST (GOT) | 17.9 | | 50 | UI/L | QTKT.SH.43.20 |
| | ALT | | | | | QTKT.SH.43.19 |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| | (DV Đo hoạt độ | | | | | |
| | (GPT) [Máu] | | | | | |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| | 11/ DV Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl | 14.5 | | 55 | U/I | QTKT.SH.43.77 |
| | [Transferase) | | | | | |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| 12 | DV Điện giái đồ (Na, K, CI) [Máu] | | | | | |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| | Natri (máu) | 139.9 | | 135 - 145 | | QTKT.SH.43.58 |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| | Kali (máu) | 4.33 | | 3.4 - 4.5 | mmol/1 | QTKT.SH.43.58 |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| | Clo (máu) | 104.4 | | 95 - 105 | mmol/1 | QTKT.SH.43.58 |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| 13 | DV Định lượng TSH (Thyroid | 0.65 | | 0.35 - 4.94 | uIU/mL | PP Architect |
| | timulating hormone) | | | | | |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
| | 14 DV Định lượng FTT4 (Free Thyroxine) | 12.12 | | 9 - 19 | pmol/L | PP Architect |
+-------+----------------------------------------+---------+----------+---------------+--------+----------------+
(*) Xét nghiệm đạt ISO 15189
(**): Xét nghiệm thực hiện tại PXN tham chiếu Ngày 11 tháng 03 năm 2023
Kết quả in nghiêng đậm là kết quả ngoài khoảng tham chiếu Trung tâm Xét nghiệm.
@
Ký bởi: KTV.V.Vũathi/Thùy
Trang
W/03/2023
Lần ban hành 1.0 Trane 1/1 | ktsk | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | Phòng khám đa khoa Dr. Binh Tele Clinic Mã Hồ Sơ: 18
<logo> Khoa Xét nghiệm SID:* 210224-4962
<stamp> Số 11-13-15 Trần Xuân Soạn - HBT - Hà Nội PID: DR240000976
024-3.622.77.99
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
Họ tên: ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG Đối tượng: Dịch vụ
Địa chỉ: Số 17/2 Ngô Gia Khảm, Phường Ngọc Lâm, Quận Năm sinh: 1989 Giới tính: Nữ
Long Biên, Hà Nội
Đoàn: Thẩm định - MB Ageas Life
Chỉ định:
<table-0>
Ngày in phiếu 21 tháng 2 năm 2024
Bác sĩ phụ trách phòng xét nghiệm
<signature>
ThS-BS.Nguyễn Xuân Thảo
*: Ngày xét nghiệm Mã dán trên ống mẫu 1/1
Scanned with CamScanner | none | vi | extraction_realdata |
The medical text in Vietnamese might include noisy characters from OCR processing. Your job is to extract key diagnoses, taking into account that some diagnoses might extend across lines. Use the spatial information of the text to ensure the extraction is accurate. Exclude irrelevant content and, if there’s no diagnosis, return 'none' plainly. | <logo> CarePLUS <logo> 1800 6116 (Free Hotline)
Vietnam <logo> www.careplusvn.com
Thành viên của Singapore Medical Group <logo> /careplusclinicvn
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
23035293
Họ tên BN: NGUYỄN QUỐC BẢO Ngày sinh: 27/12/1995 Giới tính: Nam
Địa chỉ: TP10505, 104 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Bác sĩ chỉ định: Mã xét nghiệm: XN01112023-687776
Công ty: THẨM ĐỊNH MB AGEAS
Ngày tiếp nhận: 01/11/2023 08:53
Ngày có kết quả: 01/11/2023 09:11 Trang: 1
<table-0>
Lưu ý: Mọi kết quả Cận lâm sàng phải được Bác sĩ lý giải cùng với những thông tin Lâm sàng khác, không
xem xét riêng lẻ độc lập. Trong trường hợp quý khách muốn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của kết quả này, vui lòng
liên hệ tổng đài CarePlus để được gặp bác sĩ tư vấn rõ hơn.
Ngày 01 tháng 11 năm 2023
PHÒNG XÉT NGHIỆM
<stamp>
<signature>
<logo> PHÒNG KHÁM QUẬN 1 - DISTRICT 1 CLINIC <logo>PHÒNG KHÁM QUẬN 7 - DISTRICT 7 CLINIC <logo> PHÒNG KHÁM TÂN BÌNH - TAN BINH CLINIC
66 - 68 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Nguyễn Thái Bình, Q.1, Tp. HCM Lầu 2, Crescent Plaza, 105 Tôn Dật Tiên, P. Tân Phú, Q.7, Tp. HCM 107 Tân Hải, P.13, Q. Tân Bình, Tp. HCM | none | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | SỜ Y TẾ THANH HÓA Mẫu số 01-TT
BỆNH VIỆN ĐA KHOA-THANH HÀ
é Địa chỉ: Khụđ8*Thị Bắc Đại Lộ Lê Lợi - Đông Hương Tp.Thanh Hóa Ban hành theo Thỏng tư số / 33 2016/TT-BT(
Thanh/Hóa ngày 26/8/2016 cua Bỏ Tài chính
v% Điện thợai;(0237)8!$999.999 Quyển số:
BNO725230091R! 19rthk!HƠ KHOA Số:
PHIẾU THU
Nợ:
VP725002309071119 Ngày 07 tháng 09 năm 2023 Có:
[74M+ nề +1 MỒA - travỡ vatí*%
*xê-s
Họ tên người nộp tiền: PHẠM QUỐC HUY Khọa NỘI ĐHỈ HOA THANH HÃ ]
Địa chỉ: Thị trấn Thống Nhất, Huyện Yên Định, Thanh Hóa
Lý do nộp: Thanh thanh toán viện phí cho bệnh nhân nội trú Khoa Nội Nhi ĐÃ THANH TOÁN
Số tiền: 408,432 đồng (Viết bằng chữ): Bốn trăm linh tám nghìn bốn trăm ba mươi hai đồng
Kèm theo: Chứng từ gốc
Ngày 07 tháng 09 năm 2023
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Kỷ. họ tẻn)
cw
Nguyễn Thị Lan Anh
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ):
Được quét bằng CamScanner | none | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | BẢNG KÊ CHI PHÍ KHÁM, CHỮA BỆNH NỘI TRÚ
(Ngoài danh mục BHYT và chênh lệch giá dịch vụ kỹ thuật ) <stamp>
Năm sinh: 1971 Giới tính: Nữ
Địa chỉ:
Đến khám: 6/ 6/ 2023 kết thúc ngày: 19/ 6/ 2023 Tổng số ngày điều trị: 13
Chẩn đoán khi ra viện: Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay (Gãy kín đầu dưới xương quay tay Mã bệnh (ICD X): S52.5
<table-0>
19/06/2023 05:08:46 Số BA: 230057737 Trang: 6 / 8
Scanned with CamScanner | Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay (Gãy kín đầu dưới xương quay tay) | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | ĐƠN THUỐC
Tên Bệnh Nhân: Nguyễn Khắc Ninh Nam 59 Tuổi
Họ tên bố/mẹ/người giám hộ: Số ĐT: 0913394373
Địa Chỉ: Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Đối tượng:Yêu cầu Số BHYT:
Chẩn đoán: Viêm họng mạn tính- Ho kích ứng - trào Cân nặng: Kg
ngược/ VMDU - THA - ĐTD
1 . Pantoprazole (Reprat 40mg) x 30 Viên
- Uống ngày 1 lần, mỗi lần 1 viên trước bữa ăn sáng 30 phút
2 . Rupatadine (Rupafin 10mg) x 10 Viên
- Uống ngày 1 viên sau bữa ăn tối | Viêm họng mạn tính- Ho kích ứng - trào ngược/ VMDU - THA - ĐTD | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | r
IT 69 HỐA ĐƠN CHUYẾN ĐỐI TỪ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu:1 K23THP
Ngày 31 tháng 05 năm 2023 Số:00005063
Đơn vị bán hàng:TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THANH THỦY
Mã số thuế:2600677407
Địa chi:Thị trấn Thanh Thuỷ - Thanh Thuỷ - Phú Thọ
Điện thoại:1800969666
Số tài khoản:3714.0.1052163.00000;3713.0.1052163.000000 Tại KBNN Thanh Thủy
Họ tên người mua hàng : NGUYỄN TRỌNG TUẤN. Năm sinh: 27/03/1964
Tên đơn vị : Thị trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông,Tĩnh Phú Thọ.
Mã số thuế Mã bệnh nhân: BN000334700
Địa chỉ:Thị trấn Hưng Hoá, H. Tam Nông, Tình Phú Thọ
Hình thức thanh toán:Tiền mặt. Lý do thu: Nộp tiền viện phí
Số tài khoản:
Khoa/phòng: Đơn vị điều trị yêu cầu Khoa Ngoại tổng hợp - Liên chuyên khoa, Buồng Điều
Trị Yêu Cầu KNgọại.
+=======+=======================+=======================+================+=============+============+
| STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
+-------+-----------------------+-----------------------+----------------+-------------+------------+
| A | B | C | 1 | 2 | 3-1x2 |
+-------+-----------------------+-----------------------+----------------+-------------+------------+
| | Giường YC | | | | 800.000 |
+-------+-----------------------+-----------------------+----------------+-------------+------------+
| 2 | Phẫu thuật thủ thuật | | | | 699.000 |
+-------+-----------------------+-----------------------+----------------+-------------+------------+
| 3 | Vật Tư | | | | 3.450 |
+-------+-----------------------+-----------------------+----------------+-------------+------------+
| | TRƯNG[TAM | Y TẾ | ÊHIYỆL THANHTI | | |
| | PHÒNG- | | | | |
+-------+-----------------------+-----------------------+----------------+-------------+------------+
| | ĐMT | IG TÀI-CHÍNH[ KE TOAT | | | |
+-------+-----------------------+-----------------------+----------------+-------------+------------+
| | | THU +mi | | | |
+-------+-----------------------+-----------------------+----------------+-------------+------------+
| | | | 71 Cộng | tiền hàng: | 1.502450 |
+-------+-----------------------+-----------------------+----------------+-------------+------------+
| Thuế | suất thuế GTGT:0% | | Tiền | thuế GTGT: | |
+-------+-----------------------+-----------------------+----------------+-------------+------------+
| | | Tổng | cộng tiền | thanh toán: | 1.502450 |
+-------+-----------------------+-----------------------+----------------+-------------+------------+
B
Số tiền viết bằng chữ: Một triệu năm trăm linh hai nghìn bốn trăm năm mươi Đồng
Người mua hàng Người bán hàng Đơn vị bán hàng
(Chữ ký điện tử) (Ký,ghi rõ họ tên) (Chữ ký điện tử, chữ ký số)
Xum]L> Signaturc Valid
Ký bời: TRUNGNTẢM YVTÊ HUYỆN
Trần Thĩ Hoàng Phương THANH THUY
Ký ngày. 31/05 2023 15:29 - 57
Il Ghi chú: In chuyển đối ngày 31 tháng 05 năm 2023.Người chuyển đổi (Ký, ghi rõ họ tên)
Đơn vị cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử: Tống công ty dịch vụ viễn thông - VNPT Vinaphone, MST:0106869738
Tra cứu hóa đơn điện tử tại Wcbsite: https:/tytthanhthuy-tt78.vnpt-invoice.com.vn - Mã tra cứu: 561883 | none | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | BỘ Y TẾ
BỆNH VIỆN HN VIỆT ĐỨGệNH VIỆN Mẫu số: 01/KBCB
Khoa: Khoa Phẫu thuật[ThầnkinhNGHỊ Mã số người bệnh: 2300586810
Mã khoa: K20.1(LS18) VIỆT ĐỨC Số khám bệnh: 2300586810
BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ NỘI TRU
*3eno586810 11oar 3
I. Phần hành chính:
(1) Họ tên người bệnh: BÙI QUANG HUY
Ngày, tháng, năm sinh: 06/07/2002 Giới tính: Nam
(2) Địa chi hiện tại: Xã Kiên Thọ,Huyện Ngọc Lặc,Thanh Hóa (3) Mã khu vực (K1/K2/K3)
(4) Mã thè BHYT: SV 4 01 0122255148 Giá trị từ 01/01/2023 đến 31/12./2023
(5) Nơi ĐK KCB ban đầu: Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội (6) Mã 01028
(7) Đến khám: 03 giờ 12 phút, ngày 28 / 06 / 2023 Hơ!
(8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 03 giờ 12 phút, ngày 28 / 06 / 2023
(9) Kết thúc khám/điều trị: 11 giờ 00 phút, ngày 03 / 07 / 2023 Tổng số ngày điều trị: 6 (10) Tình trạng ra viện: 2
Nơi chuyên đi:Bệnh viện đa
(11) Cấp cứu] x [ (12) Đúng tuyến [Nơi chuyển dến từ: khoa tỉnh Thanh Hóa (13)Thông tuyến (14) Trái tuyến
(15) Chẩn đoán xác định: Chảy máu trên màng cứng (16) Mã bệnh S06.4
(17) Bệnh kèm theo: Chảy máu trên màng cứng; Vỡ nền sọ; NDB bị thương trong những tai nạn (TN) xe cộ khác không xác định; Vỡ vòm sọ
(18) Mã bệnh kèm theo S06.4; S02.1; V09; S02.0
(19) Thời điểm đu 05 năm liên tục từ ngày: 01/01/2028 (20) Miễn cùng chỉ trả trong năm từ ngày: -./l../....
v:6556/OĐ-BYT 2:46 PM 7/3/2023 1/11 2300586810 | Chảy máu trên màng cứng | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | 1
BỘ Y TẾ
nẸNH vIỆN TẸN NHI TRUNG ƯC,
oa/@ Khoa KB: Phòng C107Tầng 1 Ni
ĐƠN TH. *tầng Ma Y Tế: 240053740
Ma dơn: o1915ccT1801-C
Họ và tên: NGÔ NGỌC CÁT TIÊN
Tuối: 35 Tháng Ngày sinh: 09/t Giới tính: Nữ
Địa Chí: Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Lị/2021 Cân nặng: 13.00 kg
Chẩn đoán: Viêm khớp phăn ứng 1, TP Hà Nội
Bệnh kèm theo:
Thuốc điều tri:
1/ 1buprofen (U100mg/5ml, 100ml)
Số lượng
Ngày ưống 12 ml chia 2 lần $cut cum 01 hộp
Ghỉ chú: còn dau khám lại vào giờ hành chính
*Thuốc ngoài danh mục:
Cộng khoản: 1 khoản
Ngày 19 tháng 03 năm 2024
Bác sĩ khám/bệnh
Nếu bất thường đến cơ sở y tế gần nhất. -]
Khám lại sau 3 ngày!
Khám lại xin mang theo đơn này. Nguyễn Thị Vân
Họ tìn bố hoặc mẹ nấu B/N dưới 72 tháng tuỗi: A - ĐT: 0869835568
loa ta ewworKG
19/320 | Viêm khớp phản ứng | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | NHI HỌA MI
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA
Só 3Á, ngô172, phồ Vũ Hữu, Thanh Xuân. 0988756658-0983585951-091249e.
ĐƠN THUỐC
Tuổi: 9 tuổi 5 thá
Họ và tên: TẠ QUANG DŨNG (BN0007799)
Địa chỉ: Cầu Giấy Hà Nội Nặng:41 kg
Căn Bệnh: VPQQ / HPQQ Myco
Xử trí:
1 Tavanic 500mg(viên) X 10 viên
Uống ngày 2 lẫn, mối lần 1/2 viên mg (l viên pha với 5ml) uống mỗi lần
2 - Ventolin 5mg(ống) X 10 ống
Khí Dung ngày 2 lần, mỗi lần 1 ống
3 Pulmicort 0.5mg(ống) X 10 ống
Khí Dung ngày 2] lấn,/ mổi lần 1 ống ( uống nước hoặc xúc họng, nhỏ mắt,
nhó mũi, rửa mặt sau khi khí dung)
4 Exomuc(gói) X 1ơ gói
Uống ngày 2 lần, mỗi lần 1 gói
5 /Singai ngậy rơ / viền buồi tối vào lúc 20h
(Singular 10mg(viên) X 7 viên
*Khám lại nếu trẻ có 1 trong các dấu hiệu sau: Hà Nội, Ngày 9 tháng 9 năm 2023
Co giật Ngủ lí bì, vật vẫ Thở mệt
Nôn ói Sỗt cao liên tục Tiêu máu BÁC SĨ KHÁM BỆNH
Khám lại sau: Sau 3 ngày
TS.BS LÊ THU HƯƠNG
BỆNH VIỆN NHI TW | VPQ / HPQ Myco | vi | extraction_realdata |
Với văn bản tiếng Việt có thể chứa nhiễu từ việc xử lý OCR, nhiệm vụ của bạn là xác định các chẩn đoán chính. Một số thông tin quan trọng có thể trải rộng trên nhiều dòng, do đó, bạn cần sử dụng các dấu hiệu không gian để thu thập đầy đủ. Tránh các thông tin không liên quan, và trả về 'none' nếu không tìm thấy chẩn đoán. | (8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 09 giờ 55 phút, ngày 07/03/2024
(9) Kết thúc khám/điều trị: 10 giờ 55 phút, ngày 25/03/2024 Tổng số ngày điều trị: 1 (10) Tình trạng ra viện:
(11) Cấp cứu: [ ] (12) Đúng tuyến: [X] Nơi chuyển đến từ:01810- Nơi chuyển đi: (13) Thông tuyến: [ ] (14) Trái tuyến: [ ] <stamp>
Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn
(15) Chẩn đoán xác định: Ung thư đại tràng ngang pT4aN1M0 giai đoạn IIIB (16) Mã bệnh (ICD-10): [C18]
(17) Bệnh kèm theo:
(18) Mã bệnh kèm theo: [ ]
(19) Thời điểm đủ 5 năm liên tục từ ngày: 01/01/2015 (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày: .../.../...
II. Phần chi phí khám bệnh, chữa bệnh: | Ung thư đại tràng ngang pT4aN1M0 giai đoạn IIIB | vi | extraction_realdata |
The medical text in Vietnamese might include noisy characters from OCR processing. Your job is to extract key diagnoses, taking into account that some diagnoses might extend across lines. Use the spatial information of the text to ensure the extraction is accurate. Exclude irrelevant content and, if there’s no diagnosis, return 'none' plainly. | SỞY TỂ HÀ NỘI PID: BN23001999
Dịa chỉ:$ố 05Xõ Đòn, P. Phương Liên, Q. Đống Đơ, TP. Hò Nội SID: 130223-9779
BỆNH VIỆN ĐÔNG ĐÔ Holline: 1900 1965 I Vebslle: benhviendongdo.com.vn
Đ Niền tìa và ly vọng - Qaith anl llope Emoli: Info@dongdohospitol,com IH!HINH111lI
DONG DO HOSPITAL
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
Họ tên (Name): NGUYỄN THÀNH CÔNG Năm sinh: 1977 Giới tính(sex): Nam
Số CCCCD/ CTM (ID):
Địa chỉ (Addres): CTY MB
Khoa (Ward): Phòng Khám BHINT Bác sĩ chi định (Dr,):
Chẩn doán ( Diagnostis):KTBH
Email: Điện thoại (Phone):
Thời gian nhận mẫu: 13/22023 9:28:50AM Người nhận mẫu: xetnghiem
GIÁ TRỊ ĐƠN VỊ MÁY XN
[STTI TÊN XÉT NGHIỆM KẾT QUẢ THAM CHIẾU
XÉT NGHIỆM VI SINH
1 [ HBSAg test nhanh ÂM TÍNH ÂM TÍNH
2! HIV test nhanh ÂM TÍNH ÂM TÍNH L
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
+=======+=======================+=======+===========+==============+========+
| 1 | Glucose | 5.49 | 3.9-6.4 | mmol/L | AU480 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 2 | Ure | 5.8 | 2.8-7.2 | mmol/L | AU480 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 3 | Creatinin | 83.7 | 44-110 | umol/L | AU480 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 4 | Acid Uric | 433.2 | 420 | ụmol/L | AU480 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 5 | AST (GOT ) | 19.1 | 40 | U/L - 37oC ] | AU480 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 6 | ALT (GPT ) | 35.4 | 40 | U/L - 37oC | AU480 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 71 | GGT (ỴGT) | 58.68 | 50 | U/L - 37oC I | AU480 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 8 | Triglycerid | 1.40 | <2.3 | mmoL | AU480 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 9 | Cholesterol toàn phần | 4.89 | 3.9-5.2 | mmol/L | AU480 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 10 | HDLL-C | 1.36 | >0.9 | mmol/L | AU480 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| | ĐIỆN GIẢI | | | | |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 11! | K+ | 3.86 | 3.5- 5.0 | mmol/L | ST200 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 12 | Na+ | 141.2 | 135 - 150 | mmol/L | ST200 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 13 | CL- | 101.8 | 94 - 110 | mmol/L | ST200 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
| 14 | HbAIC | 5.86 | 4.0 - 6.0 | % | AU480 |
+-------+-----------------------+-------+-----------+--------------+--------+
Giờ: 10:51 Ngày 13 tháng 02 năm 2023
Người duyệt kết quả; CN.Trần Thị Yến TRƯỞNG KHOA XÉT NGHIỆM
V(
TRƯỞNG KHOA XÉT NGHIÊM
Th$BS./luyển [íchị Vân ứlnh
1/1
mt
Scanned with CamScanner | KTBH | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. |
Nhà thuốc Hoàng Long HN Số phiếu: 143506
Số lần in thứ: 1
HÓA ĐƠN BÁN THUỐC
Họ tên KH: NGUYỄN THỊ VÂN Tuổi: 1979 (44) Giới tính: Nữ
Địa chỉ: HÀ NỘI
Chẩn đoán: VIÊM DD HP(+ POLYP ĐẠI TRÀNG ĐÃ CẮT
Bác GS. TS. BS Đào Văn Long Ngày tạo: 17 / 02 / 2023
+=======+=======+================================+=======+=======+=======+===========+===========+
| | sỹ: | | | | | | |
+-------+-------+--------------------------------+-------+-------+-------+-----------+-----------+
| | STT | Tên, nhãn hiệu, qui cách, phẫm | Đơn | | Số | Đơn giá | Thành |
| | | chất vật tư (SP, hàng hóa) | vị | | lượng | | tiền |
+-------+-------+--------------------------------+-------+-------+-------+-----------+-----------+
| 1 | 1 | Nexium mups tab 40mg | Viên | | 7 42 | 25,000 | 1,050,000 |
+-------+-------+--------------------------------+-------+-------+-------+-----------+-----------+
| 7 | 2 | Augmentin BD lg | Viên | | *14 | 17,850 | 249,900 |
+-------+-------+--------------------------------+-------+-------+-------+-----------+-----------+
| | 3 | Tetracyclin 500mg | Viên | | 28 | 870 | 24,360 |
+-------+-------+--------------------------------+-------+-------+-------+-----------+-----------+
| 17 | 4 | Flagyl 250mg | Viên | | 28 | 1,100 | 30,800 |
+-------+-------+--------------------------------+-------+-------+-------+-----------+-----------+
| | 5 | Amebismo 262mg | Viên | | 56 | 4,000 | 224,000 |
+-------+-------+--------------------------------+-------+-------+-------+-----------+-----------+
| | | | | | | Tổng cộng | 1,579,060 |
+-------+-------+--------------------------------+-------+-------+-------+-----------+-----------+
[
[
(Khách hàng kiểm tra thuốc trước khi ra khỏi Quầy, miễn trả lại thuốc)
Ghi chú:
12:43, ngày 17 tháng 02 năm 2023
NGƯỜI MUA NGƯỜI XUẤT
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phan Tú Anh
NHÀ THUỐC HOÀNG LONG HÀ NỘI
ĐÃ THU TIỀN
rra vguo
(hơ am h (li | VIÊM DD HP(+), POLYP ĐẠI TRÀNG ĐÃ CẮT | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. |
phụ vục 58
Thông tư 18/2022/TT-BYT
MS: 01/BVV-01
AM Số lưu trữ: 245
SỞ Y TẾ THANH HÓA Mẫu số: 01/KBCB
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN HOÀNG HÓA Mã số người bệnh: 0000829447
PHỐ VINH SƠN THI TRẤN BÚT SƠN HỎÀNG HÓA THANH HÓA
Khoa: Khoa Ngoại tống hợp Số khám bệnh: 2400010030
Mã khoa: K19 lililinhinhinhinhimimim1lilli
BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐIÊU TRỊ NỘI TRÚ 3
I. Phân Hành Chính:
(1) Họ tên người bệnh: TRƯƠNG THANH ĐIỆP ;Ngày,tháng,năm sinh: 10/03/1991 ;Giới tính: (1)
(2) Địa chỉ hiện tại: Thân Xuân, Xã Hoằng Xuyên, Huyện Hoẵng Hóa, Tinh Thanh Hóa ;(3) Mã khu vực:
(4) Mã thẻ BHYT: DN 4 38 3822285027 Giá trị từ 01/10/2023 đến 31/12/2025
(5) Nơi ĐK KCB ban đâu: Bệnh viện ĐK TP.Thanh Hóa (6) Mã 38010
(7) Đến khám 07 giờ 19 phút, ngày 02/02/2024
(8) Điêu trị ngoại trú/nội trú từ: 07 giờ 48 phút, ngày 02/02/2024
(9) Kết thúc khám/điêu trị: 15 giờ 07 phút, ngày 07/02/2024 * Tống số ngày điêu trị: 5 (10) Tình trạng ra viện: 1
(11)Cãp cứu (12)Đúng tuyến X [ Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: ;(13)Thông tuyến (14)Trái tuyến
l (15)Chẩn đoán xác định: Sỏi thận và niệu quản (16)Mã bệnh N20
(17) Bệnh kèm theo: Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu, vị trí không đặc hiệu
(18) Mã bệnh kèm theo N39.0
(19) Thời điểm đù 05 năm liên tục từ ngày: 05/11/2022 (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Phân chi phí khám chữa bệnh:
Mã thẻ BHYT: DN [ 4 38 3822285027 Giá trị từ 01/10/2023 đến 31/12/2025 Mức hường 80
(Chi phí KCB tính từ ngày 02/02/2024 đến ngày 07/02/2024) V
+================================+=======+========+=========+===========+========+=============+========+=============+==================+=============+=============+========+
| | | | | | Tỷ lệ | | [Tỷ lệ | | | Nguôn thanh | toán (đông) | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| Nội dung | Đơn | Số | Đơn giá | Đơn giá | tt | ÌThành tiên | tt | IThành tiên | Quỹ BHYT/ bệnh c | Người | Khác | Người |
| | vị | [lượng | BV | BH | [theo | BV | i theo | BH | | cùn | | bệnh |
| | tính | | (đông) | (đông) | dv | (đõng) | BHYT | (đông) | | chi trả | | tự trá |
| | | | | | (%) | | (%ơ) | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| 1. Khám bệnh: | | | | | | 37.500 | | 37.500 | 30.000 | 7.500 | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| [1.(3.1) Khám Ngoại | Lân | | 37.500 | 37,500 | 100 | 37.500 | 100! | 37.500 | 30.000 | 7.500 | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| 2. Ngày giường: | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| [2.2. Ngày giường điêu trị nội | trú: | | | | | 913.500 | | 913.500 | 730.800 | 182.700 | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| [1.(3.21) Giường Nội khoa | Lãn | 5 | 182.700 | 182.700 | 100 | 913.500 | 100 | 913.5001 | 730.800 | 182.700 | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| loại 2 Hạng II - Khoa | | | | | | | | | | | | |
| Ngoại tống hợp | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| [3. Xét nghiệm: | | | | | | 205.100 | | 205.100 | 164.080 | 41.020 | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| 1,(C5.1.304) Định lượng | Lân | 1 | 27.300! | 27.300! | 100 | 27.300 | 100 | 27.300 | 21.8401 | 5.460 | | |
| Cholesterol toàn phân | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| (máu) | Lân | | 21.800! | 21.800 | 100! | 21.800 | 100 | 21.8001 | 17.440 | 4.360 | | |
| 2.(C5.1.272) Định lượng | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| Creatinin (máu) | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| 3.(C5.1.279) Định lượng | Lân | | 21.800 | 21.800 | 100 | 21.800 | 100 | 21.800 | 17.440 | 4.360 | | |
| Glucose [Máu] | Lân | | 27.300! | 27.300 | 100 | 27.300 | 100 | 27.300! | 21.840 | 5.460 | | |
| 4.(C5.1.301) Định lượng | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| Triglycerid (máu) [Máu] | Lãn | | 21.800 | 21.800 | 100 | 21.800! | 100 | 21.800 | *17.440 | 4.360! | | |
| *5.(C5.1.276) Định lượng Ưrê | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| máu [Máu] | Lân | | 21.800 | 21.8001 | 100 | 21.800 | 100 | 21.800 | 17.4401 | 4.360 | | |
| 6.(C5.1.295) Đo hoạt độ ALT | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| (GPT) [Máu] | Lân | | 21.800 | 21.800! | 1001 | 21.800! | 100 | 21.8004 | -17.440! | 4.360 | | |
| 7.(C5.1.294) Đo hoạt độ AST | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| (GOT) [Máu] | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| 8.(03.2) Tổng phân tích tế | Lân | | 41.5001 | 41.500 | 1001 | 41.500 | 100 | 41.500 | 33.200 | 8.300 | | |
| bào máu ngoại vi (bằng | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| máy đếm tổng trở) | | | | | | 698.900! | | 698.900 | 559.120 | 139.780! | | |
| 4. Chấn đoán hình ảnh: | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| [1.(40.7) Chụp cắt lớp vi tính | Lân | | 532.000 | 532.0000! | 100! | 532.0001 | 100! | 532.000 | 425.600] | 106.400 | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| tâng trên ố bụng thường | | | | | | | | | | | | |
| quy (gôm: chụp Cắt lớp vi | | | | | | | | | | | | |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
| 28022024084705 | | | | | | | | | | | Trang | 1/2 |
+--------------------------------+-------+--------+---------+-----------+--------+-------------+--------+-------------+------------------+-------------+-------------+--------+
CHỦ TỊCH
BVĐK HOÀNG HÓA CỘNG HOÀ XÃ nọI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số:01BLP2-002 l
muĩn ưạng ra viện:
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Ký hiệu:
Sổ: 2400010030
[XI Khỏi. TIỀN PHÍ, LỆ PHÍ Thu: Trong giờ | Sỏi thận và niệu quản | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | lận N:
BỆNH VIỆN 103 ĐƠN THUỐC [MUA] lil
KHOA KHÁM BÊNH
2104140 L 4D32 1
Phòng số: 232
Số Phiếu CĐ: K2104144486
Họ tên: NGUYỄN MINH ĐỨC Năm sinh:1989(Nam)
Địa chỉ: Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Chẩn đoán: VIÊM DẠ DÀY HỘI CHỨNG TRÀO NGƯỢC THỰC QUẢN. RỐI
ứng LOẠN LIPID MÁU
ễu có Tên thuốc Ữ cách sử dụng Số lượng
jo B$ 1/ Esosunny(Esomeprazol) 30,0 Viên
lội c (UỐNG SÁNG 1 VIÊN, CHIỀU 1 VIÊN, SAU ĂN)
trài 2./ Elthon 50 mg(Itoprid) 30,0 viên
p (UỐNG SÁNG 1 VIÊN, CHIỀU 1 VIÊN, TRƯỚC ĂN 30 PHÚT)
lori 3/ Medi-neuro ultra(Vitamin B1, 30,0 viên
Vitamin B6, Vitamin B12)
ng
ISC (UỐNG SÁNG 1 VIÊN, CHIỀU 1 VIÊN, SAU ĂN)
4/ Sunbakant 10(Rosuvastatin) 30,0 Viên
ISI (TỐI UỐNG 1 VIÊN, SAU ĂN 30 PHÚT)
5/ Argide 200 mg(Arginin) 60,0 ống
(SÁNG UỐNG 1 ỐNG, CHIỀU 1 ỐNG, SAU ĂN)
Cộng khoản: 5
Ê Khám lại xin mang theo đơn này
Lời dặn: UỐNG THUỐC THEO ĐƠN, HẾT THUỐC KIỂM TRA LẠI, KHI TÁI
KHÁM NHỚ MANG THEO KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM VÀ ĐƠN THUỐC CŨ, TRONG
QUÁ TRÌNH DÙNG THUỐC NẾU CÓ BẤT THƯỜNG ĐẾN KHÁM LẠI NGAY.
Bệnh nhân Ngày 14 tháng 04 năm 2021
BÁC SĨ
Ths.Nguyễn Văn Duy | VIÊM DẠ DÀY, HỘI CHỨNG TRÀO NGƯỢC THỰC QUẢN, RỐI LOẠN LIPID MÁU | vi | extraction_realdata |
Với văn bản tiếng Việt có thể chứa nhiễu từ việc xử lý OCR, nhiệm vụ của bạn là xác định các chẩn đoán chính. Một số thông tin quan trọng có thể trải rộng trên nhiều dòng, do đó, bạn cần sử dụng các dấu hiệu không gian để thu thập đầy đủ. Tránh các thông tin không liên quan, và trả về 'none' nếu không tìm thấy chẩn đoán. | Họ và tên/ Full name: LÊ VĂN HỒI Giới tính/ Sex: Nam Năm Sinh/ DOB: 17/10/1989
Địa chỉ/ Address: Cụm 4, Xã Thọ Xuân, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
CMND/ Passport:
Bác sĩ chỉ định (Dr.): Nguyễn Thị Mai Hương
Chẩn đoán/Diagnostic: Khám sức khoẻ tổng quát
Khoa/ Department: Phòng 238 - Nội 2 Đối tượng/ Subject: Viện phí
Loại Bệnh phẩm/ Type of sample: Máu | Nước Tiểu Tình trạng mẫu/ Sample status: Đạt
Người lấy mẫu / Sampling: Giờ lấy mẫu/ Sampling time:
Người nhận mẫu/ Receiver: Giờ nhận mẫu/ Receiver time: | Khám sức khoẻ tổng quát | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | SỞ Y TẾ NGHỆ AN Mã xuất: 0000005877016
Bệnh viện Hữu Nghi đa khoa Nghệ An Lần in:
PHIẾU XUẤT BÁN
Liên 3: Giao cho người mua
Kho xuất: Quầy thuốc số 03 - NTT05
Thời gian thực xuất:
Người xuất: thaont-nt
Người mua: HỒ VĂN GIÁP
<table-0>
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một triệu hai trăm lẻ năm ngàn
<stamp>
Ngày 22 tháng 03 năm 2024
NGƯỜI MUA HÀNG NGƯỜI BÁN HÀNG
| none | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | Địa chỉ: số 16 ngách 7 ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Người nhận mẫu: Bùi Quang Trọng
Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Đối tượng: Theo yêu cầu Giờ nhận mẫu: 11/03/2023 08:48
Khoa phòng: P9 PK Tim Mạch TTKTC Người duyệt kết quả: Nguyễn Thị Hường
BS chỉ định: Dương Thị Mỹ Hảo Giờ duyệt kết quả: 11/03/2023 09:04
Chẩn đoán: ktsk
<table-0>
(*) Xét nghiệm đạt ISO 15189 Ngày 11 tháng 03 năm 2023
(**): Xét nghiệm thực hiện tại PXN tham chiếu Trung tâm Xét nghiệm
Kết quả in nghiêng đậm là kết quả ngoài khoảng tham chiếu Ký bởi: KTV. Nguyễn Thị Hường
Ngày ký: 09:04 11/03/2023 | ktsk | vi | extraction_realdata |
The medical text in Vietnamese might include noisy characters from OCR processing. Your job is to extract key diagnoses, taking into account that some diagnoses might extend across lines. Use the spatial information of the text to ensure the extraction is accurate. Exclude irrelevant content and, if there’s no diagnosis, return 'none' plainly. |
13Ệ.NH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỌI
2211290904 Phòng khám nội - Nội tiết - Đái tháo
Mã BN:2208005842
Sỏ diện thoại: 19006422
ĐƠN THUỐC
li lo tên: BÙI ĐỨC PHONG Tuổi: 80 Năm sinh: 1942 Giới tính: Nam
Địa chỉ: Tân Học, Thái Thụy, Thái Bình, Việt Nam Số điện thoại:0398 138 700
Số thẻ BHYT:
Chẩn đoán: E! li - Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline/ Tăng huyết áp/ TS nhồi máu
não
I huốc diều trị:
+=======+====================================================+=========+
| STT | Tên thuốc - Hàm lượng | SL |
+-------+----------------------------------------------------+---------+
| C) | ]Sitagliptin + Metòormin (ỬANUMET 500) 50mg, 500mg | 90 Viên |
| | Quỏng tối / viên sau ăn | |
+-------+----------------------------------------------------+---------+
| 2 | Telmisartan (MICARDIS 40MG) 40mg | 90 Viên |
| | Uỏng viên buôi sáng | |
+-------+----------------------------------------------------+---------+
| 3 | Rosuvastatin (CRESTOR) 5mg | 90 Viên |
| | uống viên sau ăn tôi | |
+-------+----------------------------------------------------+---------+
| 4 | [Aspirin (ASPIRIN STELILA 81MG) 81mg | 90 Viên |
| | Uống sáng ! viên sau ăn no | |
+-------+----------------------------------------------------+---------+
Cộng khoản: 4
ởi dản. KHẢM LAI SAU( 03 THÁNG HOĂC NGAY KHI CÓ BẤT THƯỜNG
TI HỤ C HIỆN CHIẾ DỘ ĂN + TẠP THẾ DỤC HÀNG NGÀY
UÓNG ĐU NƯỚC
I ĐẺ NGHỊ KHÔNG TỰ Ý BỎ THUỐC
Khảm lại xun mang theo phiếu này
Đơn vị tư vấn sư dụng thuốc (giờ hành chính): 19006422
09:55:18 Ngày 29 tháng 11 năm 2022
Bác sĩ khám bệnh
(Ký, ghi rõ họ tên)
BSNT. Trần thị Hài
cỉ chi chu. c hủ:
Quỷ khách vui lỏng gọi điện thoại đến số tổng đài tư vấn và đặt lịch hẹn khám: 19006422 (Cước phí 1000đ/phút) đế chủ
khám lần sau.
lẳn dảt lích.hen xai/DÁY% vy.nh Từ 7h00-22h00 các ngày trong tuần. Quý khích vui lòng gọi điện đặt lịch sớm nhất một tu | E11 - Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline/ Tăng huyết áp/ TS nhồi máu não | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | 10/23/23, 5:27 PM VAT
<logo> CN CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC - BỆNH VIỆN
VINMEC ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC TIMES CITY
INTERNATIONAL HOSPITAL (VINMEC INTERNATIONAL GENERAL HOSPITAL JOINT STOCK COMPANY - TIMES CITY BRANCH)
Số 458 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP.HÀ Nội
VINMEC Mã số thuế (Tax code): 0106050554-004
Số tài khoản (Accounting Number) VND: 123.10.000.608700 - tại (at)BIDV - CN Quang Trung
Điện thoại (Tel): 024 39 753 556
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG
VAT INVOICE ký hiệu (Serial No.) : 1K23TTC
Ngày (Date) 23 tháng (month) 10 năm (year) 2023 Số (Inv No.) : 138341
(HÓA ĐƠN CHUYỂN ĐỔI TỪ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ)
Họ và tên khách (Guest name): Đặng Tuyết Mai Trang 1/ 1
Công ty (Company):
Địa chỉ (Address):11 Ngõ 40, Thanh Nhàn
Mã số thuế (Tax code):
Số tài khoản (Account number): tại (at): <stamp>
Hình thức thanh toán (Mode of payment) CK/TM
<table-0>
<table-1>
Người mua hàng (Customer) Người chuyển đổi(Signature of converter) Người bán hàng (Seller)
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
(Sign, with full name) (Sign, vith full name) (Sign, with full name)
<signature> <signature> Ký bởi CN CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN
Đ.T.Mai Đặng Thùy Linh Signature Valid
Ngày 23 tháng 10 năm 2023 ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC - BỆNH VIỆN
ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC TIMES CITY
Ký ngày: 23/10/2023 17:27:43
Tra cứu hóa đơn Điện tử tại https://e-invoice-tt78.vingroup.net với mã tra cứu: Skw%dT@3
Giải pháp hóa đơn điện tử được cung cấp bởi Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT-Vinaphone) - MST: 0106869738 - Tel: 04.37938927
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
about:blank 1/2
Scanned with CamScanner | none | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | Tên cơ sở đăng ký KCB BHYT ban đầu: BV Nhi đồng Đồng Nai Mã: 75022
Vào lúc: 14giờ00phút, ngày 20/02/2023-Ra lúc: 13giờ00phút, ngày 25/02/2023 -Tsn điều trị: 5
Cấp cứu: [ ] Đúng tuyến: [X] Trái tuyến: [ ] Nơi chuyển đến:
Chẩn đoán chính: Viêm phổi do vi khuẩn/ - Mã ICD10:J15/
Chẩn đoán kèm theo:
Kết quả điều trị: Ra viện
II. Chi phí khám, chữa bệnh:
<table-0> | Viêm phổi do vi khuẩn | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. |
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI [limiminlilll Phòng khám Nội tiết 422A
Mã dơn thuốc: 0193424OWBX1-c 2401180546 Mã BN: 2207039974
Địa chỉ: Hà Nội
Điện thoại: 19006422
ĐƠN THUỐC
Họ tên: CHU MINH ANH Số điện thoại: 0913 524430
Ngày sinh: 01/05/1980 Giới tính: Nam
Địa chi: Hàng Mã, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam
Số thẻ BHYT:
Chẩn đoán; E11 - Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insulinc/ E66 - Bệnh béo phì;110 - Bệnh
lý tăng huyết áp z
Thuốc điều trị:
+=======+===================================================+=========+
| ISTTI | Tên thuốc - Hàm lượng | SL |
+-------+---------------------------------------------------+---------+
| | Fempagliflozin (ARDIANCE 10 [70] 10mg | 60 Viên |
+-------+---------------------------------------------------+---------+
| | Quống sáng ! viên sau ăn | |
+-------+---------------------------------------------------+---------+
| 2 | Fenofibrat (LIPANTHYL NT) 145mg | 60 Viên |
+-------+---------------------------------------------------+---------+
| | Quống tối li viên sau ăn | |
+-------+---------------------------------------------------+---------+
| 3 | [Pcrindopril + Amlodipin (VIACORAM 7/5) 7mg 5mg | 60 Viên |
| | Quống sáng [ viên lúc ngủ dậy | |
+-------+---------------------------------------------------+---------+
Cộng khoản: 3
Lời dăn:
KHÁM LẠI SAU 02 THÁNG
-Theo dõi huyết áp tại nhà, tối dìa 2 lần / ngày, mục tiệu huyết áp <140/90munhg
-Diều chỉnh chế độ ăn kiêng, luyện tập theo hưởng dẫn
-Kiệng rượu, bia, thuốc lá, thuốc lào
-Uống dủ 2 -2,5 lít nước lọc/ ngày, tránh nhịn tiếu
Khám lại ngay nấu có bất thường. Trước khì khám lại xừn vui lòng đặt lịch hẹn khám lại của
BS NGUYÊN THỊ THANH HƯƠNG vào sáng thứ 4,5,7 hàng tuần qua SĐT 024.3574.3456/
0986.802646 / 1900.6422
Khám lại xín mang theo phiếu này
Đơn vị tư vấn sứ dụng thuốc (giờ hành chỉnh) 19006422
12:21:22 Ngày 18 thảng 01 năm 2024
Bác sĩ khám bệnh
(Ký. ghì rõ họ tên)
1
xul,/lộ ăn Khi Khinh Xútke
Ghi chú.
Quý khách vuỉ lòng gọi điện thoại dến số tổng dài tư vấn vù đặt lịch hẹn khám: 19006422 (Cước phi 10000t/phút) đế chủ
động dặt lịch hen và lây sô khám lần sau. rười K NGUYỆN THU ru yANhách vuỉ lòng goi điện đặt lịch sớm nhất một tuần
Thởi gian đặt lịch hợn khám: Từ 7h00-22h00,8 65ay trông tùai
Quý
vả chặm nhát riột ngày trước khí đến khảm. Ngày Kỳ%323315981? 51893]/2024
ISOFH gười ửi: Nguyên Thị Thach Hương, ngày ĩn | E11 - Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insulin2/ E66 - Bệnh béo phì;I10 - Bệnh lý tăng huyết áp | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | Địa chỉ : hường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Vào viện lúc 09 giờ 56 phút, ngày 19 tháng 02 năm 2024
Ra viện lúc 16 giờ 30 phút, ngày 23 tháng 02 năm 2024
Chẩn đoán Viêm phế quản cấp
Phương Pháp Điều Trị theo phác đồ
Ghi chú: nghỉ ngơi-ăn bồi dưỡng
Đan Phượng, ngày 23 tháng 02 năm 2024 | Viêm phế quản cấp | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | (9) Kết thúc khám/điều trị: 16 giờ 00 phút, ngày 06/10/2023 Tổng số ngày điều trị: 2 (10) Tình trạng ra viện: [ 1 ]
(11) Cấp cứu [ ](12) Đúng tuyến [ ] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: ;(13) Thông tuyến [ ] (14) Trái tuyến [ ]
(15) Chẩn đoán xác định: Chấn thương sọ não kín do ngã (16) Mã bệnh: [ S00 ]
(17) Bệnh kèm theo:
(18) Mã bệnh kèm theo: [ ] | Chấn thương sọ não kín do ngã | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. | -mrv ve + r r- trv
BỆNH VIỆN BẠCH MAI
D KYCTA4 KHOA KHÁM BẸNH
[a Số 78 - Giải Phóng - Phương Mai - Đống Da - Hà Nội
Só TIN: TN.1909.6105797
Ililm1minh1li ĐƠN THUỐC
Mà Y Tế: 196157506 (TỰ TÚC)
L, THÔNG TIN BÈNH NHÂN:
Họ và tên: Lê Dình Ngọc Tuổi - 51 Giới tính: Nam
Phòng khám: Nội Thần Kinh-PGS.TS Hiền(P.412 Buồng 5)
Dối tương: Khám YC KKB Tầng 4 Số BHYT:
Địa Chỉ: 01686289751, Huyện Dô Lương, Tình Nghệ An
Chẩn doán: Dau đầu/ Thiếu máu não cục bộ + Thoái hóa chất trắng não
IL. THÔNG TIN DON THUỐC:
1. Coticolin (dưới dạng Coticolin natrì) 500ng (Mcyero leycrcolin 500 mg) 60 Viên
Ngày Uông 2 lần, mỗi lần 1 Viên (sáng tối)
2. Gìngkgo Biloba Lcaf Extract (Vasoclean Sol, 60 Ông
Ngày Uông 2 lần, mỏi lần 1 Ông (sáng chiều)
3. Cholin allòscerat 800mg (Tenaspcc 800mg) 60 Viên
Ngày Uống 2 lần, mỗi lần 1 Viên (sáng chiều sau ăn)
4. Piracclam 400mg, Cinarizin 2$mng (Cinacctam) 30 Viên
Ngày Uống I lần, mỗi lần 1 Viên (trối)
Lời dặn của bác sĩ: HIẾT DƠN KHÁM LẠI
CÓ BÁT THƯỜNG KHÁM LAI NG AY Ớ Ý ĐẺNHI VIẾM TI *LIÊN LIN ĐI rxt ýx | Đau đầu/ Thiếu máu não cục bộ + Thoái hóa chất trắng não | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | Tuổi : 74 Giới tính: Nam
Phòng khám: Phẫu thuật thần kinh-Buồng 4-P.307 Tầng 3
Đối tương: Dịch vụ Số BHYT:
Chẩn đoán: TỔN THƯƠNG NÃO TRÁN,RL LO ÂU, MẤT NGỦ, TĂNG MEN GAN, tăng huyết áp
II.THÔNG TIN ĐƠN THUỐC:
1. Cao la bach qua 20ng (Vasoclean Sol) 60 Ống
Ngày Uống 2 lần, mỗi lần 1 Ống (SANG - TOI) | TỔN THƯƠNG NÃO TRÁN, RL LO ÂU, MẤT NGỦ, TĂNG MEN GAN, tăng huyết áp | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | 2/20/24, 9:14 AM
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: 1K24TKB
Số: 19663
(Hoá dơn dùng cho hoạt động khám chữa bệnh theo yêu cầu)
Ngày 20 tháng 02 năm 2024
MATONIA.
Dơn vị bán hàng: BẸNH VIỆN MẤT TRUNG ƯƠNG
Mã số thuế: 0102138381
Địa chỉ: 85 Bà Triệu - TP. Hà Nội
Điện thoại: 02438263966 FAX: 024-39454956
Họ tên người mua hàng: Dương Thị Thu
Tên đơn vị:
Địa chỉ: Cao Mình - Phúc Yên - Vĩnh Phúc
Số tài khoản: Tại:
Hình thức thanh toán: Tiền mặt/Chuyển khoản MST:
Đơn vị Số
Đơn giá Thành tiền
STT Tên hàng hóa, dịch vụ tính lượng
2 3 4 5 6 4 x 5
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 1 95.000I 95.0001
2 Định lượng Glucose [Máu] 1 52.000I 52.000I
3 Định lượng Creatinin (máu) 1 52.0001 52.000!
I Tổng phân tích nước tiểu (Bẳng máy tự động) 1 53.000! 53.000]
5 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 1 92.000I 92.000I
Định lượng Fibrrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố )) phương
6 1 154.0001 154.0001
pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) (Các tên khác: TO;
7 1 105.0001 105.0001
Tý lệ Prothrombin) bằng máy tự động
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated
8 1 86.000I 86.000!
Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
9 Khảm nội khoa 1 100.000I 100.000I
10 HIV (Test nhanh) 1 82.000I 82.000I
11 HBSAg (Test nhanh) 1 82.0001 82.0001
Cộng tiền hàng (1): 953.000!
Thuế suất GTGT: / x(1)- Tiền thuế GTGT (2):
Tổng cộng tiền thanh toán (1+2): 953.000!
Số tiền viết bằng chữ (Amount in words):Chín trăm năm mươi ba nghìn đồng
Ghi chú
BỆNH VIỆN MẤT TRUNG ƯƠNG
Các thắc mắc về Hóa đơn, người bệnh vui lòng liên hệ với
20 02 2024
Bệnh viện trong vòng 7 ngày
Ghi chú Thông tin khám chữa bệnh
Mã PK/BA/XN: XN240220000283
Mã BN: BN171121000108
Mã PT: PT7240220001713
Số phiếu khám: Người thu tiền: Nguyễn Đình Anh
Chú Người bệnh khám theo thứ tự bản 1 ban 2
Ưu tiên: Trẻ em dưới 6 tuổi. người già từ 75 tuồi trở lên
Tra cửu hóa đơn điện tử tại trang web: tracuuvnio.vin-hoadon.com Mã số tra cứu: 24G3QQMMVAWX.
Đơn vị cung cắp dịch vụ hóa đơn điện từ: CÔNG TY CỐ PHÂN THƯƠNG MẠI VISNAM, MST: 0401486901 | none | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | Họ và tên: KHUẤT DUY KỲ Tuổi: 31 Giới tính:Nam
Số thẻ BHYT: DN4012416042291 Cân nặng:
Địa chỉ: Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Khoa Khám Bệnh Phòng Khám 204
Chẩn đoán: MP: Viêm kết mạc khác
Thị lực: MP: 20/32 MT: 20/160
Nhãn áp: MP: 13 MT: 14
THUỐC ĐIỀU TRỊ
1. Loteprednol etabonat (Lotemax 0,5% 5ml) X 01 l | MP: Viêm kết mạc khác | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | (5) Nơi ĐK KCB ban đầu: Bv đa khoa Huyện Thọ Xuân (6) Mã [38120]
(7) Đến khám: 12 giờ 37 phút, ngày 20/02/2023
(8) Điều ngoại trú/nội trú từ:13 giờ 40 phút, ngày 20/02/2023
(9) Kết thúc khám/điều trị: 09 giờ 00 phút, ngày 27/02/2023 Tổng số ngày điều trị: 7 (10) Tình trạng ra viện: [1]
(11)Cấp cứu [] (12). Đúng tuyến [] Nơi chuyển đến từ Nơi chuyển đi: (13)Thông tuyến [] (14)Trái tuyến [X]
(15)Chẩn đoán xác định: Vỡ xương má và xương hàm (hẫu phẫu kết hợp xương vùng mặt ngày thứ 5/ Vết thương
phần mềm cẳng chân phải) (16) Mã bệnh [S02.4]
(17) Bệnh kèm theo: Chán ăn/ Các tình trạng hậu phẫu thuật (18) Mã bệnh kèm theo [R63.0/ Z98]
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: 01/09/2 (20) Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Phần chí phi khám chữa bệnh:
Mã thẻ BHYT: [HC][4][38][3814029247] Giá trị từ 01/01/2022 đến 31/12/2024 Mức hưởng [80] | Vỡ xương má và xương hàm (hẫu phẫu kết hợp xương vùng mặt ngày thứ 5/ Vết thương phần mềm cẳng chân phải) | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu:1C24TYT
@m) HÓA ĐƠN CHUYẾN ĐỔI TỬ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ
Ngày 22 tháng 04 năm 2024 Số:00019499
Mã cơ quan thuê:0084F34D81659A400A908839392A 97A A R9 29
Đơn vị bán hàng:Trung Tâm Y Tế Huyện Đoan Hùng
Mã số thuế:2 6 0 0 4 9 5 8 9 4
Địa chỉ:Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, tính Phú Thọ
Điện thoại:02103.880.215
Số tài khoản:
Họ tên người mua hàng : ĐÀM MINH TOÀN Năm sinh: 2022
Tên đơn vị :
Mã số thuế : Mã bệnh nhân: 0000101028
Địa chỉ:T Cửa Lần, Xã Nhữ Khê, Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang
Hình thức thanh toán:Tiền mặt Khoa/Phòng: Khoa Nhỉ
Số tài khoản:
ISTT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính [Số lượng[ Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3x2
1 Xét nghiệm 71.000
2 Phẫu thuật, thủ thuật 61.800
3 Thuốc, VTYT, máu 10.920
4 DV vòng đeo tay nhận diện Cái 1 10.000 10.000
TI?UNC TAM Y TÌ- [) T! 5OAAN
L PHỎNG TẢI CHINH-KẾTOAN
ựt] HỈN NÍ
Cộng tiền hàng: 153.720
Thuế suất thuế GTGT:/ Tiền thuế GTGT:
Tổng cộng tiền thanh toán: 153.720
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm năm mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi đồng
Người mua hàng Cơ quan thuế Dơn vị bín hàng 0
(Chữ ký điện tử, chữ ký sô)
(Chữ ký điện tử) (Chữ ký điện tử, chữ ký số)
Valid
Signaturc Valid Siệng
Ký bời:CN-TÔNG CUơ THI BÔ TÀI CHÍNH,L- -Hì
Nội,C:-VN
Kứ ngay: 22/04/202A 15:2?
Ghi chú: In chuyến đổi ngày 22 tháng 04 năm 2024.Người chuyến đổi (Ký, ghi rõ họ tên)
Đơn vị cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử: Tổng công ty dịch vụ viễn thông - VNPT Vinaphone, MST:0106869738
Tra cứu tại: hutps:/tittdoanhung-tt78.vnpt-invoice.com.vn - Mã tra cửu: 0000000277177 | none | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | (8) Điều trị nội trú từ: 08 giờ 18 phút, ngày: 21/08/2023 <stamp>
(9) Kết thúc đợt điều trị: 11 giờ 00 phút, ngày: 26/08/2023 Tổng số ngày điều trị: 5
(10) Tình trạng ra viện:
(11) Cấp cứu [ ] (12) Đúng tuyến [ ] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi:
(13) Thông tuyến [ ] (14) Trái tuyến [v]
(15) Chẩn đoán xác định: U cơ trơn tử cung (16) Mã bệnh: D25
(17) Bệnh kèm theo: (18) Mã bệnh kèm theo:
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: (20)Miễn cùng chi trả trong năm từ ngày:
II. Phần Chi phí khám, chữa bệnh: (Mỗi mã thẻ BHYT thống kê phần chi phí khi khám bệnh, chữa bệnh phát sinh tương
ứng theo mã đó). <stamp>
Mã thẻ BHYT : HC-4-79-02-073-02641 Giá trị từ: 01/01/2023 đến: 31/12/2023 Mức hưởng: 80% | U cơ trơn tử cung | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. |
Phòng khám Nhỉ,S611, BTA4-1, Vinacnex 3. Mặt dường Trung Văn, DT: (0243) 771 2182, DD: 0904266040
Khám bệnh từ 17 - 19 giờ các ngày trong tuân, trừ ngày lễ và chủ nhột MS: 05012018M
PHIẾU KHÁM BỆNH
Họ và tên NGUYỄN LÊ ĐĂNG MINH Tuối 6,2 Năm
Địa chỉ THANH XUÂN Điện thoại 0979 639004
Chẩn doán CÚM A/TIÊU CHÂY KHÔNG CỐ DẤU HIỆU MẤT NƯỚC Cân nặng 21,o Kg
AV/ Khám bệnh
I. Biếcu hiện của bệnh 2. Tiền sử
Bị bệnh ngày thứ -VDHH
-sốt, đau bụng. phân lỏng khắn tanh, 3 lân/d,d, giảm dau seu đại tiện
hắt hơi, chảy nước mũi trong. dau họng, ho nhiếu ) cư- 9 @ )
-Tiểu tiện BT
3. Khám
Tỉnh táo, thở đếu, môi hnồng
-Tim nhịp đếtu rõ
Phối RRRFN rõ, không có ran
bụng mềm hoàn toàn, gan lách không to, dau không rõ vị trí khi khám, không phản ứng
hội chứng màng não am tính
-Amydallcs phì dại và đỏ vừa
Dáu hiệu mất nước không có
B/ Đơn thuốc
I. Tamiflu 75 mg x + 10 viên. Mỏi viên hòa với 7,5ml, ngày uống 2 lần, mỗi lần 4,5 mi (trong 5 ngày)
thừa bỏ di
2. Atussin: 1 lọ. Ngày uống 3 lần, mỗi lấn 10 mi
3. Bio.IP x 10 gói. Ngày uống 2 lăn, mỗi lần ! gối sau ăn
4. Smcctítc (Sncccta) x 6 gói. Ngày uống 2 lân cách xa các thuốc khác 3 giờ, mỗi lân 1,5 gối
5. Hapacol 150 mg (Paracctamol) x 12 gói. Ngày uống tối da 4 lần, mỗi lần 2 gói khi sốt từ38 dộ 5, cách
6. Oxymcthazolinc 0,05% x ! lọ. ->> ngày nhỏ mũi 3 lấn, mỏi lần 2 giọt ! bên
l 6 giờ
7. Oresol x 10 gói. ->> Pha theo dúng hướng dín, uống dần sau mối lần nôn hoặc ỉa lỏng 100ml
C/ Ghi chú
trẻ ăn sữa lactofrce, cháo gạo tẻ, thịt nạc gà và thịt lợn, cà rốt khoai tây, chuối xanh, cơm thịt nạc
*Hẹn khám lại sau 02 ngày, nếu bệnh tăng hoạc có gì đạc biệt thì phải di khám lại ngay tại bệnh viện.
*Xin quí khách liên hệ diện thoại trước khi đến khám. Trán trọng cảm ơn !
Hà nội, ngày 2 tháng 3 năm 2024
Tiến sỉ - Bác Si
Phan Thị Hiền
tiến y
0 -6 | CÚM A/TIÊU CHẢY KHÔNG CÓ DẤU HIỆU MẤT NƯỚC | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | 21:42 24/12/2023 VAT
Đơn vị cung cấp giải pháp hóa dơn điện tử: Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông - VNPT Vinaphone, MST:0106869738, Điện thoại:18001260
Tra cửu hóa đơn tại website: https:/bvdhyhn-t78.vnpt-invoice.com.vn - Mã tra cửu: 1356992
BẸNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỌI HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 2K23TAA
Số: 000064976
[. Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Địa chỉ: Số 1, Tôn Thất Từng, Phường Trung Tự, Ngày 24 tháng 12 năm 2023
BÊNH VIÊN NỎI Mã số thuế: 0102251531
xenh VIỆN ĐH Y Điện thoại: 024.3574.7788 38 - Fax: 0243.852.5115
Họ tên người mua hàng: NGUYỄN ĐÌNH ĐOÀN SHS: 2312240205
Tên đơn vị:
Mã số thuế:
Địa chỉ: SỐ NHÀ 12, NGÁCH 354/997, ĐƯỜNGTRƯỜNG CHINH, KHƯƠNG THƯỢNG, ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI
Hình thức thanh toán: Số tài khoản:
+=======+===========================================================+=============+===============+====================+============+
| STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
+-------+-----------------------------------------------------------+-------------+---------------+--------------------+------------+
| | | | | 5 | 6-4x5 |
+-------+-----------------------------------------------------------+-------------+---------------+--------------------+------------+
| 1 | Thu tiền các dịch vụ khám chữa bệnh (kèm theo bảng kê chi | | | | 1.059.620 |
| | [tiết) | | | | |
+-------+-----------------------------------------------------------+-------------+---------------+--------------------+------------+
| | | | Cộng tiền bán | hàng hóa, dịch vụ: | 1.059.620 |
+-------+-----------------------------------------------------------+-------------+---------------+--------------------+------------+
[Số tiền viết bằng chữ: Một triệu không trăm năm mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi đồng chẵn
Người mua hàng HÓA ĐƠN CHUYỀN YÈN ĐÓI TỪ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ Người bán hàng
(Ký. ghi rõ họ. tên) Ngày 24 tháng 12 năm 2023 (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
Người chuyển đổi
Valut
RI-NH NILI -TN IA IDAI *HA NOI
24/1272023
Nguguyễn Chị /Minh Vhúa
192.168.55.160:8081/isofh/services/htmlffiloe/getHtmLFile/HDDT 20231224214108983.html 1/1 | none | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. |
-@ Dịa chỉ: Số 463 Hoảng Hoa Thám. Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình. Thành phổ Hà Nội ri:
BẸNH VIỆN PHOI TRUNG ƯƠNG
Mã số thuế: 01 0090861 3
[] Diện thoại: 02438326249
HÓA DƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG: Ký hiệu; 1K23TNT
Ngày 04 tháng 12 năm 2023
Số hóa đơn: 101705
(Hóa đơn chuyển đổi tử hóa đơn điện tử)
Họ tên người mua hàng: DỖ THỊ HẢO Năm sinh: 1 9 1966 Ciới tính: Nữ
Tên đơn vị:
Dịa chỉ: Thôn 7, Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà Nội
Mã số thuế: Phương thức thanh toán: TM/CK
Số tài khoản:
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
2 3 5 6-4x5
[Ngoại trủ, BHYT
Khảm bênh I Nhóm CP 8.4201
Xét nghiệm Nhóm C) omCP 40.5001
Thuốc, dịch truyền Nhóm C] omCP 40.464!
l Chẩn đoán hình anh Nhóm Cl omCP 1 3.6601
Cộng tiền hàng : 03.044
I Thuế suất thuế GTGT : Tiền thuế GTGT :
Tổng cộng tiển thanh toán: 103.044
Số tiền viết bằng chữ: một trăm lẻ ba nghìn không trăm bốn mươi bốn đồng
Ghí chủ hóa đơn: 04/12/2023 11 1:51 :36 KB-BH/PTO00147
Mã xác minh hóa đơn: 5EI GuMzYKt Hóa đơn điện tử (HĐĐT) được tra cứu trực tuyền http://tax24.com.vn
Người mua hằng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) Ký, đóng dâu và ghỉ rõ họ tên)
Người thực hiện chuyển đổi
Signature Valid
(Ngày 04/12/2023
[TRỜI:BỆNG BỆNH VIỆN PHỔI lo
kỷ ngày: 04 / 12 / 2023
Nguyễn Thị Lệ Quỳnh
Tổng hợp:
Tông chi phỉ khám chữa bệnh (1)
Quỉ BIH BHYTT (hanh toản 412. I > **** *1 [, 3 1
Mư chỉ tra troang pham vì 8HYVIT 103.044
-11 lrá (ngoài phạm vì BHNYI WYVT) 216.090
Tông tiên tụ u lụm ưng (5
Bô tiên hoản lại ngưởi bênh [6 ) - (5)-(4)-(3 )
3ố tiên người bệnh còn thiê (7)>(3)+(4)-(5)
Mĩ BN
BỆNH VIỆN PHỐI TRUNG ƯƠNG
2308003096 3592875
u kim i dối chiếng hí hậBỊNXÁNH XẺ$HẺ BẢO HIỂM Y TẾ
Nghệ Thông Tin Đò Vum V/ * 44 6 9606630)
ị tam vị cung cắn phâu mẻm ( ong lị -la / Thau
| none | vi | extraction_realdata |
Với văn bản tiếng Việt có thể chứa nhiễu từ việc xử lý OCR, nhiệm vụ của bạn là xác định các chẩn đoán chính. Một số thông tin quan trọng có thể trải rộng trên nhiều dòng, do đó, bạn cần sử dụng các dấu hiệu không gian để thu thập đầy đủ. Tránh các thông tin không liên quan, và trả về 'none' nếu không tìm thấy chẩn đoán. | 87.
SỞY TẾ TỈNH BÌNH PHƯỚC Mẫu số: 15/BV-01
*3) PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂM VIỆT PHƯỚC BÌNH
SỐ 200 - ĐƯỜNG ĐỘC LẶP - KHU PHƯỚC AN - TX. PHƯỚC LONG - TỈNH BÌNH PHƯỚC
23011036
Điện thoại: 0271.39.39.888
PHIẾU XÉT NGHIÊM SINH HÓA MÁU
] Cấp cứu ] Thường
Họ tên bệnh nhân: Nguyễn Thị Thu Cúc Tuổi: 52 Giới tính: Nữ
Địa chì: Phường Long Phước, Thị Xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Số thẻ BHYT: Ngày hết hạn:
Nơi công téc:
Phòng: Phòng Khám Nội 1 Giường:
Chẩn đoán:
Bệnh kèm theo:
+==========================================+=========+====================+=========+
| Tên xét nghiệm | Kết quả | Chỉ số bình thường | Ghi chú |
+------------------------------------------+---------+--------------------+---------+
| 1. Định lượng Cholesterol toàn phần (DV) | 4.36 | 3.9 - 5.2mmol/L | |
+------------------------------------------+---------+--------------------+---------+
| 2. Định lượng Triglycerid (DV) | 1.20 | 0.46-1.80mmol/L | |
+------------------------------------------+---------+--------------------+---------+
| 3. Định lượng HDL(DV) | 1.0 | >0.9 | |
+------------------------------------------+---------+--------------------+---------+
| 4. Đo hoạt độ AST (GOT) (DV) | 22 | <30 U/L | |
+------------------------------------------+---------+--------------------+---------+
| 5. Đo hoạt độ ALT (GPT) (DVV) | 21 | 34 U/L | |
+------------------------------------------+---------+--------------------+---------+
| 6. Định lượng Creatinin (DV) | 98 | 53 - 98 umol/L | |
+------------------------------------------+---------+--------------------+---------+
| 7. Định lượng Gluco Ìkudose (DV) | 4.41 | 3.9-6.4 mmol/L | |
+------------------------------------------+---------+--------------------+---------+
| 8. Đo hoạt độ GGT (DV) | 14 | 38 U/L | |
+------------------------------------------+---------+--------------------+---------+
07:47, Ngày[24 tháng 02 năm 2023 08:23, Ngày 24 tháng 02 năm 2023
-HÒNG KHÁMÁSASĨ KHỀIATRỊ PHÒNG XÉT NGHIỆM
TÂM VIỆT PHƯỚC>ĐÌNH QU]
li SĐT<c271.3939.988 L
BS. Phạm Văn Thắng CN. Phan Thị Nhật Lệ | none | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | - Dân tộc: Kinh Nghề nghiệp: Khác
- Mã số BHYT/thẻ BHYT số: [QN][5][97][66][993][58830]
- Địa chỉ: Thôn 4b, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng
- Vào viện lúc: 7 giờ 55 phút, ngày 2 tháng 2 năm 2024
- Ra viện lúc: 16 giờ 0 phút, ngày 6 tháng 2 năm 2024
- Chẩn đoán: Áp xe cạnh hậu môn (áp xe bìu - tầng sinh môn ), polyp túi mật, gan nhiễm mỡ độ 1
- Phương pháp điều trị: Dùng kháng sinh, chích + dẫn lưu apxe, thay băng hàng ngày
- Ghi chú: Điều trị theo đơn - Thay băng hàng ngày
Khám lại sau 2 tuần tại tầng 2 phòng 226 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng
Nghỉ ngoại trú hưởng BHXH từ 07/02 đến 17/02/2024
| Áp xe cạnh hậu môn (áp xe bìu - tầng sinh môn), polyp túi mật, gan nhiễm mỡ độ 1 | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | Điện thoại: 0971543186 Giới tính: Nữ
Địa chỉ: đại kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Chẩn đoán: THAI 6 TUẦN 3 NGÀY
<table-0>
1 Follic 84 Viên | THAI 6 TUẦN 3 NGÀY | vi | extraction_realdata |
Văn bản y tế tiếng Việt này có thể chứa các ký tự không liên quan do quá trình nhận dạng ký tự (OCR). Nhiệm vụ của bạn là tìm các chẩn đoán chính, ngay cả khi chúng bị gián đoạn trên nhiều dòng. Hãy xem xét cấu trúc không gian để tìm ra tất cả các chẩn đoán liên quan. Nếu không tìm thấy, chỉ trả về kết quả 'none'. | BỘ QUỐC PHÒNG Mẫu số 01/BVV
BỆNH VIỆN TWQQUD 108 Số hồ sơ 24130198
Khoa: CI.1.1, BI-D Số bệnh án BH-48489
BẢNG KÊ CHI PHÍ KHÁM, CHỮA BỆNH NỘI TRÚ
I. PHẦN HÀNH CHÍNH:
(1) Họ tên người bệnh: DOÀN KHÁNH CHI Ngày, tháng, năm sỉnh: 04/12/2007 Giới: Nữ
(2) Dịa chí hiện tại: Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long,Tình Quảng Ninh (3) Mã khu vực:
Nơi làm việc: Phường Bạch Dằng, Thành phố Hạ Long,Tình Quàng Ninh
(3) Có BHYT:[ X ] HSS42222221723082 Giá trị từ: 01/01/2023 3 đến 31/12/2023
(4) Không có BHYT: [ 7]
(5) Nơi dăng ký KCB ban đầu: Bệnh viện đa khoa tính Quáng Ninh (6) Mã số của CS ĐK KCB ban đầu: [22001
(7) Đến khám: Giờ07:18 ngày 24/08/2023
(8) Vào viện: Giờ 15:45 ngày 24/08/2023
(9) Ra viện: Giờ 14:00 ngày 07/09/2023 Tổng số ngày ĐT; 14
(10) Cấp cửu: (1 1) Đùng tuyến [ x ] [ Nơi chuyển đến: Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh - Tình Quảng Nít (12) Thông tuyến [ ] (13) Trái tuyến [ I
(14) Chẩn đoán xác dịnh: Vẹo cột sống thắt lưng tự phát tuổi thiếu niên Lenke 5CN, góc vẹo T10-L3 54 độ [M41.I ] (15) Mã bệnh: M41.1
(16) Bệnh kèm theo: Không (17) Mã bệnh kèm theo:
18) Thời diểm đủ 05 năm liên tục tử ngày: 2018-01-01 00:00:00 (19) Miễn cùng chí trà trong năm từ ngày:
PHẦN CHI PHÍ CHỮA Mức hưởng: 80 *%
+=======+==================================================+========+=======+==========+==========+========+==============+===============+========+=============+=============+==============+========+
| Il. | KHÁM BỆNH, | BẸNH: | | | | | | | | | | | |
+-------+--------------------------------------------------+--------+-------+----------+----------+--------+--------------+---------------+--------+-------------+-------------+--------------+--------+
| | | | | | | Tý v | | | | | Nguồn thanh | toán ( đồng) | |
+-------+--------------------------------------------------+--------+-------+----------+----------+--------+--------------+---------------+--------+-------------+-------------+--------------+--------+
| | Nội dung | ĐVTT | SIL. | Dơn Giá | Dơn Giá | TTT | Thành tiền | Thành tiền | theo | Quỵ BHYT | BN củng chí | BN tự trả | Khác |
| | | | | TYcC | BH | theo | TYCC | BH | BH | | trả | | |
| | | | | | | DV | | | | | | | |
+-------+--------------------------------------------------+--------+-------+----------+----------+--------+--------------+---------------+--------+-------------+-------------+--------------+--------+
| STTI | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (18) | (12) | (13) |
+-------+--------------------------------------------------+--------+-------+----------+----------+--------+--------------+---------------+--------+-------------+-------------+--------------+--------+
| 1. | I TIỂN KHÁM | | | | | | | | | | | | |
+-------+--------------------------------------------------+--------+-------+----------+----------+--------+--------------+---------------+--------+-------------+-------------+--------------+--------+
| | TPhòng khám cỏ trang bị điều hòa | TÂn | | 38700! | 38700! | To0! | 38.700: | 38.700! | 80: | 30960! | *7740! | | |
+-------+--------------------------------------------------+--------+-------+----------+----------+--------+--------------+---------------+--------+-------------+-------------+--------------+--------+
| | TPhòng khám cỏ trang bị điều hỏa | | 1 | 38700! | 38766! | 30 | | Ti fic! | 8õ | *95288 | *5 3527 | | |
+-------+--------------------------------------------------+--------+-------+----------+----------+--------+--------------+---------------+--------+-------------+-------------+--------------+--------+
| | Tổng nhóm (1) | | | | | | 50.310 | 50.310 | | 40.248 1 | 10.062 | | |
+-------+--------------------------------------------------+--------+-------+----------+----------+--------+--------------+---------------+--------+-------------+-------------+--------------+--------+
| 2. | TINGÂY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA | Ngày ì | 10 | 336700! | 336.700; | Too: | *3.367000T | 3367000 760o! | 80: | 2.693.600: | 673400! | | |
| | TGiường Ngoại khoa loại 1Hạng Dặc biệt - Khoa | Ngày | | 2195700! | 219706! | foõ | *878 800T | *878 800: | 80: | 705.040T | 7757607 | | |
| | [Chần thương chình hình | | | | | | | | | | | | |
| | [Giưỡng Nội khoa loại 2Hạng Dặc biệt - Khỏu Chãi | | | | | | | | | | | | |
| | thương chinh hình | | | | | | | | | | | | |
+-------+--------------------------------------------------+--------+-------+----------+----------+--------+--------------+---------------+--------+-------------+-------------+--------------+--------+
| 3. | Tống nhóm (2) | | | | | | 4.7145.800 1 | 4.245.800 | | 3.396.640 1 | 849.160 ] | | |
| | XÉT NGHIỆM | | | | | | | | | | | | |
+-------+--------------------------------------------------+--------+-------+----------+----------+--------+--------------+---------------+--------+-------------+-------------+--------------+--------+ | Vẹo cột sống thắt lưng tự phát tuổi thiếu niên Lenke 5CN, góc vẹo T10-L3=54 độ [M41.1] | vi | extraction_realdata |
You are provided with Vietnamese medical records processed by an OCR engine, which could introduce noise. Extract all main diagnostic entries. Note that one diagnosis could be fragmented over multiple lines, so ensure proper reconstruction using spatial markers. Ignore unrelated content. Return 'none' if nothing relevant is detected. |
Họ tên: NGUYỄN HẢI CHÂU Tuổi: 53
Đối tượng: Theo Yêu Cầu SĐT: 0903 405 040
Số thẻ BHYT: Nơi ĐK KCB BĐ:
Địa chỉ: Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Chẩn đoán: K29 - Viêm dạ dày và tá tràng / K58 Hội chứng ruột kích thích.
Phòng: Phòng khám 5: Ngoại
<table-0>
Cộng khoản: 3
Lưu ý: Khám lại khi thấy bất thường và khi hết thuốc.
14:33 Ngày 25 tháng 08 năm 2023 | K29 - Viêm dạ dày và tá tràng / K58 Hội chứng ruột kích thích. | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. |
Họ và tên: NGUYỄN THU HƯỜNG Cân nặng: Tuổi: 25 Tuổi Nam/Nữ: Nữ
Địa chỉ: Phường Khương Trung-Quận Thanh Xuân- TP Ha Nội
Số thẻ bảo hiểm y tế (nếu có):
Chẩn đoán: Sẩn ngứa khác -B78-Bệnh giun lươn
Thuốc điều trị:
1 Ivermectin (SOS MECTIN-3) 3mg SL: 06 viên
Uống, .2 ngày, Ngày 3 viên chia 1 lần Uống sau ăn
2 Albendazol (SAVIALBEN 400) - 400mg SL: 14 Viên | Sẩn ngứa khác - B78 - Bệnh giun lươn | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | Họ và tên/ Full name: NGUYỄN TIẾN THÀNH Giới tính/ Sex: Nam Năm Sinh/ DOB: 14/01/1970
Địa chi/ Address: Thôn 1, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
CMND/ Passport:
Bác sĩ chỉ định (Dr.): Nguyễn Thị Mai Hương
Chẩn đoán/Diagnostic: Khám vì lý do bảo hiểm
Khoa/ Department: Phòng 238 - Nội 2 Đối tượng/ Subject: Viện phí
Loại Bệnh phẩm/ Type of sample : Máu | Nước Tiểu Tình trạng mẫu/ Sample status: Đạt
Người lấy mẫu / Sampling: Giờ lấy mẫu/ Sampling time:
Người nhận mẫu/ Receiver: Giờ nhận mẫu/ Receiver time: | Khám vì lý do bảo hiểm | vi | extraction_realdata |
Trong văn bản y tế tiếng Việt được xử lý bằng OCR, có thể xuất hiện các ký tự lạ hoặc nhiễu. Bạn cần phải lọc ra các chẩn đoán quan trọng, dù có thể trải dài trên nhiều dòng khác nhau. Hãy lưu ý đến bố cục của văn bản để tổng hợp thông tin chính xác. Nếu không có chẩn đoán nào được xác định, hãy trả về 'none'. | PHƯƠNG CHÂU CHI NHÁNH CÔNG TY CÔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG CHÂU
<logo> BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG CHÂU SA ĐÉC
Mẹ tròn con vuông Địa chỉ (Address): 153 Nguyễn Sinh Sắc, Phường 2, Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp
Điện thoại (Tel): 0277 3527 528
Số tài khoản (Bank A/C):
Mã số thuế (Tax code): 1 8 0 0 6 5 1 3 0 9 - 0 0 3
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu / (Series): 1K24TPC
VAT INVOICE Số / (No): 00000354
(Hóa đơn chuyển đổi từ hóa đơn điện tử)
<stamp> Ngày(Data) 26 tháng(month) 02 năm(year) 2024
Số bảo mật: b39db7a3
Họ tên người mua hàng (Buyers name): VÕ LÊ DUY
Tên công ty (Company name):
Địa chỉ (Address): An Hòa, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế (Taxcode):
Số tài khoản (Account No): Tại Ngân Hàng (at Bank):
Hình thức thanh toán /(Payment method): TM/CK
<table-0>
Người mua hàng Người thực hiện chuyển đổi Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ, tên)
<signature>
Đỗ Thị Signature Valid
Được ký bởi: CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN
Ngày chuyến đổi: 26/02/2024 ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG CHÂU
BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG CHÂU SA ĐÉC
Ngày ký:26/02/2024
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao nhận hóa đơn) Link tra cứu hóa đơn: https://tracuu.v50.vninvoice.vn
Khởi tạo từ Phần mềm VN-Invoice - Công ty Cổ phần Giải pháp Hóa đơn điện tử Việt Nam - MST: 0101352495
Đơn vị cung cấp hóa đơn điện tử - Công ty Cổ phần Điện tử VAT - MST: 1801545695 - ĐT: 0903 660 318 - 0932 818 318 Website: https://vatcantho.com.vn | none | vi | extraction_realdata |
Examine the provided Vietnamese medical text, which may have artifacts from OCR conversion, and identify the main diagnoses. Some diagnoses may span several lines, so consider the spatial arrangement of the text. Filter out noise and unrelated details. If no diagnosis is found, respond with a simple 'none'. | 0 Phòng 407
Mã BN:2307004034
HỌC Y HÀ NỘI
]/vơnq
Số điện thoại: 19006422 ĐƠN THUỐC
Tuổi: 34 Năm sinh: 1989 Giới tính: Nam
Họ tên: LÊ VĂN NAM Số điện thoại:0333 025 009
Địa chỉ: Thọ Diên, Thọ Xuân, Thanh Hóa, Việt Nam
Số thẻ BHYT: GB4383821627160
Chẩn đoán: S81 Vết thương hở tại cẳng chân/ Khuyết phần mềm cẳng chân phải
+=======+===============================================+==========+
| [STT | Tên thuốc - Hàm lượng | SL |
+-------+-----------------------------------------------+----------+
| 1 | URGOTUL 15CM X 20CM | 09 Miếng |
| | thay băng | |
+-------+-----------------------------------------------+----------+
| 2 | Gạc vật tư có AG (URGOCLEAN AG 10X10) 10x10cm | 05 Miếng |
| | [thay băng | |
+-------+-----------------------------------------------+----------+
Thuốc điều trị:
Cộng khoản: 2
Lời dặn: Uống thuốc theo đợn
Thay băng 2 ngày! lần tại cơ sở y tế gần nhà
Khám lại sau 6 ngày hoặc khám ngay khi có bất thường,
Khám lại xin mang theo phiếu này
Đơn vị tư vấn sử dụng thuốc (giờ hành chính): 19006422
09:35:17 Ngày 10 tháng 07 năm 2023
Bác sĩ khám bệnh
(Ký, ghi rõ họ tên)
Wwwwwwwww
BS. Hoàng Văn Hồng
Người Ký: HOÀNG VĂN HỒNG
Ngày Ký: 08:18:04 23/07/2023
Ghi chú:
Quý khách vui lòng gọi điện thoại đến số tổng đài tư vấn và đặt lịch hẹn khám: 19006422 (Cước phí 1000đ/phút) để chủ
động đặt lịch hẹn và lây số khám lần sau.
Thời gian đặt lịch hẹn khám: Từ 7h00-22h00 các ngày trong tuần. Quý khách vui lòng gọi điện đặt lịch sớm nhất một tuần
1 và chậm nhất một ngày trước khi đến khám.
ISOFH - Người ìn: Hoàng Văn Hồng. ngày in: 23/07/2023 08:13 | S81 - Vết thương hở tại cẳng chân/ Khuyết phần mềm cẳng chân phải | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | Cân Nặng: 58 Kg. Chiều cao: 155 Cm
Triệu chứng hiện tại: các triệu chứng thuyên giảm, còn than phiền cơ
Kết quả XN:
Chẩn đoán: rối loạn hỗn hợp lo âu trầm cảm ICD:
2. Thông tin đơn thuốc
Stt Tên thuốc Số lượng Liều dùng | rối loạn hỗn hợp lo âu trầm cảm | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | Vietnam wwww.careplusvn.com
$CarePLUS L 1800 6116 (Free Hotline)
Thành viên của Singapore Medical Group Ffl /careplusclinicvn
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
23035293
Họ tên BN: NGUYỄN QUỐC BẢO Ngày sinh: 27/12/1995 Giới tính: Nam
Địa chỉ: TP10505, 104 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Bác sĩ chỉ định: Mã xét nghiệm: XNO1112023-687776
Công ty: THẨM ĐỊNH MB AGEAS
Ngày tiếp nhận: 01/111/2023 08:35 4
Ngày có kết quả: 01/111/2023 09:11 Trang
CN. Lê Bảo Ngọc
PHÒNG KHÁM QUÂN 1 - DISTRICT 1 CLINIC PHÒNG KHÁM QUẬN 7 - DISTRICT 7 CLINIC PHÒNG KHÁM TÂN BÌNBINH CLINIC
66 - 68 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Nguyễn Thái Bình, Q.1, Tp. HCM Lầu 2, Crescent Plaza, 105 Tôn Dật Tiên, Tân Phú, Q. 7, Tp. HCM 107 Tân Hải, P. 13, Q. Tân Bình, Tp. HCM | none | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | CHỨNG NHẬN PHẪU THUẬT
- Phẫu thuật ngày: 19/04/2024
- Phẫu thuật viên: Ts. Bs. Phạm Phú Phát
- Phương pháp vô cảm:
Tê tủy sống
- Lược trình phẫu thuật:
NỘI SOI TÁN SỎI + LƯU JJ TRÁI
- Nhóm máu: B - Yếu tố: Rh +
- Kết quả giải phẫu bệnh:
- Cảnh báo dị ứng:
- Tình trạng lúc ra viện: Đỡ, giảm
- Các ống thông: [x] Có [ ] Không | none | vi | extraction_realdata |
Given an OCR-processed Vietnamese medical document, extract the primary diagnoses carefully. Expect noise such as random characters or misplaced line breaks due to OCR errors. Diagnoses may be scattered across multiple lines, so use spatial layout clues to piece together coherent information. Ignore non-diagnostic text. If no relevant diagnoses are present, return 'none' without explanation. | <logo> PHÒNG KHÁM ĐA KHOA Dr.BÌNH TELE_CLINIC
Điện thoại: 024. 3622 7799
Email: [email protected] Website: www.drbinh.com
PHIẾU KHÁM MẮT
Họ và tên: NGUYỄN NGỌC KHÁNH Năm sinh: 2007 Giới tính: Nữ
Địa chỉ: , .., ..,Hà Nội
Đối tượng: Dịch Vụ
Kết quả
1. Thị lực không kính: MP: 20/400
MT: 20/400
2. Thị lực có kính: MP: 20/160
MT: 20/100
3. Đo nhãn áp: MP:
MT:
Thông tin trước khám:
Kết luận: 2M cận loạn thị
Thuốc và cách dùng
1 Lutein Extra X 1 Hộp
Ngày uống 2 viên chia 2 lần: Sáng- Trưa( sau ăn )
2 Sancoba 5ml X 1 Lọ
Nhỏ / Tra cả 2 mắt ngày 2 lần
Ngày 14 tháng 11 năm 2021
Bác sỹ khám
<signature>
PGS-TS. Phạm Ngọc Đông
Ghi chú: Xin vui lòng giữ gìn phiếu này và mang theo khi tái khám | 2M cận loạn thị | vi | extraction_realdata |
Hãy đọc kỹ văn bản y tế tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi các ký tự nhiễu do OCR gây ra. Nhiệm vụ của bạn là trích xuất tất cả các chẩn đoán chính, nhớ rằng một số chẩn đoán có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong văn bản. Hãy sử dụng vị trí của các dòng để thu thập thông tin đầy đủ. Bỏ qua bất kỳ nội dung thừa nào và trả về 'none' nếu không có chẩn đoán. | 5 ễ gễ 3 v73 Ký hiêu: lỊc IC?24T!
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHÚ NGHĨA VIỆT NAM
SỞ Y TẾ BẮC NINH Đôc lâp - Tư do IHanh phúc
BVDDK KINH BẮC II
Số: 219 /KHTH
BĂN TÓM TẮT TẤT HỒ SƠ BỆNH ÁN
lã I. HÀNH CHÍNH
Dân tộc: Kinh
Họ và tên: ĐẶNG ĐÌNH VỤ Ngày sính: 28/12/2022 Tuỗi: 16 tháng
Giới: Nam [x Nữ r r
Dịa chỉ cư trú: Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Tình Bắc Nính.
Số thẻ BHYT: TE1272722135169
Số Căn cước/ Hộ chiếu/ Mã định danh cá nhân:
Vào viện ngày: 20/04/2024; Ra viện ngày: 29/04/2024.
Il. CHẨN HÂN ĐOÁN:
Chẩn đoán vào viện: []18.0] Viêm phế quàn phổi, không đặc hiệu, [39.2] Bệnh khác của họng
(viêm VA cấp) [ ]03] Viêm amyđan cấp, [H165.0] Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa
thanh dịch câp (2 bên)
Chẩn đoán ra viện: + []118.0] Viêm phế quản phổi, không đặc hiệu, [339.2] Bệnh khác của họng
(viêm VA cấp) []03] Viêm amyđan cấp, [H65.0] Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa
0 thanh dịch cấp (2 bên)
IIL. TÓM TẮT QUÁ TRÌNH ĐIỀU TRỊ:
Lý do vào viện: Ho, khó thở.
Tóm tắt quá trình bệnh lý và diễn biến lâm sàng: Bệnh diễn biến 02 ngày nay, trẻ xuất hiện cháy
mũi, ho có dờm, khò khè, không sốt, ở nhà dùng thuốc không đỡ. Nay trẻ ho tăng dần, mệt mỏi, nôn
trớ. khó thờ Vào viện khám và điều trị tại khoa Nội nhi
Khám: Trê tỉnh, không sốt, da niêm mạc hồng nhạt, không phù, không xuất huyết dưới da. Trẻ mệt
mỏi, ăn kém,ho đờm nhiều, khò khè nhiều, chảy mũi trong, RLLLN nhẹ. Tim đều rõ; phối có ran ẩm,
ran rít 2 bên, bụng mềm, gan lách không sờ thấy, hội chứng não màng não (- ). Mạch: 100 lần/ phút,
nhiệt độ: 37 độ C, nhịp thở: 30 lần/phút. P: 10 kg.
Tiền sử bệnh: Bình thường, chưa phát hiện dị ứng.
Những dấu hiệu lâm sàng chính được ghi nhận: Trẻ mệt mỏi, ăn kém,ho đờm nhiều, khò khè
nhiều, chảy mũi trong, RLLN nhẹ.
Tóm tắt kết quả xét nghiệm cận lâm sàng có giá trị chẩn đoán:
XN: BC 15,91G/L, NEU 49,1 %,
Nôi soi tai mũi họng: Viêm V.A cấp- Viêm Amydal cấp-Viêm tai ứ dịch hai bên.
Chụp Xquang ngực thằng: Hình ảnh theo dõi viêm phế quản..
[Neong pháp điều trị:
(sợ/khoa: Li Không VI Có, ghi rõ: Kháng sinh, chống viêm, khí dung, long đờm.
rản thuật: [ Không u Có, ghỉ rõ:
(kẻnh trạng ra viện: M[ Khỏi. LI Đỡ. Li Không thay đổi. U Nặng hơn. U Tử vong. M Tiên lượng nặng
[a8) xin về. / a Chưa xác định.
-Tướng điều trị và các chế độ tiếp theo: Ra viện, bất thường tái khám. Mẹ: Nguyễn Thị Bích, Bố:
Đặng Đình Nghĩa.
g, r Bắc Ninh%9] mĩngờyngày,29 tháng 04 năm 2024
(e; Thữ trurô Kiưỡng đơn vị
qì
2, / SỆNH VIÊN ĐA (kálên) đóng dẩu)
pu zế
Đcs KINH BẮC IU )
(%
ĐẮC NINH / ring! thu]
GIÁM Để MÃ-ĐỐC
Nguyền Vắn -Mua%
| [J18.0] Viêm phế quản phổi, không đặc hiệu, [J39.2] Bệnh khác của họng (viêm VA cấp) [J03] Viêm amyđan cấp, [H65.0] Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa thanh dịch cấp (2 bên) | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | PHẨM
Mã đơn thuốc: 010551070676-C Mã cấp phát: 1070676
Tên đơn vị: BỆNH VIỆN DẠI NỌC Y DƯỢc
Ma lằn kham: 23152019
g
Địa chi: Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân Bá Thanh Xuân, Ha Nội
[m
Điện thoại: 0823271698
ĐƠN THUỐC
Họ tên: NGUYÊN NGỌC SƠN
Ngày sinh: 27/06/1957 Cân nặng: kg Nam/nữ: Nam
Đối tượng: Bảo hiểm X/ vế - GDA40101:29204122
Địa chi: Thanh Xuân Bắc-Thanh Xuân
Chẩn đoán: Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline, ĐTN ỐN ĐỊNH KKS -
STENT ĐMV TH5; Bệnh lý tăng huyết áp; Tăng lípid máu hỗn hợp
Thuốc điều trị:
+=======+==============================================+=========+=======+=======+=======================+
| [STT] | Tên thuốc | IĐYV.TI | | | |
+-------+----------------------------------------------+---------+-------+-------+-----------------------+
| | | S.L | | | |
+-------+----------------------------------------------+---------+-------+-------+-----------------------+
| | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, | Lọ | Chỉ | TỐI: | (dẫn dùng thuốc |
| | Dual-acting) (SCILIN M30 (30/70)) | | TDD | ĂN | ISẮNG: 16UI, |
| | I 1000UI/10ml | | | | 14UI, TRƯỚC |
| | | | | | I 20PH |
+-------+----------------------------------------------+---------+-------+-------+-----------------------+
| 2 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, | Lọ | 1 | | TDD trưa: 10 UI, |
| | Short-acting) (Actrapid) 1000IU/ 10ml | | | | trước ăn 20ph |
+-------+----------------------------------------------+---------+-------+-------+-----------------------+
| 3 | Lisinopril (Lisinopril Stella 10mg) 10mg | Viên | 30 | | Mõi ngày ] Viên. Uống |
| | | | | | Sáng |
+-------+----------------------------------------------+---------+-------+-------+-----------------------+
| 4 | Bisoprolol (SaViProlol 2,5) 2.Smg | Viên | 30 | | Mỗi ngày ] Viên chia |
| | | | | | làm 1 lần. Uống Sáng |
+-------+----------------------------------------------+---------+-------+-------+-----------------------+
| 5 | Acetylsalicylic acid+ clopidogrel (Pidocylic | Viên | 30 | | Mỗi ngày ] Viên chia |
| | 75/100) 75mg+100mg | | | | làm 1 lần. Uống Sáng |
| | | | | | Sau Ăn |
+-------+----------------------------------------------+---------+-------+-------+-----------------------+
| 6 | Trimetazidin (SaVi Trimetazidine**35MR) | Viên | 60 | | Mỗi ngày 2 Viên chia |
| | 35mg | | | | làm 2 lần. Uống Sáng |
| | | | | | Chiều |
+-------+----------------------------------------------+---------+-------+-------+-----------------------+
lĩ
Lời dặn bác sế:MỠ CRESTOR 10 MG X0 X 30V. NGÀY 0IV. UỐNG TỐI, SAU ĂN
C
U )
BÁC SĨ
Hệ thống quàn lý bệnh viện HISImin, Phiếu in líc : 18/12220231:41 giễn Lốb$secs | Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline. ĐTN ỐN ĐỊNH KKS - STENT ĐMV TH5; Bệnh lý tăng huyết áp; Tăng lipid máu hỗn hợp | vi | extraction_realdata |
The medical text in Vietnamese might include noisy characters from OCR processing. Your job is to extract key diagnoses, taking into account that some diagnoses might extend across lines. Use the spatial information of the text to ensure the extraction is accurate. Exclude irrelevant content and, if there’s no diagnosis, return 'none' plainly. | BỘ Y TẾ
BỆNH VIỆN BẠCH MAI
ỆNH VIệN/ Bẹc, Cư,
@f,
4CH MA< yềm> PKK Tiêu hóa (P.703 Nhà K1)
78 Đường Giải Phóng
ĐƠN THUỐC
0001182927 0000008385407
Mã Bệnh Nhân (TỰ TÚC)
Mã Y Lệnh
I.THÔNG TIN BÊNH NHÂN:
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Tuổi: 40 tuổi Giới tính: Nữ
Phòng khám: PK Tiêu hóa (P.703 Nhà K1) Số điện thoại: 0916617683
Đối tượng: Yêu Cầu Số BHYT:
Địa chỉ: Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mạch: 102 lần/ph; Nhiệt độ: 36,50 oC; Cân nặng: 48,0 Kg
Huyết áp: 122/82 mmHg; Nhịp thở: 22,0 lần/ph;
Chẩn đoán: GERD - Viêm loét dạ dày - Hp (+));
II.THÔNG TIN ĐƠN THUỐC
1. Lansoprazole 30mg(Gastevin 30mg) 60 Viên
Ngày uống 2 viên chia 2 lần, sáng [ viên, tối 1li viên, trước ăn 30 phút
2. Bismuth subsalicylat 525mg/15ml(Amebismo 15ml) 28 Gói
Ngày uống 2 gói chia 2 lần, sáng lói, tối li gói, trước ăn
3. Amoxicilllin 500mg(Moxacin 500mg) 56 Viên
Ngày uống 4 viên chia 2 lần, sáng 2 viên, tối 2 viên (sau ăn)
4. Ornidazole 500mg(Orgyl 500mg) 28 Viên
Ngày uống 2 viên chia 2 lần, sáng ! viên, tối li viên (sau ăn)
5. Hỗn hợp probiotic( gồm lactobacillus acidophilus, Bifidobacterium longum, 40 Gói
Lactobacillus rhamnosus) 100.000.000 CFU(Lengaza)
Ngày uống 3 gói chia 3 lần, sáng 1 gói, chiều 1 gói, tối 1 gói, sau ăn và cách
các thuốc trên ít nhất 2 giờ
Lời dặn của bác sỹ: Khám lại Tiêu hóa sau 1 5 tháng -kiểm tra lại Hp sau đợt điều tri hoặc ngay khí có bất
thường
Hạn chế đồ chua cay nóng, tránh thức khuya, căng thẳng, tránh ăn quá no hoặc để quá đói, sinh
hoạt điều độ
Ngày 28 tháng 10 năm 2023
BỆNH NHÂN NGƯỜI GIAO KHOA DƯỢC BÁC SĨ KHÁM BỆNH
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG NGUYỄN THỊ HÒA
*Ghi chú: TH.BSBNT./Nguyễn Tốhị Llòa
Dùng thuốc theo đơn và đúng hướng dẫn. ĐT: 0968.595.692
Nếu dị ứng thuốc hoặc có bất thường phải ngừng thuốc và đến cơ sở KCB khám lại hoặc liên hệ theo số điện thoại 1900.8888.66 để được hướng dẫn
Hết thuốc đi khám lại, mang theo đơn này và gọi điện trước 01 ngày theo số 1900.8888.66 để đặt lịch khám sớm (thời gian dặt lịch từ 7h30 đến 21h các ngày
từ thứ 2 đến thứ 6.Thứ 7, Chủ nhật từ 7h30 đến 16h30).
Đề nghị cấp thuốc theo dúng biệt dược ghi trên đơn, nếu thay thế bằng biệt dược khác phải được sự đồng ý của bác sĩ kê dơn
Họ tên bô hoặc mẹ bệnh nhân dưới 72 tháng tuổi:.
Đơn thuốc có giá trị mua, lĩnh thuốc trong thời hạn tối đa 05 ngày kể từ ngày kê đơn thuốc*
| GERD - Viêm loét dạ dày - Hp (+) | vi | extraction_realdata |
Hãy xem xét văn bản y tế tiếng Việt đã được nhận dạng ký tự (OCR) có thể chứa các đoạn văn bản không cần thiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm và trích xuất các chẩn đoán quan trọng, lưu ý rằng các chẩn đoán này có thể bị phân mảnh qua nhiều dòng. Sử dụng thông tin về vị trí trong văn bản để đảm bảo tính chính xác. Trả về 'none' nếu không có thông tin phù hợp. | 777
[PID: 01258.23006319
NH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG
ISID: 220223-117105
PhuongDong General Hospital ỉlac-MRÃ Í A lỗ
Số 9 Phố viên - Cổ Nhuế- Bắc Từ Liêm - Hà Nội
NG
KHD A Hotline: 19001806
Website https:/benhvienphuongdong.vn/ VILAS Med 153
PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIÊMPỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG
Laboratory Report KHOA XÉT NGHIỆM
Thường: [x ] Cấp cứu: M
Họ và tên/ Full name: NGUYỄN TIẾN THÀNH Giới tính/ Sex: Nam Năm Sinh/ DOB: 14/01/1970
Địa chỉ/ Address: Thôn 1, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
CMND/ Passport:
Bác sĩ chỉ định (Dr,): Nguyễn Thị Mai Hương
Chẩn đoán/Diagnostic: Khám vì lý do bảo hiểm
Khoa/ Department: Phòng 238 - Nội 2 Đối tượng/ Subjject: Viện phí
Loại Bệnh phẩm/ Type of sample: Máu ][ Nước Tiểu Tình trạng mẫu/ Sample status: Đạt
Người lấy mẫu / Sampling: Giờ lấy mẫu/ Sampling time:
+===========================================+=================+========+====================+===================+===============+
| Người nhận mẫu/ Receiver: | | Giờ | nhận mẫu/ Receiver | time: | |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| Tên xét nghiệm | Kết quả | Đơn vị | Giá trị tham chiếu | QT/PPXN | Máy XN |
| Tests | Result | Unit | Reference Range | Procedure method | Machine |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| Đo hoạt độ GGT(Gama Glutamyl Transferase) | 318 | U/I | 50 | | Advia 1800 |
| [Máu] | | | | | |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)(*) | 6.29 | mmol/l | 3.9 - 5.2 | PĐ-QOTKT-SH03 | AU 480 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 1.16 | mmol/L | 1.8 | | Advia 1800 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| Định lượng HDL(High density lipoprotein | 1.49 | mmol/L | 0.9 | | Advia 1800 |
| [Cholesterol) [Máu] | | | | | |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| Định lượng Glucose [Máu] | 5.66 | mmol/1 | 3.9 - 6.4 | | Advia 1800 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| XÉT NGHIỆM HÓA SINH NƯỚC TIỂU | | | | | |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự | động) [10 thông | số] | | | |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| Glucose | Negative | mmol/L | Negative | | [Mission U500 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| Bilirubin | Negative | g/L | Negative | | Mission U500 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| I Ketone | Negative | mmol/1 | Negative | | [Mission U500 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| [Specific Gravity | 1.020 | | 1.005 - 1.03 | | Mission U500 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| BLOOD | Negative | Ery/ul | Negative | | Mission U500 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| pH | 6.0 | | 5 - 8 | | Mission U500 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| [Protein | Negative | g/L | Negative | | Mission U500 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| Urobilinogen | 3.5 | umol/L | <3.5 | | Mission U500 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| INitrite | Negative | | Negative | | Misssion U500 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| [Leukocyte | Negative | Leu/ul | Negative | | Mission U500 |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| XÉT NGHIỆM VI SINH | | | | | |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
| [HBSAg test nhanh | Âm tính | | Âm tính | tháng 02 năm 2023 | |
| | | | Ngày 22 | | |
+-------------------------------------------+-----------------+--------+--------------------+-------------------+---------------+
KHOA XÉT NGHIỆM
10
CN. Nguyễn Thị Thu Trang | Khám vì lý do bảo hiểm | vi | extraction_realdata |
Given the Vietnamese text, which may contain errors from OCR, extract all the main diagnoses. The content may be split across lines. Use spatial hints in the document to identify the complete diagnosis phrases. If there are none, return 'none' directly. | (8) Điều trị ngoại trú/nội trú từ: 08 giờ 47, ngảy 26 tháng 02 năm 2024
(9) Kết thúc khám/điều trị: 10 giờ 00, ngày 01 tháng 03 năm 2024 Tổng số ngày điều trị: 4 (10) Tình trạng ra viện: [1]
(11) Cấp cứu [ ] (12) Đúng tuyến [ ] Nơi chuyển đến từ: Nơi chuyển đi: (13)Thông Tuyến [ ] (14) Trái tuyến [x]
(15) Chấn đoán xác định: Di chứng gẫy xương đùi. (16) Mã bệnh [T93.1]
(17) Bệnh kèm theo:
(18) Mã bệnh kèm theo [ ]
(19) Thời điểm đủ 05 năm liên tục từ ngày: 09/09/2025. (20) Miễn cùng chí trả trong năm từ ngày: | Di chứng gẫy xương đùi. | vi | extraction_realdata |